Đang tải...
Tìm thấy 172 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.09 crt - VS1

    17.230.955,00 ₫
    6.219.309  - 73.230.780  6.219.309 ₫ - 73.230.780 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.12 crt - VS1

    21.800.555,00 ₫
    7.620.246  - 90.919.378  7.620.246 ₫ - 90.919.378 ₫
  3. Vòng tay nữ Levenslag

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.066 crt - VS1

    12.047.771,00 ₫
    4.280.356  - 50.334.661  4.280.356 ₫ - 50.334.661 ₫
  4. Bông tai nữ Ontmoet

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.204 crt - VS1

    33.082.766,00 ₫
    9.253.257  - 134.730.488  9.253.257 ₫ - 134.730.488 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.102 crt - VS1

    22.936.871,00 ₫
    8.639.958  - 102.508.946  8.639.958 ₫ - 102.508.946 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.096 crt - VS1

    19.101.417,00 ₫
    7.047.135  - 82.244.886  7.047.135 ₫ - 82.244.886 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.144 crt - VS1

    24.833.371,00 ₫
    8.049.018  - 101.504.233  8.049.018 ₫ - 101.504.233 ₫
  8. Bông tai nữ Adzinstva

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.192 crt - VS1

    26.375.817,00 ₫
    7.030.154  - 96.777.838  7.030.154 ₫ - 96.777.838 ₫
  9. Bông tai nữ Batasuna

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.18 crt - VS1

    20.410.373,00 ₫
    4.452.431  - 66.013.832  4.452.431 ₫ - 66.013.832 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương

    0.426 crt - VS1

    58.368.401,00 ₫
    9.292.031  - 981.448.176  9.292.031 ₫ - 981.448.176 ₫
  11. Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.132 crt - VS1

    19.127.455,00 ₫
    5.603.746  - 72.226.067  5.603.746 ₫ - 72.226.067 ₫
  12. Bông tai nữ Enhed

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.192 crt - VS1

    22.631.212,00 ₫
    5.179.220  - 75.339.260  5.179.220 ₫ - 75.339.260 ₫
  13. Bông tai nữ Forhard

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.132 crt - VS1

    19.757.735,00 ₫
    5.964.594  - 75.834.542  5.964.594 ₫ - 75.834.542 ₫
  14. Bông tai nữ Forhold

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.156 crt - VS1

    21.529.991,00 ₫
    6.007.047  - 79.202.454  6.007.047 ₫ - 79.202.454 ₫
  15. Bông tai nữ Jednota

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương

    0.456 crt - VS1

    37.432.745,00 ₫
    7.917.414  - 127.400.333  7.917.414 ₫ - 127.400.333 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Konexioa

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.108 crt - VS1

    29.108.068,00 ₫
    10.651.364  - 136.145.575  10.651.364 ₫ - 136.145.575 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.104 crt - VS1

    23.655.736,00 ₫
    9.192.409  - 104.971.198  9.192.409 ₫ - 104.971.198 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Nexum

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.108 crt - VS1

    29.701.273,00 ₫
    10.945.702  - 139.541.785  10.945.702 ₫ - 139.541.785 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.066 crt - VS1

    14.531.817,00 ₫
    5.646.199  - 64.556.296  5.646.199 ₫ - 64.556.296 ₫
  21. Bông tai nữ Relasyon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.093 crt - VS1

    13.343.708,00 ₫
    4.473.940  - 49.895.985  4.473.940 ₫ - 49.895.985 ₫
  22. Bông tai nữ Relatie

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.084 crt - VS1

    19.216.323,00 ₫
    7.295.059  - 86.292.039  7.295.059 ₫ - 86.292.039 ₫
  23. Bông tai nữ Relationship

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.24 crt - VS1

    29.395.897,00 ₫
    7.865.622  - 97.075.007  7.865.622 ₫ - 97.075.007 ₫
  24. Bông tai nữ Rilato

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.132 crt - VS1

    19.312.832,00 ₫
    5.709.878  - 73.287.384  5.709.878 ₫ - 73.287.384 ₫
  25. Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    10.808.721,00 ₫
    5.540.067  - 58.004.438  5.540.067 ₫ - 58.004.438 ₫
  26. Bông tai nữ Spolu

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.216 crt - VS1

    29.594.009,00 ₫
    7.865.622  - 108.424.010  7.865.622 ₫ - 108.424.010 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    15.324.266,00 ₫
    5.646.199  - 63.452.527  5.646.199 ₫ - 63.452.527 ₫
  28. Bông tai nữ Suhde

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.132 crt - VS1

    19.275.756,00 ₫
    5.688.651  - 73.075.119  5.688.651 ₫ - 73.075.119 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương

    0.42 crt - VS1

    53.767.102,00 ₫
    7.174.494  - 955.665.278  7.174.494 ₫ - 955.665.278 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.102 crt - VS1

    17.598.027,00 ₫
    5.943.367  - 71.943.049  5.943.367 ₫ - 71.943.049 ₫
  31. Bông tai nữ Veza

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương

    0.568 crt - VS1

    54.463.890,00 ₫
    6.928.268  - 142.867.239  6.928.268 ₫ - 142.867.239 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Vezu

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.528 crt - VS1

    53.468.801,00 ₫
    11.965.980  - 159.282.259  11.965.980 ₫ - 159.282.259 ₫
  33. Bông tai nữ Wahda

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương

    0.37 crt - VS1

    28.214.298,00 ₫
    5.540.067  - 273.097.758  5.540.067 ₫ - 273.097.758 ₫
  34. Xỏ khuyên tai Wananga

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.134 crt - VS1

    17.075.294,00 ₫
    5.157.993  - 59.872.350  5.157.993 ₫ - 59.872.350 ₫
  35. Bông tai nữ Yhteys

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương

    0.74 crt - VS1

    50.607.777,00 ₫
    7.437.700  - 512.870.204  7.437.700 ₫ - 512.870.204 ₫
  36. Bông tai nữ Zajedno

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.492 crt - VS1

    53.237.577,00 ₫
    10.127.499  - 165.834.118  10.127.499 ₫ - 165.834.118 ₫
  37. Bông tai nữ Aikya

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương

    0.324 crt - VS1

    26.915.814,00 ₫
    6.643.836  - 99.155.185  6.643.836 ₫ - 99.155.185 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Chidones

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương

    0.228 crt - VS1

    27.342.038,00 ₫
    8.945.617  - 121.145.648  8.945.617 ₫ - 121.145.648 ₫
  39. Bông tai nữ Dibana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương

    0.202 crt - VS1

    21.957.629,00 ₫
    7.211.285  - 99.678.764  7.211.285 ₫ - 99.678.764 ₫
  40. Vòng tay GLAMIRA Filmkien

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    3.36 crt - VS1

    294.257.566,00 ₫
    13.709.368  - 378.632.167  13.709.368 ₫ - 378.632.167 ₫
  41. Dây chuyền choker nữ Harremana

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.264 crt - VS1

    30.947.682,00 ₫
    7.722.982  - 97.400.479  7.722.982 ₫ - 97.400.479 ₫
  42. Bông tai nữ Huipu

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương

    0.704 crt - VS1

    50.237.308,00 ₫
    6.642.987  - 507.874.947  6.642.987 ₫ - 507.874.947 ₫
  43. Vòng đeo lòng bàn tay Jinsilhan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.546 crt - VS1

    52.607.863,00 ₫
    12.873.334  - 61.803.102  12.873.334 ₫ - 61.803.102 ₫
  44. Vòng tay GLAMIRA Odnos

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    3.92 crt - VS1

    338.919.429,00 ₫
    14.121.442  - 435.851.517  14.121.442 ₫ - 435.851.517 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Passy

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.054 crt - VS1

    17.723.971,00 ₫
    7.959.867  - 86.221.287  7.959.867 ₫ - 86.221.287 ₫
  46. Vòng tay GLAMIRA Prawdziwy

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.312 crt - VS1

    77.967.365,00 ₫
    24.141.395  - 118.826.606  24.141.395 ₫ - 118.826.606 ₫
  47. Bông tai nữ Rankontre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.132 crt - VS1

    20.165.563,00 ₫
    6.198.083  - 78.169.434  6.198.083 ₫ - 78.169.434 ₫
  48. Bông tai nữ Tutaki

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.132 crt - VS1

    19.238.680,00 ₫
    5.667.425  - 72.862.854  5.667.425 ₫ - 72.862.854 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Ubuzima

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.138 crt - VS1

    25.891.857,00 ₫
    8.864.108  - 109.258.913  8.864.108 ₫ - 109.258.913 ₫
  50. Dây chuyền nữ Aito

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.27 crt - VS1

    34.527.005,00 ₫
    8.241.470  - 121.414.517  8.241.470 ₫ - 121.414.517 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Bophelong

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.096 crt - VS1

    16.553.694,00 ₫
    4.086.773  - 50.292.213  4.086.773 ₫ - 50.292.213 ₫
  52. Bông tai nữ Duruovo

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.252 crt - VS1

    32.919.749,00 ₫
    8.063.169  - 117.296.610  8.063.169 ₫ - 117.296.610 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Gyvenimas

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.108 crt - VS1

    19.039.154,00 ₫
    4.559.977  - 62.207.247  4.559.977 ₫ - 62.207.247 ₫
  54. Bông tai nữ Halawai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.144 crt - VS1

    24.314.316,00 ₫
    7.763.736  - 98.532.545  7.763.736 ₫ - 98.532.545 ₫
  55. Dây chuyền nữ Hamkke

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương

    0.776 crt - VS1

    64.253.750,00 ₫
    12.188.149  - 123.275.640  12.188.149 ₫ - 123.275.640 ₫
  56. Bông tai nữ Hlangana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.144 crt - VS1

    25.649.027,00 ₫
    8.261.281  - 106.174.018  8.261.281 ₫ - 106.174.018 ₫
  57. Dây chuyền choker nữ Jinkhene

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.108 crt - VS1

    19.987.545,00 ₫
    6.785.627  - 83.928.842  6.785.627 ₫ - 83.928.842 ₫
  58. Vòng tay nữ Kartu

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương

    0.226 crt - VS1

    42.366.024,00 ₫
    12.267.111  - 63.374.414  12.267.111 ₫ - 63.374.414 ₫
  59. Bông tai nữ Kinabuhi

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.144 crt - VS1

    18.790.097,00 ₫
    4.924.504  - 66.905.338  4.924.504 ₫ - 66.905.338 ₫
  60. Airpods® GLAMIRA Kukuman

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.216 crt - VS1

    22.844.324,00 ₫
    6.516.478  - 85.032.615  6.516.478 ₫ - 85.032.615 ₫
  61. Bông tai nữ Lifetyd

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương

    0.202 crt - VS1

    24.627.051,00 ₫
    8.637.694  - 114.961.717  8.637.694 ₫ - 114.961.717 ₫

You’ve viewed 60 of 172 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng