Đang tải...
Tìm thấy 250 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    23.963.091,00 ₫
    10.109.385  - 1.351.323.777  10.109.385 ₫ - 1.351.323.777 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    17.260.954,00 ₫
    8.300.903  - 303.125.918  8.300.903 ₫ - 303.125.918 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    20.450.562,00 ₫
    8.807.504  - 2.914.472.028  8.807.504 ₫ - 2.914.472.028 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AAA

    14.512.571,00 ₫
    7.365.813  - 286.838.259  7.365.813 ₫ - 286.838.259 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    30.202.212,00 ₫
    8.057.508  - 1.827.146.993  8.057.508 ₫ - 1.827.146.993 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    18.047.743,00 ₫
    8.356.375  - 1.121.103.173  8.356.375 ₫ - 1.121.103.173 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    20.391.411,00 ₫
    7.627.322  - 3.257.361.916  7.627.322 ₫ - 3.257.361.916 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    22.580.552,00 ₫
    9.356.559  - 906.519.284  9.356.559 ₫ - 906.519.284 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    11.775.791,00 ₫
    5.916.197  - 73.895.870  5.916.197 ₫ - 73.895.870 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    20.849.334,00 ₫
    8.963.731  - 2.910.750.353  8.963.731 ₫ - 2.910.750.353 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    16.861.898,00 ₫
    8.102.791  - 107.957.028  8.102.791 ₫ - 107.957.028 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    17.596.897,00 ₫
    8.069.395  - 311.602.295  8.069.395 ₫ - 311.602.295 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    22.855.078,00 ₫
    8.367.412  - 2.930.660.631  8.367.412 ₫ - 2.930.660.631 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    14.667.382,00 ₫
    7.959.867  - 92.589.181  7.959.867 ₫ - 92.589.181 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    17.945.857,00 ₫
    7.387.606  - 2.893.896.660  7.387.606 ₫ - 2.893.896.660 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAA

    30.136.270,00 ₫
    10.636.930  - 3.742.821.876  10.636.930 ₫ - 3.742.821.876 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    21.672.065,00 ₫
    8.660.335  - 2.922.000.294  8.660.335 ₫ - 2.922.000.294 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    19.875.754,00 ₫
    11.049.004  - 331.243.709  11.049.004 ₫ - 331.243.709 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    26.213.363,00 ₫
    10.561.081  - 1.654.534.605  10.561.081 ₫ - 1.654.534.605 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    3.8 crt - AAA

    65.035.726,00 ₫
    21.633.859  - 4.685.043.826  21.633.859 ₫ - 4.685.043.826 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - AAA

    18.334.440,00 ₫
    8.360.337  - 113.150.401  8.360.337 ₫ - 113.150.401 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AAA

    19.008.869,00 ₫
    8.808.920  - 1.210.083.883  8.808.920 ₫ - 1.210.083.883 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    17.149.728,00 ₫
    8.830.146  - 103.216.490  8.830.146 ₫ - 103.216.490 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    26.794.400,00 ₫
    12.586.355  - 1.173.758.585  12.586.355 ₫ - 1.173.758.585 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAA

    20.426.787,00 ₫
    8.660.335  - 1.834.505.448  8.660.335 ₫ - 1.834.505.448 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    30.037.213,00 ₫
    11.008.249  - 2.960.221.814  11.008.249 ₫ - 2.960.221.814 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    27.534.489,00 ₫
    13.314.275  - 1.025.499.848  13.314.275 ₫ - 1.025.499.848 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    19.611.981,00 ₫
    8.476.940  - 1.136.598.384  8.476.940 ₫ - 1.136.598.384 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Eleta

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.836 crt - AAA

    27.423.829,00 ₫
    10.422.968  - 1.176.928.375  10.422.968 ₫ - 1.176.928.375 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAA

    18.725.004,00 ₫
    8.532.978  - 148.244.575  8.532.978 ₫ - 148.244.575 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    27.091.284,00 ₫
    13.794.556  - 1.178.131.204  13.794.556 ₫ - 1.178.131.204 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.584 crt - AAA

    20.608.768,00 ₫
    9.875.613  - 1.139.343.649  9.875.613 ₫ - 1.139.343.649 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    25.122.615,00 ₫
    9.931.367  - 2.934.537.976  9.931.367 ₫ - 2.934.537.976 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Anda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.724 crt - AAA

    52.452.202,00 ₫
    19.901.792  - 398.262.261  19.901.792 ₫ - 398.262.261 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Tinos

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    16.692.655,00 ₫
    7.947.132  - 108.890.991  7.947.132 ₫ - 108.890.991 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Poppy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.304 crt - AAA

    41.878.667,00 ₫
    14.937.664  - 597.648.107  14.937.664 ₫ - 597.648.107 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Maddasin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    2.54 crt - AAA

    27.719.584,00 ₫
    11.268.625  - 1.885.731.625  11.268.625 ₫ - 1.885.731.625 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    17.568.595,00 ₫
    8.069.395  - 118.556.040  8.069.395 ₫ - 118.556.040 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AAA

    23.655.735,00 ₫
    10.056.178  - 1.152.532.269  10.056.178 ₫ - 1.152.532.269 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    22.356.401,00 ₫
    9.352.596  - 2.913.594.677  9.352.596 ₫ - 2.913.594.677 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.956 crt - AAA

    17.821.610,00 ₫
    7.330.153  - 1.814.510.263  7.330.153 ₫ - 1.814.510.263 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    23.580.169,00 ₫
    11.479.190  - 1.852.024.235  11.479.190 ₫ - 1.852.024.235 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    18.123.874,00 ₫
    8.448.072  - 305.715.526  8.448.072 ₫ - 305.715.526 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.222 crt - AAA

    17.610.480,00 ₫
    8.461.091  - 106.103.268  8.461.091 ₫ - 106.103.268 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - AAA

    13.894.460,00 ₫
    6.048.650  - 286.215.621  6.048.650 ₫ - 286.215.621 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - AAA

    28.759.957,00 ₫
    10.254.856  - 4.024.013.945  10.254.856 ₫ - 4.024.013.945 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - AAA

    17.505.482,00 ₫
    8.218.828  - 1.117.876.775  8.218.828 ₫ - 1.117.876.775 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.328 crt - AAA

    22.084.988,00 ₫
    10.473.912  - 130.103.150  10.473.912 ₫ - 130.103.150 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Wanissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - AAA

    44.918.842,00 ₫
    10.759.194  - 194.999.074  10.759.194 ₫ - 194.999.074 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - AAA

    21.096.125,00 ₫
    9.339.578  - 1.147.013.428  9.339.578 ₫ - 1.147.013.428 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    13.654.744,00 ₫
    7.439.398  - 85.145.817  7.439.398 ₫ - 85.145.817 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Felicidad

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.842 crt - AAA

    21.833.666,00 ₫
    9.232.031  - 359.064.329  9.232.031 ₫ - 359.064.329 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.296 crt - AAA

    17.786.801,00 ₫
    9.028.541  - 223.541.385  9.028.541 ₫ - 223.541.385 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.812 crt - AAA

    21.552.065,00 ₫
    8.936.277  - 1.150.791.708  8.936.277 ₫ - 1.150.791.708 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AAA

    19.159.436,00 ₫
    8.762.222  - 1.093.395.758  8.762.222 ₫ - 1.093.395.758 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.992 crt - AAA

    23.358.849,00 ₫
    10.706.553  - 1.838.750.717  10.706.553 ₫ - 1.838.750.717 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Malus

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.378 crt - AAA

    16.693.221,00 ₫
    8.230.715  - 297.125.943  8.230.715 ₫ - 297.125.943 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    1.584 crt - AAA

    38.246.138,00 ₫
    12.873.051  - 2.292.682.526  12.873.051 ₫ - 2.292.682.526 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Aigina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.384 crt - AAA

    27.266.755,00 ₫
    12.012.678  - 182.164.227  12.012.678 ₫ - 182.164.227 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    1.26 crt - AAA

    32.978.049,00 ₫
    11.465.605  - 1.229.753.601  11.465.605 ₫ - 1.229.753.601 ₫

You’ve viewed 60 of 250 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng