Đang tải...
Tìm thấy 249 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire

    0.74 crt - VS

    23.772.339,00 ₫
    11.682.963  - 1.157.937.904  11.682.963 ₫ - 1.157.937.904 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - VS

    23.146.587,00 ₫
    9.356.559  - 906.519.284  9.356.559 ₫ - 906.519.284 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire

    0.19 crt - VS

    12.115.412,00 ₫
    5.916.197  - 73.895.870  5.916.197 ₫ - 73.895.870 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - VS

    35.890.865,00 ₫
    8.057.508  - 1.827.146.993  8.057.508 ₫ - 1.827.146.993 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - VS

    29.337.312,00 ₫
    8.807.504  - 2.914.472.028  8.807.504 ₫ - 2.914.472.028 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - VS

    46.181.383,00 ₫
    10.995.230  - 3.728.260.630  10.995.230 ₫ - 3.728.260.630 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - VS

    24.925.351,00 ₫
    10.109.385  - 1.351.323.777  10.109.385 ₫ - 1.351.323.777 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - VS

    27.119.019,00 ₫
    10.561.081  - 1.654.534.605  10.561.081 ₫ - 1.654.534.605 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire

    1.218 crt - VS

    24.549.222,00 ₫
    9.305.616  - 2.368.446.318  9.305.616 ₫ - 2.368.446.318 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - VS

    16.040.865,00 ₫
    7.365.813  - 286.838.259  7.365.813 ₫ - 286.838.259 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire

    0.626 crt - VS

    19.991.790,00 ₫
    8.448.072  - 1.119.532.424  8.448.072 ₫ - 1.119.532.424 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - VS

    21.196.879,00 ₫
    8.476.940  - 1.136.598.384  8.476.940 ₫ - 1.136.598.384 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - VS

    33.825.970,00 ₫
    10.254.856  - 4.024.013.945  10.254.856 ₫ - 4.024.013.945 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    0.438 crt - VS

    17.693.687,00 ₫
    8.130.527  - 939.731.390  8.130.527 ₫ - 939.731.390 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - VS

    26.832.607,00 ₫
    7.387.606  - 2.893.896.660  7.387.606 ₫ - 2.893.896.660 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - VS

    34.627.192,00 ₫
    7.627.322  - 3.257.361.916  7.627.322 ₫ - 3.257.361.916 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - VS

    31.243.151,00 ₫
    9.352.596  - 2.913.594.677  9.352.596 ₫ - 2.913.594.677 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - VS

    22.649.325,00 ₫
    11.049.004  - 331.243.709  11.049.004 ₫ - 331.243.709 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - VS

    20.763.578,00 ₫
    8.808.920  - 1.210.083.883  8.808.920 ₫ - 1.210.083.883 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - VS

    17.045.861,00 ₫
    8.128.263  - 110.815.509  8.128.263 ₫ - 110.815.509 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - VS

    30.558.815,00 ₫
    8.660.335  - 2.922.000.294  8.660.335 ₫ - 2.922.000.294 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - VS

    29.268.822,00 ₫
    11.479.190  - 1.852.024.235  11.479.190 ₫ - 1.852.024.235 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - VS

    18.923.116,00 ₫
    8.532.978  - 148.244.575  8.532.978 ₫ - 148.244.575 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS

    18.674.061,00 ₫
    8.360.337  - 113.150.401  8.360.337 ₫ - 113.150.401 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - VS

    19.632.641,00 ₫
    8.356.375  - 1.121.103.173  8.356.375 ₫ - 1.121.103.173 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - VS

    22.015.366,00 ₫
    8.621.845  - 1.558.068.085  8.621.845 ₫ - 1.558.068.085 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    1.26 crt - VS

    34.562.947,00 ₫
    11.465.605  - 1.229.753.601  11.465.605 ₫ - 1.229.753.601 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - VS

    22.896.965,00 ₫
    8.883.353  - 1.132.905.000  8.883.353 ₫ - 1.132.905.000 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - VS

    31.741.828,00 ₫
    8.367.412  - 2.930.660.631  8.367.412 ₫ - 2.930.660.631 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - VS

    22.554.796,00 ₫
    9.927.122  - 432.790.395  9.927.122 ₫ - 432.790.395 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - VS

    17.597.744,00 ₫
    8.102.791  - 107.957.028  8.102.791 ₫ - 107.957.028 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire

    0.584 crt - VS

    22.193.666,00 ₫
    9.875.613  - 1.139.343.649  9.875.613 ₫ - 1.139.343.649 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire

    0.68 crt - VS

    20.957.728,00 ₫
    7.506.473  - 1.132.225.758  7.506.473 ₫ - 1.132.225.758 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - VS

    27.121.567,00 ₫
    9.127.314  - 1.839.302.596  9.127.314 ₫ - 1.839.302.596 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - VS

    29.736.084,00 ₫
    8.963.731  - 2.910.750.353  8.963.731 ₫ - 2.910.750.353 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - VS

    17.116.614,00 ₫
    8.102.791  - 103.541.955  8.102.791 ₫ - 103.541.955 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.616 crt - VS

    25.019.313,00 ₫
    9.382.030  - 149.263.437  9.382.030 ₫ - 149.263.437 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.466 crt - VS

    16.413.316,00 ₫
    6.048.650  - 286.215.621  6.048.650 ₫ - 286.215.621 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - VS

    25.240.633,00 ₫
    10.056.178  - 1.152.532.269  10.056.178 ₫ - 1.152.532.269 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire

    0.296 crt - VS

    18.437.741,00 ₫
    9.028.541  - 223.541.385  9.028.541 ₫ - 223.541.385 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Eleta

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.836 crt - VS

    29.008.727,00 ₫
    10.422.968  - 1.176.928.375  10.422.968 ₫ - 1.176.928.375 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Ericeira

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.18 crt - VS

    31.476.074,00 ₫
    11.159.946  - 1.277.371.297  11.159.946 ₫ - 1.277.371.297 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.216 crt - VS

    44.113.089,00 ₫
    7.880.905  - 3.708.307.889  7.880.905 ₫ - 3.708.307.889 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - VS

    29.006.180,00 ₫
    13.314.275  - 1.025.499.848  13.314.275 ₫ - 1.025.499.848 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Poppy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.304 crt - VS

    42.218.288,00 ₫
    14.937.664  - 597.648.107  14.937.664 ₫ - 597.648.107 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - VS

    24.637.805,00 ₫
    10.579.194  - 152.150.214  10.579.194 ₫ - 152.150.214 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - VS

    24.890.256,00 ₫
    10.023.348  - 2.871.580.723  10.023.348 ₫ - 2.871.580.723 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Greta

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.086 crt - VS

    31.246.547,00 ₫
    14.088.611  - 385.172.693  14.088.611 ₫ - 385.172.693 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Frida

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.46 crt - VS

    26.374.401,00 ₫
    11.688.623  - 169.753.911  11.688.623 ₫ - 169.753.911 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - VS

    29.673.253,00 ₫
    10.892.778  - 1.175.456.692  10.892.778 ₫ - 1.175.456.692 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    0.51 crt - VS

    22.713.570,00 ₫
    10.004.669  - 969.292.573  10.004.669 ₫ - 969.292.573 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - VS

    17.110.955,00 ₫
    8.146.941  - 105.183.456  8.146.941 ₫ - 105.183.456 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - VS

    18.302.458,00 ₫
    8.356.375  - 300.352.346  8.356.375 ₫ - 300.352.346 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    0.602 crt - VS

    20.283.298,00 ₫
    8.236.942  - 948.929.463  8.236.942 ₫ - 948.929.463 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - VS

    18.789.248,00 ₫
    8.300.903  - 303.125.918  8.300.903 ₫ - 303.125.918 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire

    0.334 crt - VS

    18.132.648,00 ₫
    8.356.375  - 107.815.523  8.356.375 ₫ - 107.815.523 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.494 crt - VS

    26.670.436,00 ₫
    10.700.326  - 155.036.996  10.700.326 ₫ - 155.036.996 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - VS

    32.359.089,00 ₫
    10.700.326  - 159.536.975  10.700.326 ₫ - 159.536.975 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - VS

    26.860.057,00 ₫
    10.122.970  - 346.215.332  10.122.970 ₫ - 346.215.332 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - VS

    38.923.963,00 ₫
    11.008.249  - 2.960.221.814  11.008.249 ₫ - 2.960.221.814 ₫

You’ve viewed 60 of 249 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng