Đang tải...
Tìm thấy 250 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - VS1

    102.112.721,00 ₫
    8.278.262  - 1.829.269.628  8.278.262 ₫ - 1.829.269.628 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - VS1

    139.035.188,00 ₫
    10.432.026  - 1.354.507.730  10.432.026 ₫ - 1.354.507.730 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng Hồng 18K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    35.466.623,00 ₫
    8.594.676  - 2.932.995.531  8.594.676 ₫ - 2.932.995.531 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    15.622.564,00 ₫
    6.070.725  - 75.381.710  6.070.725 ₫ - 75.381.710 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    26.523.267,00 ₫
    9.235.993  - 2.913.509.768  9.235.993 ₫ - 2.913.509.768 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng Hồng 18K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAAA

    32.667.012,00 ₫
    9.657.689  - 909.490.964  9.657.689 ₫ - 909.490.964 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Zophiel

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.39 crt - AAA

    24.014.601,00 ₫
    8.532.978  - 388.441.550  8.532.978 ₫ - 388.441.550 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    22.121.779,00 ₫
    8.257.035  - 124.315.441  8.257.035 ₫ - 124.315.441 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.33 crt - AA

    24.829.692,00 ₫
    8.558.449  - 305.885.340  8.558.449 ₫ - 305.885.340 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Hồng 18K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAAA

    33.694.931,00 ₫
    10.883.721  - 1.657.718.550  10.883.721 ₫ - 1.657.718.550 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    25.245.162,00 ₫
    9.056.560  - 2.916.806.928  9.056.560 ₫ - 2.916.806.928 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 18K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    0.68 crt - AAAA

    28.954.954,00 ₫
    7.720.434  - 1.134.772.916  7.720.434 ₫ - 1.134.772.916 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 18K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AAA

    37.384.348,00 ₫
    9.382.030  - 1.841.849.754  9.382.030 ₫ - 1.841.849.754 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - VS1

    32.902.482,00 ₫
    6.203.177  - 287.701.461  6.203.177 ₫ - 287.701.461 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    30.653.060,00 ₫
    12.067.867  - 1.161.546.379  12.067.867 ₫ - 1.161.546.379 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS1

    30.865.890,00 ₫
    8.617.883  - 115.909.824  8.617.883 ₫ - 115.909.824 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AA

    39.805.845,00 ₫
    7.583.736  - 2.895.807.022  7.583.736 ₫ - 2.895.807.022 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Hồng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AAA

    28.359.487,00 ₫
    11.411.266  - 334.639.919  11.411.266 ₫ - 334.639.919 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Hồng 18K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    23.960.261,00 ₫
    8.586.751  - 1.123.438.066  8.586.751 ₫ - 1.123.438.066 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    38.479.059,00 ₫
    7.845.245  - 3.259.484.544  7.845.245 ₫ - 3.259.484.544 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Hồng 18K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    22.718.380,00 ₫
    8.360.337  - 110.716.450  8.360.337 ₫ - 110.716.450 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Hồng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    20.041.036,00 ₫
    8.214.583  - 95.136.339  8.214.583 ₫ - 95.136.339 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - VS1

    34.435.307,00 ₫
    7.561.945  - 288.748.629  7.561.945 ₫ - 288.748.629 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    30.579.476,00 ₫
    11.841.452  - 1.855.420.445  11.841.452 ₫ - 1.855.420.445 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    28.036.846,00 ₫
    9.607.878  - 2.915.929.569  9.607.878 ₫ - 2.915.929.569 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Hồng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    23.095.359,00 ₫
    9.106.088  - 105.975.905  9.106.088 ₫ - 105.975.905 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    36.137.939,00 ₫
    8.925.240  - 2.924.759.716  8.925.240 ₫ - 2.924.759.716 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Eleta

    Vàng Hồng 18K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.836 crt - AAAA

    37.952.647,00 ₫
    10.740.514  - 1.180.536.850  10.740.514 ₫ - 1.180.536.850 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.202 crt - AA

    49.099.010,00 ₫
    11.236.361  - 2.932.132.327  11.236.361 ₫ - 2.932.132.327 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    21.465.178,00 ₫
    8.354.676  - 112.938.137  8.354.676 ₫ - 112.938.137 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    1.09 crt - VS1

    116.819.444,00 ₫
    6.935.910  - 2.898.170.219  6.935.910 ₫ - 2.898.170.219 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.54 crt - AAA

    22.162.534,00 ₫
    7.801.660  - 122.716.394  7.801.660 ₫ - 122.716.394 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AA

    24.696.107,00 ₫
    8.586.751  - 302.687.239  8.586.751 ₫ - 302.687.239 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    23.806.299,00 ₫
    9.360.804  - 514.058.876  9.360.804 ₫ - 514.058.876 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    25.420.633,00 ₫
    9.509.388  - 2.370.356.688  9.509.388 ₫ - 2.370.356.688 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Dobrila

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.58 crt - AA

    33.230.784,00 ₫
    9.646.086  - 1.149.206.815  9.646.086 ₫ - 1.149.206.815 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Marilla

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.18 crt - VS1

    29.447.406,00 ₫
    8.495.053  - 110.376.832  8.495.053 ₫ - 110.376.832 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAA

    25.737.612,00 ₫
    8.808.920  - 151.003.997  8.808.920 ₫ - 151.003.997 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    18.246.705,00 ₫
    7.660.152  - 87.268.452  7.660.152 ₫ - 87.268.452 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.25 crt - AAA

    23.637.622,00 ₫
    7.488.643  - 111.423.998  7.488.643 ₫ - 111.423.998 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AA

    49.696.743,00 ₫
    11.353.814  - 2.941.641.716  11.353.814 ₫ - 2.941.641.716 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - AA

    67.624.206,00 ₫
    10.553.723  - 4.027.410.155  10.553.723 ₫ - 4.027.410.155 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.108 crt - VS1

    34.027.760,00 ₫
    12.712.580  - 140.334.233  12.712.580 ₫ - 140.334.233 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAA

    37.631.140,00 ₫
    10.983.343  - 3.746.430.351  10.983.343 ₫ - 3.746.430.351 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.176 crt - AAA

    62.909.133,00 ₫
    12.969.277  - 1.228.621.529  12.969.277 ₫ - 1.228.621.529 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - VS1

    306.109.490,00 ₫
    11.351.266  - 3.731.869.097  11.351.266 ₫ - 3.731.869.097 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.58 crt - AAA

    36.722.088,00 ₫
    13.028.994  - 1.178.640.635  13.028.994 ₫ - 1.178.640.635 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Hồng 18K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    17.942.177,00 ₫
    6.813.646  - 90.749.564  6.813.646 ₫ - 90.749.564 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AA

    27.941.753,00 ₫
    8.721.468  - 1.139.145.542  8.721.468 ₫ - 1.139.145.542 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AA

    44.225.448,00 ₫
    11.335.417  - 2.963.830.289  11.335.417 ₫ - 2.963.830.289 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    25.056.105,00 ₫
    8.293.545  - 120.890.932  8.293.545 ₫ - 120.890.932 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Kalpita

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.585 crt - AAA

    48.146.940,00 ₫
    13.924.462  - 224.602.706  13.924.462 ₫ - 224.602.706 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.26 crt - AA

    44.229.975,00 ₫
    11.864.094  - 1.234.423.386  11.864.094 ₫ - 1.234.423.386 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    22.358.383,00 ₫
    8.377.318  - 107.518.356  8.377.318 ₫ - 107.518.356 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - VS1

    72.732.105,00 ₫
    8.925.240  - 1.837.264.870  8.925.240 ₫ - 1.837.264.870 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AAAA

    31.574.566,00 ₫
    10.794.854  - 1.143.603.068  10.794.854 ₫ - 1.143.603.068 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - AAA

    26.673.833,00 ₫
    8.445.242  - 1.119.999.402  8.445.242 ₫ - 1.119.999.402 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    34.757.945,00 ₫
    8.891.278  - 1.561.039.765  8.891.278 ₫ - 1.561.039.765 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    35.201.716,00 ₫
    14.273.988  - 1.182.800.989  14.273.988 ₫ - 1.182.800.989 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Chlodette

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.53 crt - AA

    41.543.574,00 ₫
    12.114.281  - 485.884.485  12.114.281 ₫ - 485.884.485 ₫

You’ve viewed 60 of 250 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng