Đang tải...
Tìm thấy 200 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    11.349.002,00 ₫
    6.219.309  - 73.230.780  6.219.309 ₫ - 73.230.780 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.226.356,00 ₫
    7.641.472  - 83.773.180  7.641.472 ₫ - 83.773.180 ₫
  3. Bông tai nữ Eriline

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    19.131.984,00 ₫
    8.221.658  - 115.258.884  8.221.658 ₫ - 115.258.884 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    13.386.728,00 ₫
    8.639.958  - 102.508.946  8.639.958 ₫ - 102.508.946 ₫
  5. Bông tai nữ Rilato

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.132 crt - AAA

    9.481.086,00 ₫
    5.709.878  - 73.287.384  5.709.878 ₫ - 73.287.384 ₫
  6. Vòng tay nữ Mengalir

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    12.141.450,00 ₫
    5.922.141  - 91.202.390  5.922.141 ₫ - 91.202.390 ₫
  7. Vòng tay nữ Kartu

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.226 crt - VS

    30.452.684,00 ₫
    12.267.111  - 63.374.414  12.267.111 ₫ - 63.374.414 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    9.764.104,00 ₫
    5.646.199  - 64.556.296  5.646.199 ₫ - 64.556.296 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.102 crt - AAA

    9.650.896,00 ₫
    5.943.367  - 71.943.049  5.943.367 ₫ - 71.943.049 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Chidones

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    15.509.359,00 ₫
    8.945.617  - 121.145.648  8.945.617 ₫ - 121.145.648 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    14.264.083,00 ₫
    7.620.246  - 90.919.378  7.620.246 ₫ - 90.919.378 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.103.696,00 ₫
    8.049.018  - 101.504.233  8.049.018 ₫ - 101.504.233 ₫
  13. Bông Tai GLAMIRA Samparka

    Vàng Trắng 9K
    7.103.739,00 ₫
    5.327.804  - 53.278.042  5.327.804 ₫ - 53.278.042 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - S Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Lienax - S

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    14.235.780,00 ₫
    8.499.015  - 110.192.866  8.499.015 ₫ - 110.192.866 ₫
  15. Bông tai nữ Batasuna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    13.981.065,00 ₫
    4.452.431  - 66.013.832  4.452.431 ₫ - 66.013.832 ₫
  16. Bông tai nữ Rankontre

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    12.764.089,00 ₫
    6.198.083  - 78.169.434  6.198.083 ₫ - 78.169.434 ₫
  17. Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng

    0.078 crt - VS1

    12.056.546,00 ₫
    5.455.162  - 64.117.617  5.455.162 ₫ - 64.117.617 ₫
  18. Bông tai nữ Relationship - A

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    10.584.855,00 ₫
    7.070.909  - 85.683.554  7.070.909 ₫ - 85.683.554 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Wahda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    30.848.909,00 ₫
    5.540.067  - 273.097.758  5.540.067 ₫ - 273.097.758 ₫
  21. Vòng tay nữ Umaagos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.178 crt - VS

    8.745.240,00 ₫
    4.796.580  - 67.570.427  4.796.580 ₫ - 67.570.427 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Feiloai

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.568 crt - VS

    26.348.930,00 ₫
    12.837.674  - 175.838.783  12.837.674 ₫ - 175.838.783 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.258 crt - AAA

    15.933.885,00 ₫
    6.898.551  - 104.589.121  6.898.551 ₫ - 104.589.121 ₫
  24. Bông tai nữ Adzinstva

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    12.367.865,00 ₫
    7.030.154  - 96.777.838  7.030.154 ₫ - 96.777.838 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    22.358.383,00 ₫
    9.292.031  - 981.448.176  9.292.031 ₫ - 981.448.176 ₫
  26. Bông Tai GLAMIRA Eenheid

    Vàng Trắng 9K
    8.405.620,00 ₫
    6.304.215  - 63.042.150  6.304.215 ₫ - 63.042.150 ₫
  27. Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    9.254.672,00 ₫
    5.603.746  - 72.226.067  5.603.746 ₫ - 72.226.067 ₫
  28. Bông tai nữ Enhed

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    9.509.388,00 ₫
    5.179.220  - 75.339.260  5.179.220 ₫ - 75.339.260 ₫
  29. Bông tai nữ Forhard

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    9.735.802,00 ₫
    5.964.594  - 75.834.542  5.964.594 ₫ - 75.834.542 ₫
  30. Bông tai nữ Forhold

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    10.132.027,00 ₫
    6.007.047  - 79.202.454  6.007.047 ₫ - 79.202.454 ₫
  31. Bông tai nữ Jednota

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    17.179.162,00 ₫
    7.917.414  - 127.400.333  7.917.414 ₫ - 127.400.333 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Konexioa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    17.858.405,00 ₫
    10.651.364  - 136.145.575  10.651.364 ₫ - 136.145.575 ₫
  33. Vòng Tay GLAMIRA Koup

    Vàng Trắng 9K
    24.084.791,00 ₫
    13.487.482  - 180.635.932  13.487.482 ₫ - 180.635.932 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    16.698.033,00 ₫
    9.192.409  - 104.971.198  9.192.409 ₫ - 104.971.198 ₫
  35. Bông Tai GLAMIRA Munosabat

    Vàng Trắng 9K
    10.075.423,00 ₫
    7.254.304  - 75.565.672  7.254.304 ₫ - 75.565.672 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Nexum

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    18.311.233,00 ₫
    10.945.702  - 139.541.785  10.945.702 ₫ - 139.541.785 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Pouto

    Vàng Trắng 9K
    6.707.515,00 ₫
    5.030.636  - 50.306.362  5.030.636 ₫ - 50.306.362 ₫
  38. Bông tai nữ Relasyon

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    9.084.862,00 ₫
    4.473.940  - 49.895.985  4.473.940 ₫ - 49.895.985 ₫
  39. Bông tai nữ Relatie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    11.264.097,00 ₫
    7.295.059  - 86.292.039  7.295.059 ₫ - 86.292.039 ₫
  40. Bông tai nữ Relationship

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    14.207.479,00 ₫
    7.865.622  - 97.075.007  7.865.622 ₫ - 97.075.007 ₫
  41. Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    7.726.378,00 ₫
    5.540.067  - 58.004.438  5.540.067 ₫ - 58.004.438 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.096 crt - VS1

    16.188.601,00 ₫
    7.047.135  - 82.244.886  7.047.135 ₫ - 82.244.886 ₫
  43. Bông tai nữ Spolu

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    13.867.858,00 ₫
    7.865.622  - 108.424.010  7.865.622 ₫ - 108.424.010 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    8.490.525,00 ₫
    5.646.199  - 63.452.527  5.646.199 ₫ - 63.452.527 ₫
  45. Bông tai nữ Suhde

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    9.367.879,00 ₫
    5.688.651  - 73.075.119  5.688.651 ₫ - 73.075.119 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    18.933.871,00 ₫
    7.174.494  - 955.665.278  7.174.494 ₫ - 955.665.278 ₫
  47. Bông Tai GLAMIRA Unitetin

    Vàng Trắng 9K
    7.358.455,00 ₫
    5.518.841  - 55.188.412  5.518.841 ₫ - 55.188.412 ₫
  48. Bông tai nữ Veza

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.568 crt - VS

    26.348.929,00 ₫
    6.928.268  - 142.867.239  6.928.268 ₫ - 142.867.239 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Vezu

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    24.339.506,00 ₫
    11.965.980  - 159.282.259  11.965.980 ₫ - 159.282.259 ₫
  50. Xỏ khuyên tai Wananga

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    8.716.938,00 ₫
    5.157.993  - 59.872.350  5.157.993 ₫ - 59.872.350 ₫
  51. Bông tai nữ Yhteys

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    21.452.726,00 ₫
    7.437.700  - 512.870.204  7.437.700 ₫ - 512.870.204 ₫
  52. Bông tai nữ Zajedno

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    20.773.486,00 ₫
    10.127.499  - 165.834.118  10.127.499 ₫ - 165.834.118 ₫
  53. Bông tai nữ Aikya

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    13.330.124,00 ₫
    6.643.836  - 99.155.185  6.643.836 ₫ - 99.155.185 ₫
  54. Vòng Tay GLAMIRA Bnakan

    Vàng Trắng 9K
    24.028.188,00 ₫
    13.455.785  - 42.289.610  13.455.785 ₫ - 42.289.610 ₫
  55. Bông tai nữ Dibana

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    12.650.882,00 ₫
    7.211.285  - 99.678.764  7.211.285 ₫ - 99.678.764 ₫
  56. Vòng tay GLAMIRA Filmkien

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.36 crt - VS

    71.348.718,00 ₫
    13.709.368  - 378.632.167  13.709.368 ₫ - 378.632.167 ₫
  57. Dây chuyền choker nữ Harremana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    14.320.686,00 ₫
    7.722.982  - 97.400.479  7.722.982 ₫ - 97.400.479 ₫
  58. Bông Tai GLAMIRA Hubungan

    Vàng Trắng 9K
    9.084.862,00 ₫
    6.541.100  - 68.136.465  6.541.100 ₫ - 68.136.465 ₫
  59. Bông tai nữ Huipu

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    19.782.923,00 ₫
    6.642.987  - 507.874.947  6.642.987 ₫ - 507.874.947 ₫
  60. Bông Tai GLAMIRA Jedinstvo

    Vàng Trắng 9K
    4.867.901,00 ₫
    3.699.604  - 36.509.257  3.699.604 ₫ - 36.509.257 ₫
  61. Vòng đeo lòng bàn tay Jinsilhan

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.546 crt - AAA

    24.226.299,00 ₫
    12.873.334  - 61.803.102  12.873.334 ₫ - 61.803.102 ₫

You’ve viewed 60 of 200 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng