Đang tải...
Tìm thấy 85 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Morganite & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    35.282.093,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Morganite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AAA

    26.401.570,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    30.546.080,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AAA

    45.616.196,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Oiffe Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    33.733.139,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Maryellen Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    28.907.974,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Nillson Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    28.409.297,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Miguelina Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAA

    24.519.504,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    27.687.885,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    24.109.978,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    26.540.533,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Amrita Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Amrita

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo

    0.896 crt - AAA

    28.465.618,00 ₫
    10.372.026  - 1.840.448.822  10.372.026 ₫ - 1.840.448.822 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.402 crt - AAA

    51.318.150,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    26.828.078,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    35.719.355,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  16. Nhẫn Anmolika Đá Morganite

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.956 crt - AAA

    22.827.342,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Noemin Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Noemin

    Vàng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    31.351.265,00 ₫
    10.400.894  - 2.931.339.878  10.400.894 ₫ - 2.931.339.878 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAA

    26.969.870,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Matteya Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Matteya

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire

    2.64 crt - AAA

    49.201.463,00 ₫
    12.063.338  - 1.916.113.556  12.063.338 ₫ - 1.916.113.556 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Milagros Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Milagros

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.506 crt - AAA

    36.130.581,00 ₫
    9.376.936  - 2.278.772.211  9.376.936 ₫ - 2.278.772.211 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    2.216 crt - AAA

    43.108.094,00 ₫
    7.417.322  - 3.703.850.362  7.417.322 ₫ - 3.703.850.362 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Ebonie Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AAA

    31.130.227,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - AAA

    44.694.408,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Madizen Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Madizen

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.61 crt - AAA

    40.403.863,00 ₫
    9.758.444  - 1.863.967.576  9.758.444 ₫ - 1.863.967.576 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.04 crt - AAA

    24.433.183,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.992 crt - AAA

    28.057.223,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Maddasin Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Maddasin

    Vàng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo

    2.54 crt - AAA

    42.233.854,00 ₫
    10.535.044  - 1.878.090.153  10.535.044 ₫ - 1.878.090.153 ₫
  29. Nhẫn Kalidah Đá Morganite

    Nhẫn GLAMIRA Kalidah

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire

    1.064 crt - AAA

    31.075.605,00 ₫
    10.180.989  - 1.869.061.889  10.180.989 ₫ - 1.869.061.889 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Mahniya Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Mahniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Kim Cương Vàng

    2.54 crt - AAA

    44.838.464,00 ₫
    7.545.246  - 1.857.528.926  7.545.246 ₫ - 1.857.528.926 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Capritta Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Capritta

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire

    3.14 crt - AAA

    45.958.647,00 ₫
    11.920.697  - 5.461.898.635  11.920.697 ₫ - 5.461.898.635 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAA

    45.242.897,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.274 crt - AAA

    50.785.794,00 ₫
    13.775.028  - 3.758.614.255  13.775.028 ₫ - 3.758.614.255 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Caserta Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Caserta

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.288 crt - AAA

    50.235.891,00 ₫
    10.989.004  - 3.758.996.329  10.989.004 ₫ - 3.758.996.329 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Jokina Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Jokina

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo

    2.75 crt - AAA

    45.864.119,00 ₫
    11.334.851  - 1.899.415.517  11.334.851 ₫ - 1.899.415.517 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Joulaya Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Joulaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.73 crt - AAA

    46.986.849,00 ₫
    12.210.224  - 1.909.646.602  12.210.224 ₫ - 1.909.646.602 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Chole Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AAA

    35.296.811,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire

    0.94 crt - AAA

    28.669.673,00 ₫
    9.905.613  - 1.837.915.814  9.905.613 ₫ - 1.837.915.814 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.202 crt - AAA

    30.796.549,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo

    2.21 crt - AAA

    51.532.960,00 ₫
    13.906.348  - 3.770.472.689  13.906.348 ₫ - 3.770.472.689 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Anica Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Anica

    Vàng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo

    1.496 crt - AAA

    44.209.599,00 ₫
    12.288.620  - 1.929.387.075  12.288.620 ₫ - 1.929.387.075 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Aprila Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Aprila

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.432 crt - AAA

    54.738.133,00 ₫
    12.116.828  - 3.786.675.440  12.116.828 ₫ - 3.786.675.440 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Berafia Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Berafia

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo

    1.174 crt - AAA

    47.153.265,00 ₫
    13.594.746  - 2.921.151.246  13.594.746 ₫ - 2.921.151.246 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Catania Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Catania

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.952 crt - AAA

    49.757.309,00 ₫
    11.221.644  - 3.084.098.588  11.221.644 ₫ - 3.084.098.588 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Drancy Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Drancy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.256 crt - AAA

    54.483.701,00 ₫
    13.664.085  - 3.785.557.526  13.664.085 ₫ - 3.785.557.526 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Fraga Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Fraga

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.348 crt - AAA

    34.154.836,00 ₫
    10.136.272  - 1.880.241.081  10.136.272 ₫ - 1.880.241.081 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Girona Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Girona

    Vàng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.394 crt - AAA

    37.232.084,00 ₫
    10.579.194  - 2.275.262.792  10.579.194 ₫ - 2.275.262.792 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Hiya Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - AAA

    31.714.092,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Mangabel Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Mangabel

    Vàng Hồng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire

    1.892 crt - AAA

    41.715.649,00 ₫
    9.638.444  - 1.405.238.619  9.638.444 ₫ - 1.405.238.619 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Prunella Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Prunella

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.586 crt - AAA

    41.196.311,00 ₫
    12.143.715  - 3.136.782.295  12.143.715 ₫ - 3.136.782.295 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Voileta Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Voileta

    Vàng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.336 crt - AAA

    35.788.694,00 ₫
    10.881.457  - 1.886.226.900  10.881.457 ₫ - 1.886.226.900 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Johila Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Johila

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire

    2.5 crt - AAA

    50.749.568,00 ₫
    14.164.460  - 1.919.085.235  14.164.460 ₫ - 1.919.085.235 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Lutessa Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Lutessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire

    2.53 crt - AAA

    47.505.622,00 ₫
    12.560.317  - 1.899.981.558  12.560.317 ₫ - 1.899.981.558 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Yonika Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Yonika

    Vàng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire

    0.912 crt - AAA

    32.058.241,00 ₫
    12.209.941  - 1.859.212.879  12.209.941 ₫ - 1.859.212.879 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Yomaris Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Yomaris

    Vàng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.11 crt - AAA

    29.920.043,00 ₫
    9.740.330  - 1.851.359.142  9.740.330 ₫ - 1.851.359.142 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Piedad Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Piedad

    Vàng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire

    0.926 crt - AAA

    31.695.131,00 ₫
    10.519.761  - 1.864.264.747  10.519.761 ₫ - 1.864.264.747 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Marvina Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Marvina

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.067 crt - AAA

    43.578.470,00 ₫
    14.941.626  - 1.919.481.461  14.941.626 ₫ - 1.919.481.461 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Krishia Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Krishia

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.342 crt - AAA

    29.252.406,00 ₫
    10.241.272  - 1.866.995.865  10.241.272 ₫ - 1.866.995.865 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Herlane Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Herlane

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire

    1.116 crt - AAA

    33.502.481,00 ₫
    7.060.721  - 2.846.760.091  7.060.721 ₫ - 2.846.760.091 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Fidelma Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Fidelma

    Vàng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire

    0.965 crt - AAA

    30.667.777,00 ₫
    10.777.307  - 1.856.453.460  10.777.307 ₫ - 1.856.453.460 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Darlia Đá Morganite

    Nhẫn đính hôn Darlia

    Vàng Hồng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.168 crt - AAA

    37.155.670,00 ₫
    11.839.188  - 2.970.467.046  11.839.188 ₫ - 2.970.467.046 ₫

You’ve viewed 60 of 85 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng