Đang tải...
Tìm thấy 172 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    16.210.110,00 ₫
    6.389.120  - 74.928.885  6.389.120 ₫ - 74.928.885 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.042.465,00 ₫
    8.293.545  - 104.051.390  8.293.545 ₫ - 104.051.390 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    8.674.486,00 ₫
    7.853.736  - 85.895.815  7.853.736 ₫ - 85.895.815 ₫
  4. Bông tai nữ Jednota

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    20.822.447,00 ₫
    8.129.678  - 129.522.968  8.129.678 ₫ - 129.522.968 ₫
  5. Bông tai nữ Vishesh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.194.642,00 ₫
    6.894.306  - 94.471.242  6.894.306 ₫ - 94.471.242 ₫
  6. Bông tai nữ Rankontre

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    10.273.535,00 ₫
    6.367.893  - 79.867.539  6.367.893 ₫ - 79.867.539 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    17.625.763,00 ₫
    8.925.240  - 105.480.626  8.925.240 ₫ - 105.480.626 ₫
  8. Dây chuyền nữ Aito

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    19.584.527,00 ₫
    8.499.015  - 124.173.932  8.499.015 ₫ - 124.173.932 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    16.443.316,00 ₫
    7.047.135  - 106.074.961  7.047.135 ₫ - 106.074.961 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Ceangal

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.438 crt - VS

    25.853.082,00 ₫
    8.448.072  - 133.414.456  8.448.072 ₫ - 133.414.456 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    11.083.814,00 ₫
    5.794.783  - 64.938.367  5.794.783 ₫ - 64.938.367 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    10.998.909,00 ₫
    5.794.783  - 66.042.136  5.794.783 ₫ - 66.042.136 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Vezu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    30.306.081,00 ₫
    12.322.583  - 163.102.999  12.322.583 ₫ - 163.102.999 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    15.359.359,00 ₫
    7.853.736  - 93.254.271  7.853.736 ₫ - 93.254.271 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Spojiti

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    13.398.048,00 ₫
    8.558.449  - 106.329.683  8.558.449 ₫ - 106.329.683 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    32.814.180,00 ₫
    9.556.935  - 984.207.591  9.556.935 ₫ - 984.207.591 ₫
  17. Bông tai nữ Relationship - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    15.830.866,00 ₫
    7.254.304  - 87.593.916  7.254.304 ₫ - 87.593.916 ₫
  18. Dây chuyền choker nữ Harremana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    18.053.686,00 ₫
    7.947.131  - 99.735.371  7.947.131 ₫ - 99.735.371 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Aikya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    16.335.769,00 ₫
    6.792.420  - 100.641.025  6.792.420 ₫ - 100.641.025 ₫
  21. Bông tai nữ Huipu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    22.939.700,00 ₫
    6.806.005  - 509.573.052  6.806.005 ₫ - 509.573.052 ₫
  22. Vòng đeo lòng bàn tay Jinsilhan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.546 crt - VS

    35.365.019,00 ₫
    13.319.087  - 63.048.379  13.319.087 ₫ - 63.048.379 ₫
  23. Vòng tay GLAMIRA Odnos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.92 crt - VS

    88.936.558,00 ₫
    14.644.458  - 437.495.283  14.644.458 ₫ - 437.495.283 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Passy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    15.083.984,00 ₫
    8.214.583  - 88.768.445  8.214.583 ₫ - 88.768.445 ₫
  25. Vòng tay GLAMIRA Prawdziwy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    70.053.911,00 ₫
    25.117.805  - 122.263.569  25.117.805 ₫ - 122.263.569 ₫
  26. Bông tai nữ Tutaki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    11.941.640,00 ₫
    5.816.010  - 74.348.702  5.816.010 ₫ - 74.348.702 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Ubuzima

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - VS

    24.183.280,00 ₫
    9.129.013  - 112.018.335  9.129.013 ₫ - 112.018.335 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Bophelong

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    12.032.206,00 ₫
    4.172.810  - 51.141.266  4.172.810 ₫ - 51.141.266 ₫
  29. Bông tai nữ Duruovo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    18.959.060,00 ₫
    8.300.903  - 119.843.768  8.300.903 ₫ - 119.843.768 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Gyvenimas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    13.054.748,00 ₫
    4.667.524  - 63.268.565  4.667.524 ₫ - 63.268.565 ₫
  31. Bông tai nữ Halawai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    16.523.410,00 ₫
    8.008.263  - 101.079.703  8.008.263 ₫ - 101.079.703 ₫
  32. Dây chuyền nữ Hamkke

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.776 crt - VS

    37.128.784,00 ₫
    12.519.279  - 124.172.238  12.519.279 ₫ - 124.172.238 ₫
  33. Bông tai nữ Hlangana

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    23.421.396,00 ₫
    8.538.638  - 109.145.705  8.538.638 ₫ - 109.145.705 ₫
  34. Dây chuyền choker nữ Jinkhene

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    14.188.517,00 ₫
    6.989.400  - 86.051.477  6.989.400 ₫ - 86.051.477 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    10.981.079,00 ₫
    7.259.399  - 84.367.521  7.259.399 ₫ - 84.367.521 ₫
  36. Bông tai nữ Batasuna

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    12.972.389,00 ₫
    4.538.468  - 66.862.884  4.538.468 ₫ - 66.862.884 ₫
  37. Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    11.793.339,00 ₫
    5.731.104  - 73.499.649  5.731.104 ₫ - 73.499.649 ₫
  38. Bông tai nữ Enhed

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    11.872.584,00 ₫
    5.306.578  - 76.612.843  5.306.578 ₫ - 76.612.843 ₫
  39. Bông tai nữ Forhard

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    12.460.694,00 ₫
    6.113.178  - 77.320.382  6.113.178 ₫ - 77.320.382 ₫
  40. Bông tai nữ Forhold

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    12.874.466,00 ₫
    6.155.631  - 80.688.294  6.155.631 ₫ - 80.688.294 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Konexioa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    23.679.792,00 ₫
    11.019.286  - 140.390.837  11.019.286 ₫ - 140.390.837 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    25.274.595,00 ₫
    9.489.577  - 108.155.143  9.489.577 ₫ - 108.155.143 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Nexum

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    24.310.072,00 ₫
    11.332.021  - 143.999.312  11.332.021 ₫ - 143.999.312 ₫
  44. Bông tai nữ Relasyon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.093 crt - VS

    9.170.615,00 ₫
    4.581.487  - 50.957.302  4.581.487 ₫ - 50.957.302 ₫
  45. Bông tai nữ Relatie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    14.812.853,00 ₫
    7.519.209  - 88.626.932  7.519.209 ₫ - 88.626.932 ₫
  46. Bông tai nữ Relationship

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    17.964.820,00 ₫
    8.069.395  - 99.197.642  8.069.395 ₫ - 99.197.642 ₫
  47. Bông tai nữ Rilato

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    12.015.790,00 ₫
    5.858.462  - 74.773.224  5.858.462 ₫ - 74.773.224 ₫
  48. Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.360.704,00 ₫
    5.688.651  - 59.490.278  5.688.651 ₫ - 59.490.278 ₫
  49. Vòng tay GLAMIRA Filmkien

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.36 crt - VS

    80.124.242,00 ₫
    14.216.536  - 380.226.121  14.216.536 ₫ - 380.226.121 ₫
  50. Bông tai nữ Spolu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    17.662.273,00 ₫
    8.089.772  - 110.758.902  8.089.772 ₫ - 110.758.902 ₫
  51. Bông tai nữ Suhde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    12.015.790,00 ₫
    5.858.462  - 74.773.224  5.858.462 ₫ - 74.773.224 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    22.233.006,00 ₫
    7.365.531  - 957.575.648  7.365.531 ₫ - 957.575.648 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    7.499.963,00 ₫
    6.113.178  - 73.641.154  6.113.178 ₫ - 73.641.154 ₫
  54. Bông tai nữ Veza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.568 crt - VS

    29.702.687,00 ₫
    7.132.041  - 144.989.874  7.132.041 ₫ - 144.989.874 ₫
  55. Bông tai nữ Wahda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.37 crt - VS

    15.446.245,00 ₫
    5.667.425  - 274.371.333  5.667.425 ₫ - 274.371.333 ₫
  56. Xỏ khuyên tai Wananga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    11.071.361,00 ₫
    5.285.352  - 61.145.933  5.285.352 ₫ - 61.145.933 ₫
  57. Bông tai nữ Yhteys

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    25.062.898,00 ₫
    7.661.850  - 515.205.104  7.661.850 ₫ - 515.205.104 ₫
  58. Bông tai nữ Zajedno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    25.541.764,00 ₫
    10.351.648  - 168.169.011  10.351.648 ₫ - 168.169.011 ₫
  59. Bông tai nữ Adzinstva

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    15.765.490,00 ₫
    7.233.927  - 98.900.473  7.233.927 ₫ - 98.900.473 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Chidones

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    19.805.847,00 ₫
    9.190.144  - 123.692.806  9.190.144 ₫ - 123.692.806 ₫
  61. Bông tai nữ Dibana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - VS

    16.790.013,00 ₫
    7.429.209  - 102.013.664  7.429.209 ₫ - 102.013.664 ₫

You’ve viewed 60 of 172 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng