Đang tải...
Tìm thấy 180 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Adzinstva Palladium trắng

    Bông tai nữ Adzinstva

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    71.589.278,00 ₫
    6.622.609  - 92.532.575  6.622.609 ₫ - 92.532.575 ₫
  2. Bông tai nữ Batasuna Palladium trắng

    Bông tai nữ Batasuna

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    50.150.705,00 ₫
    4.258.847  - 64.103.469  4.258.847 ₫ - 64.103.469 ₫
  3. Nhẫn Bondoflove Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    100.938.196,00 ₫
    8.782.599  - 976.141.596  8.782.599 ₫ - 976.141.596 ₫
  4. Bông Tai Eenheid Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Eenheid

    Palladium 950
    59.433.675,00 ₫
    5.943.367  - 59.433.675  5.943.367 ₫ - 59.433.675 ₫
  5. Xỏ khuyên tai Elkarrekin Palladium trắng

    Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    55.273.317,00 ₫
    5.349.030  - 69.678.909  5.349.030 ₫ - 69.678.909 ₫
  6. Bông tai nữ Enhed Palladium trắng

    Bông tai nữ Enhed

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    52.061.071,00 ₫
    4.945.731  - 73.004.368  4.945.731 ₫ - 73.004.368 ₫
  7. Bông tai nữ Forhard Palladium trắng

    Bông tai nữ Forhard

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    58.032.740,00 ₫
    5.624.973  - 72.438.332  5.624.973 ₫ - 72.438.332 ₫
  8. Bông tai nữ Forhold Palladium trắng

    Bông tai nữ Forhold

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    59.221.413,00 ₫
    5.709.878  - 76.230.766  5.709.878 ₫ - 76.230.766 ₫
  9. Bông tai nữ Jednota Palladium trắng

    Bông tai nữ Jednota

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    81.339.229,00 ₫
    7.471.662  - 122.942.806  7.471.662 ₫ - 122.942.806 ₫
  10. Nhẫn Kafala Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    85.655.247,00 ₫
    8.089.772  - 96.777.836  8.089.772 ₫ - 96.777.836 ₫
  11. Nhẫn Konexioa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Konexioa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    115.881.521,00 ₫
    9.915.518  - 127.655.050  9.915.518 ₫ - 127.655.050 ₫
  12. Vòng Tay Koup Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Koup

    Palladium 950
    166.626.562,00 ₫
    12.441.450  - 166.626.562  12.441.450 ₫ - 166.626.562 ₫
  13. Nhẫn Lidhje Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    95.475.955,00 ₫
    8.578.260  - 98.391.036  8.578.260 ₫ - 98.391.036 ₫
  14. Bông Tai Munosabat Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Munosabat

    Palladium 950
    70.259.100,00 ₫
    6.744.873  - 70.259.100  6.744.873 ₫ - 70.259.100 ₫
  15. Nhẫn Nexum Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nexum

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    119.065.466,00 ₫
    10.191.460  - 130.838.995  10.191.460 ₫ - 130.838.995 ₫
  16. Nhẫn Passie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Passie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    55.938.410,00 ₫
    5.370.257  - 61.796.873  5.370.257 ₫ - 61.796.873 ₫
  17. Nhẫn Pouto Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pouto

    Palladium 950
    47.334.675,00 ₫
    4.733.467  - 47.334.675  4.733.467 ₫ - 47.334.675 ₫
  18. Bông tai nữ Relasyon Palladium trắng

    Bông tai nữ Relasyon

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    45.013.935,00 ₫
    4.237.338  - 47.561.092  4.237.338 ₫ - 47.561.092 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Relatie Palladium trắng

    Bông tai nữ Relatie

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    72.027.957,00 ₫
    6.806.005  - 81.197.724  6.806.005 ₫ - 81.197.724 ₫
  21. Bông tai nữ Relationship Palladium trắng

    Bông tai nữ Relationship

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    81.183.575,00 ₫
    7.478.454  - 93.042.009  7.478.454 ₫ - 93.042.009 ₫
  22. Bông tai nữ Rilato Palladium trắng

    Bông tai nữ Rilato

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.132 crt - AAA

    55.995.010,00 ₫
    5.412.709  - 70.315.697  5.412.709 ₫ - 70.315.697 ₫
  23. Vòng đeo ngón tay Sambungan Palladium trắng

    Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    52.980.876,00 ₫
    5.264.125  - 55.245.016  5.264.125 ₫ - 55.245.016 ₫
  24. Bông Tai Samparka Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Samparka

    Palladium 950
    50.306.362,00 ₫
    5.030.636  - 50.306.362  5.030.636 ₫ - 50.306.362 ₫
  25. Nhẫn Spojeny Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.096 crt - VS1

    73.230.780,00 ₫
    6.643.836  - 78.211.889  6.643.836 ₫ - 78.211.889 ₫
  26. Bông tai nữ Spolu Palladium trắng

    Bông tai nữ Spolu

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    79.782.637,00 ₫
    7.376.568  - 103.329.695  7.376.568 ₫ - 103.329.695 ₫
  27. Nhẫn Strasta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    54.452.566,00 ₫
    5.349.030  - 60.480.839  5.349.030 ₫ - 60.480.839 ₫
  28. Bông tai nữ Suhde Palladium trắng

    Bông tai nữ Suhde

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    55.697.847,00 ₫
    5.391.483  - 70.103.439  5.391.483 ₫ - 70.103.439 ₫
  29. Nhẫn Tadafuq Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    76.867.556,00 ₫
    6.749.967  - 951.420.015  6.749.967 ₫ - 951.420.015 ₫
  30. Bông Tai Unitetin Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Unitetin

    Palladium 950
    52.004.467,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  31. Nhẫn Verbintenis Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.102 crt - AAA

    58.188.401,00 ₫
    5.646.199  - 68.971.369  5.646.199 ₫ - 68.971.369 ₫
  32. Bông tai nữ Veza Palladium trắng

    Bông tai nữ Veza

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.568 crt - VS

    84.650.534,00 ₫
    6.520.723  - 138.621.977  6.520.723 ₫ - 138.621.977 ₫
  33. Nhẫn Vezu Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vezu

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    128.022.975,00 ₫
    11.272.587  - 151.853.051  11.272.587 ₫ - 151.853.051 ₫
  34. Bông tai nữ Wahda Palladium trắng

    Bông tai nữ Wahda

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    76.315.672,00 ₫
    5.285.352  - 270.550.601  5.285.352 ₫ - 270.550.601 ₫
  35. Xỏ khuyên tai Wananga Palladium trắng

    Xỏ khuyên tai Wananga

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    51.296.923,00 ₫
    4.945.731  - 57.749.723  4.945.731 ₫ - 57.749.723 ₫
  36. Bông tai nữ Yhteys Palladium trắng

    Bông tai nữ Yhteys

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    83.928.844,00 ₫
    6.989.400  - 508.200.419  6.989.400 ₫ - 508.200.419 ₫
  37. Bông tai nữ Zajedno Palladium trắng

    Bông tai nữ Zajedno

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    107.532.505,00 ₫
    9.679.199  - 161.164.326  9.679.199 ₫ - 161.164.326 ₫
  38. Bông tai nữ Aikya Palladium trắng

    Bông tai nữ Aikya

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    67.938.356,00 ₫
    6.346.668  - 96.183.505  6.346.668 ₫ - 96.183.505 ₫
  39. Nhẫn Chidones Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Chidones

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    90.961.827,00 ₫
    8.436.186  - 115.839.068  8.436.186 ₫ - 115.839.068 ₫
  40. Bông tai nữ Dibana Palladium trắng

    Bông tai nữ Dibana

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    74.730.772,00 ₫
    6.755.627  - 94.796.714  6.755.627 ₫ - 94.796.714 ₫
  41. Dây chuyền nữ Harremana Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Harremana

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    79.372.259,00 ₫
    7.274.682  - 92.730.686  7.274.682 ₫ - 92.730.686 ₫
  42. Bông Tai Hubungan Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Hubungan

    Palladium 950
    64.103.467,00 ₫
    6.153.932  - 64.103.467  6.153.932 ₫ - 64.103.467 ₫
  43. Bông tai nữ Huipu Palladium trắng

    Bông tai nữ Huipu

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    76.358.124,00 ₫
    6.316.950  - 504.478.737  6.316.950 ₫ - 504.478.737 ₫
  44. Bông Tai Jedinstvo Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Jedinstvo

    Palladium 950
    35.447.940,00 ₫
    3.592.057  - 35.447.940  3.592.057 ₫ - 35.447.940 ₫
  45. Dây Chuyền Konektado Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Konektado

    Palladium 950
    92.546.730,00 ₫
    8.020.716  - 92.546.730  8.020.716 ₫ - 92.546.730 ₫
  46. Nhẫn Kusangana Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kusangana

    Palladium 950
    47.122.417,00 ₫
    4.712.241  - 47.122.417  4.712.241 ₫ - 47.122.417 ₫
  47. Nhẫn Passione Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Passione

    Palladium 950
    45.848.835,00 ₫
    4.584.883  - 45.848.835  4.584.883 ₫ - 45.848.835 ₫
  48. Nhẫn Passy Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Passy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    76.556.233,00 ₫
    7.471.662  - 81.339.230  7.471.662 ₫ - 81.339.230 ₫
  49. Bông tai nữ Rankontre Palladium trắng

    Bông tai nữ Rankontre

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    63.296.865,00 ₫
    5.879.688  - 74.985.489  5.879.688 ₫ - 74.985.489 ₫
  50. Bông Tai Tavata Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Tavata

    Palladium 950
    59.433.675,00 ₫
    5.705.632  - 59.433.675  5.705.632 ₫ - 59.433.675 ₫
  51. Bông tai nữ Tutaki Palladium trắng

    Bông tai nữ Tutaki

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    55.485.582,00 ₫
    5.370.257  - 69.891.174  5.370.257 ₫ - 69.891.174 ₫
  52. Nhẫn Ubuzima Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ubuzima

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    91.301.452,00 ₫
    8.313.922  - 103.527.810  8.313.922 ₫ - 103.527.810 ₫
  53. Dây chuyền nữ Aito Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Aito

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    86.674.114,00 ₫
    7.746.189  - 116.107.937  7.746.189 ₫ - 116.107.937 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Bophelong Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bophelong

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    44.405.442,00 ₫
    3.914.697  - 48.594.101  3.914.697 ₫ - 48.594.101 ₫
  55. Bông tai nữ Duruovo Palladium trắng

    Bông tai nữ Duruovo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    84.509.029,00 ₫
    7.567.888  - 111.990.030  7.567.888 ₫ - 111.990.030 ₫
  56. Bông Tai Eluaeg Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Eluaeg

    Palladium 950
    81.509.047,00 ₫
    7.607.511  - 81.509.047  7.607.511 ₫ - 81.509.047 ₫
  57. Dây Chuyền Genwina Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Genwina

    Palladium 950
    85.754.310,00 ₫
    8.003.735  - 85.754.310  8.003.735 ₫ - 85.754.310 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Gyvenimas Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gyvenimas

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu

    0.108 crt - VS1

    51.919.558,00 ₫
    4.366.393  - 60.296.877  4.366.393 ₫ - 60.296.877 ₫
  59. Bông tai nữ Halawai Palladium trắng

    Bông tai nữ Halawai

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    80.702.441,00 ₫
    7.274.682  - 93.438.230  7.274.682 ₫ - 93.438.230 ₫
  60. Nhẫn Hittast Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hittast

    Palladium 950
    56.037.465,00 ₫
    5.379.596  - 56.037.465  5.379.596 ₫ - 56.037.465 ₫
  61. Bông tai nữ Hlangana Palladium trắng

    Bông tai nữ Hlangana

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    87.707.126,00 ₫
    7.726.378  - 100.442.915  7.726.378 ₫ - 100.442.915 ₫

You’ve viewed 60 of 180 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng