Đang tải...
Tìm thấy 250 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    21.579.519,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Empire Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    11.330.887,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Erica Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    22.887.907,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  4. Nhẫn Anda Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Anda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.724 crt - AAA

    49.782.780,00 ₫
    18.679.156  - 323.234.308  18.679.156 ₫ - 323.234.308 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    19.922.451,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Vivyan Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    25.459.971,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    29.423.630,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Brielle Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - AAA

    17.407.557,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    15.897.942,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    16.259.921,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AAA

    19.934.621,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    17.195.012,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAA

    28.912.786,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    0.49 crt - AAA

    16.781.240,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    23.676.678,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    17.204.351,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AAA

    18.119.062,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Eleta Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Eleta

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.836 crt - AAA

    26.200.346,00 ₫
    9.806.557  - 1.169.923.698  9.806.557 ₫ - 1.169.923.698 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    19.634.906,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    20.782.258,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Cecilia Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    26.014.403,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    28.813.728,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Alidia Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    13.777.575,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Oiffe Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.5 crt - AAA

    24.280.354,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Poppy Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Poppy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.304 crt - AAA

    41.803.102,00 ₫
    13.889.084  - 578.077.444  13.889.084 ₫ - 578.077.444 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Atoryia Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AAA

    13.808.141,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    16.185.770,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAA

    19.536.980,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  30. Nhẫn Anmolika Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.956 crt - AAA

    16.968.879,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  31. Nhẫn Osagia Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    3.8 crt - AAA

    62.255.080,00 ₫
    20.360.280  - 4.669.124.093  20.360.280 ₫ - 4.669.124.093 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Maryellen Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    22.002.347,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Elloine Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.584 crt - AAA

    19.459.434,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    19.649.905,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    18.722.174,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AAA

    29.286.085,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    16.752.938,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  38. Nhẫn Tamriel Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAA

    17.761.047,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AAA

    22.172.723,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Maddasin Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Maddasin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    2.54 crt - AAA

    26.384.873,00 ₫
    10.535.044  - 1.878.090.153  10.535.044 ₫ - 1.878.090.153 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Mabule Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - AAA

    16.726.900,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Tinos Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Tinos

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    15.914.074,00 ₫
    7.471.662  - 96.961.801  7.471.662 ₫ - 96.961.801 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    1.732 crt - AAA

    23.019.794,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    17.234.067,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Nillson Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    21.503.670,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    22.356.684,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - AAA

    20.095.091,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  48. Nhẫn Norlene Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    14.991.720,00 ₫
    6.273.083  - 99.608.012  6.273.083 ₫ - 99.608.012 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Felicidad Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Felicidad

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.842 crt - AAA

    20.721.408,00 ₫
    8.637.694  - 352.696.439  8.637.694 ₫ - 352.696.439 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Elienor Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - AAA

    27.573.547,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.328 crt - AAA

    20.824.428,00 ₫
    9.781.085  - 122.886.207  9.781.085 ₫ - 122.886.207 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Salbatora Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.222 crt - AAA

    16.683.597,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AAA

    15.921.433,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.992 crt - AAA

    22.198.760,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - AAA

    13.412.481,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Madizen Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Madizen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.61 crt - AAA

    24.554.882,00 ₫
    9.758.444  - 1.863.967.576  9.758.444 ₫ - 1.863.967.576 ₫
  57. Nhẫn Naolin Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.25 crt - AAA

    16.566.428,00 ₫
    6.864.589  - 103.994.783  6.864.589 ₫ - 103.994.783 ₫
  58. Nhẫn Wanissa Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Wanissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - AAA

    43.398.755,00 ₫
    10.016.556  - 186.296.284  10.016.556 ₫ - 186.296.284 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Aigina Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Aigina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.384 crt - AAA

    25.672.518,00 ₫
    11.221.644  - 173.036.914  11.221.644 ₫ - 173.036.914 ₫
  60. Nhẫn Anessia Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Anessia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Vàng

    0.21 crt - AAA

    22.524.798,00 ₫
    8.621.845  - 113.801.345  8.621.845 ₫ - 113.801.345 ₫
  61. Nhẫn Sophronia Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    12.913.239,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫

You’ve viewed 60 of 250 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng