Đang tải...
Tìm thấy 231 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Empire Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.19 crt - VS1

    20.387.448,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  2. Nhẫn Delmore Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.17 crt - VS1

    29.610.423,00 ₫
    10.769.382  - 142.640.827  10.769.382 ₫ - 142.640.827 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - VS1

    166.026.570,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - VS1

    35.104.360,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.196 crt - VS1

    25.242.331,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - VS1

    47.558.829,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - VS1

    31.429.660,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - VS1

    79.439.905,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - VS1

    91.049.282,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Zanyria Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - VS1

    75.668.694,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Atoryia Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - VS1

    28.977.880,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  12. Nhẫn Zarlish Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn GLAMIRA Zarlish

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.235 crt - VS1

    32.817.860,00 ₫
    11.455.982  - 49.293.726  11.455.982 ₫ - 49.293.726 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Jueves Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.196 crt - VS1

    26.899.965,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - VS1

    42.581.684,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - VS1

    24.869.598,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Alonnisos Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - VS1

    76.173.600,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Alidia Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - VS1

    22.834.136,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - VS1

    85.912.232,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Brielle Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS1

    26.464.118,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Mabule Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - VS1

    42.113.572,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  22. Nhẫn Sophronia Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.15 crt - VS1

    21.969.800,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.992 crt - VS1

    68.443.824,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Chlodette Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Chlodette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.53 crt - VS1

    43.956.865,00 ₫
    10.915.985  - 470.389.275  10.915.985 ₫ - 470.389.275 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Caserta Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Caserta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.288 crt - VS1

    302.857.336,00 ₫
    10.989.004  - 3.758.996.329  10.989.004 ₫ - 3.758.996.329 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Ebonie Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - VS1

    86.460.154,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - VS1

    82.158.005,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - VS1

    27.812.980,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - VS1

    27.474.491,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - VS1

    27.483.548,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Amatia Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Amatia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    1.41 crt - VS1

    94.777.474,00 ₫
    12.668.996  - 2.999.136.724  12.668.996 ₫ - 2.999.136.724 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Cosenza Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Cosenza

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    1.064 crt - VS1

    132.927.103,00 ₫
    14.377.289  - 1.182.871.744  14.377.289 ₫ - 1.182.871.744 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - VS1

    45.481.763,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Amrita Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Amrita

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.896 crt - VS1

    68.852.219,00 ₫
    10.372.026  - 1.840.448.822  10.372.026 ₫ - 1.840.448.822 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Velma Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - VS1

    51.725.413,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - VS1

    81.870.460,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - VS1

    44.108.846,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - VS1

    83.017.812,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Nillson Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - VS1

    83.739.224,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Voileta Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Voileta

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.336 crt - VS1

    73.090.404,00 ₫
    10.881.457  - 1.886.226.900  10.881.457 ₫ - 1.886.226.900 ₫
  41. Nhẫn Vaudis Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.108 crt - VS1

    23.998.470,00 ₫
    11.414.096  - 127.173.923  11.414.096 ₫ - 127.173.923 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    1.732 crt - VS1

    169.396.459,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - VS1

    31.091.172,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - VS1

    29.271.085,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - VS1

    24.767.994,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Girona Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Girona

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.394 crt - VS1

    134.929.734,00 ₫
    10.579.194  - 2.275.262.792  10.579.194 ₫ - 2.275.262.792 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Hiya Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - VS1

    103.628.846,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Lilava Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.212 crt - VS1

    49.691.083,00 ₫
    9.264.861  - 1.198.692.428  9.264.861 ₫ - 1.198.692.428 ₫
  49. Nhẫn Tamriel Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - VS1

    43.855.263,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.626 crt - VS1

    42.903.757,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Salbatora Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.222 crt - VS1

    18.098.685,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  52. Nhẫn Zulmarie Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - VS1

    30.213.535,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.494 crt - VS1

    34.200.967,00 ₫
    10.084.480  - 148.244.576  10.084.480 ₫ - 148.244.576 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    0.49 crt - VS1

    31.950.979,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - VS1

    28.113.827,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.388 crt - VS1

    33.158.049,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  57. Nhẫn Bolagna Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.496 crt - VS1

    42.840.643,00 ₫
    8.736.750  - 137.362.549  8.736.750 ₫ - 137.362.549 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Nerice Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Nerice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.76 crt - VS1

    64.112.241,00 ₫
    11.396.266  - 1.367.413.326  11.396.266 ₫ - 1.367.413.326 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Miguelina Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    1.09 crt - VS1

    79.849.431,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  60. Nhẫn Anessia Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn GLAMIRA Anessia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng

    0.21 crt - VS1

    31.581.359,00 ₫
    8.621.845  - 113.801.345  8.621.845 ₫ - 113.801.345 ₫
  61. Nhẫn Marilla Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn GLAMIRA Marilla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng

    0.18 crt - VS1

    26.408.363,00 ₫
    7.774.491  - 102.310.830  7.774.491 ₫ - 102.310.830 ₫

You’ve viewed 60 of 231 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng