Đang tải...
Tìm thấy 229 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AA

    36.230.486,00 ₫
    8.057.508  - 1.827.146.993  8.057.508 ₫ - 1.827.146.993 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AA

    32.005.035,00 ₫
    9.356.559  - 906.519.284  9.356.559 ₫ - 906.519.284 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AA

    19.553.396,00 ₫
    8.300.903  - 303.125.918  8.300.903 ₫ - 303.125.918 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AA

    21.274.142,00 ₫
    8.356.375  - 1.121.103.173  8.356.375 ₫ - 1.121.103.173 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    1.09 crt - AA

    27.316.284,00 ₫
    6.739.779  - 2.895.835.327  6.739.779 ₫ - 2.895.835.327 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    1.218 crt - AA

    30.973.720,00 ₫
    9.305.616  - 2.368.446.318  9.305.616 ₫ - 2.368.446.318 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    12.143.714,00 ₫
    5.916.197  - 73.895.870  5.916.197 ₫ - 73.895.870 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - AA

    20.731.881,00 ₫
    8.218.828  - 1.117.876.775  8.218.828 ₫ - 1.117.876.775 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AA

    39.267.546,00 ₫
    10.023.348  - 2.871.580.723  10.023.348 ₫ - 2.871.580.723 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.58 crt - AA

    22.660.646,00 ₫
    9.084.862  - 511.299.461  9.084.862 ₫ - 511.299.461 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AA

    29.337.312,00 ₫
    8.807.504  - 2.914.472.028  8.807.504 ₫ - 2.914.472.028 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Anda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.724 crt - AAA

    58.338.966,00 ₫
    19.901.792  - 398.262.261  19.901.792 ₫ - 398.262.261 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AA

    37.434.725,00 ₫
    10.109.385  - 1.351.323.777  10.109.385 ₫ - 1.351.323.777 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAA

    19.970.281,00 ₫
    8.532.978  - 148.244.575  8.532.978 ₫ - 148.244.575 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AA

    26.659.117,00 ₫
    11.682.963  - 1.157.937.904  11.682.963 ₫ - 1.157.937.904 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AA

    26.832.607,00 ₫
    7.387.606  - 2.893.896.660  7.387.606 ₫ - 2.893.896.660 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    17.144.916,00 ₫
    8.102.791  - 103.541.955  8.102.791 ₫ - 103.541.955 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AA

    33.911.440,00 ₫
    10.561.081  - 1.654.534.605  10.561.081 ₫ - 1.654.534.605 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    17.682.649,00 ₫
    8.102.791  - 107.957.028  8.102.791 ₫ - 107.957.028 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AA

    26.455.061,00 ₫
    8.660.335  - 1.834.505.448  8.660.335 ₫ - 1.834.505.448 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AA

    22.838.380,00 ₫
    8.476.940  - 1.136.598.384  8.476.940 ₫ - 1.136.598.384 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    18.389.346,00 ₫
    8.069.395  - 118.556.040  8.069.395 ₫ - 118.556.040 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.49 crt - AA

    22.168.196,00 ₫
    11.049.004  - 331.243.709  11.049.004 ₫ - 331.243.709 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - AA

    31.011.076,00 ₫
    11.879.943  - 1.186.310.408  11.879.943 ₫ - 1.186.310.408 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AA

    19.889.339,00 ₫
    8.069.395  - 311.602.295  8.069.395 ₫ - 311.602.295 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    14.341.062,00 ₫
    6.622.609  - 88.839.194  6.622.609 ₫ - 88.839.194 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AA

    30.558.815,00 ₫
    8.660.335  - 2.922.000.294  8.660.335 ₫ - 2.922.000.294 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Zophiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.39 crt - AAA

    18.147.365,00 ₫
    8.299.488  - 386.106.657  8.299.488 ₫ - 386.106.657 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - AA

    16.186.902,00 ₫
    6.048.650  - 286.215.621  6.048.650 ₫ - 286.215.621 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    17.195.860,00 ₫
    8.146.941  - 105.183.456  8.146.941 ₫ - 105.183.456 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AA

    16.805.013,00 ₫
    7.365.813  - 286.838.259  7.365.813 ₫ - 286.838.259 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.176 crt - AA

    45.634.310,00 ₫
    12.546.166  - 1.223.739.479  12.546.166 ₫ - 1.223.739.479 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - AAA

    18.702.363,00 ₫
    8.360.337  - 113.150.401  8.360.337 ₫ - 113.150.401 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AA

    19.066.606,00 ₫
    8.356.375  - 300.352.346  8.356.375 ₫ - 300.352.346 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.496 crt - AAA

    21.755.555,00 ₫
    9.311.276  - 143.518.181  9.311.276 ₫ - 143.518.181 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    24.322.524,00 ₫
    9.339.578  - 1.147.013.428  9.339.578 ₫ - 1.147.013.428 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    22.886.494,00 ₫
    12.272.771  - 135.876.713  12.272.771 ₫ - 135.876.713 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Kalpita

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.585 crt - AAA

    33.850.874,00 ₫
    13.533.897  - 219.720.649  13.533.897 ₫ - 219.720.649 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    15.035.305,00 ₫
    7.959.867  - 92.589.181  7.959.867 ₫ - 92.589.181 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AA

    29.736.084,00 ₫
    8.963.731  - 2.910.750.353  8.963.731 ₫ - 2.910.750.353 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AA

    29.608.443,00 ₫
    11.479.190  - 1.852.024.235  11.479.190 ₫ - 1.852.024.235 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.626 crt - AA

    21.633.291,00 ₫
    8.448.072  - 1.119.532.424  8.448.072 ₫ - 1.119.532.424 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.956 crt - AA

    23.849.884,00 ₫
    7.330.153  - 1.814.510.263  7.330.153 ₫ - 1.814.510.263 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    22.896.682,00 ₫
    10.737.684  - 142.754.032  10.737.684 ₫ - 142.754.032 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AA

    38.923.963,00 ₫
    11.008.249  - 2.960.221.814  11.008.249 ₫ - 2.960.221.814 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    17.517.651,00 ₫
    8.830.146  - 103.216.490  8.830.146 ₫ - 103.216.490 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    18.944.625,00 ₫
    8.448.072  - 305.715.526  8.448.072 ₫ - 305.715.526 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Lucetta

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.41 crt - AA

    55.935.866,00 ₫
    19.047.079  - 3.477.365.593  19.047.079 ₫ - 3.477.365.593 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Cosenza

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.064 crt - AA

    42.159.138,00 ₫
    15.367.851  - 1.190.300.959  15.367.851 ₫ - 1.190.300.959 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    14.022.667,00 ₫
    7.439.398  - 85.145.817  7.439.398 ₫ - 85.145.817 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.25 crt - AAA

    17.710.950,00 ₫
    7.292.512  - 109.089.098  7.292.512 ₫ - 109.089.098 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.22 crt - AA

    31.294.944,00 ₫
    8.629.770  - 2.370.073.671  8.629.770 ₫ - 2.370.073.671 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AA

    31.314.754,00 ₫
    10.892.778  - 1.175.456.692  10.892.778 ₫ - 1.175.456.692 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AA

    22.697.155,00 ₫
    8.762.222  - 1.093.395.758  8.762.222 ₫ - 1.093.395.758 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Berafia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.174 crt - AA

    52.087.958,00 ₫
    14.624.930  - 2.933.037.981  14.624.930 ₫ - 2.933.037.981 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Poppy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.304 crt - AAA

    44.510.730,00 ₫
    14.937.664  - 597.648.107  14.937.664 ₫ - 597.648.107 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Velaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    3.311 crt - AA

    85.417.800,00 ₫
    18.356.516  - 4.178.088.683  18.356.516 ₫ - 4.178.088.683 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.222 crt - AAA

    17.695.386,00 ₫
    8.461.091  - 106.103.268  8.461.091 ₫ - 106.103.268 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    21.805.932,00 ₫
    10.064.103  - 129.876.740  10.064.103 ₫ - 129.876.740 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AA

    26.882.134,00 ₫
    10.056.178  - 1.152.532.269  10.056.178 ₫ - 1.152.532.269 ₫

You’ve viewed 60 of 229 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng