Đang tải...
Tìm thấy 250 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AA

    25.961.478,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Empire Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    11.415.792,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    30.917.964,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AA

    27.720.999,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Velma Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.944 crt - AA

    28.065.148,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AA

    20.448.581,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  7. Nhẫn Sophronia Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    12.998.144,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AA

    22.383.571,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  9. Nhẫn Danika Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.602 crt - AA

    19.528.208,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  10. Nhẫn Priyota Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.495 crt - AAA

    18.908.399,00 ₫
    8.934.862  - 129.480.513  8.934.862 ₫ - 129.480.513 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AA

    28.855.898,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.388 crt - AAA

    21.724.141,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AA

    18.168.026,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AA

    24.109.128,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Fanetta Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.218 crt - AA

    26.524.684,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    16.270.675,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AA

    23.103.001,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    16.049.640,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Vulnavia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Vulnavia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.915 crt - AA

    27.627.037,00 ₫
    11.225.606  - 1.469.993.029  11.225.606 ₫ - 1.469.993.029 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AA

    32.989.651,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Brielle Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.316 crt - AAA

    17.492.462,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AA

    18.921.419,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AA

    47.257.698,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AA

    21.321.407,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AA

    17.646.707,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AA

    25.101.671,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AA

    24.814.126,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AA

    25.922.705,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Erica Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.238 crt - AA

    31.576.545,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Poppy Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Poppy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    1.304 crt - AAA

    44.774.785,00 ₫
    13.889.084  - 578.077.444  13.889.084 ₫ - 578.077.444 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Oiffe Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.5 crt - AA

    29.289.764,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    16.379.072,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    13.334.086,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AA

    23.898.564,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.96 crt - AA

    22.505.834,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Samar Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.296 crt - AAA

    19.898.960,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  38. Nhẫn Norlene Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    15.161.530,00 ₫
    6.273.083  - 99.608.012  6.273.083 ₫ - 99.608.012 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.456 crt - AAA

    17.715.197,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AA

    17.308.219,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Cecilia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.57 crt - AA

    28.901.181,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AA

    33.992.948,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  43. Nhẫn Damacia Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Damacia

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.235 crt - AAA

    17.086.899,00 ₫
    7.714.491  - 95.490.109  7.714.491 ₫ - 95.490.109 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Sevilla Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.812 crt - AA

    22.314.515,00 ₫
    8.384.394  - 1.145.272.871  8.384.394 ₫ - 1.145.272.871 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Jueves Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.196 crt - AAA

    17.956.611,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AA

    28.591.277,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    17.234.068,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Nillson Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AA

    26.682.890,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Alidia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    13.862.480,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Franny Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Franny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.64 crt - AA

    19.177.265,00 ₫
    6.826.382  - 1.115.881.496  6.826.382 ₫ - 1.115.881.496 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Claire Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    23.575.358,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AA

    23.899.130,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  53. Nhẫn Zalyssa Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Zalyssa

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.76 crt - AAA

    19.984.148,00 ₫
    7.979.395  - 681.605.252  7.979.395 ₫ - 681.605.252 ₫
  54. Nhẫn Anda Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Anda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    2.724 crt - AAA

    54.707.284,00 ₫
    18.679.156  - 323.234.308  18.679.156 ₫ - 323.234.308 ₫
  55. Nhẫn Tamriel Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAA

    17.817.650,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.328 crt - AAA

    20.909.333,00 ₫
    9.781.085  - 122.886.207  9.781.085 ₫ - 122.886.207 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.732 crt - AA

    31.510.320,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Mabule Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - AA

    18.453.307,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Pravin Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.58 crt - AA

    27.305.246,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  60. Nhẫn Dorenda Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Dorenda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.945 crt - AA

    29.830.044,00 ₫
    10.698.062  - 1.487.002.381  10.698.062 ₫ - 1.487.002.381 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Atoryia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AA

    15.194.927,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫

You’ve viewed 60 of 250 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng