Đang tải...
Tìm thấy 243 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Magdalen Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.032 crt - VS1

    70.637.210,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Alonnisos Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - VS1

    87.324.490,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Elienor Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - VS1

    282.827.054,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Nillson Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - VS1

    92.371.258,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Mangabel Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Mangabel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    1.892 crt - VS1

    246.450.528,00 ₫
    9.638.444  - 1.405.238.619  9.638.444 ₫ - 1.405.238.619 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Empire Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.19 crt - VS1

    17.840.290,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - VS1

    29.449.671,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - VS1

    72.450.787,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Alidia Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - VS1

    20.286.978,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - VS1

    22.322.440,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - VS1

    26.642.136,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  12. Nhẫn Zophiel Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Zophiel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.39 crt - VS1

    61.096.973,00 ₫
    7.790.057  - 381.012.342  7.790.057 ₫ - 381.012.342 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Eleta Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Eleta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.836 crt - VS1

    55.294.547,00 ₫
    9.806.557  - 1.169.923.698  9.806.557 ₫ - 1.169.923.698 ₫
  14. Nhẫn Zulmarie Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - VS1

    27.666.377,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - VS1

    94.544.266,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - VS1

    46.289.213,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Maryellen Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - VS1

    92.869.935,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - VS1

    65.393.461,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - VS1

    29.788.159,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  21. Nhẫn Tamriel Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - VS1

    32.959.088,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Vivyan Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - VS1

    54.554.172,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  23. Nhẫn Sophronia Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.15 crt - VS1

    19.422.642,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  24. Nhẫn Ternisha Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.58 crt - VS1

    44.205.355,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - VS1

    26.341.289,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Lucetta Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Lucetta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.41 crt - VS1

    321.590.266,00 ₫
    17.631.991  - 3.466.752.433  17.631.991 ₫ - 3.466.752.433 ₫
  27. Nhẫn Marilla Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Marilla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.18 crt - VS1

    24.370.637,00 ₫
    7.774.491  - 102.310.830  7.774.491 ₫ - 102.310.830 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    0.49 crt - VS1

    30.309.478,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Fanetta Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    1.218 crt - VS1

    186.344.682,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Velma Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - VS1

    55.432.942,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - VS1

    33.462.859,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - VS1

    51.266.358,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - VS1

    26.723.927,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - VS1

    47.816.375,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Salbatora Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.222 crt - VS1

    17.532.650,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Dobrila Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Dobrila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.58 crt - VS1

    50.280.609,00 ₫
    8.718.920  - 1.138.169.132  8.718.920 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Atoryia Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - VS1

    27.336.379,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  38. Nhẫn Edelle Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Edelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.23 crt - VS1

    20.616.692,00 ₫
    7.250.908  - 100.074.992  7.250.908 ₫ - 100.074.992 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.352 crt - VS1

    30.525.419,00 ₫
    9.867.688  - 120.890.931  9.867.688 ₫ - 120.890.931 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - VS1

    51.266.924,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Girona Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Girona

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.394 crt - VS1

    157.090.006,00 ₫
    10.579.194  - 2.275.262.792  10.579.194 ₫ - 2.275.262.792 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Pravin Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.58 crt - VS1

    54.220.212,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Voileta Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Voileta

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.336 crt - VS1

    76.939.443,00 ₫
    10.881.457  - 1.886.226.900  10.881.457 ₫ - 1.886.226.900 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - VS1

    88.071.939,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Jueves Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.196 crt - VS1

    24.352.807,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  46. Nhẫn Damacia Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Damacia

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.235 crt - VS1

    25.294.407,00 ₫
    7.714.491  - 95.490.109  7.714.491 ₫ - 95.490.109 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Zanyria Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - VS1

    79.517.733,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Fraga Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Fraga

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.348 crt - VS1

    78.390.476,00 ₫
    10.136.272  - 1.880.241.081  10.136.272 ₫ - 1.880.241.081 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Mabule Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - VS1

    45.821.101,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  50. Nhẫn Anessia Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Anessia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.21 crt - VS1

    29.034.201,00 ₫
    8.621.845  - 113.801.345  8.621.845 ₫ - 113.801.345 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Elide Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - VS1

    49.479.386,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Brielle Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS1

    23.916.960,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - VS1

    38.414.815,00 ₫
    9.277.880  - 426.210.240  9.277.880 ₫ - 426.210.240 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Cecilia Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - VS1

    71.240.603,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Claire Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - VS1

    33.084.747,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.438 crt - VS1

    45.859.025,00 ₫
    7.657.321  - 935.061.597  7.657.321 ₫ - 935.061.597 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Erica Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - VS1

    153.387.288,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Chole Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - VS1

    241.531.683,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Greta Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Greta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.086 crt - VS1

    51.338.245,00 ₫
    13.249.748  - 376.894.433  13.249.748 ₫ - 376.894.433 ₫
  60. Nhẫn Frida Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Frida

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    0.46 crt - VS1

    31.098.246,00 ₫
    10.915.985  - 161.475.643  10.915.985 ₫ - 161.475.643 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - VS1

    55.959.071,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫

You’ve viewed 60 of 243 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng