Đang tải...
Tìm thấy 250 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - VS

    40.785.371,00 ₫
    7.387.606  - 2.893.896.660  7.387.606 ₫ - 2.893.896.660 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - VS

    31.159.096,00 ₫
    11.682.963  - 1.157.937.904  11.682.963 ₫ - 1.157.937.904 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire

    0.19 crt - VS

    12.851.257,00 ₫
    5.916.197  - 73.895.870  5.916.197 ₫ - 73.895.870 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - VS

    47.720.997,00 ₫
    8.057.508  - 1.827.146.993  8.057.508 ₫ - 1.827.146.993 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire

    0.49 crt - VS

    23.328.568,00 ₫
    11.049.004  - 331.243.709  11.049.004 ₫ - 331.243.709 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - VS

    43.290.076,00 ₫
    8.807.504  - 2.914.472.028  8.807.504 ₫ - 2.914.472.028 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - VS

    25.774.121,00 ₫
    8.356.375  - 1.121.103.173  8.356.375 ₫ - 1.121.103.173 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - VS

    20.226.978,00 ₫
    8.356.375  - 300.352.346  8.356.375 ₫ - 300.352.346 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - VS

    56.928.973,00 ₫
    7.627.322  - 3.257.361.916  7.627.322 ₫ - 3.257.361.916 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS

    19.409.906,00 ₫
    8.360.337  - 113.150.401  8.360.337 ₫ - 113.150.401 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Noemin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - VS

    48.656.937,00 ₫
    11.133.908  - 2.939.193.608  11.133.908 ₫ - 2.939.193.608 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - VS

    33.759.744,00 ₫
    9.356.559  - 906.519.284  9.356.559 ₫ - 906.519.284 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire

    0.68 crt - VS

    27.099.208,00 ₫
    7.506.473  - 1.132.225.758  7.506.473 ₫ - 1.132.225.758 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire

    1.218 crt - VS

    42.464.231,00 ₫
    9.305.616  - 2.368.446.318  9.305.616 ₫ - 2.368.446.318 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - VS

    17.965.385,00 ₫
    7.365.813  - 286.838.259  7.365.813 ₫ - 286.838.259 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - VS

    30.148.439,00 ₫
    10.485.798  - 1.140.631.381  10.485.798 ₫ - 1.140.631.381 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire

    0.626 crt - VS

    26.133.270,00 ₫
    8.448.072  - 1.119.532.424  8.448.072 ₫ - 1.119.532.424 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.992 crt - VS

    40.877.634,00 ₫
    10.706.553  - 1.838.750.717  10.706.553 ₫ - 1.838.750.717 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo

    0.296 crt - VS

    16.643.976,00 ₫
    7.195.720  - 201.381.118  7.195.720 ₫ - 201.381.118 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - VS

    43.688.848,00 ₫
    8.963.731  - 2.910.750.353  8.963.731 ₫ - 2.910.750.353 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - VS

    21.049.711,00 ₫
    8.069.395  - 311.602.295  8.069.395 ₫ - 311.602.295 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - VS

    50.506.174,00 ₫
    9.699.576  - 3.084.749.529  9.699.576 ₫ - 3.084.749.529 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - VS

    45.195.915,00 ₫
    9.352.596  - 2.913.594.677  9.352.596 ₫ - 2.913.594.677 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - VS

    41.098.954,00 ₫
    11.479.190  - 1.852.024.235  11.479.190 ₫ - 1.852.024.235 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - VS

    17.347.274,00 ₫
    6.048.650  - 286.215.621  6.048.650 ₫ - 286.215.621 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - VS

    37.945.572,00 ₫
    8.660.335  - 1.834.505.448  8.660.335 ₫ - 1.834.505.448 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - VS

    35.814.733,00 ₫
    10.892.778  - 1.175.456.692  10.892.778 ₫ - 1.175.456.692 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - VS

    37.999.345,00 ₫
    8.808.920  - 1.210.083.883  8.808.920 ₫ - 1.210.083.883 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - VS

    18.825.758,00 ₫
    8.023.546  - 121.980.549  8.023.546 ₫ - 121.980.549 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Tenby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.78 crt - VS

    33.490.310,00 ₫
    10.757.495  - 1.460.809.107  10.757.495 ₫ - 1.460.809.107 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire

    0.496 crt - VS

    23.736.678,00 ₫
    9.311.276  - 143.518.181  9.311.276 ₫ - 143.518.181 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - VS

    27.338.359,00 ₫
    8.476.940  - 1.136.598.384  8.476.940 ₫ - 1.136.598.384 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - VS

    44.511.579,00 ₫
    8.660.335  - 2.922.000.294  8.660.335 ₫ - 2.922.000.294 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - VS

    41.453.574,00 ₫
    10.109.385  - 1.351.323.777  10.109.385 ₫ - 1.351.323.777 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - VS

    38.951.699,00 ₫
    9.127.314  - 1.839.302.596  9.127.314 ₫ - 1.839.302.596 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Eleta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.836 crt - VS

    35.150.207,00 ₫
    10.422.968  - 1.176.928.375  10.422.968 ₫ - 1.176.928.375 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - VS

    48.213.449,00 ₫
    11.005.136  - 2.938.245.506  11.005.136 ₫ - 2.938.245.506 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Anjeliett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire

    0.724 crt - VS

    28.069.109,00 ₫
    7.809.585  - 1.141.154.962  7.809.585 ₫ - 1.141.154.962 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire

    0.367 crt - VS

    21.246.123,00 ₫
    9.311.276  - 121.895.642  9.311.276 ₫ - 121.895.642 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - VS

    45.694.592,00 ₫
    8.367.412  - 2.930.660.631  8.367.412 ₫ - 2.930.660.631 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - VS

    15.331.623,00 ₫
    6.622.609  - 88.839.194  6.622.609 ₫ - 88.839.194 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Monera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    1.228 crt - VS

    46.062.515,00 ₫
    11.005.136  - 2.402.493.328  11.005.136 ₫ - 2.402.493.328 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire

    1.732 crt - VS

    60.632.540,00 ₫
    9.679.199  - 3.276.267.488  9.679.199 ₫ - 3.276.267.488 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - VS

    35.511.055,00 ₫
    11.879.943  - 1.186.310.408  11.879.943 ₫ - 1.186.310.408 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - VS

    18.121.327,00 ₫
    8.128.263  - 110.815.509  8.128.263 ₫ - 110.815.509 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - VS

    19.935.186,00 ₫
    8.448.072  - 305.715.526  8.448.072 ₫ - 305.715.526 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - VS

    20.713.768,00 ₫
    8.300.903  - 303.125.918  8.300.903 ₫ - 303.125.918 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    1.212 crt - VS

    34.908.511,00 ₫
    9.787.877  - 1.204.635.796  9.787.877 ₫ - 1.204.635.796 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - VS

    18.673.210,00 ₫
    8.102.791  - 107.957.028  8.102.791 ₫ - 107.957.028 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo

    0.438 crt - VS

    20.071.035,00 ₫
    8.130.527  - 939.731.390  8.130.527 ₫ - 939.731.390 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - VS

    22.375.930,00 ₫
    8.532.978  - 148.244.575  8.532.978 ₫ - 148.244.575 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - VS

    28.822.503,00 ₫
    9.339.578  - 1.147.013.428  9.339.578 ₫ - 1.147.013.428 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.72 crt - VS

    62.742.437,00 ₫
    16.318.790  - 2.390.521.685  16.318.790 ₫ - 2.390.521.685 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - VS

    15.742.848,00 ₫
    7.959.867  - 92.589.181  7.959.867 ₫ - 92.589.181 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire

    0.296 crt - VS

    20.333.958,00 ₫
    9.028.541  - 223.541.385  9.028.541 ₫ - 223.541.385 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - VS

    45.826.478,00 ₫
    10.561.081  - 1.654.534.605  10.561.081 ₫ - 1.654.534.605 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Franny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire

    0.64 crt - VS

    25.955.817,00 ₫
    7.224.587  - 1.120.339.023  7.224.587 ₫ - 1.120.339.023 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire

    0.334 crt - VS

    19.208.114,00 ₫
    8.356.375  - 107.815.523  8.356.375 ₫ - 107.815.523 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire

    0.17 crt - VS

    26.824.682,00 ₫
    11.607.397  - 152.617.192  11.607.397 ₫ - 152.617.192 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - VS

    63.712.621,00 ₫
    10.254.856  - 4.024.013.945  10.254.856 ₫ - 4.024.013.945 ₫

You’ve viewed 60 of 250 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng