Đang tải...
Tìm thấy 91 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    12.143.714,00 ₫
    5.916.197  - 73.895.870  5.916.197 ₫ - 73.895.870 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    17.945.857,00 ₫
    7.387.606  - 2.893.896.660  7.387.606 ₫ - 2.893.896.660 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    19.853.677,00 ₫
    7.627.322  - 3.257.361.916  7.627.322 ₫ - 3.257.361.916 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AA

    30.158.063,00 ₫
    8.807.504  - 2.914.472.028  8.807.504 ₫ - 2.914.472.028 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    30.683.342,00 ₫
    8.057.508  - 1.827.146.993  8.057.508 ₫ - 1.827.146.993 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    22.385.553,00 ₫
    11.682.963  - 1.157.937.904  11.682.963 ₫ - 1.157.937.904 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    16.083.601,00 ₫
    8.128.263  - 110.815.509  8.128.263 ₫ - 110.815.509 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - VS1

    29.682.310,00 ₫
    7.365.813  - 286.838.259  7.365.813 ₫ - 286.838.259 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    17.849.630,00 ₫
    8.356.375  - 1.121.103.173  8.356.375 ₫ - 1.121.103.173 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AA

    21.913.480,00 ₫
    11.049.004  - 331.243.709  11.049.004 ₫ - 331.243.709 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - AA

    15.932.186,00 ₫
    6.048.650  - 286.215.621  6.048.650 ₫ - 286.215.621 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAAAA

    16.836.428,00 ₫
    8.300.903  - 303.125.918  8.300.903 ₫ - 303.125.918 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AA

    27.712.225,00 ₫
    11.479.190  - 1.852.024.235  11.479.190 ₫ - 1.852.024.235 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    17.682.649,00 ₫
    8.102.791  - 107.957.028  8.102.791 ₫ - 107.957.028 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    22.181.496,00 ₫
    8.660.335  - 2.922.000.294  8.660.335 ₫ - 2.922.000.294 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    17.319.538,00 ₫
    8.830.146  - 103.216.490  8.830.146 ₫ - 103.216.490 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    21.358.765,00 ₫
    8.963.731  - 2.910.750.353  8.963.731 ₫ - 2.910.750.353 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AA

    18.160.950,00 ₫
    8.356.375  - 300.352.346  8.356.375 ₫ - 300.352.346 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - VS1

    130.744.189,00 ₫
    8.808.920  - 1.210.083.883  8.808.920 ₫ - 1.210.083.883 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - VS1

    66.671.851,00 ₫
    8.660.335  - 1.834.505.448  8.660.335 ₫ - 1.834.505.448 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    17.738.406,00 ₫
    8.069.395  - 311.602.295  8.069.395 ₫ - 311.602.295 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    0.68 crt - AAAA

    21.948.289,00 ₫
    7.506.473  - 1.132.225.758  7.506.473 ₫ - 1.132.225.758 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.626 crt - AA

    21.038.955,00 ₫
    8.448.072  - 1.119.532.424  8.448.072 ₫ - 1.119.532.424 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    23.506.018,00 ₫
    8.367.412  - 2.930.660.631  8.367.412 ₫ - 2.930.660.631 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.296 crt - AAA

    17.786.801,00 ₫
    9.028.541  - 223.541.385  9.028.541 ₫ - 223.541.385 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    16.148.695,00 ₫
    8.146.941  - 105.183.456  8.146.941 ₫ - 105.183.456 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    21.449.331,00 ₫
    8.621.845  - 1.558.068.085  8.621.845 ₫ - 1.558.068.085 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    2.216 crt - AA

    48.443.257,00 ₫
    7.880.905  - 3.708.307.889  7.880.905 ₫ - 3.708.307.889 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    19.413.868,00 ₫
    8.476.940  - 1.136.598.384  8.476.940 ₫ - 1.136.598.384 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Noemin

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - VS1

    118.845.284,00 ₫
    11.133.908  - 2.939.193.608  11.133.908 ₫ - 2.939.193.608 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    17.568.595,00 ₫
    8.069.395  - 118.556.040  8.069.395 ₫ - 118.556.040 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAAA

    31.710.979,00 ₫
    10.892.778  - 1.175.456.692  10.892.778 ₫ - 1.175.456.692 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AAA

    24.657.899,00 ₫
    10.485.798  - 1.140.631.381  10.485.798 ₫ - 1.140.631.381 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - AA

    33.128.898,00 ₫
    9.699.576  - 3.084.749.529  9.699.576 ₫ - 3.084.749.529 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.992 crt - AA

    28.396.561,00 ₫
    10.706.553  - 1.838.750.717  10.706.553 ₫ - 1.838.750.717 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    23.530.075,00 ₫
    9.339.578  - 1.147.013.428  9.339.578 ₫ - 1.147.013.428 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAA

    16.476.713,00 ₫
    6.739.779  - 2.895.835.327  6.739.779 ₫ - 2.895.835.327 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    2.21 crt - AAA

    35.828.883,00 ₫
    14.995.399  - 3.781.510.372  14.995.399 ₫ - 3.781.510.372 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - VS1

    25.324.122,00 ₫
    8.102.791  - 103.541.955  8.102.791 ₫ - 103.541.955 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.438 crt - AAA

    21.231.406,00 ₫
    8.130.527  - 939.731.390  8.130.527 ₫ - 939.731.390 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - VS1

    42.892.154,00 ₫
    8.218.828  - 1.117.876.775  8.218.828 ₫ - 1.117.876.775 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.352 crt - AAA

    22.563.570,00 ₫
    10.485.798  - 126.834.299  10.485.798 ₫ - 126.834.299 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AAA

    19.159.436,00 ₫
    8.762.222  - 1.093.395.758  8.762.222 ₫ - 1.093.395.758 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.222 crt - AAA

    17.695.386,00 ₫
    8.461.091  - 106.103.268  8.461.091 ₫ - 106.103.268 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.584 crt - VS1

    45.995.440,00 ₫
    9.875.613  - 1.139.343.649  9.875.613 ₫ - 1.139.343.649 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - AAAAA

    21.332.445,00 ₫
    10.995.230  - 3.728.260.630  10.995.230 ₫ - 3.728.260.630 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire

    1.732 crt - AAA

    25.000.634,00 ₫
    9.679.199  - 3.276.267.488  9.679.199 ₫ - 3.276.267.488 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Pitha

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    1.032 crt - AAAA

    27.723.263,00 ₫
    9.969.009  - 1.672.973.201  9.969.009 ₫ - 1.672.973.201 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Berafia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.174 crt - AAA

    36.493.693,00 ₫
    14.624.930  - 2.933.037.981  14.624.930 ₫ - 2.933.037.981 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AA

    50.739.946,00 ₫
    10.636.930  - 3.742.821.876  10.636.930 ₫ - 3.742.821.876 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.812 crt - AAA

    21.891.686,00 ₫
    8.936.277  - 1.150.791.708  8.936.277 ₫ - 1.150.791.708 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.202 crt - VS1

    117.993.967,00 ₫
    10.905.230  - 2.928.948.374  10.905.230 ₫ - 2.928.948.374 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    37.254.160,00 ₫
    11.008.249  - 2.960.221.814  11.008.249 ₫ - 2.960.221.814 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAA

    20.290.656,00 ₫
    9.927.122  - 432.790.395  9.927.122 ₫ - 432.790.395 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.26 crt - AAA

    32.978.049,00 ₫
    11.465.605  - 1.229.753.601  11.465.605 ₫ - 1.229.753.601 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.602 crt - VS1

    44.169.978,00 ₫
    8.236.942  - 948.929.463  8.236.942 ₫ - 948.929.463 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    27.086.471,00 ₫
    10.122.970  - 346.215.332  10.122.970 ₫ - 346.215.332 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - AAAA

    24.934.691,00 ₫
    8.883.353  - 1.132.905.000  8.883.353 ₫ - 1.132.905.000 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.402 crt - AAA

    37.718.309,00 ₫
    11.778.056  - 3.768.321.757  11.778.056 ₫ - 3.768.321.757 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    33.519.460,00 ₫
    10.700.326  - 159.536.975  10.700.326 ₫ - 159.536.975 ₫

You’ve viewed 60 of 91 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng