Đang tải...
Tìm thấy 250 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 9K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    18.594.250,00 ₫
    9.356.559  - 906.519.284  9.356.559 ₫ - 906.519.284 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    14.971.626,00 ₫
    7.387.606  - 2.893.896.660  7.387.606 ₫ - 2.893.896.660 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    27.480.999,00 ₫
    8.057.508  - 1.827.146.993  8.057.508 ₫ - 1.827.146.993 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    9.792.405,00 ₫
    5.916.197  - 73.895.870  5.916.197 ₫ - 73.895.870 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - VS1

    26.716.853,00 ₫
    7.365.813  - 286.838.259  7.365.813 ₫ - 286.838.259 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 9K & Đá Tsavorite & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AAA

    32.235.694,00 ₫
    10.023.348  - 2.871.580.723  10.023.348 ₫ - 2.871.580.723 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    40.754.521,00 ₫
    10.109.385  - 1.351.323.777  10.109.385 ₫ - 1.351.323.777 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng 9K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AA

    26.745.155,00 ₫
    8.807.504  - 2.914.472.028  8.807.504 ₫ - 2.914.472.028 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    17.858.405,00 ₫
    11.682.963  - 1.157.937.904  11.682.963 ₫ - 1.157.937.904 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng 9K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    16.782.937,00 ₫
    7.627.322  - 3.257.361.916  7.627.322 ₫ - 3.257.361.916 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng 9K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    13.669.745,00 ₫
    8.830.146  - 103.216.490  8.830.146 ₫ - 103.216.490 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    10.698.061,00 ₫
    7.439.398  - 85.145.817  7.439.398 ₫ - 85.145.817 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    1.218 crt - AA

    27.367.794,00 ₫
    9.305.616  - 2.368.446.318  9.305.616 ₫ - 2.368.446.318 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    22.103.666,00 ₫
    13.314.275  - 1.025.499.848  13.314.275 ₫ - 1.025.499.848 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    12.933.900,00 ₫
    8.128.263  - 110.815.509  8.128.263 ₫ - 110.815.509 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS1

    23.179.134,00 ₫
    8.360.337  - 113.150.401  8.360.337 ₫ - 113.150.401 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng 9K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    17.603.689,00 ₫
    8.963.731  - 2.910.750.353  8.963.731 ₫ - 2.910.750.353 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - AA

    13.528.236,00 ₫
    6.048.650  - 286.215.621  6.048.650 ₫ - 286.215.621 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Noemin

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - VS1

    113.914.553,00 ₫
    11.133.908  - 2.939.193.608  11.133.908 ₫ - 2.939.193.608 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Csenge

    Vàng 9K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    3.768 crt - AAA

    62.094.044,00 ₫
    29.954.574  - 6.495.874.868  29.954.574 ₫ - 6.495.874.868 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng 9K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    18.452.741,00 ₫
    8.660.335  - 2.922.000.294  8.660.335 ₫ - 2.922.000.294 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng 9K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    14.094.272,00 ₫
    8.069.395  - 118.556.040  8.069.395 ₫ - 118.556.040 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AA

    17.631.991,00 ₫
    11.049.004  - 331.243.709  11.049.004 ₫ - 331.243.709 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng 9K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    14.348.987,00 ₫
    8.356.375  - 1.121.103.173  8.356.375 ₫ - 1.121.103.173 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng 9K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AA

    23.264.039,00 ₫
    11.479.190  - 1.852.024.235  11.479.190 ₫ - 1.852.024.235 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.296 crt - AAA

    13.952.763,00 ₫
    9.028.541  - 223.541.385  9.028.541 ₫ - 223.541.385 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    12.735.787,00 ₫
    8.146.941  - 105.183.456  8.146.941 ₫ - 105.183.456 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng 9K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    15.764.075,00 ₫
    8.476.940  - 1.136.598.384  8.476.940 ₫ - 1.136.598.384 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.54 crt - AAA

    14.150.874,00 ₫
    7.583.736  - 120.593.759  7.583.736 ₫ - 120.593.759 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng 9K & Đá Garnet & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    18.396.137,00 ₫
    9.352.596  - 2.913.594.677  9.352.596 ₫ - 2.913.594.677 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 9K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - AAA

    24.254.600,00 ₫
    11.879.943  - 1.186.310.408  11.879.943 ₫ - 1.186.310.408 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    11.462.209,00 ₫
    7.959.867  - 92.589.181  7.959.867 ₫ - 92.589.181 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    1.212 crt - AA

    24.311.204,00 ₫
    9.787.877  - 1.204.635.796  9.787.877 ₫ - 1.204.635.796 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.58 crt - AA

    23.688.566,00 ₫
    12.586.355  - 1.173.758.585  12.586.355 ₫ - 1.173.758.585 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - VS1

    22.698.004,00 ₫
    6.622.609  - 88.839.194  6.622.609 ₫ - 88.839.194 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    14.377.288,00 ₫
    8.448.072  - 305.715.526  8.448.072 ₫ - 305.715.526 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.196 crt - AAA

    15.254.644,00 ₫
    9.912.688  - 116.872.083  9.912.688 ₫ - 116.872.083 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng 9K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAAAA

    17.264.069,00 ₫
    12.272.771  - 135.876.713  12.272.771 ₫ - 135.876.713 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - VS1

    21.735.744,00 ₫
    8.102.791  - 103.541.955  8.102.791 ₫ - 103.541.955 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng 9K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAAAA

    13.160.314,00 ₫
    8.300.903  - 303.125.918  8.300.903 ₫ - 303.125.918 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    19.952.734,00 ₫
    8.367.412  - 2.930.660.631  8.367.412 ₫ - 2.930.660.631 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - VS1

    127.103.169,00 ₫
    8.808.920  - 1.210.083.883  8.808.920 ₫ - 1.210.083.883 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AA

    14.660.307,00 ₫
    8.356.375  - 300.352.346  8.356.375 ₫ - 300.352.346 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    2.216 crt - AA

    45.311.103,00 ₫
    7.880.905  - 3.708.307.889  7.880.905 ₫ - 3.708.307.889 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    14.094.271,00 ₫
    8.102.791  - 107.957.028  8.102.791 ₫ - 107.957.028 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - VS1

    41.292.256,00 ₫
    8.532.978  - 148.244.575  8.532.978 ₫ - 148.244.575 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    17.858.404,00 ₫
    10.737.684  - 142.754.032  10.737.684 ₫ - 142.754.032 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.496 crt - VS1

    36.848.880,00 ₫
    9.311.276  - 143.518.181  9.311.276 ₫ - 143.518.181 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Girona

    Vàng 9K & Đá Swarovski Đỏ & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.394 crt - AAAAA

    20.433.864,00 ₫
    11.272.587  - 2.282.692.007  11.272.587 ₫ - 2.282.692.007 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng 9K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    19.669.716,00 ₫
    9.339.578  - 1.147.013.428  9.339.578 ₫ - 1.147.013.428 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire

    0.94 crt - AAA

    19.386.698,00 ₫
    10.579.194  - 1.845.132.756  10.579.194 ₫ - 1.845.132.756 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Kim Cương Vàng

    0.26 crt - AAA

    20.037.639,00 ₫
    9.251.276  - 119.518.295  9.251.276 ₫ - 119.518.295 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    14.264.083,00 ₫
    8.069.395  - 311.602.295  8.069.395 ₫ - 311.602.295 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.626 crt - AA

    17.547.085,00 ₫
    8.448.072  - 1.119.532.424  8.448.072 ₫ - 1.119.532.424 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - VS1

    62.943.096,00 ₫
    8.660.335  - 1.834.505.448  8.660.335 ₫ - 1.834.505.448 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    21.905.554,00 ₫
    10.561.081  - 1.654.534.605  10.561.081 ₫ - 1.654.534.605 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAA

    16.131.997,00 ₫
    9.927.122  - 432.790.395  9.927.122 ₫ - 432.790.395 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.222 crt - AAA

    14.150.875,00 ₫
    8.461.091  - 106.103.268  8.461.091 ₫ - 106.103.268 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng 9K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - AA

    28.952.692,00 ₫
    9.699.576  - 3.084.749.529  9.699.576 ₫ - 3.084.749.529 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - VS1

    26.037.611,00 ₫
    10.064.103  - 129.876.740  10.064.103 ₫ - 129.876.740 ₫

You’ve viewed 60 of 250 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng