Đang tải...
Tìm thấy 200 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    15.106.059,00 ₫
    6.898.551  - 80.023.200  6.898.551 ₫ - 80.023.200 ₫
  2. Dây chuyền nữ Whakaaro

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.598 crt - VS

    110.974.283,00 ₫
    16.679.920  - 725.982.403  16.679.920 ₫ - 725.982.403 ₫
  3. Vòng tay nữ Mengalir

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    15.664.452,00 ₫
    6.537.704  - 97.358.022  6.537.704 ₫ - 97.358.022 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Hittast

    Vàng 14K
    11.752.868,00 ₫
    6.459.591  - 67.287.412  6.459.591 ₫ - 67.287.412 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.933.872,00 ₫
    8.490.525  - 99.622.168  8.490.525 ₫ - 99.622.168 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    28.249.958,00 ₫
    10.331.271  - 992.273.594  10.331.271 ₫ - 992.273.594 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Ceangal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    32.311.543,00 ₫
    9.084.862  - 139.782.354  9.084.862 ₫ - 139.782.354 ₫
  8. Vòng đeo ngón tay Zaedno

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    18.100.950,00 ₫
    9.108.635  - 108.126.842  9.108.635 ₫ - 108.126.842 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Chidones

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    21.214.709,00 ₫
    9.964.481  - 131.758.808  9.964.481 ₫ - 131.758.808 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.102 crt - AAA

    13.182.671,00 ₫
    6.558.930  - 78.098.681  6.558.930 ₫ - 78.098.681 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    21.274.708,00 ₫
    8.986.371  - 111.268.333  8.986.371 ₫ - 111.268.333 ₫
  12. Vòng tay nữ Relazieone

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    30.845.512,00 ₫
    11.553.907  - 55.145.397  11.553.907 ₫ - 55.145.397 ₫
  13. Vòng tay nữ Mivory

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.762 crt - VS

    44.087.619,00 ₫
    7.478.454  - 157.003.970  7.478.454 ₫ - 157.003.970 ₫
  14. Vòng Tay GLAMIRA Pade

    Vàng 14K
    9.046.371,00 ₫
    5.179.220  - 51.792.202  5.179.220 ₫ - 51.792.202 ₫
  15. Vòng tay nữ Voolav

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    12.894.843,00 ₫
    6.495.818  - 78.820.378  6.495.818 ₫ - 78.820.378 ₫
  16. Vòng đeo lòng bàn tay Suhe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    42.564.986,00 ₫
    12.249.281  - 60.314.430  12.249.281 ₫ - 60.314.430 ₫
  17. Vòng tay GLAMIRA Mifandray

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.928 crt - VS

    84.016.014,00 ₫
    27.141.380  - 141.358.196  27.141.380 ₫ - 141.358.196 ₫
  18. Dây Chuyền GLAMIRA Ukuphila

    Vàng 14K
    19.665.472,00 ₫
    9.749.953  - 96.296.710  9.749.953 ₫ - 96.296.710 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    11.017.305,00 ₫
    6.113.178  - 63.735.541  6.113.178 ₫ - 63.735.541 ₫
  21. Vòng tay nữ Levenslag

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.066 crt - VS1

    12.129.564,00 ₫
    4.689.034  - 54.367.666  4.689.034 ₫ - 54.367.666 ₫
  22. Bông tai nữ Batasuna

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    16.390.392,00 ₫
    4.796.580  - 69.410.042  4.796.580 ₫ - 69.410.042 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Gyvenimas

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.108 crt - VS1

    16.970.012,00 ₫
    4.968.655  - 66.240.245  4.968.655 ₫ - 66.240.245 ₫
  24. Bông tai nữ Kinabuhi

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    15.935.300,00 ₫
    5.412.709  - 71.787.388  5.412.709 ₫ - 71.787.388 ₫
  25. Dây chuyền nữ Verbonnet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.136 crt - VS

    60.280.750,00 ₫
    19.066.324  - 186.488.171  19.066.324 ₫ - 186.488.171 ₫
  26. Dây chuyền nữ Esencija

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    18.386.515,00 ₫
    7.202.795  - 96.650.482  7.202.795 ₫ - 96.650.482 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Zenizeni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    11.163.907,00 ₫
    3.570.548  - 52.443.140  3.570.548 ₫ - 52.443.140 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    16.904.918,00 ₫
    8.511.751  - 92.475.970  8.511.751 ₫ - 92.475.970 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Passy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    17.485.387,00 ₫
    8.957.504  - 96.197.652  8.957.504 ₫ - 96.197.652 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Elkartu

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.014 crt - VS

    67.341.753,00 ₫
    16.225.394  - 311.573.987  16.225.394 ₫ - 311.573.987 ₫
  31. Bông tai nữ Jednota

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    21.971.780,00 ₫
    8.787.693  - 136.103.123  8.787.693 ₫ - 136.103.123 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    11.899.471,00 ₫
    6.261.762  - 69.608.159  6.261.762 ₫ - 69.608.159 ₫
  33. Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    37.061.142,00 ₫
    15.155.588  - 229.583.810  15.155.588 ₫ - 229.583.810 ₫
  34. Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - A

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.108 crt - VS1

    19.079.908,00 ₫
    6.846.759  - 84.565.630  6.846.759 ₫ - 84.565.630 ₫
  35. Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    9.647.782,00 ₫
    4.710.543  - 59.589.332  4.710.543 ₫ - 59.589.332 ₫
  36. Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - C

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.108 crt - VS1

    14.816.249,00 ₫
    4.753.562  - 60.155.372  4.753.562 ₫ - 60.155.372 ₫
  37. Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - B

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.078 crt - VS1

    15.386.530,00 ₫
    6.070.725  - 70.273.249  6.070.725 ₫ - 70.273.249 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Kusangana

    Vàng 14K
    9.787.877,00 ₫
    5.603.746  - 56.037.465  5.603.746 ₫ - 56.037.465 ₫
  39. Bông Tai GLAMIRA Kahiki

    Vàng 14K
    15.460.397,00 ₫
    8.261.281  - 88.513.725  8.261.281 ₫ - 88.513.725 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.096 crt - VS1

    20.510.278,00 ₫
    7.853.736  - 90.310.889  7.853.736 ₫ - 90.310.889 ₫
  41. GLAMIRA Vòng Cổ Folyam

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.72 crt - VS

    120.643.294,00 ₫
    31.485.699  - 696.746.691  31.485.699 ₫ - 696.746.691 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Panggih

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    16.984.446,00 ₫
    5.349.030  - 72.169.463  5.349.030 ₫ - 72.169.463 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Povezati

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.324 crt - AAA

    24.810.164,00 ₫
    11.351.832  - 138.013.494  11.351.832 ₫ - 138.013.494 ₫
  44. Bông Tai GLAMIRA Unitetin

    Vàng 14K
    10.751.835,00 ₫
    6.155.631  - 61.556.310  6.155.631 ₫ - 61.556.310 ₫
  45. Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    12.497.769,00 ₫
    6.134.404  - 77.532.647  6.134.404 ₫ - 77.532.647 ₫
  46. Dây Chuyền GLAMIRA Keketso

    Vàng 14K
    49.792.121,00 ₫
    19.764.811  - 285.069.397  19.764.811 ₫ - 285.069.397 ₫
  47. Dây chuyền nữ Egelezayo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    12.987.956,00 ₫
    4.595.072  - 50.645.984  4.595.072 ₫ - 50.645.984 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    13.135.974,00 ₫
    6.240.536  - 70.499.663  6.240.536 ₫ - 70.499.663 ₫
  49. Bông tai nữ Ontmoet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.204 crt - VS

    23.943.564,00 ₫
    10.504.195  - 149.164.381  10.504.195 ₫ - 149.164.381 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Vezu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    32.233.997,00 ₫
    13.352.766  - 174.140.681  13.352.766 ₫ - 174.140.681 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.258 crt - AAA

    19.860.470,00 ₫
    7.514.115  - 110.744.754  7.514.115 ₫ - 110.744.754 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    19.108.775,00 ₫
    9.740.330  - 113.971.151  9.740.330 ₫ - 113.971.151 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Bophelong

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    12.986.541,00 ₫
    4.430.922  - 53.688.423  4.430.922 ₫ - 53.688.423 ₫
  54. Bông tai nữ Wahda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    34.065.686,00 ₫
    6.070.725  - 278.404.338  6.070.725 ₫ - 278.404.338 ₫
  55. Dây chuyền nữ Esensi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    20.933.955,00 ₫
    5.236.956  - 89.674.099  5.236.956 ₫ - 89.674.099 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Ulanmoq

    Vàng 14K
    9.862.028,00 ₫
    5.646.199  - 56.461.995  5.646.199 ₫ - 56.461.995 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Renkonti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    17.021.805,00 ₫
    8.639.958  - 101.773.101  8.639.958 ₫ - 101.773.101 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Ubuzima

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    22.790.834,00 ₫
    9.944.103  - 120.508.860  9.944.103 ₫ - 120.508.860 ₫
  59. Bông tai nữ Enhed

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    12.502.863,00 ₫
    5.667.425  - 80.221.310  5.667.425 ₫ - 80.221.310 ₫
  60. Bông Tai GLAMIRA Eenheid

    Vàng 14K
    12.234.847,00 ₫
    7.004.683  - 70.046.835  7.004.683 ₫ - 70.046.835 ₫
  61. Bông tai nữ Adzinstva

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    16.914.824,00 ₫
    7.865.622  - 105.480.628  7.865.622 ₫ - 105.480.628 ₫

You’ve viewed 60 of 200 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng