Đang tải...
Tìm thấy 228 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Maddasin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    2.54 crt - AAA

    27.719.584,00 ₫
    11.268.625  - 1.885.731.625  11.268.625 ₫ - 1.885.731.625 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    20.391.411,00 ₫
    7.627.322  - 3.257.361.916  7.627.322 ₫ - 3.257.361.916 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    22.580.552,00 ₫
    9.356.559  - 906.519.284  9.356.559 ₫ - 906.519.284 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    30.202.212,00 ₫
    8.057.508  - 1.827.146.993  8.057.508 ₫ - 1.827.146.993 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    11.775.791,00 ₫
    5.916.197  - 73.895.870  5.916.197 ₫ - 73.895.870 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    26.213.363,00 ₫
    10.561.081  - 1.654.534.605  10.561.081 ₫ - 1.654.534.605 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    23.963.091,00 ₫
    10.109.385  - 1.351.323.777  10.109.385 ₫ - 1.351.323.777 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    15.696.150,00 ₫
    6.622.609  - 103.641.010  6.622.609 ₫ - 103.641.010 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    18.047.743,00 ₫
    8.356.375  - 1.121.103.173  8.356.375 ₫ - 1.121.103.173 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAA

    18.429.534,00 ₫
    6.739.779  - 2.895.835.327  6.739.779 ₫ - 2.895.835.327 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAA

    28.088.355,00 ₫
    10.892.778  - 1.175.456.692  10.892.778 ₫ - 1.175.456.692 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AAA

    19.159.436,00 ₫
    8.762.222  - 1.093.395.758  8.762.222 ₫ - 1.093.395.758 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.296 crt - AAA

    14.096.819,00 ₫
    7.195.720  - 201.381.118  7.195.720 ₫ - 201.381.118 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.54 crt - AAA

    17.232.368,00 ₫
    7.583.736  - 120.593.759  7.583.736 ₫ - 120.593.759 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    13.520.311,00 ₫
    6.622.609  - 88.839.194  6.622.609 ₫ - 88.839.194 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    0.626 crt - AAA

    18.406.892,00 ₫
    8.448.072  - 1.119.532.424  8.448.072 ₫ - 1.119.532.424 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    19.875.754,00 ₫
    11.049.004  - 331.243.709  11.049.004 ₫ - 331.243.709 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    20.849.334,00 ₫
    8.963.731  - 2.910.750.353  8.963.731 ₫ - 2.910.750.353 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Piedad

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    0.926 crt - AAA

    27.467.981,00 ₫
    11.304.285  - 1.873.604.324  11.304.285 ₫ - 1.873.604.324 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    27.091.284,00 ₫
    13.794.556  - 1.178.131.204  13.794.556 ₫ - 1.178.131.204 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.438 crt - AAA

    16.533.316,00 ₫
    8.130.527  - 939.731.390  8.130.527 ₫ - 939.731.390 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Frida

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.46 crt - AAA

    26.034.780,00 ₫
    11.688.623  - 169.753.911  11.688.623 ₫ - 169.753.911 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AAA

    16.774.164,00 ₫
    8.356.375  - 300.352.346  8.356.375 ₫ - 300.352.346 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    20.450.562,00 ₫
    8.807.504  - 2.914.472.028  8.807.504 ₫ - 2.914.472.028 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    0.296 crt - AAA

    17.786.801,00 ₫
    9.028.541  - 223.541.385  9.028.541 ₫ - 223.541.385 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Shirlette

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Vàng

    0.6 crt - AAA

    34.768.135,00 ₫
    12.022.584  - 1.187.230.215  12.022.584 ₫ - 1.187.230.215 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - AAA

    21.312.067,00 ₫
    8.883.353  - 1.132.905.000  8.883.353 ₫ - 1.132.905.000 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Capritta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    3.14 crt - AAA

    42.382.437,00 ₫
    12.730.127  - 5.471.238.213  12.730.127 ₫ - 5.471.238.213 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.22 crt - AAA

    22.266.685,00 ₫
    8.629.770  - 2.370.073.671  8.629.770 ₫ - 2.370.073.671 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    16.861.898,00 ₫
    8.102.791  - 107.957.028  8.102.791 ₫ - 107.957.028 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    21.672.065,00 ₫
    8.660.335  - 2.922.000.294  8.660.335 ₫ - 2.922.000.294 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAA

    30.136.270,00 ₫
    10.636.930  - 3.742.821.876  10.636.930 ₫ - 3.742.821.876 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Malus

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    0.378 crt - AAA

    16.693.221,00 ₫
    8.230.715  - 297.125.943  8.230.715 ₫ - 297.125.943 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    17.149.728,00 ₫
    8.830.146  - 103.216.490  8.830.146 ₫ - 103.216.490 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Vàng

    0.26 crt - AAA

    24.049.129,00 ₫
    9.251.276  - 119.518.295  9.251.276 ₫ - 119.518.295 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    13.654.744,00 ₫
    7.439.398  - 85.145.817  7.439.398 ₫ - 85.145.817 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    23.901.959,00 ₫
    10.579.194  - 152.150.214  10.579.194 ₫ - 152.150.214 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    17.260.954,00 ₫
    8.300.903  - 303.125.918  8.300.903 ₫ - 303.125.918 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    21.945.461,00 ₫
    9.305.616  - 2.368.446.318  9.305.616 ₫ - 2.368.446.318 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AAA

    19.008.869,00 ₫
    8.808.920  - 1.210.083.883  8.808.920 ₫ - 1.210.083.883 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    18.123.874,00 ₫
    8.448.072  - 305.715.526  8.448.072 ₫ - 305.715.526 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    17.945.857,00 ₫
    7.387.606  - 2.893.896.660  7.387.606 ₫ - 2.893.896.660 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Monera

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    1.228 crt - AAA

    25.543.745,00 ₫
    11.005.136  - 2.402.493.328  11.005.136 ₫ - 2.402.493.328 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - AAA

    18.334.440,00 ₫
    8.360.337  - 113.150.401  8.360.337 ₫ - 113.150.401 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAA

    20.290.656,00 ₫
    9.927.122  - 432.790.395  9.927.122 ₫ - 432.790.395 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    27.534.489,00 ₫
    13.314.275  - 1.025.499.848  13.314.275 ₫ - 1.025.499.848 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AAA

    23.673.281,00 ₫
    10.023.348  - 2.871.580.723  10.023.348 ₫ - 2.871.580.723 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.51 crt - AAA

    21.553.199,00 ₫
    10.004.669  - 969.292.573  10.004.669 ₫ - 969.292.573 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    16.375.109,00 ₫
    8.146.941  - 105.183.456  8.146.941 ₫ - 105.183.456 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.602 crt - AAA

    19.122.927,00 ₫
    8.236.942  - 948.929.463  8.236.942 ₫ - 948.929.463 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    21.534.236,00 ₫
    8.621.845  - 1.558.068.085  8.621.845 ₫ - 1.558.068.085 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    16.776.993,00 ₫
    8.102.791  - 103.541.955  8.102.791 ₫ - 103.541.955 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    0.334 crt - AAA

    17.396.802,00 ₫
    8.356.375  - 107.815.523  8.356.375 ₫ - 107.815.523 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    23.432.718,00 ₫
    11.682.963  - 1.157.937.904  11.682.963 ₫ - 1.157.937.904 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    23.580.169,00 ₫
    11.479.190  - 1.852.024.235  11.479.190 ₫ - 1.852.024.235 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    16.310.015,00 ₫
    8.128.263  - 110.815.509  8.128.263 ₫ - 110.815.509 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.494 crt - AAA

    26.330.815,00 ₫
    10.700.326  - 155.036.996  10.700.326 ₫ - 155.036.996 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    31.623.243,00 ₫
    10.700.326  - 159.536.975  10.700.326 ₫ - 159.536.975 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AAA

    25.331.763,00 ₫
    10.122.970  - 346.215.332  10.122.970 ₫ - 346.215.332 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    30.037.213,00 ₫
    11.008.249  - 2.960.221.814  11.008.249 ₫ - 2.960.221.814 ₫

You’ve viewed 60 of 228 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng