Đang tải...
Tìm thấy 172 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Kohtuda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.09 crt - AAA

    12.005.036,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  2. Nhẫn Verbintenis Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.102 crt - AAA

    11.814.848,00 ₫
    5.646.199  - 68.971.369  5.646.199 ₫ - 68.971.369 ₫
  3. Bông tai nữ Dibana Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Dibana

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    14.991.720,00 ₫
    6.755.627  - 94.796.714  6.755.627 ₫ - 94.796.714 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Bophelong Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bophelong

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    12.096.733,00 ₫
    3.914.697  - 48.594.101  3.914.697 ₫ - 48.594.101 ₫
  5. Nhẫn Elkartu Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Elkartu

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.014 crt - AAA

    61.052.255,00 ₫
    13.778.707  - 283.342.990  13.778.707 ₫ - 283.342.990 ₫
  6. Nhẫn Strasta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    9.824.102,00 ₫
    5.349.030  - 60.480.839  5.349.030 ₫ - 60.480.839 ₫
  7. Nhẫn Passie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.066 crt - AAA

    10.625.326,00 ₫
    5.370.257  - 61.796.873  5.370.257 ₫ - 61.796.873 ₫
  8. Nhẫn Upoznati Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    13.700.595,00 ₫
    7.195.720  - 79.315.660  7.195.720 ₫ - 79.315.660 ₫
  9. Vòng tay nữ Voolav Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Voolav

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    10.660.420,00 ₫
    5.527.898  - 69.268.536  5.527.898 ₫ - 69.268.536 ₫
  10. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Berjumpa - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - AAA

    13.822.292,00 ₫
    5.709.878  - 87.438.260  5.709.878 ₫ - 87.438.260 ₫
  11. Nhẫn Cunnette Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Cunnette

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    12.357.960,00 ₫
    6.686.289  - 71.277.963  6.686.289 ₫ - 71.277.963 ₫
  12. Bông tai nữ Adzinstva Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Adzinstva

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    13.860.782,00 ₫
    6.622.609  - 92.532.575  6.622.609 ₫ - 92.532.575 ₫
  13. Bông tai nữ Batasuna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Batasuna

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    9.039.013,00 ₫
    4.258.847  - 64.103.469  4.258.847 ₫ - 64.103.469 ₫
  14. Nhẫn Bondoflove Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - AA

    21.554.896,00 ₫
    8.782.599  - 976.141.596  8.782.599 ₫ - 976.141.596 ₫
  15. Xỏ khuyên tai Elkarrekin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.132 crt - AAA

    10.588.250,00 ₫
    5.349.030  - 69.678.909  5.349.030 ₫ - 69.678.909 ₫
  16. Bông tai nữ Enhed Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Enhed

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    10.449.855,00 ₫
    4.945.731  - 73.004.368  4.945.731 ₫ - 73.004.368 ₫
  17. Bông tai nữ Forhard Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Forhard

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.132 crt - AAA

    11.070.229,00 ₫
    5.624.973  - 72.438.332  5.624.973 ₫ - 72.438.332 ₫
  18. Bông tai nữ Forhold Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Forhold

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.156 crt - AAA

    11.444.945,00 ₫
    5.709.878  - 76.230.766  5.709.878 ₫ - 76.230.766 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Jednota Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Jednota

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - AAA

    18.795.756,00 ₫
    7.471.662  - 122.942.806  7.471.662 ₫ - 122.942.806 ₫
  21. Nhẫn Kafala Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.102 crt - AAA

    16.671.711,00 ₫
    8.089.772  - 96.777.836  8.089.772 ₫ - 96.777.836 ₫
  22. Nhẫn Konexioa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Konexioa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.108 crt - AAA

    22.049.610,00 ₫
    9.915.518  - 127.655.050  9.915.518 ₫ - 127.655.050 ₫
  23. Nhẫn Lidhje Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.104 crt - AAA

    17.978.120,00 ₫
    8.578.260  - 98.391.036  8.578.260 ₫ - 98.391.036 ₫
  24. Nhẫn Nexum Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Nexum

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.108 crt - AAA

    22.605.739,00 ₫
    10.191.460  - 130.838.995  10.191.460 ₫ - 130.838.995 ₫
  25. Bông tai nữ Relasyon Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Relasyon

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.093 crt - AAA

    8.945.333,00 ₫
    4.237.338  - 47.561.092  4.237.338 ₫ - 47.561.092 ₫
  26. Bông tai nữ Relatie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Relatie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.084 crt - AAA

    13.968.046,00 ₫
    6.806.005  - 81.197.724  6.806.005 ₫ - 81.197.724 ₫
  27. Bông tai nữ Relationship Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Relationship

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    16.210.394,00 ₫
    7.478.454  - 93.042.009  7.478.454 ₫ - 93.042.009 ₫
  28. Bông tai nữ Rilato Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Rilato

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.132 crt - AAA

    10.699.476,00 ₫
    5.412.709  - 70.315.697  5.412.709 ₫ - 70.315.697 ₫
  29. Vòng đeo ngón tay Sambungan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    9.505.991,00 ₫
    5.264.125  - 55.245.016  5.264.125 ₫ - 55.245.016 ₫
  30. Nhẫn Spojeny Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    13.415.878,00 ₫
    6.643.836  - 78.211.889  6.643.836 ₫ - 78.211.889 ₫
  31. Bông tai nữ Spolu Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Spolu

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.216 crt - AAA

    15.487.283,00 ₫
    7.376.568  - 103.329.695  7.376.568 ₫ - 103.329.695 ₫
  32. Bông tai nữ Suhde Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Suhde

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.132 crt - AAA

    10.662.401,00 ₫
    5.391.483  - 70.103.439  5.391.483 ₫ - 70.103.439 ₫
  33. Nhẫn Tadafuq Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - AA

    17.280.482,00 ₫
    6.749.967  - 951.420.015  6.749.967 ₫ - 951.420.015 ₫
  34. Bông tai nữ Veza Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Veza

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.568 crt - AAA

    21.543.291,00 ₫
    6.520.723  - 138.621.977  6.520.723 ₫ - 138.621.977 ₫
  35. Nhẫn Vezu Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Vezu

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.528 crt - AAA

    25.963.744,00 ₫
    11.272.587  - 151.853.051  11.272.587 ₫ - 151.853.051 ₫
  36. Bông tai nữ Wahda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Wahda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.37 crt - AA

    14.241.157,00 ₫
    5.285.352  - 270.550.601  5.285.352 ₫ - 270.550.601 ₫
  37. Xỏ khuyên tai Wananga Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Xỏ khuyên tai Wananga

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.134 crt - AAA

    11.214.002,00 ₫
    4.945.731  - 57.749.723  4.945.731 ₫ - 57.749.723 ₫
  38. Bông tai nữ Yhteys Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Yhteys

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - AA

    20.188.487,00 ₫
    6.989.400  - 508.200.419  6.989.400 ₫ - 508.200.419 ₫
  39. Bông tai nữ Zajedno Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Zajedno

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.492 crt - AAA

    22.308.854,00 ₫
    9.679.199  - 161.164.326  9.679.199 ₫ - 161.164.326 ₫
  40. Bông tai nữ Aikya Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Aikya

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - AAA

    13.576.067,00 ₫
    6.346.668  - 96.183.505  6.346.668 ₫ - 96.183.505 ₫
  41. Nhẫn Chidones Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Chidones

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - AAA

    18.915.191,00 ₫
    8.436.186  - 115.839.068  8.436.186 ₫ - 115.839.068 ₫
  42. Vòng tay Filmkien Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Filmkien

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    3.36 crt - AAA

    46.188.459,00 ₫
    12.679.185  - 375.394.446  12.679.185 ₫ - 375.394.446 ₫
  43. Dây chuyền nữ Harremana Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Harremana

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.264 crt - AAA

    15.896.243,00 ₫
    7.274.682  - 92.730.686  7.274.682 ₫ - 92.730.686 ₫
  44. Bông tai nữ Huipu Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Huipu

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - AA

    18.398.967,00 ₫
    6.316.950  - 504.478.737  6.316.950 ₫ - 504.478.737 ₫
  45. Vòng đeo lòng bàn tay Jinsilhan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng đeo lòng bàn tay Jinsilhan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.546 crt - AAA

    29.216.463,00 ₫
    11.981.829  - 59.312.547  11.981.829 ₫ - 59.312.547 ₫
  46. Vòng tay Odnos Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Odnos

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    3.92 crt - AAA

    49.888.912,00 ₫
    13.075.409  - 432.563.985  13.075.409 ₫ - 432.563.985 ₫
  47. Nhẫn Passy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Passy

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.054 crt - AAA

    14.069.365,00 ₫
    7.471.662  - 81.339.230  7.471.662 ₫ - 81.339.230 ₫
  48. Vòng tay Prawdziwy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Prawdziwy

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.312 crt - AAA

    61.105.747,00 ₫
    22.188.574  - 111.952.676  22.188.574 ₫ - 111.952.676 ₫
  49. Bông tai nữ Rankontre Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Rankontre

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.132 crt - AAA

    11.515.133,00 ₫
    5.879.688  - 74.985.489  5.879.688 ₫ - 74.985.489 ₫
  50. Bông tai nữ Tutaki Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Tutaki

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.132 crt - AAA

    10.625.326,00 ₫
    5.370.257  - 69.891.174  5.370.257 ₫ - 69.891.174 ₫
  51. Nhẫn Ubuzima Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Ubuzima

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.138 crt - AAA

    16.428.600,00 ₫
    8.313.922  - 103.527.810  8.313.922 ₫ - 103.527.810 ₫
  52. Dây chuyền nữ Aito Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Aito

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.27 crt - AAA

    17.071.899,00 ₫
    7.746.189  - 116.107.937  7.746.189 ₫ - 116.107.937 ₫
  53. Bông tai nữ Duruovo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Duruovo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.252 crt - AAA

    16.568.410,00 ₫
    7.567.888  - 111.990.030  7.567.888 ₫ - 111.990.030 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Gyvenimas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gyvenimas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.108 crt - AAA

    13.130.030,00 ₫
    4.366.393  - 60.296.877  4.366.393 ₫ - 60.296.877 ₫
  55. Bông tai nữ Halawai Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Halawai

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.144 crt - AAA

    14.594.363,00 ₫
    7.274.682  - 93.438.230  7.274.682 ₫ - 93.438.230 ₫
  56. Dây chuyền nữ Hamkke Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Hamkke

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.776 crt - AAA

    33.702.857,00 ₫
    11.507.492  - 121.432.629  11.507.492 ₫ - 121.432.629 ₫
  57. Bông tai nữ Hlangana Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Hlangana

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.144 crt - AAA

    15.817.848,00 ₫
    7.726.378  - 100.442.915  7.726.378 ₫ - 100.442.915 ₫
  58. Dây chuyền nữ Jinkhene Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Jinkhene

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.108 crt - AAA

    13.670.593,00 ₫
    6.378.082  - 79.683.580  6.378.082 ₫ - 79.683.580 ₫
  59. Vòng tay nữ Kartu Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Kartu

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.226 crt - AAA

    31.564.094,00 ₫
    11.363.719  - 60.535.182  11.363.719 ₫ - 60.535.182 ₫
  60. Bông tai nữ Kinabuhi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Kinabuhi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.144 crt - AAA

    9.515.048,00 ₫
    4.669.788  - 64.358.180  4.669.788 ₫ - 64.358.180 ₫
  61. Airpods® Kukuman Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Airpods® GLAMIRA Kukuman

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.216 crt - AAA

    12.317.205,00 ₫
    6.176.857  - 81.636.405  6.176.857 ₫ - 81.636.405 ₫

You’ve viewed 60 of 172 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng