Đang tải...
Tìm thấy 246 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    16.888.503,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Brielle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - AAA

    18.284.911,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AA

    17.959.159,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AA

    24.574.692,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AA

    19.827.075,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AA

    31.909.658,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Empire Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    12.208.241,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    0.96 crt - AA

    24.713.371,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  9. Nhẫn Danika Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.602 crt - AA

    20.433.864,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Erica Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AA

    35.199.169,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AA

    55.465.206,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Oiffe Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AA

    35.035.020,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AA

    18.297.647,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AA

    21.354.237,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.732 crt - AA

    36.831.049,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Nillson Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AA

    30.531.929,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AA

    25.580.819,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  18. Nhẫn Vaudis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    0.108 crt - AAA

    22.017.348,00 ₫
    11.414.096  - 127.173.923  11.414.096 ₫ - 127.173.923 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Fraga Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Fraga

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.348 crt - AA

    33.334.085,00 ₫
    10.136.272  - 1.880.241.081  10.136.272 ₫ - 1.880.241.081 ₫
  21. Nhẫn Zurielys Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Zurielys

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.64 crt - AA

    29.351.746,00 ₫
    11.739.566  - 1.168.947.288  11.739.566 ₫ - 1.168.947.288 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AA

    18.818.966,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AA

    24.804.220,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    17.063.124,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    13.843.517,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AA

    34.461.342,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Atoryia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AA

    15.845.867,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AA

    28.950.710,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  29. Nhẫn Zalyssa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Zalyssa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.76 crt - AAA

    21.965.271,00 ₫
    7.979.395  - 681.605.252  7.979.395 ₫ - 681.605.252 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AA

    33.461.160,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  31. Nhẫn Sophronia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    13.790.593,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  32. Nhẫn Priyota Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.495 crt - AAA

    19.898.960,00 ₫
    8.934.862  - 129.480.513  8.934.862 ₫ - 129.480.513 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    16.559.071,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AA

    20.727.070,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AA

    28.663.165,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Claire Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    23.631.961,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Samar Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.296 crt - AAA

    23.266.869,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AA

    29.810.517,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Elienor Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - AA

    53.016.822,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AA

    27.394.396,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  41. Nhẫn Tamriel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAA

    19.827.075,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.626 crt - AA

    20.149.148,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AA

    26.232.610,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.402 crt - AA

    37.841.987,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Alidia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    14.654.929,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  46. Nhẫn Ternisha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.58 crt - AA

    21.224.331,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Pravin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.58 crt - AA

    28.210.902,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Cecilia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AA

    31.023.813,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    16.690.391,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Lilava Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.212 crt - AA

    26.936.474,00 ₫
    9.264.861  - 1.198.692.428  9.264.861 ₫ - 1.198.692.428 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AA

    32.704.937,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Tinos Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tinos

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    16.819.730,00 ₫
    7.471.662  - 96.961.801  7.471.662 ₫ - 96.961.801 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Herlane Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Herlane

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.116 crt - AA

    36.360.958,00 ₫
    7.060.721  - 2.846.760.091  7.060.721 ₫ - 2.846.760.091 ₫
  54. Nhẫn Adsila Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    0.26 crt - AAA

    23.927.432,00 ₫
    8.639.958  - 113.150.405  8.639.958 ₫ - 113.150.405 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.296 crt - AAA

    19.836.414,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - AA

    15.450.207,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    0.517 crt - AA

    21.693.291,00 ₫
    8.915.051  - 315.111.708  8.915.051 ₫ - 315.111.708 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Salbatora Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.222 crt - AAA

    16.994.917,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Caserta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Caserta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.288 crt - AA

    60.084.901,00 ₫
    10.989.004  - 3.758.996.329  10.989.004 ₫ - 3.758.996.329 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Mangabel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mangabel

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.892 crt - AA

    47.602.414,00 ₫
    9.638.444  - 1.405.238.619  9.638.444 ₫ - 1.405.238.619 ₫
  61. Nhẫn Britta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Britta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    4.103 crt - AAA

    122.810.075,00 ₫
    22.092.348  - 3.123.084.252  22.092.348 ₫ - 3.123.084.252 ₫

You’ve viewed 60 of 246 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng