Đang tải...
Tìm thấy 172 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Levenslag Kim Cương Vàng

    Vòng tay nữ Levenslag

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.066 crt - VS1

    11.091.456,00 ₫
    4.086.773  - 48.424.298  4.086.773 ₫ - 48.424.298 ₫
  2. Nhẫn Kohtuda Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng

    0.09 crt - VS1

    15.825.772,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  3. Phụ kiện Apple Watch® Kumu - A Kim Cương Vàng

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - A

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.108 crt - VS1

    17.114.918,00 ₫
    5.766.765  - 73.315.690  5.766.765 ₫ - 73.315.690 ₫
  4. Phụ kiện Apple Watch® Kumu - B Kim Cương Vàng

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - B

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.078 crt - VS1

    13.755.217,00 ₫
    5.136.768  - 60.933.672  5.136.768 ₫ - 60.933.672 ₫
  5. Phụ kiện Apple Watch® Kumu - C Kim Cương Vàng

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - C

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.108 crt - VS1

    13.778.141,00 ₫
    4.151.300  - 54.212.005  4.151.300 ₫ - 54.212.005 ₫
  6. Phụ kiện Apple Watch® Kumu - D Kim Cương Vàng

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - D

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.114 crt - VS1

    10.930.418,00 ₫
    4.108.281  - 53.645.965  4.108.281 ₫ - 53.645.965 ₫
  7. Phụ kiện Apple Watch® Kumu - SET Kim Cương Vàng

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - SET

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.408 crt - VS1

    39.737.640,00 ₫
    12.427.582  - 197.107.550  12.427.582 ₫ - 197.107.550 ₫
  8. Bông tai nữ Adzinstva Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Adzinstva

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng

    0.192 crt - VS1

    23.822.999,00 ₫
    6.622.609  - 92.532.575  6.622.609 ₫ - 92.532.575 ₫
  9. Bông tai nữ Batasuna Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Batasuna

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.18 crt - VS1

    18.378.591,00 ₫
    4.258.847  - 64.103.469  4.258.847 ₫ - 64.103.469 ₫
  10. Nhẫn Bondoflove Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.426 crt - VS1

    65.054.690,00 ₫
    8.782.599  - 976.141.596  8.782.599 ₫ - 976.141.596 ₫
  11. Xỏ khuyên tai Elkarrekin Kim Cương Vàng

    Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.132 crt - VS1

    17.437.274,00 ₫
    5.349.030  - 69.678.909  5.349.030 ₫ - 69.678.909 ₫
  12. Bông tai nữ Enhed Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Enhed

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.192 crt - VS1

    20.412.072,00 ₫
    4.945.731  - 73.004.368  4.945.731 ₫ - 73.004.368 ₫
  13. Bông tai nữ Forhard Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Forhard

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.132 crt - VS1

    17.919.253,00 ₫
    5.624.973  - 72.438.332  5.624.973 ₫ - 72.438.332 ₫
  14. Bông tai nữ Forhold Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Forhold

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.156 crt - VS1

    19.539.246,00 ₫
    5.709.878  - 76.230.766  5.709.878 ₫ - 76.230.766 ₫
  15. Bông tai nữ Jednota Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Jednota

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.456 crt - VS1

    34.616.437,00 ₫
    7.471.662  - 122.942.806  7.471.662 ₫ - 122.942.806 ₫
  16. Nhẫn Kafala Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.102 crt - VS1

    20.973.578,00 ₫
    8.089.772  - 96.777.836  8.089.772 ₫ - 96.777.836 ₫
  17. Nhẫn Konexioa Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Konexioa

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.108 crt - VS1

    26.606.193,00 ₫
    9.915.518  - 127.655.050  9.915.518 ₫ - 127.655.050 ₫
  18. Nhẫn Lidhje Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.104 crt - VS1

    20.723.390,00 ₫
    8.578.260  - 98.391.036  8.578.260 ₫ - 98.391.036 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Nexum Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Nexum

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.108 crt - VS1

    27.162.322,00 ₫
    10.191.460  - 130.838.995  10.191.460 ₫ - 130.838.995 ₫
  21. Nhẫn Passie Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng

    0.066 crt - VS1

    13.427.199,00 ₫
    5.370.257  - 61.796.873  5.370.257 ₫ - 61.796.873 ₫
  22. Bông tai nữ Relasyon Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Relasyon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.093 crt - VS1

    11.435.887,00 ₫
    4.237.338  - 47.561.092  4.237.338 ₫ - 47.561.092 ₫
  23. Bông tai nữ Relatie Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Relatie

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.084 crt - VS1

    17.534.066,00 ₫
    6.806.005  - 81.197.724  6.806.005 ₫ - 81.197.724 ₫
  24. Bông tai nữ Relationship Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Relationship

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.24 crt - VS1

    24.757.523,00 ₫
    7.478.454  - 93.042.009  7.478.454 ₫ - 93.042.009 ₫
  25. Bông tai nữ Rilato Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Rilato

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.132 crt - VS1

    17.548.500,00 ₫
    5.412.709  - 70.315.697  5.412.709 ₫ - 70.315.697 ₫
  26. Vòng đeo ngón tay Sambungan Kim Cương Vàng

    Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.03 crt - VS1

    10.043.724,00 ₫
    5.264.125  - 55.245.016  5.264.125 ₫ - 55.245.016 ₫
  27. Nhẫn Spojeny Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.096 crt - VS1

    17.491.330,00 ₫
    6.643.836  - 78.211.889  6.643.836 ₫ - 78.211.889 ₫
  28. Bông tai nữ Spolu Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Spolu

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.216 crt - VS1

    26.666.476,00 ₫
    7.376.568  - 103.329.695  7.376.568 ₫ - 103.329.695 ₫
  29. Nhẫn Strasta Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.07 crt - VS1

    12.625.976,00 ₫
    5.349.030  - 60.480.839  5.349.030 ₫ - 60.480.839 ₫
  30. Bông tai nữ Suhde Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Suhde

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.132 crt - VS1

    17.511.425,00 ₫
    5.391.483  - 70.103.439  5.391.483 ₫ - 70.103.439 ₫
  31. Nhẫn Tadafuq Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.42 crt - VS1

    60.638.767,00 ₫
    6.749.967  - 951.420.015  6.749.967 ₫ - 951.420.015 ₫
  32. Nhẫn Verbintenis Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.102 crt - VS1

    16.116.715,00 ₫
    5.646.199  - 68.971.369  5.646.199 ₫ - 68.971.369 ₫
  33. Bông tai nữ Veza Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Veza

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.568 crt - VS1

    52.929.935,00 ₫
    6.520.723  - 138.621.977  6.520.723 ₫ - 138.621.977 ₫
  34. Nhẫn Vezu Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Vezu

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.528 crt - VS1

    43.652.339,00 ₫
    11.272.587  - 151.853.051  11.272.587 ₫ - 151.853.051 ₫
  35. Bông tai nữ Wahda Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Wahda

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.37 crt - VS1

    26.127.894,00 ₫
    5.285.352  - 270.550.601  5.285.352 ₫ - 270.550.601 ₫
  36. Xỏ khuyên tai Wananga Kim Cương Vàng

    Xỏ khuyên tai Wananga

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.134 crt - VS1

    14.751.721,00 ₫
    4.945.731  - 57.749.723  4.945.731 ₫ - 57.749.723 ₫
  37. Bông tai nữ Yhteys Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Yhteys

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.74 crt - VS1

    46.509.118,00 ₫
    6.989.400  - 508.200.419  6.989.400 ₫ - 508.200.419 ₫
  38. Bông tai nữ Zajedno Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Zajedno

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.492 crt - VS1

    47.780.432,00 ₫
    9.679.199  - 161.164.326  9.679.199 ₫ - 161.164.326 ₫
  39. Bông tai nữ Aikya Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Aikya

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.324 crt - VS1

    21.868.480,00 ₫
    6.346.668  - 96.183.505  6.346.668 ₫ - 96.183.505 ₫
  40. Nhẫn Chidones Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Chidones

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.228 crt - VS1

    25.566.102,00 ₫
    8.436.186  - 115.839.068  8.436.186 ₫ - 115.839.068 ₫
  41. Bông tai nữ Dibana Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Dibana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.202 crt - VS1

    19.633.207,00 ₫
    6.755.627  - 94.796.714  6.755.627 ₫ - 94.796.714 ₫
  42. Vòng tay Filmkien Kim Cương Vàng

    Vòng tay GLAMIRA Filmkien

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    3.36 crt - VS1

    187.244.394,00 ₫
    12.679.185  - 375.394.446  12.679.185 ₫ - 375.394.446 ₫
  43. Dây chuyền nữ Harremana Kim Cương Vàng

    Dây chuyền nữ Harremana

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.264 crt - VS1

    25.688.650,00 ₫
    7.274.682  - 92.730.686  7.274.682 ₫ - 92.730.686 ₫
  44. Bông tai nữ Huipu Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Huipu

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.704 crt - VS1

    46.361.100,00 ₫
    6.316.950  - 504.478.737  6.316.950 ₫ - 504.478.737 ₫
  45. Vòng đeo lòng bàn tay Jinsilhan Kim Cương Vàng

    Vòng đeo lòng bàn tay Jinsilhan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.546 crt - VS1

    43.254.132,00 ₫
    11.981.829  - 59.312.547  11.981.829 ₫ - 59.312.547 ₫
  46. Vòng tay Odnos Kim Cương Vàng

    Vòng tay GLAMIRA Odnos

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    3.92 crt - VS1

    214.435.302,00 ₫
    13.075.409  - 432.563.985  13.075.409 ₫ - 432.563.985 ₫
  47. Nhẫn Passy Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Passy

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.054 crt - VS1

    16.361.807,00 ₫
    7.471.662  - 81.339.230  7.471.662 ₫ - 81.339.230 ₫
  48. Vòng tay Prawdziwy Kim Cương Vàng

    Vòng tay GLAMIRA Prawdziwy

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.312 crt - VS1

    69.171.746,00 ₫
    22.188.574  - 111.952.676  22.188.574 ₫ - 111.952.676 ₫
  49. Bông tai nữ Rankontre Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Rankontre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.132 crt - VS1

    18.364.157,00 ₫
    5.879.688  - 74.985.489  5.879.688 ₫ - 74.985.489 ₫
  50. Bông tai nữ Tutaki Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Tutaki

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.132 crt - VS1

    17.474.350,00 ₫
    5.370.257  - 69.891.174  5.370.257 ₫ - 69.891.174 ₫
  51. Nhẫn Ubuzima Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Ubuzima

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.138 crt - VS1

    23.588.944,00 ₫
    8.313.922  - 103.527.810  8.313.922 ₫ - 103.527.810 ₫
  52. Dây chuyền nữ Aito Kim Cương Vàng

    Dây chuyền nữ Aito

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.27 crt - VS1

    31.052.965,00 ₫
    7.746.189  - 116.107.937  7.746.189 ₫ - 116.107.937 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Bophelong Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Bophelong

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.096 crt - VS1

    14.700.494,00 ₫
    3.914.697  - 48.594.101  3.914.697 ₫ - 48.594.101 ₫
  54. Bông tai nữ Duruovo Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Duruovo

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.252 crt - VS1

    29.615.518,00 ₫
    7.567.888  - 111.990.030  7.567.888 ₫ - 111.990.030 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Gyvenimas Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gyvenimas

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.108 crt - VS1

    17.686.613,00 ₫
    4.366.393  - 60.296.877  4.366.393 ₫ - 60.296.877 ₫
  56. Bông tai nữ Halawai Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Halawai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.144 crt - VS1

    22.066.025,00 ₫
    7.274.682  - 93.438.230  7.274.682 ₫ - 93.438.230 ₫
  57. Dây chuyền nữ Hamkke Kim Cương Vàng

    Dây chuyền nữ Hamkke

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.776 crt - VS1

    57.787.648,00 ₫
    11.507.492  - 121.432.629  11.507.492 ₫ - 121.432.629 ₫
  58. Bông tai nữ Hlangana Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Hlangana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.144 crt - VS1

    23.289.510,00 ₫
    7.726.378  - 100.442.915  7.726.378 ₫ - 100.442.915 ₫
  59. Dây chuyền nữ Jinkhene Kim Cương Vàng

    Dây chuyền nữ Jinkhene

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.108 crt - VS1

    18.227.176,00 ₫
    6.378.082  - 79.683.580  6.378.082 ₫ - 79.683.580 ₫
  60. Vòng tay nữ Kartu Kim Cương Vàng

    Vòng tay nữ Kartu

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.226 crt - VS1

    37.705.574,00 ₫
    11.363.719  - 60.535.182  11.363.719 ₫ - 60.535.182 ₫
  61. Bông tai nữ Kinabuhi Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Kinabuhi

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.144 crt - VS1

    16.986.710,00 ₫
    4.669.788  - 64.358.180  4.669.788 ₫ - 64.358.180 ₫

You’ve viewed 60 of 172 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng