Đang tải...
Tìm thấy 231 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - VS1

    26.907.040,00 ₫
    6.622.609  - 88.839.194  6.622.609 ₫ - 88.839.194 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - VS1

    33.498.519,00 ₫
    8.532.978  - 148.244.575  8.532.978 ₫ - 148.244.575 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS1

    26.881.569,00 ₫
    8.360.337  - 113.150.401  8.360.337 ₫ - 113.150.401 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Frida

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.46 crt - VS1

    34.581.909,00 ₫
    11.688.623  - 169.753.911  11.688.623 ₫ - 169.753.911 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.19 crt - VS1

    20.322.920,00 ₫
    5.916.197  - 73.895.870  5.916.197 ₫ - 73.895.870 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.108 crt - VS1

    24.188.375,00 ₫
    12.272.771  - 135.876.713  12.272.771 ₫ - 135.876.713 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Damacia

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng

    0.235 crt - VS1

    29.308.162,00 ₫
    8.193.923  - 100.159.901  8.193.923 ₫ - 100.159.901 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.15 crt - VS1

    22.201.873,00 ₫
    7.439.398  - 85.145.817  7.439.398 ₫ - 85.145.817 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - VS1

    114.699.926,00 ₫
    8.660.335  - 2.922.000.294  8.660.335 ₫ - 2.922.000.294 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Sencillo

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.704 crt - VS1

    72.523.521,00 ₫
    11.775.509  - 1.366.847.292  11.775.509 ₫ - 1.366.847.292 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - VS1

    86.117.986,00 ₫
    9.356.559  - 906.519.284  9.356.559 ₫ - 906.519.284 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.58 crt - VS1

    67.775.338,00 ₫
    12.586.355  - 1.173.758.585  12.586.355 ₫ - 1.173.758.585 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - VS1

    37.288.688,00 ₫
    10.579.194  - 152.150.214  10.579.194 ₫ - 152.150.214 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - VS1

    25.324.122,00 ₫
    8.102.791  - 103.541.955  8.102.791 ₫ - 103.541.955 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Barletta

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.496 crt - VS1

    31.144.096,00 ₫
    10.486.082  - 163.003.942  10.486.082 ₫ - 163.003.942 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - VS1

    322.928.374,00 ₫
    10.254.856  - 4.024.013.945  10.254.856 ₫ - 4.024.013.945 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Serilda

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.308 crt - VS1

    31.543.999,00 ₫
    9.699.576  - 222.083.851  9.699.576 ₫ - 222.083.851 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - VS1

    96.966.047,00 ₫
    8.057.508  - 1.827.146.993  8.057.508 ₫ - 1.827.146.993 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.3 crt - VS1

    32.762.107,00 ₫
    6.622.609  - 103.641.010  6.622.609 ₫ - 103.641.010 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - VS1

    23.214.511,00 ₫
    7.959.867  - 92.589.181  7.959.867 ₫ - 92.589.181 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.222 crt - VS1

    18.346.326,00 ₫
    8.461.091  - 106.103.268  8.461.091 ₫ - 106.103.268 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Lucetta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.41 crt - VS1

    134.444.928,00 ₫
    19.047.079  - 3.477.365.593  19.047.079 ₫ - 3.477.365.593 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - VS1

    31.075.888,00 ₫
    10.737.684  - 142.754.032  10.737.684 ₫ - 142.754.032 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - VS1

    118.401.796,00 ₫
    11.005.136  - 2.938.245.506  11.005.136 ₫ - 2.938.245.506 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - VS1

    30.248.627,00 ₫
    8.102.791  - 107.957.028  8.102.791 ₫ - 107.957.028 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.49 crt - VS1

    226.280.436,00 ₫
    11.049.004  - 331.243.709  11.049.004 ₫ - 331.243.709 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.328 crt - VS1

    30.632.117,00 ₫
    10.473.912  - 130.103.150  10.473.912 ₫ - 130.103.150 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.196 crt - VS1

    25.696.857,00 ₫
    8.830.146  - 103.216.490  8.830.146 ₫ - 103.216.490 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.22 crt - VS1

    212.680.877,00 ₫
    8.629.770  - 2.370.073.671  8.629.770 ₫ - 2.370.073.671 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    1.218 crt - VS1

    212.359.653,00 ₫
    9.305.616  - 2.368.446.318  9.305.616 ₫ - 2.368.446.318 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Edelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.23 crt - VS1

    21.741.688,00 ₫
    7.746.189  - 105.381.572  7.746.189 ₫ - 105.381.572 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - VS1

    333.817.472,00 ₫
    9.927.122  - 432.790.395  9.927.122 ₫ - 432.790.395 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - VS1

    71.543.714,00 ₫
    13.314.275  - 1.025.499.848  13.314.275 ₫ - 1.025.499.848 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - VS1

    59.028.681,00 ₫
    8.356.375  - 1.121.103.173  8.356.375 ₫ - 1.121.103.173 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.438 crt - VS1

    50.778.436,00 ₫
    8.130.527  - 939.731.390  8.130.527 ₫ - 939.731.390 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - VS1

    145.349.308,00 ₫
    10.109.385  - 1.351.323.777  10.109.385 ₫ - 1.351.323.777 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - VS1

    191.361.165,00 ₫
    10.023.348  - 2.871.580.723  10.023.348 ₫ - 2.871.580.723 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Greta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.086 crt - VS1

    55.387.942,00 ₫
    14.088.611  - 385.172.693  14.088.611 ₫ - 385.172.693 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - VS1

    69.069.293,00 ₫
    10.892.778  - 1.175.456.692  10.892.778 ₫ - 1.175.456.692 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.51 crt - VS1

    55.798.319,00 ₫
    10.004.669  - 969.292.573  10.004.669 ₫ - 969.292.573 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - VS1

    29.761.838,00 ₫
    8.146.941  - 105.183.456  8.146.941 ₫ - 105.183.456 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - VS1

    223.178.846,00 ₫
    8.356.375  - 300.352.346  8.356.375 ₫ - 300.352.346 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - VS1

    113.877.195,00 ₫
    8.963.731  - 2.910.750.353  8.963.731 ₫ - 2.910.750.353 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.602 crt - VS1

    53.368.047,00 ₫
    8.236.942  - 948.929.463  8.236.942 ₫ - 948.929.463 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - VS1

    67.892.507,00 ₫
    8.621.845  - 1.558.068.085  8.621.845 ₫ - 1.558.068.085 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - VS1

    223.665.636,00 ₫
    8.300.903  - 303.125.918  8.300.903 ₫ - 303.125.918 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.334 crt - VS1

    30.783.531,00 ₫
    8.356.375  - 107.815.523  8.356.375 ₫ - 107.815.523 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - VS1

    64.413.656,00 ₫
    11.682.963  - 1.157.937.904  11.682.963 ₫ - 1.157.937.904 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - VS1

    90.344.004,00 ₫
    11.479.190  - 1.852.024.235  11.479.190 ₫ - 1.852.024.235 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - VS1

    29.696.744,00 ₫
    8.128.263  - 110.815.509  8.128.263 ₫ - 110.815.509 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - VS1

    113.478.423,00 ₫
    8.807.504  - 2.914.472.028  8.807.504 ₫ - 2.914.472.028 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.494 crt - VS1

    34.877.944,00 ₫
    10.700.326  - 155.036.996  10.700.326 ₫ - 155.036.996 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - VS1

    45.009.972,00 ₫
    10.700.326  - 159.536.975  10.700.326 ₫ - 159.536.975 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - VS1

    231.736.445,00 ₫
    10.122.970  - 346.215.332  10.122.970 ₫ - 346.215.332 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - VS1

    123.065.074,00 ₫
    11.008.249  - 2.960.221.814  11.008.249 ₫ - 2.960.221.814 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - VS1

    53.404.556,00 ₫
    8.762.222  - 1.093.395.758  8.762.222 ₫ - 1.093.395.758 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.64 crt - VS1

    43.296.586,00 ₫
    13.282.012  - 207.791.463  13.282.012 ₫ - 207.791.463 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.94 crt - VS1

    90.835.604,00 ₫
    10.579.194  - 1.845.132.756  10.579.194 ₫ - 1.845.132.756 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.3 crt - VS1

    34.971.058,00 ₫
    10.202.781  - 131.305.976  10.202.781 ₫ - 131.305.976 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.616 crt - VS1

    37.670.196,00 ₫
    9.382.030  - 149.263.437  9.382.030 ₫ - 149.263.437 ₫

You’ve viewed 60 of 231 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng