Đang tải...
Tìm thấy 200 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Infinity Connection Kohtuda Vàng Hồng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 585 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    12.411.865,00 ₫
    5.434.314  - 60.426.327  5.434.314 ₫ - 60.426.327 ₫
  2. Chain Bracelet Connection Vòng Tay Voolav Vàng Trắng 585 Đá Sapphire

    Vòng Tay GLAMIRA Voolav

    Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    10.441.182,00 ₫
    5.116.366  - 58.601.374  5.116.366 ₫ - 58.601.374 ₫
  3. Infinity Connection Sumpay Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.419.275,00 ₫
    6.988.366  - 82.528.580  6.988.366 ₫ - 82.528.580 ₫
  4. Infinity Connection Povrzete Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.501.853,00 ₫
    6.630.674  - 74.417.659  6.630.674 ₫ - 74.417.659 ₫
  5. Infinity Connection Strasta Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.07 crt - AAA

    8.876.856,00 ₫
    4.927.381  - 54.491.838  4.927.381 ₫ - 54.491.838 ₫
  6. Infinity Connection Upoznati Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.492.780,00 ₫
    6.610.397  - 70.159.430  6.610.397 ₫ - 70.159.430 ₫
  7. Infinity Connection Bondoflove Vàng 585 Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 585 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Trắng

    0.426 crt - VS

    23.520.576,00 ₫
    8.097.939  - 134.587.148  8.097.939 ₫ - 134.587.148 ₫
  8. Infinity Connection Hittast Vàng 585

    Nhẫn GLAMIRA Hittast

    Vàng 585
    8.996.088,00 ₫
    4.944.414  - 51.504.322  4.944.414 ₫ - 51.504.322 ₫
  9. Infinity Connection Verbintenis Vàng Trắng 585 Kim Cương Đen

    Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương Đen

    0.102 crt - AAA

    10.786.977,00 ₫
    5.231.541  - 59.209.689  5.231.541 ₫ - 59.209.689 ₫
  10. Symbols Connection Ulanmoq Vàng Hồng 585

    Nhẫn GLAMIRA Ulanmoq

    Vàng Hồng 585
    7.650.216,00 ₫
    4.379.895  - 43.798.950  4.379.895 ₫ - 43.798.950 ₫
  11. Vòng tay xỏ ngón Connection Vòng đeo Ngón Tay Sambungan Vàng 585 Ngọc Lục Bảo

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Sambungan

    Vàng 585 & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    8.824.676,00 ₫
    4.866.549  - 49.963.243  4.866.549 ₫ - 49.963.243 ₫
  12. Infinity Connection Kafala Vàng Trắng 585 Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.102 crt - AAA

    14.548.550,00 ₫
    7.416.622  - 84.150.759  7.416.622 ₫ - 84.150.759 ₫
  13. Ear Thread Connection Bông Tai Batasuna Vàng 585 Kim Cương Nâu

    Bông Tai GLAMIRA Batasuna

    Vàng 585 & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    14.630.471,00 ₫
    3.986.244  - 51.504.317  3.986.244 ₫ - 51.504.317 ₫
  14. Symbols Connection Vòng Tay Pade Vàng 585

    Vòng Tay GLAMIRA Pade

    Vàng 585
    7.118.951,00 ₫
    4.075.735  - 40.757.355  4.075.735 ₫ - 40.757.355 ₫
  15. Huggies & Hoops Connection Bông Tai Halawai Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Bông Tai GLAMIRA Halawai

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.852.593,00 ₫
    6.676.907  - 79.284.215  6.676.907 ₫ - 79.284.215 ₫
  16. Lariat Connection Dây Chuyền Esensi Vàng 585 Kim Cương

    Dây Chuyền GLAMIRA Esensi

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    18.758.386,00 ₫
    4.321.496  - 68.158.735  4.321.496 ₫ - 68.158.735 ₫
  17. Infinity Connection Mặt Dây Chuyền Panggih Vàng 585 Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Panggih

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    14.879.204,00 ₫
    4.339.340  - 55.289.413  4.339.340 ₫ - 55.289.413 ₫
  18. Vòng tay Cuff Connection Vòng Tay Kartu Vàng Hồng 585 Kim Cương

    Vòng Tay GLAMIRA Kartu

    Vàng Hồng 585 & Kim Cương

    0.226 crt - VS

    32.355.257,00 ₫
    10.340.878  - 49.965.411  10.340.878 ₫ - 49.965.411 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Infinity Connection Dây Chuyền Whakaaro Vàng 585 Kim Cương

    Dây Chuyền GLAMIRA Whakaaro

    Vàng 585 & Kim Cương

    1.598 crt - VS

    98.185.354,00 ₫
    12.588.142  - 605.831.445  12.588.142 ₫ - 605.831.445 ₫
  21. Vòng tay xỏ ngón Connection Vòng đeo Ngón Tay Zaedno Vàng Hồng 585 Đá Sapphire

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Zaedno

    Vàng Hồng 585 & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    14.351.997,00 ₫
    7.085.697  - 81.109.170  7.085.697 ₫ - 81.109.170 ₫
  22. Infinity Connection Passie Vàng Hồng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng Hồng 585 & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    10.813.202,00 ₫
    4.967.936  - 54.140.366  4.967.936 ₫ - 54.140.366 ₫
  23. Chain Bracelet Connection Vòng Tay Levenslag Vàng 585 Kim Cương Vàng

    Vòng Tay GLAMIRA Levenslag

    Vàng 585 & Kim Cương Vàng

    0.066 crt - VS1

    10.418.471,00 ₫
    3.801.316  - 41.973.994  3.801.316 ₫ - 41.973.994 ₫
  24. Khuyên vành tai Connection Bông Tai Relasyon Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Bông Tai GLAMIRA Relasyon

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    9.603.595,00 ₫
    3.924.602  - 44.218.012  3.924.602 ₫ - 44.218.012 ₫
  25. Huggies & Hoops Connection Bông Tai Eriline Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Bông Tai GLAMIRA Eriline

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    20.267.288,00 ₫
    7.059.201  - 90.233.948  7.059.201 ₫ - 90.233.948 ₫
  26. Station Bracelets Connection Vòng Tay Mivory Vàng 585 Kim Cương

    Vòng Tay GLAMIRA Mivory

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.762 crt - VS

    39.778.910,00 ₫
    5.859.326  - 116.918.865  5.859.326 ₫ - 116.918.865 ₫
  27. Connection Vòng Cổ Folyam Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Folyam

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    2.72 crt - AAA

    70.649.873,00 ₫
    22.899.823  - 557.922.960  22.899.823 ₫ - 557.922.960 ₫
  28. Vòng tay Cuff Connection Vòng Tay Relazieone Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Relazieone

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.486 crt - AAA

    21.648.577,00 ₫
    8.720.858  - 46.208.435  8.720.858 ₫ - 46.208.435 ₫
  29. Khuyên vành tai Connection Bông Tai Wahda Vàng 585 Kim Cương

    Bông Tai GLAMIRA Wahda

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    30.948.825,00 ₫
    4.886.827  - 252.290.079  4.886.827 ₫ - 252.290.079 ₫
  30. Infinity Connection Lidhje Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    17.888.627,00 ₫
    7.854.071  - 90.342.098  7.854.071 ₫ - 90.342.098 ₫
  31. Infinity Connection Dây Chuyền Genwina Vàng Trắng 585

    Dây Chuyền GLAMIRA Genwina

    Vàng Trắng 585
    13.671.220,00 ₫
    7.305.232  - 78.270.345  7.305.232 ₫ - 78.270.345 ₫
  32. Vòng tay Cuff Connection Vòng đeo Lòng Bàn Tay Suhe Vàng 585 Kim Cương

    Vòng đeo lòng bàn tay GLAMIRA Suhe

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    33.558.378,00 ₫
    9.078.549  - 50.289.848  9.078.549 ₫ - 50.289.848 ₫
  33. Infinity Connection Renkonti Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Renkonti

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    13.219.441,00 ₫
    6.715.838  - 76.445.388  6.715.838 ₫ - 76.445.388 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Initials Connection Mặt Dây Chuyền Panggih - J Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Panggih - J

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.258 crt - AAA

    16.716.867,00 ₫
    6.103.464  - 82.258.212  6.103.464 ₫ - 82.258.212 ₫
  35. Infinity Connection Chidones Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Chidones

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.228 crt - AAA

    16.519.233,00 ₫
    7.786.480  - 96.519.911  7.786.480 ₫ - 96.519.911 ₫
  36. Drops & Dangle Connection Bông Tai Dibana Vàng Trắng 585 Hồng Ngọc

    Bông Tai GLAMIRA Dibana

    Vàng Trắng 585 & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.202 crt - AAA

    13.536.578,00 ₫
    6.207.555  - 79.216.622  6.207.555 ₫ - 79.216.622 ₫
  37. Infinity Connection Mặt Dây Chuyền Bophelong Vàng Trắng 585 Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bophelong

    Vàng Trắng 585 & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    11.378.804,00 ₫
    3.636.935  - 45.407.615  3.636.935 ₫ - 45.407.615 ₫
  38. Infinity Connection Ceangal Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ceangal

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    28.316.833,00 ₫
    7.218.716  - 103.251.974  7.218.716 ₫ - 103.251.974 ₫
  39. Infinity Connection Ubuzima Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ubuzima

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    18.371.767,00 ₫
    7.630.750  - 88.814.541  7.630.750 ₫ - 88.814.541 ₫
  40. Infinity Connection Kholbo Vàng Hồng 585 Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kholbo

    Vàng Hồng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.228 crt - AAA

    17.006.699,00 ₫
    8.039.540  - 99.155.959  8.039.540 ₫ - 99.155.959 ₫
  41. Drops & Dangle Connection Bông Tai Erikoista Vàng Trắng 585 Đá Sapphire

    Bông Tai GLAMIRA Erikoista

    Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire

    0.192 crt - AAA

    9.876.392,00 ₫
    4.663.776  - 59.615.234  4.663.776 ₫ - 59.615.234 ₫
  42. Infinity Connection Mặt Dây Chuyền Gyvenimas Vàng 585 Kim Cương Nâu

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gyvenimas

    Vàng 585 & Kim Cương Nâu

    0.108 crt - VS1

    15.007.088,00 ₫
    4.047.888  - 51.031.186  4.047.888 ₫ - 51.031.186 ₫
  43. Studs Connection Bông Tai Kinabuhi Vàng 585 Kim Cương Nâu

    Bông Tai GLAMIRA Kinabuhi

    Vàng 585 & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    13.770.713,00 ₫
    4.339.340  - 53.126.502  4.339.340 ₫ - 53.126.502 ₫
  44. Layering Connection Dây Chuyền Pristven Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Pristven

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    15.004.384,00 ₫
    7.324.158  - 26.931.489  7.324.158 ₫ - 26.931.489 ₫
  45. Chain Bracelet Connection Vòng Tay Kumen Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Vòng Tay GLAMIRA Kumen

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    18.544.259,00 ₫
    5.645.198  - 74.458.217  5.645.198 ₫ - 74.458.217 ₫
  46. Chain Bracelet Connection Vòng Tay Mengalir Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Mengalir

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.308 crt - AAA

    10.761.833,00 ₫
    5.170.709  - 76.905.007  5.170.709 ₫ - 76.905.007 ₫
  47. Infinity Connection Dây Chuyền Keketso Vàng 585

    Dây Chuyền GLAMIRA Keketso

    Vàng 585
    35.948.936,00 ₫
    14.269.806  - 205.814.520  14.269.806 ₫ - 205.814.520 ₫
  48. Infinity Connection Mặt Dây Chuyền Zenizeni Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zenizeni

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.108 crt - AAA

    9.729.854,00 ₫
    3.041.052  - 41.095.306  3.041.052 ₫ - 41.095.306 ₫
  49. Station Connection Dây Chuyền Verbonnet Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Verbonnet

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    1.136 crt - AAA

    41.520.053,00 ₫
    14.247.096  - 125.453.176  14.247.096 ₫ - 125.453.176 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Initials Connection Dây Chuyền Connectat - Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Connectat - C

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.404 crt - AAA

    21.610.995,00 ₫
    8.866.583  - 120.622.854  8.866.583 ₫ - 120.622.854 ₫
  51. Ear Thread Connection Bông Tai Rilato Vàng Trắng 585 Đá Sapphire

    Bông Tai GLAMIRA Rilato

    Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire

    0.132 crt - AAA

    10.532.565,00 ₫
    5.008.491  - 59.006.918  5.008.491 ₫ - 59.006.918 ₫
  52. Infinity Connection Passy Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Passy

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    13.728.538,00 ₫
    6.853.725  - 72.187.162  6.853.725 ₫ - 72.187.162 ₫
  53. Infinity Connection Spojiti Vàng Trắng 585 Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Spojiti

    Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.34 crt - AAA

    16.157.756,00 ₫
    7.260.892  - 92.045.386  7.260.892 ₫ - 92.045.386 ₫
  54. Infinity Connection Spojeny Vàng 585 Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng 585 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.096 crt - VS1

    17.184.869,00 ₫
    6.123.742  - 67.726.158  6.123.742 ₫ - 67.726.158 ₫
  55. Drops & Dangle Connection Bông Tai Jednota Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Bông Tai GLAMIRA Jednota

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.456 crt - AAA

    15.691.919,00 ₫
    6.894.279  - 99.602.057  6.894.279 ₫ - 99.602.057 ₫
  56. Infinity Connection Elkartu Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Elkartu

    Vàng 585 & Kim Cương

    1.014 crt - VS

    58.699.518,00 ₫
    12.705.751  - 215.142.074  12.705.751 ₫ - 215.142.074 ₫
  57. Huggies & Hoops Connection Bông Tai Vishesh Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Bông Tai GLAMIRA Vishesh

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    16.361.612,00 ₫
    5.810.120  - 73.606.574  5.810.120 ₫ - 73.606.574 ₫
  58. Hoops & Huggies Connection Bông Tai Kahiki Vàng 585

    Bông Tai GLAMIRA Kahiki

    Vàng 585
    11.652.413,00 ₫
    6.226.480  - 66.712.290  6.226.480 ₫ - 66.712.290 ₫
  59. Symbols Connection Kusangana Vàng 585

    Nhẫn GLAMIRA Kusangana

    Vàng 585
    7.579.380,00 ₫
    4.339.340  - 43.393.402  4.339.340 ₫ - 43.393.402 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Initials Connection Dây Chuyền Connectat - Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Connectat - E

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.396 crt - AAA

    21.835.667,00 ₫
    8.884.157  - 122.042.261  8.884.157 ₫ - 122.042.261 ₫
  61. Connection Phụ Kiện Apple Watch® Kumu - B Vàng 585 Kim Cương Vàng

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - B

    Vàng 585 & Kim Cương Vàng

    0.078 crt - VS1

    12.856.884,00 ₫
    4.744.886  - 52.720.958  4.744.886 ₫ - 52.720.958 ₫

You’ve viewed 60 of 200 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng