Đang tải...
Tìm thấy 200 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    11.349.002,00 ₫
    6.219.309  - 73.230.780  6.219.309 ₫ - 73.230.780 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Hittast

    Vàng 9K
    7.981.094,00 ₫
    5.746.387  - 59.858.205  5.746.387 ₫ - 59.858.205 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    8.490.525,00 ₫
    5.646.199  - 63.452.527  5.646.199 ₫ - 63.452.527 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.096 crt - VS1

    16.188.601,00 ₫
    7.047.135  - 82.244.886  7.047.135 ₫ - 82.244.886 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.103.696,00 ₫
    8.049.018  - 101.504.233  8.049.018 ₫ - 101.504.233 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.226.356,00 ₫
    7.641.472  - 83.773.180  7.641.472 ₫ - 83.773.180 ₫
  7. Bông tai nữ Batasuna

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    13.981.065,00 ₫
    4.452.431  - 66.013.832  4.452.431 ₫ - 66.013.832 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    9.764.104,00 ₫
    5.646.199  - 64.556.296  5.646.199 ₫ - 64.556.296 ₫
  9. Vòng tay nữ Tulus

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    19.499.907,00 ₫
    7.508.454  - 95.758.978  7.508.454 ₫ - 95.758.978 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Cunnette

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    10.188.630,00 ₫
    7.132.041  - 75.735.483  7.132.041 ₫ - 75.735.483 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    22.358.383,00 ₫
    9.292.031  - 981.448.176  9.292.031 ₫ - 981.448.176 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Chidones

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    15.509.359,00 ₫
    8.945.617  - 121.145.648  8.945.617 ₫ - 121.145.648 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Ulanmoq

    Vàng 9K
    6.735.817,00 ₫
    5.051.862  - 50.518.627  5.051.862 ₫ - 50.518.627 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Ceangal

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    27.424.397,00 ₫
    8.235.810  - 131.291.829  8.235.810 ₫ - 131.291.829 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.102 crt - AAA

    9.650.896,00 ₫
    5.943.367  - 71.943.049  5.943.367 ₫ - 71.943.049 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Kusangana

    Vàng 9K
    6.679.213,00 ₫
    5.009.409  - 50.094.097  5.009.409 ₫ - 50.094.097 ₫
  17. Bông tai nữ Eriline

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    19.131.984,00 ₫
    8.221.658  - 115.258.884  8.221.658 ₫ - 115.258.884 ₫
  18. Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    7.726.378,00 ₫
    5.540.067  - 58.004.438  5.540.067 ₫ - 58.004.438 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - L Vàng 9K

    Vòng tay nữ Lienax - L

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    13.301.822,00 ₫
    8.182.036  - 102.381.583  8.182.036 ₫ - 102.381.583 ₫
  21. Dây Chuyền GLAMIRA Ukuphila

    Vàng 9K
    14.405.592,00 ₫
    8.739.581  - 85.471.292  8.739.581 ₫ - 85.471.292 ₫
  22. Dây chuyền nữ Mighter

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.696 crt - VS

    20.405.562,00 ₫
    6.544.779  - 120.296.591  6.544.779 ₫ - 120.296.591 ₫
  23. Bông tai nữ Adzinstva

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    12.367.865,00 ₫
    7.030.154  - 96.777.838  7.030.154 ₫ - 96.777.838 ₫
  24. Bông Tai GLAMIRA Eenheid

    Vàng 9K
    8.405.620,00 ₫
    6.304.215  - 63.042.150  6.304.215 ₫ - 63.042.150 ₫
  25. Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    9.254.672,00 ₫
    5.603.746  - 72.226.067  5.603.746 ₫ - 72.226.067 ₫
  26. Bông tai nữ Enhed

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    9.509.388,00 ₫
    5.179.220  - 75.339.260  5.179.220 ₫ - 75.339.260 ₫
  27. Bông tai nữ Forhard

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    9.735.802,00 ₫
    5.964.594  - 75.834.542  5.964.594 ₫ - 75.834.542 ₫
  28. Bông tai nữ Forhold

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    10.132.027,00 ₫
    6.007.047  - 79.202.454  6.007.047 ₫ - 79.202.454 ₫
  29. Bông tai nữ Jednota

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    17.179.162,00 ₫
    7.917.414  - 127.400.333  7.917.414 ₫ - 127.400.333 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    13.386.728,00 ₫
    8.639.958  - 102.508.946  8.639.958 ₫ - 102.508.946 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Konexioa

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    17.858.405,00 ₫
    10.651.364  - 136.145.575  10.651.364 ₫ - 136.145.575 ₫
  32. Vòng Tay GLAMIRA Koup

    Vàng 9K
    24.084.791,00 ₫
    13.487.482  - 180.635.932  13.487.482 ₫ - 180.635.932 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    16.698.033,00 ₫
    9.192.409  - 104.971.198  9.192.409 ₫ - 104.971.198 ₫
  34. Bông Tai GLAMIRA Munosabat

    Vàng 9K
    10.075.423,00 ₫
    7.254.304  - 75.565.672  7.254.304 ₫ - 75.565.672 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Nexum

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    18.311.233,00 ₫
    10.945.702  - 139.541.785  10.945.702 ₫ - 139.541.785 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Pouto

    Vàng 9K
    6.707.515,00 ₫
    5.030.636  - 50.306.362  5.030.636 ₫ - 50.306.362 ₫
  37. Bông tai nữ Relasyon

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    9.084.862,00 ₫
    4.473.940  - 49.895.985  4.473.940 ₫ - 49.895.985 ₫
  38. Bông tai nữ Relatie

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    11.264.097,00 ₫
    7.295.059  - 86.292.039  7.295.059 ₫ - 86.292.039 ₫
  39. Bông tai nữ Relationship

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    14.207.479,00 ₫
    7.865.622  - 97.075.007  7.865.622 ₫ - 97.075.007 ₫
  40. Bông tai nữ Rilato

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.132 crt - AAA

    9.481.086,00 ₫
    5.709.878  - 73.287.384  5.709.878 ₫ - 73.287.384 ₫
  41. Bông Tai GLAMIRA Samparka

    Vàng 9K
    7.103.739,00 ₫
    5.327.804  - 53.278.042  5.327.804 ₫ - 53.278.042 ₫
  42. Bông tai nữ Spolu

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    13.867.858,00 ₫
    7.865.622  - 108.424.010  7.865.622 ₫ - 108.424.010 ₫
  43. Bông tai nữ Suhde

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    9.367.879,00 ₫
    5.688.651  - 73.075.119  5.688.651 ₫ - 73.075.119 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    18.933.871,00 ₫
    7.174.494  - 955.665.278  7.174.494 ₫ - 955.665.278 ₫
  45. Bông Tai GLAMIRA Unitetin

    Vàng 9K
    7.358.455,00 ₫
    5.518.841  - 55.188.412  5.518.841 ₫ - 55.188.412 ₫
  46. Bông tai nữ Veza

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.568 crt - VS

    26.348.929,00 ₫
    6.928.268  - 142.867.239  6.928.268 ₫ - 142.867.239 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Vezu

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    24.339.506,00 ₫
    11.965.980  - 159.282.259  11.965.980 ₫ - 159.282.259 ₫
  48. Bông tai nữ Wahda

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    30.848.909,00 ₫
    5.540.067  - 273.097.758  5.540.067 ₫ - 273.097.758 ₫
  49. Xỏ khuyên tai Wananga

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    8.716.938,00 ₫
    5.157.993  - 59.872.350  5.157.993 ₫ - 59.872.350 ₫
  50. Bông tai nữ Yhteys

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    21.452.726,00 ₫
    7.437.700  - 512.870.204  7.437.700 ₫ - 512.870.204 ₫
  51. Bông tai nữ Zajedno

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    20.773.486,00 ₫
    10.127.499  - 165.834.118  10.127.499 ₫ - 165.834.118 ₫
  52. Bông tai nữ Aikya

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    13.330.124,00 ₫
    6.643.836  - 99.155.185  6.643.836 ₫ - 99.155.185 ₫
  53. Vòng Tay GLAMIRA Bnakan

    Vàng 9K
    24.028.188,00 ₫
    13.455.785  - 42.289.610  13.455.785 ₫ - 42.289.610 ₫
  54. Bông tai nữ Dibana

    Vàng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    12.650.882,00 ₫
    7.211.285  - 99.678.764  7.211.285 ₫ - 99.678.764 ₫
  55. Vòng tay GLAMIRA Filmkien

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.36 crt - VS

    71.348.718,00 ₫
    13.709.368  - 378.632.167  13.709.368 ₫ - 378.632.167 ₫
  56. Dây chuyền choker nữ Harremana

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    14.320.686,00 ₫
    7.722.982  - 97.400.479  7.722.982 ₫ - 97.400.479 ₫
  57. Bông Tai GLAMIRA Hubungan

    Vàng 9K
    9.084.862,00 ₫
    6.541.100  - 68.136.465  6.541.100 ₫ - 68.136.465 ₫
  58. Bông tai nữ Huipu

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    19.782.923,00 ₫
    6.642.987  - 507.874.947  6.642.987 ₫ - 507.874.947 ₫
  59. Bông Tai GLAMIRA Jedinstvo

    Vàng 9K
    4.867.901,00 ₫
    3.699.604  - 36.509.257  3.699.604 ₫ - 36.509.257 ₫
  60. Vòng đeo lòng bàn tay Jinsilhan

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.546 crt - AAA

    24.226.299,00 ₫
    12.873.334  - 61.803.102  12.873.334 ₫ - 61.803.102 ₫
  61. Dây Chuyền GLAMIRA Konektado

    Vàng 9K
    13.245.220,00 ₫
    8.609.393  - 99.339.150  8.609.393 ₫ - 99.339.150 ₫

You’ve viewed 60 of 200 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng