Đang tải...
Tìm thấy 200 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.679.198,00 ₫
    7.641.472  - 83.773.180  7.641.472 ₫ - 83.773.180 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.102 crt - AAA

    7.669.773,00 ₫
    5.943.367  - 71.943.049  5.943.367 ₫ - 71.943.049 ₫
  3. Vòng tay nữ Levenslag

    Bạc 925 & Kim Cương Vàng

    0.066 crt - VS1

    8.327.506,00 ₫
    4.280.356  - 50.334.661  4.280.356 ₫ - 50.334.661 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    9.275.898,00 ₫
    6.219.309  - 73.230.780  6.219.309 ₫ - 73.230.780 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.973.522,00 ₫
    8.049.018  - 101.504.233  8.049.018 ₫ - 101.504.233 ₫
  6. Vòng tay nữ Voolav

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    7.548.642,00 ₫
    5.850.537  - 72.452.481  5.850.537 ₫ - 72.452.481 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.096 crt - VS1

    13.839.555,00 ₫
    7.047.135  - 82.244.886  7.047.135 ₫ - 82.244.886 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Spojiti

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    13.173.898,00 ₫
    8.334.299  - 103.994.783  8.334.299 ₫ - 103.994.783 ₫
  9. Bông tai nữ Eriline

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    15.608.415,00 ₫
    8.221.658  - 115.258.884  8.221.658 ₫ - 115.258.884 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    11.724.000,00 ₫
    7.620.246  - 90.919.378  7.620.246 ₫ - 90.919.378 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    10.026.743,00 ₫
    8.639.958  - 102.508.946  8.639.958 ₫ - 102.508.946 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    6.608.458,00 ₫
    5.646.199  - 63.452.527  5.646.199 ₫ - 63.452.527 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    18.744.815,00 ₫
    9.292.031  - 981.448.176  9.292.031 ₫ - 981.448.176 ₫
  14. Bông tai nữ Dibana

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    9.560.330,00 ₫
    7.211.285  - 99.678.764  7.211.285 ₫ - 99.678.764 ₫
  15. Dây chuyền nữ Egelezayo

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    7.904.112,00 ₫
    4.422.997  - 48.947.879  4.422.997 ₫ - 48.947.879 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Hittast

    Bạc 925
    5.746.387,00 ₫
    5.746.387  - 59.858.205  5.746.387 ₫ - 59.858.205 ₫
  17. Vòng Tay GLAMIRA Pade

    Bạc 925
    4.669.788,00 ₫
    4.669.788  - 46.697.887  4.669.788 ₫ - 46.697.887 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Cunnette

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    7.811.283,00 ₫
    7.132.041  - 75.735.483  7.132.041 ₫ - 75.735.483 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    11.497.585,00 ₫
    6.856.099  - 104.164.599  6.856.099 ₫ - 104.164.599 ₫
  21. Bông tai nữ Rilato

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.132 crt - AAA

    7.577.793,00 ₫
    5.709.878  - 73.287.384  5.709.878 ₫ - 73.287.384 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Ceangal

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    24.679.127,00 ₫
    8.235.810  - 131.291.829  8.235.810 ₫ - 131.291.829 ₫
  23. Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - A

    Bạc 925 & Kim Cương Vàng

    0.108 crt - VS1

    12.756.165,00 ₫
    6.133.555  - 77.136.422  6.133.555 ₫ - 77.136.422 ₫
  24. Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - B

    Bạc 925 & Kim Cương Vàng

    0.078 crt - VS1

    10.238.158,00 ₫
    5.455.162  - 64.117.617  5.455.162 ₫ - 64.117.617 ₫
  25. Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - C

    Bạc 925 & Kim Cương Vàng

    0.108 crt - VS1

    10.967.495,00 ₫
    4.344.885  - 56.122.375  4.344.885 ₫ - 56.122.375 ₫
  26. Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - D

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    5.830.160,00 ₫
    4.301.866  - 55.556.335  4.301.866 ₫ - 55.556.335 ₫
  27. Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - SET

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    18.884.059,00 ₫
    13.336.917  - 207.932.968  13.336.917 ₫ - 207.932.968 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Passie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    7.882.037,00 ₫
    5.646.199  - 64.556.296  5.646.199 ₫ - 64.556.296 ₫
  29. Bông tai nữ Adzinstva

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    9.633.915,00 ₫
    7.030.154  - 96.777.838  7.030.154 ₫ - 96.777.838 ₫
  30. Bông tai nữ Batasuna

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    12.575.034,00 ₫
    4.452.431  - 66.013.832  4.452.431 ₫ - 66.013.832 ₫
  31. Bông Tai GLAMIRA Eenheid

    Bạc 925
    6.304.215,00 ₫
    6.304.215  - 63.042.150  6.304.215 ₫ - 63.042.150 ₫
  32. Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    7.386.756,00 ₫
    5.603.746  - 72.226.067  5.603.746 ₫ - 72.226.067 ₫
  33. Bông tai nữ Enhed

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    7.782.981,00 ₫
    5.179.220  - 75.339.260  5.179.220 ₫ - 75.339.260 ₫
  34. Bông tai nữ Forhard

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    7.747.604,00 ₫
    5.964.594  - 75.834.542  5.964.594 ₫ - 75.834.542 ₫
  35. Bông tai nữ Forhold

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    8.129.678,00 ₫
    6.007.047  - 79.202.454  6.007.047 ₫ - 79.202.454 ₫
  36. Bông tai nữ Jednota

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    14.540.023,00 ₫
    7.917.414  - 127.400.333  7.917.414 ₫ - 127.400.333 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Konexioa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    12.123.055,00 ₫
    10.651.364  - 136.145.575  10.651.364 ₫ - 136.145.575 ₫
  38. Vòng Tay GLAMIRA Koup

    Bạc 925
    13.487.482,00 ₫
    13.487.482  - 180.635.932  13.487.482 ₫ - 180.635.932 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    12.758.429,00 ₫
    9.192.409  - 104.971.198  9.192.409 ₫ - 104.971.198 ₫
  40. Bông Tai GLAMIRA Munosabat

    Bạc 925
    7.254.304,00 ₫
    7.254.304  - 75.565.672  7.254.304 ₫ - 75.565.672 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Nexum

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    12.417.393,00 ₫
    10.945.702  - 139.541.785  10.945.702 ₫ - 139.541.785 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Pouto

    Bạc 925
    5.030.636,00 ₫
    5.030.636  - 50.306.362  5.030.636 ₫ - 50.306.362 ₫
  43. Bông tai nữ Relasyon

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    7.672.038,00 ₫
    4.473.940  - 49.895.985  4.473.940 ₫ - 49.895.985 ₫
  44. Bông tai nữ Relatie

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    8.427.129,00 ₫
    7.295.059  - 86.292.039  7.295.059 ₫ - 86.292.039 ₫
  45. Bông tai nữ Relationship

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    11.148.625,00 ₫
    7.865.622  - 97.075.007  7.865.622 ₫ - 97.075.007 ₫
  46. Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    5.879.688,00 ₫
    5.540.067  - 58.004.438  5.540.067 ₫ - 58.004.438 ₫
  47. Bông Tai GLAMIRA Samparka

    Bạc 925
    5.327.804,00 ₫
    5.327.804  - 53.278.042  5.327.804 ₫ - 53.278.042 ₫
  48. Bông tai nữ Spolu

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    10.809.004,00 ₫
    7.865.622  - 108.424.010  7.865.622 ₫ - 108.424.010 ₫
  49. Bông tai nữ Suhde

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    7.471.661,00 ₫
    5.688.651  - 73.075.119  5.688.651 ₫ - 73.075.119 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    16.542.373,00 ₫
    7.174.494  - 955.665.278  7.174.494 ₫ - 955.665.278 ₫
  51. Bông Tai GLAMIRA Unitetin

    Bạc 925
    5.518.841,00 ₫
    5.518.841  - 55.188.412  5.518.841 ₫ - 55.188.412 ₫
  52. Bông tai nữ Veza

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.568 crt - VS

    23.654.602,00 ₫
    6.928.268  - 142.867.239  6.928.268 ₫ - 142.867.239 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Vezu

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    19.211.228,00 ₫
    11.965.980  - 159.282.259  11.965.980 ₫ - 159.282.259 ₫
  54. Bông tai nữ Wahda

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    29.002.219,00 ₫
    5.540.067  - 273.097.758  5.540.067 ₫ - 273.097.758 ₫
  55. Xỏ khuyên tai Wananga

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    6.997.606,00 ₫
    5.157.993  - 59.872.350  5.157.993 ₫ - 59.872.350 ₫
  56. Bông tai nữ Yhteys

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    18.560.287,00 ₫
    7.437.700  - 512.870.204  7.437.700 ₫ - 512.870.204 ₫
  57. Bông tai nữ Zajedno

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    16.835.014,00 ₫
    10.127.499  - 165.834.118  10.127.499 ₫ - 165.834.118 ₫
  58. Bông tai nữ Aikya

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    11.115.512,00 ₫
    6.643.836  - 99.155.185  6.643.836 ₫ - 99.155.185 ₫
  59. Vòng Tay GLAMIRA Bnakan

    Bạc 925
    13.455.785,00 ₫
    13.455.785  - 42.289.610  13.455.785 ₫ - 42.289.610 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Chidones

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    12.030.507,00 ₫
    8.945.617  - 121.145.648  8.945.617 ₫ - 121.145.648 ₫
  61. Vòng tay GLAMIRA Filmkien

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    3.36 crt - VS

    60.577.070,00 ₫
    13.709.368  - 378.632.167  13.709.368 ₫ - 378.632.167 ₫

You’ve viewed 60 of 200 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng