Đang tải...
Tìm thấy 144 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - VS1

    102.112.721,00 ₫
    8.278.262  - 1.829.269.628  8.278.262 ₫ - 1.829.269.628 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - VS1

    139.035.188,00 ₫
    10.432.026  - 1.354.507.730  10.432.026 ₫ - 1.354.507.730 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    17.942.177,00 ₫
    6.813.646  - 90.749.564  6.813.646 ₫ - 90.749.564 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Vulnavia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Tanzanite & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.915 crt - AAA

    39.123.209,00 ₫
    12.272.771  - 1.480.606.189  12.272.771 ₫ - 1.480.606.189 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    15.622.564,00 ₫
    6.070.725  - 75.381.710  6.070.725 ₫ - 75.381.710 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    25.245.162,00 ₫
    9.056.560  - 2.916.806.928  9.056.560 ₫ - 2.916.806.928 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    21.465.178,00 ₫
    8.354.676  - 112.938.137  8.354.676 ₫ - 112.938.137 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - AAA

    37.090.010,00 ₫
    12.267.111  - 1.190.343.413  12.267.111 ₫ - 1.190.343.413 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    23.095.359,00 ₫
    9.106.088  - 105.975.905  9.106.088 ₫ - 105.975.905 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.58 crt - AAA

    36.722.088,00 ₫
    13.028.994  - 1.178.640.635  13.028.994 ₫ - 1.178.640.635 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    30.653.060,00 ₫
    12.067.867  - 1.161.546.379  12.067.867 ₫ - 1.161.546.379 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AAA

    28.359.487,00 ₫
    11.411.266  - 334.639.919  11.411.266 ₫ - 334.639.919 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    30.579.476,00 ₫
    11.841.452  - 1.855.420.445  11.841.452 ₫ - 1.855.420.445 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - VS1

    34.435.307,00 ₫
    7.561.945  - 288.748.629  7.561.945 ₫ - 288.748.629 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - AAA

    26.673.833,00 ₫
    8.445.242  - 1.119.999.402  8.445.242 ₫ - 1.119.999.402 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS1

    30.865.890,00 ₫
    8.617.883  - 115.909.824  8.617.883 ₫ - 115.909.824 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AA

    44.225.448,00 ₫
    11.335.417  - 2.963.830.289  11.335.417 ₫ - 2.963.830.289 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAAA

    38.499.438,00 ₫
    11.200.701  - 1.178.852.902  11.200.701 ₫ - 1.178.852.902 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    39.501.319,00 ₫
    11.008.249  - 162.933.185  11.008.249 ₫ - 162.933.185 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Kalidah

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire

    1.064 crt - AAA

    35.577.564,00 ₫
    11.286.455  - 1.882.222.206  11.286.455 ₫ - 1.882.222.206 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - VS1

    111.513.431,00 ₫
    10.005.235  - 3.087.933.474  10.005.235 ₫ - 3.087.933.474 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Noemin

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - VS1

    96.156.901,00 ₫
    11.510.322  - 2.943.226.613  11.510.322 ₫ - 2.943.226.613 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AA

    27.827.413,00 ₫
    9.033.919  - 1.095.942.915  9.033.919 ₫ - 1.095.942.915 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    29.835.705,00 ₫
    10.797.118  - 142.145.550  10.797.118 ₫ - 142.145.550 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Mitzel

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.66 crt - AA

    31.665.131,00 ₫
    9.872.783  - 1.790.156.605  9.872.783 ₫ - 1.790.156.605 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    28.036.846,00 ₫
    9.607.878  - 2.915.929.569  9.607.878 ₫ - 2.915.929.569 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Berafia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.174 crt - AAA

    61.180.462,00 ₫
    15.121.626  - 2.938.769.084  15.121.626 ₫ - 2.938.769.084 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    0.68 crt - AAAA

    28.954.954,00 ₫
    7.720.434  - 1.134.772.916  7.720.434 ₫ - 1.134.772.916 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.108 crt - VS1

    34.027.760,00 ₫
    12.712.580  - 140.334.233  12.712.580 ₫ - 140.334.233 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    1.09 crt - VS1

    116.819.444,00 ₫
    6.935.910  - 2.898.170.219  6.935.910 ₫ - 2.898.170.219 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.196 crt - VS1

    32.237.958,00 ₫
    10.252.309  - 120.268.293  10.252.309 ₫ - 120.268.293 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.495 crt - AAA

    26.172.327,00 ₫
    9.828.349  - 138.183.303  9.828.349 ₫ - 138.183.303 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    35.201.716,00 ₫
    14.273.988  - 1.182.800.989  14.273.988 ₫ - 1.182.800.989 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    35.466.623,00 ₫
    8.594.676  - 2.932.995.531  8.594.676 ₫ - 2.932.995.531 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AAA

    39.226.226,00 ₫
    10.698.062  - 3.743.897.345  10.698.062 ₫ - 3.743.897.345 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.296 crt - AAA

    26.065.911,00 ₫
    9.297.125  - 226.300.808  9.297.125 ₫ - 226.300.808 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AAA

    32.699.841,00 ₫
    10.392.403  - 349.187.020  10.392.403 ₫ - 349.187.020 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire

    0.64 crt - AAA

    40.350.373,00 ₫
    13.741.915  - 213.098.043  13.741.915 ₫ - 213.098.043 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.202 crt - AA

    49.099.010,00 ₫
    11.236.361  - 2.932.132.327  11.236.361 ₫ - 2.932.132.327 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAAA

    33.694.931,00 ₫
    10.883.721  - 1.657.718.550  10.883.721 ₫ - 1.657.718.550 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Ceria

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.718 crt - VS1

    67.318.545,00 ₫
    15.967.848  - 540.959.692  15.967.848 ₫ - 540.959.692 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.176 crt - AAA

    62.909.133,00 ₫
    12.969.277  - 1.228.621.529  12.969.277 ₫ - 1.228.621.529 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    22.121.779,00 ₫
    8.257.035  - 124.315.441  8.257.035 ₫ - 124.315.441 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Zalyssa

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.76 crt - AAA

    27.280.622,00 ₫
    8.733.354  - 689.246.725  8.733.354 ₫ - 689.246.725 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AA

    30.495.701,00 ₫
    9.063.636  - 1.212.631.041  9.063.636 ₫ - 1.212.631.041 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Dobrila

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.58 crt - AA

    33.230.784,00 ₫
    9.646.086  - 1.149.206.815  9.646.086 ₫ - 1.149.206.815 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Amrita

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.896 crt - AAAA

    35.196.057,00 ₫
    11.411.266  - 1.851.274.239  11.411.266 ₫ - 1.851.274.239 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    38.646.607,00 ₫
    10.287.969  - 2.938.783.238  10.287.969 ₫ - 2.938.783.238 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AAAA

    31.947.016,00 ₫
    10.324.479  - 2.874.552.410  10.324.479 ₫ - 2.874.552.410 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AA

    49.696.743,00 ₫
    11.353.814  - 2.941.641.716  11.353.814 ₫ - 2.941.641.716 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    28.789.672,00 ₫
    10.381.082  - 133.272.950  10.381.082 ₫ - 133.272.950 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.442 crt - AAA

    28.121.752,00 ₫
    10.794.854  - 322.852.241  10.794.854 ₫ - 322.852.241 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - VS1

    56.491.427,00 ₫
    9.636.746  - 1.149.985.108  9.636.746 ₫ - 1.149.985.108 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.626 crt - AA

    27.299.867,00 ₫
    8.702.788  - 1.122.079.582  8.702.788 ₫ - 1.122.079.582 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    20.041.036,00 ₫
    8.214.583  - 95.136.339  8.214.583 ₫ - 95.136.339 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.367 crt - AAA

    26.903.645,00 ₫
    9.608.445  - 125.079.595  9.608.445 ₫ - 125.079.595 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    0.517 crt - AAA

    27.486.659,00 ₫
    9.806.556  - 324.663.550  9.806.556 ₫ - 324.663.550 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.616 crt - VS1

    42.475.268,00 ₫
    9.657.972  - 152.022.859  9.657.972 ₫ - 152.022.859 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.494 crt - VS1

    40.718.294,00 ₫
    11.008.249  - 158.433.206  11.008.249 ₫ - 158.433.206 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    32.483.617,00 ₫
    10.915.985  - 155.758.689  10.915.985 ₫ - 155.758.689 ₫

You’ve viewed 60 of 144 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng