Đang tải...
Tìm thấy 250 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng Hồng 9K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAAA

    23.009.323,00 ₫
    9.657.689  - 909.490.964  9.657.689 ₫ - 909.490.964 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    9.707.499,00 ₫
    6.070.725  - 75.381.710  6.070.725 ₫ - 75.381.710 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    10.782.967,00 ₫
    7.660.152  - 87.268.452  7.660.152 ₫ - 87.268.452 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - VS1

    128.603.162,00 ₫
    10.432.026  - 1.354.507.730  10.432.026 ₫ - 1.354.507.730 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AA

    32.320.599,00 ₫
    7.583.736  - 2.895.807.022  7.583.736 ₫ - 2.895.807.022 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    15.452.755,00 ₫
    8.702.788  - 308.262.684  8.702.788 ₫ - 308.262.684 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    19.188.587,00 ₫
    12.067.867  - 1.161.546.379  12.067.867 ₫ - 1.161.546.379 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng Hồng 9K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - AAA

    24.141.393,00 ₫
    12.267.111  - 1.190.343.413  12.267.111 ₫ - 1.190.343.413 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Hồng 9K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    15.141.436,00 ₫
    8.586.751  - 1.123.438.066  8.586.751 ₫ - 1.123.438.066 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    13.528.236,00 ₫
    8.354.676  - 112.938.137  8.354.676 ₫ - 112.938.137 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - VS1

    94.046.722,00 ₫
    8.278.262  - 1.829.269.628  8.278.262 ₫ - 1.829.269.628 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.33 crt - AA

    15.537.661,00 ₫
    8.558.449  - 305.885.340  8.558.449 ₫ - 305.885.340 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS1

    21.509.331,00 ₫
    8.617.883  - 115.909.824  8.617.883 ₫ - 115.909.824 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - VS1

    26.858.361,00 ₫
    6.203.177  - 287.701.461  6.203.177 ₫ - 287.701.461 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    16.641.430,00 ₫
    9.056.560  - 2.916.806.928  9.056.560 ₫ - 2.916.806.928 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AA

    15.877.282,00 ₫
    8.586.751  - 302.687.239  8.586.751 ₫ - 302.687.239 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 9K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AAA

    27.877.224,00 ₫
    9.382.030  - 1.841.849.754  9.382.030 ₫ - 1.841.849.754 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAA

    26.037.611,00 ₫
    10.983.343  - 3.746.430.351  10.983.343 ₫ - 3.746.430.351 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Zophiel

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.39 crt - AAA

    15.367.850,00 ₫
    8.532.978  - 388.441.550  8.532.978 ₫ - 388.441.550 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - AAA

    17.801.801,00 ₫
    9.141.465  - 1.135.452.158  9.141.465 ₫ - 1.135.452.158 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Hồng 9K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AAA

    17.518.784,00 ₫
    11.411.266  - 334.639.919  11.411.266 ₫ - 334.639.919 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - VS1

    26.971.569,00 ₫
    7.561.945  - 288.748.629  7.561.945 ₫ - 288.748.629 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Hồng 9K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    13.867.857,00 ₫
    9.106.088  - 105.975.905  9.106.088 ₫ - 105.975.905 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Hồng 9K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAAA

    22.811.210,00 ₫
    10.883.721  - 1.657.718.550  10.883.721 ₫ - 1.657.718.550 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    19.131.983,00 ₫
    9.607.878  - 2.915.929.569  9.607.878 ₫ - 2.915.929.569 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    16.301.808,00 ₫
    8.293.545  - 120.890.932  8.293.545 ₫ - 120.890.932 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    11.037.682,00 ₫
    6.813.646  - 90.749.564  6.813.646 ₫ - 90.749.564 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    30.735.701,00 ₫
    7.845.245  - 3.259.484.544  7.845.245 ₫ - 3.259.484.544 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 9K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    0.68 crt - AAAA

    19.641.414,00 ₫
    7.720.434  - 1.134.772.916  7.720.434 ₫ - 1.134.772.916 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    13.641.443,00 ₫
    8.360.337  - 106.301.377  8.360.337 ₫ - 106.301.377 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Pitha

    Vàng Hồng 9K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    1.032 crt - AAA

    19.499.906,00 ₫
    10.262.214  - 1.675.944.881  10.262.214 ₫ - 1.675.944.881 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    19.330.096,00 ₫
    11.841.452  - 1.855.420.445  11.841.452 ₫ - 1.855.420.445 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Hồng 9K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.22 crt - AAA

    28.924.389,00 ₫
    8.847.693  - 2.372.196.298  8.847.693 ₫ - 2.372.196.298 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AA

    18.735.759,00 ₫
    8.721.468  - 1.139.145.542  8.721.468 ₫ - 1.139.145.542 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    17.037.653,00 ₫
    9.235.993  - 2.913.509.768  9.235.993 ₫ - 2.913.509.768 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - VS1

    100.952.350,00 ₫
    10.005.235  - 3.087.933.474  10.005.235 ₫ - 3.087.933.474 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    26.716.853,00 ₫
    8.925.240  - 2.924.759.716  8.925.240 ₫ - 2.924.759.716 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng Hồng 9K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    26.518.741,00 ₫
    8.594.676  - 2.932.995.531  8.594.676 ₫ - 2.932.995.531 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Hồng 9K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    13.641.443,00 ₫
    8.360.337  - 110.716.450  8.360.337 ₫ - 110.716.450 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    13.754.651,00 ₫
    8.377.318  - 107.518.356  8.377.318 ₫ - 107.518.356 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    16.386.714,00 ₫
    9.509.388  - 2.370.356.688  9.509.388 ₫ - 2.370.356.688 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Anda

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.724 crt - AAA

    49.075.237,00 ₫
    20.513.110  - 405.903.733  20.513.110 ₫ - 405.903.733 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    1.09 crt - VS1

    108.452.315,00 ₫
    6.935.910  - 2.898.170.219  6.935.910 ₫ - 2.898.170.219 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.616 crt - VS1

    32.688.523,00 ₫
    9.657.972  - 152.022.859  9.657.972 ₫ - 152.022.859 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    13.754.650,00 ₫
    8.257.035  - 124.315.441  8.257.035 ₫ - 124.315.441 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    1.212 crt - AA

    24.735.730,00 ₫
    10.068.065  - 1.207.819.741  10.068.065 ₫ - 1.207.819.741 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAA

    16.811.240,00 ₫
    8.808.920  - 151.003.997  8.808.920 ₫ - 151.003.997 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire

    0.388 crt - AAA

    18.707.458,00 ₫
    11.024.098  - 140.249.333  11.024.098 ₫ - 140.249.333 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    18.594.250,00 ₫
    8.293.545  - 313.937.187  8.293.545 ₫ - 313.937.187 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Anica

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.496 crt - AA

    40.329.996,00 ₫
    13.465.973  - 1.942.971.915  13.465.973 ₫ - 1.942.971.915 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Hồng 9K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    11.716.925,00 ₫
    8.214.583  - 95.136.339  8.214.583 ₫ - 95.136.339 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AAAA

    21.056.503,00 ₫
    10.794.854  - 1.143.603.068  10.794.854 ₫ - 1.143.603.068 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - VS1

    63.311.019,00 ₫
    8.925.240  - 1.837.264.870  8.925.240 ₫ - 1.837.264.870 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - VS1

    46.726.191,00 ₫
    9.636.746  - 1.149.985.108  9.636.746 ₫ - 1.149.985.108 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Amrita

    Vàng Hồng 9K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.896 crt - AAAA

    23.150.832,00 ₫
    11.411.266  - 1.851.274.239  11.411.266 ₫ - 1.851.274.239 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    20.631.976,00 ₫
    10.915.985  - 155.758.689  10.915.985 ₫ - 155.758.689 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire

    0.584 crt - AA

    19.273.492,00 ₫
    10.185.517  - 1.142.527.602  10.185.517 ₫ - 1.142.527.602 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AA

    21.311.217,00 ₫
    9.063.636  - 1.212.631.041  9.063.636 ₫ - 1.212.631.041 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    27.197.981,00 ₫
    13.765.971  - 1.029.957.375  13.765.971 ₫ - 1.029.957.375 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.58 crt - AAA

    22.160.271,00 ₫
    13.028.994  - 1.178.640.635  13.028.994 ₫ - 1.178.640.635 ₫

You’ve viewed 60 of 250 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng