Đang tải...
Tìm thấy 200 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Voolav

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    11.782.584,00 ₫
    5.850.537  - 72.452.481  5.850.537 ₫ - 72.452.481 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.919.650,00 ₫
    6.219.309  - 73.230.780  6.219.309 ₫ - 73.230.780 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    19.569.245,00 ₫
    8.049.018  - 101.504.233  8.049.018 ₫ - 101.504.233 ₫
  4. Bông tai nữ Relasyon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    10.909.758,00 ₫
    4.473.940  - 49.895.985  4.473.940 ₫ - 49.895.985 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.102 crt - AAA

    12.107.487,00 ₫
    5.943.367  - 71.943.049  5.943.367 ₫ - 71.943.049 ₫
  6. Dây chuyền nữ Aito

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    19.102.549,00 ₫
    8.241.470  - 121.414.517  8.241.470 ₫ - 121.414.517 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    17.106.710,00 ₫
    8.639.958  - 102.508.946  8.639.958 ₫ - 102.508.946 ₫
  8. Bông tai nữ Erikoista

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.192 crt - AAA

    11.005.984,00 ₫
    5.264.125  - 76.188.313  5.264.125 ₫ - 76.188.313 ₫
  9. Bông tai nữ Eriline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    22.773.004,00 ₫
    8.221.658  - 115.258.884  8.221.658 ₫ - 115.258.884 ₫
  10. Bông tai nữ Vishesh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    18.276.704,00 ₫
    6.696.194  - 92.348.615  6.696.194 ₫ - 92.348.615 ₫
  11. Bông tai nữ Dibana

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    15.844.451,00 ₫
    7.211.285  - 99.678.764  7.211.285 ₫ - 99.678.764 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Bophelong

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    12.393.337,00 ₫
    4.086.773  - 50.292.213  4.086.773 ₫ - 50.292.213 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Spojiti

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    20.003.393,00 ₫
    8.334.299  - 103.994.783  8.334.299 ₫ - 103.994.783 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    17.413.784,00 ₫
    7.620.246  - 90.919.378  7.620.246 ₫ - 90.919.378 ₫
  15. Bông tai nữ Halawai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    19.050.190,00 ₫
    7.763.736  - 98.532.545  7.763.736 ₫ - 98.532.545 ₫
  16. Vòng tay nữ Levenslag

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.066 crt - VS1

    11.425.132,00 ₫
    4.280.356  - 50.334.661  4.280.356 ₫ - 50.334.661 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.384.831,00 ₫
    7.641.472  - 83.773.180  7.641.472 ₫ - 83.773.180 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    12.097.866,00 ₫
    5.646.199  - 64.556.296  5.646.199 ₫ - 64.556.296 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Ukubamba

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.056 crt - VS

    39.452.924,00 ₫
    11.636.265  - 185.475.529  11.636.265 ₫ - 185.475.529 ₫
  21. Bông tai nữ Hlangana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    20.384.901,00 ₫
    8.261.281  - 106.174.018  8.261.281 ₫ - 106.174.018 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    26.359.118,00 ₫
    9.292.031  - 981.448.176  9.292.031 ₫ - 981.448.176 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - E Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Connectat - E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    27.249.774,00 ₫
    10.201.366  - 152.390.785  10.201.366 ₫ - 152.390.785 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Ceangal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    30.828.531,00 ₫
    8.235.810  - 131.291.829  8.235.810 ₫ - 131.291.829 ₫
  25. Bông tai nữ Rilato

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.132 crt - AAA

    11.841.169,00 ₫
    5.709.878  - 73.287.384  5.709.878 ₫ - 73.287.384 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.096 crt - VS1

    19.101.417,00 ₫
    7.047.135  - 82.244.886  7.047.135 ₫ - 82.244.886 ₫
  27. Vòng đeo lòng bàn tay Jinsilhan

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.546 crt - AAA

    30.560.797,00 ₫
    12.873.334  - 61.803.102  12.873.334 ₫ - 61.803.102 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Hittast

    Vàng Trắng 14K
    10.455.233,00 ₫
    5.746.387  - 59.858.205  5.746.387 ₫ - 59.858.205 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - L Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Lienax - L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    16.925.295,00 ₫
    8.182.036  - 102.381.583  8.182.036 ₫ - 102.381.583 ₫
  30. Bông tai nữ Rankontre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    15.325.963,00 ₫
    6.198.083  - 78.169.434  6.198.083 ₫ - 78.169.434 ₫
  31. Vòng Tay GLAMIRA Pade

    Vàng Trắng 14K
    8.156.564,00 ₫
    4.669.788  - 46.697.887  4.669.788 ₫ - 46.697.887 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    10.824.287,00 ₫
    5.646.199  - 63.452.527  5.646.199 ₫ - 63.452.527 ₫
  33. Bông tai nữ Adzinstva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    15.394.737,00 ₫
    7.030.154  - 96.777.838  7.030.154 ₫ - 96.777.838 ₫
  34. Bông tai nữ Batasuna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    15.797.188,00 ₫
    4.452.431  - 66.013.832  4.452.431 ₫ - 66.013.832 ₫
  35. Bông Tai GLAMIRA Eenheid

    Vàng Trắng 14K
    11.011.362,00 ₫
    6.304.215  - 63.042.150  6.304.215 ₫ - 63.042.150 ₫
  36. Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    11.570.887,00 ₫
    5.603.746  - 72.226.067  5.603.746 ₫ - 72.226.067 ₫
  37. Bông tai nữ Enhed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    11.650.132,00 ₫
    5.179.220  - 75.339.260  5.179.220 ₫ - 75.339.260 ₫
  38. Bông tai nữ Forhard

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    12.201.167,00 ₫
    5.964.594  - 75.834.542  5.964.594 ₫ - 75.834.542 ₫
  39. Bông tai nữ Forhold

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    12.614.939,00 ₫
    6.007.047  - 79.202.454  6.007.047 ₫ - 79.202.454 ₫
  40. Bông tai nữ Jednota

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    20.451.693,00 ₫
    7.917.414  - 127.400.333  7.917.414 ₫ - 127.400.333 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Konexioa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    22.938.286,00 ₫
    10.651.364  - 136.145.575  10.651.364 ₫ - 136.145.575 ₫
  42. Vòng Tay GLAMIRA Koup

    Vàng Trắng 14K
    31.551.076,00 ₫
    13.487.482  - 180.635.932  13.487.482 ₫ - 180.635.932 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    20.768.957,00 ₫
    9.192.409  - 104.971.198  9.192.409 ₫ - 104.971.198 ₫
  44. Bông Tai GLAMIRA Munosabat

    Vàng Trắng 14K
    13.198.804,00 ₫
    7.254.304  - 75.565.672  7.254.304 ₫ - 75.565.672 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Nexum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    23.531.491,00 ₫
    10.945.702  - 139.541.785  10.945.702 ₫ - 139.541.785 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Pouto

    Vàng Trắng 14K
    8.786.844,00 ₫
    5.030.636  - 50.306.362  5.030.636 ₫ - 50.306.362 ₫
  47. Bông tai nữ Relatie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    14.405.025,00 ₫
    7.295.059  - 86.292.039  7.295.059 ₫ - 86.292.039 ₫
  48. Bông tai nữ Relationship

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    17.594.066,00 ₫
    7.865.622  - 97.075.007  7.865.622 ₫ - 97.075.007 ₫
  49. Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    10.016.272,00 ₫
    5.540.067  - 58.004.438  5.540.067 ₫ - 58.004.438 ₫
  50. Bông Tai GLAMIRA Samparka

    Vàng Trắng 14K
    9.305.898,00 ₫
    5.327.804  - 53.278.042  5.327.804 ₫ - 53.278.042 ₫
  51. Bông tai nữ Spolu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    17.254.445,00 ₫
    7.865.622  - 108.424.010  7.865.622 ₫ - 108.424.010 ₫
  52. Bông tai nữ Suhde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    11.719.188,00 ₫
    5.688.651  - 73.075.119  5.688.651 ₫ - 73.075.119 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    21.899.328,00 ₫
    7.174.494  - 955.665.278  7.174.494 ₫ - 955.665.278 ₫
  54. Bông Tai GLAMIRA Unitetin

    Vàng Trắng 14K
    9.639.576,00 ₫
    5.518.841  - 55.188.412  5.518.841 ₫ - 55.188.412 ₫
  55. Bông tai nữ Veza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.568 crt - VS

    29.331.933,00 ₫
    6.928.268  - 142.867.239  6.928.268 ₫ - 142.867.239 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Vezu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    29.638.725,00 ₫
    11.965.980  - 159.282.259  11.965.980 ₫ - 159.282.259 ₫
  57. Bông tai nữ Wahda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    33.138.803,00 ₫
    5.540.067  - 273.097.758  5.540.067 ₫ - 273.097.758 ₫
  58. Xỏ khuyên tai Wananga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    10.848.908,00 ₫
    5.157.993  - 59.872.350  5.157.993 ₫ - 59.872.350 ₫
  59. Bông tai nữ Yhteys

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    24.655.069,00 ₫
    7.437.700  - 512.870.204  7.437.700 ₫ - 512.870.204 ₫
  60. Bông tai nữ Zajedno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    25.133.937,00 ₫
    10.127.499  - 165.834.118  10.127.499 ₫ - 165.834.118 ₫
  61. Bông tai nữ Aikya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    16.076.242,00 ₫
    6.643.836  - 99.155.185  6.643.836 ₫ - 99.155.185 ₫

You’ve viewed 60 of 200 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng