Đang tải...
Tìm thấy 299 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Annoria

    Mặt dây chuyền nữ Annoria

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.328 crt - AAA

    15.766.338,00 ₫
    5.564.123  - 113.518.322  5.564.123 ₫ - 113.518.322 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Nantale

    Mặt dây chuyền nữ Nantale

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.724 crt - AAA

    9.375.237,00 ₫
    3.062.248  - 49.952.585  3.062.248 ₫ - 49.952.585 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Dalenna

    Mặt dây chuyền nữ Dalenna

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAA

    12.164.941,00 ₫
    4.351.393  - 59.957.260  4.351.393 ₫ - 59.957.260 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Marfery

    Mặt dây chuyền nữ Marfery

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    15.063 crt - AAA

    17.651.519,00 ₫
    7.649.962  - 214.286.718  7.649.962 ₫ - 214.286.718 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Kallesta

    Mặt dây chuyền nữ Kallesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    11.349.284,00 ₫
    3.884.414  - 55.287.467  3.884.414 ₫ - 55.287.467 ₫
  6. Dây chuyền nữ Bertuah

    Dây chuyền nữ Bertuah

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - AAA

    11.482.868,00 ₫
    5.068.277  - 44.985.629  5.068.277 ₫ - 44.985.629 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Delyssa

    Mặt dây chuyền nữ Delyssa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    2.245 crt - AAA

    14.075.592,00 ₫
    4.494.317  - 72.820.406  4.494.317 ₫ - 72.820.406 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Marifer

    Mặt dây chuyền nữ Marifer

    Vàng 14K & Đá Garnet

    1.6 crt - AAA

    9.909.857,00 ₫
    3.672.151  - 50.645.984  3.672.151 ₫ - 50.645.984 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Hora

    Mặt dây chuyền nữ Hora

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.852 crt - AAA

    13.319.086,00 ₫
    5.878.272  - 73.683.605  5.878.272 ₫ - 73.683.605 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Eos

    Mặt dây chuyền nữ Eos

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.03 crt - AAA

    14.399.647,00 ₫
    4.565.072  - 79.938.297  4.565.072 ₫ - 79.938.297 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Mithulia

    Mặt dây chuyền nữ Mithulia

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.34 crt - AAA

    13.100.313,00 ₫
    6.215.063  - 735.109.718  6.215.063 ₫ - 735.109.718 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Barrejat

    Mặt dây chuyền nữ Barrejat

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - AAA

    11.894.658,00 ₫
    4.043.754  - 46.556.378  4.043.754 ₫ - 46.556.378 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Kenisha

    Mặt dây chuyền nữ Kenisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    15.128 crt - AAA

    17.731.046,00 ₫
    6.679.212  - 212.432.953  6.679.212 ₫ - 212.432.953 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Arnola

    Mặt dây chuyền nữ Arnola

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    11.120.889,00 ₫
    4.109.413  - 64.329.876  4.109.413 ₫ - 64.329.876 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Abantia

    Mặt dây chuyền nữ Abantia

    Vàng 14K & Đá Garnet

    15 crt - AAA

    15.073.229,00 ₫
    5.738.179  - 187.711.371  5.738.179 ₫ - 187.711.371 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Lolani

    Mặt dây chuyền nữ Lolani

    Vàng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.905 crt - AAA

    20.669.901,00 ₫
    4.409.412  - 77.178.876  4.409.412 ₫ - 77.178.876 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Yogine

    Mặt dây chuyền nữ Yogine

    Vàng 14K & Đá Cabochon Rhodolite

    7 crt - AAA

    11.391.453,00 ₫
    3.919.791  - 86.348.640  3.919.791 ₫ - 86.348.640 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Debauche

    Mặt dây chuyền nữ Debauche

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    3.3 crt - AAA

    11.412.963,00 ₫
    3.564.887  - 60.226.122  3.564.887 ₫ - 60.226.122 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Lorenita

    Mặt dây chuyền nữ Lorenita

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    2.968 crt - AAA

    20.211.411,00 ₫
    8.145.244  - 128.801.270  8.145.244 ₫ - 128.801.270 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Abrillete

    Mặt dây chuyền nữ Abrillete

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    3.348 crt - AAA

    12.334.469,00 ₫
    5.136.767  - 81.565.649  5.136.767 ₫ - 81.565.649 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Rolande

    Mặt dây chuyền nữ Rolande

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím

    15 crt - AAA

    34.990.304,00 ₫
    13.252.294  - 262.852.521  13.252.294 ₫ - 262.852.521 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Amor

    Mặt dây chuyền nữ Amor

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.63 crt - AAA

    13.753.235,00 ₫
    6.155.630  - 70.428.907  6.155.630 ₫ - 70.428.907 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Tirtza

    Mặt dây chuyền nữ Tirtza

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.18 crt - AAA

    14.286.722,00 ₫
    6.113.177  - 127.357.880  6.113.177 ₫ - 127.357.880 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Vicuska

    Mặt dây chuyền nữ Vicuska

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.47 crt - AAA

    35.790.395,00 ₫
    11.943.338  - 240.763.004  11.943.338 ₫ - 240.763.004 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Karensa

    Mặt dây chuyền nữ Karensa

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.612 crt - AAA

    10.787.212,00 ₫
    3.438.662  - 51.947.864  3.438.662 ₫ - 51.947.864 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Fritha

    Mặt dây chuyền nữ Fritha

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.778 crt - AAA

    11.667.113,00 ₫
    4.211.299  - 69.622.306  4.211.299 ₫ - 69.622.306 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Gordin

    Mặt dây chuyền nữ Gordin

    Vàng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    7.03 crt - AAA

    12.614.938,00 ₫
    4.446.204  - 97.881.605  4.446.204 ₫ - 97.881.605 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Daberath

    Mặt dây chuyền nữ Daberath

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.52 crt - AAA

    13.197.106,00 ₫
    5.858.462  - 147.537.034  5.858.462 ₫ - 147.537.034 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Finian

    Mặt dây chuyền nữ Finian

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    15 crt - AAA

    28.201.563,00 ₫
    9.495.236  - 225.281.946  9.495.236 ₫ - 225.281.946 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Victiva

    Mặt dây chuyền nữ Victiva

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.928 crt - AAA

    17.311.898,00 ₫
    6.348.082  - 140.645.558  6.348.082 ₫ - 140.645.558 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Adelika

    Mặt dây chuyền nữ Adelika

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    10.826.268,00 ₫
    3.860.358  - 50.221.454  3.860.358 ₫ - 50.221.454 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Cupid

    Mặt dây chuyền nữ Cupid

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    1.6 crt - AAA

    10.935.513,00 ₫
    3.757.057  - 51.495.037  3.757.057 ₫ - 51.495.037 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Gracie

    Mặt dây chuyền nữ Gracie

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.19 crt - AAA

    15.358.510,00 ₫
    5.346.200  - 97.428.778  5.346.200 ₫ - 97.428.778 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Kristie

    Mặt dây chuyền nữ Kristie

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.005 crt - AAA

    25.600.915,00 ₫
    7.044.305  - 251.305.409  7.044.305 ₫ - 251.305.409 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Gabrianna

    Mặt dây chuyền nữ Gabrianna

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.868 crt - AAA

    12.267.110,00 ₫
    4.607.524  - 84.905.252  4.607.524 ₫ - 84.905.252 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Lalani

    Mặt dây chuyền nữ Lalani

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.186 crt - AAA

    89.814.478,00 ₫
    8.892.409  - 199.017.919  8.892.409 ₫ - 199.017.919 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lyla

    Mặt dây chuyền nữ Lyla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.7 crt - AAA

    13.392.670,00 ₫
    4.224.035  - 57.296.892  4.224.035 ₫ - 57.296.892 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Gawain

    Mặt dây chuyền nữ Gawain

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    15.3 crt - AAA

    17.249.067,00 ₫
    6.421.666  - 493.370.298  6.421.666 ₫ - 493.370.298 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Fruma

    Mặt dây chuyền nữ Fruma

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.032 crt - AAA

    13.245.218,00 ₫
    4.216.960  - 71.688.334  4.216.960 ₫ - 71.688.334 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Lucija

    Mặt dây chuyền nữ Lucija

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.7 crt - AAA

    12.736.636,00 ₫
    4.691.014  - 61.966.684  4.691.014 ₫ - 61.966.684 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Delaine

    Mặt dây chuyền nữ Delaine

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    12.791.259,00 ₫
    4.754.693  - 61.471.402  4.754.693 ₫ - 61.471.402 ₫
  45. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  46. Mặt dây chuyền nữ Kristlyn

    Mặt dây chuyền nữ Kristlyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    6.87 crt - AAA

    57.273.406,00 ₫
    9.732.972  - 159.126.595  9.732.972 ₫ - 159.126.595 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Generose

    Mặt dây chuyền nữ Generose

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite

    1.6 crt - AAA

    10.295.327,00 ₫
    3.714.604  - 51.070.507  3.714.604 ₫ - 51.070.507 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Lucrecia

    Mặt dây chuyền nữ Lucrecia

    Vàng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.072 crt - AAA

    23.512.529,00 ₫
    4.969.786  - 78.339.248  4.969.786 ₫ - 78.339.248 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Floretta

    Mặt dây chuyền nữ Floretta

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    3.04 crt - AAA

    14.065.404,00 ₫
    5.304.880  - 99.707.071  5.304.880 ₫ - 99.707.071 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Nihada

    Mặt dây chuyền nữ Nihada

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.715 crt - AAA

    12.155.884,00 ₫
    4.548.090  - 64.966.669  4.548.090 ₫ - 64.966.669 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Galy

    Mặt dây chuyền nữ Galy

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.84 crt - AAA

    11.857.583,00 ₫
    3.874.508  - 68.334.575  3.874.508 ₫ - 68.334.575 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Girisha

    Mặt dây chuyền nữ Girisha

    Vàng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski & Swarovsky Crystal

    7.1 crt - AAA

    13.615.972,00 ₫
    4.981.107  - 110.433.436  4.981.107 ₫ - 110.433.436 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Acaysha

    Mặt dây chuyền nữ Acaysha

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng

    3 crt - AAA

    16.246.903,00 ₫
    6.713.174  - 95.490.109  6.713.174 ₫ - 95.490.109 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Alastrina

    Mặt dây chuyền nữ Alastrina

    Vàng Hồng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    12.27 crt - AAA

    98.821.794,00 ₫
    7.924.489  - 221.489.509  7.924.489 ₫ - 221.489.509 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Acharya

    Mặt dây chuyền nữ Acharya

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    1.91 crt - AAA

    13.732.575,00 ₫
    5.360.351  - 90.197.682  5.360.351 ₫ - 90.197.682 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Corianne

    Mặt dây chuyền nữ Corianne

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.792 crt - AAA

    11.751.169,00 ₫
    3.953.753  - 73.825.115  3.953.753 ₫ - 73.825.115 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Ankine

    Mặt dây chuyền nữ Ankine

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.14 crt - AAA

    15.173.133,00 ₫
    5.247.143  - 93.763.699  5.247.143 ₫ - 93.763.699 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Kit

    Mặt dây chuyền nữ Kit

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    15.447.378,00 ₫
    5.142.427  - 77.730.755  5.142.427 ₫ - 77.730.755 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Ayla

    Mặt dây chuyền nữ Ayla

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.725 crt - AAA

    10.727.494,00 ₫
    3.815.075  - 66.141.191  3.815.075 ₫ - 66.141.191 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Landis

    Mặt dây chuyền nữ Landis

    Vàng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.096 crt - AAA

    99.319.621,00 ₫
    9.670.707  - 241.541.300  9.670.707 ₫ - 241.541.300 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Elohim

    Mặt dây chuyền nữ Elohim

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.666 crt - AAA

    12.047.771,00 ₫
    4.112.243  - 62.278.000  4.112.243 ₫ - 62.278.000 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Joanne

    Mặt dây chuyền nữ Joanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    11.654.377,00 ₫
    4.310.356  - 68.815.708  4.310.356 ₫ - 68.815.708 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Loella

    Mặt dây chuyền nữ Loella

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.95 crt - AAA

    18.911.513,00 ₫
    6.104.688  - 99.070.283  6.104.688 ₫ - 99.070.283 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Claribel

    Mặt dây chuyền nữ Claribel

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.944 crt - AAA

    13.297.860,00 ₫
    4.420.733  - 81.537.347  4.420.733 ₫ - 81.537.347 ₫

You’ve viewed 60 of 299 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng