Đang tải...
Tìm thấy 299 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Kenisha Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Kenisha

    Bạc 925 & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    15.128 crt - AAA

    11.009.380,00 ₫
    6.679.212  - 212.432.953  6.679.212 ₫ - 212.432.953 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Hora Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Hora

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.852 crt - AAA

    6.925.437,00 ₫
    5.878.272  - 73.683.605  5.878.272 ₫ - 73.683.605 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Marifer Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Marifer

    Bạc 925 & Đá Garnet

    1.6 crt - AAA

    4.889.126,00 ₫
    3.672.151  - 50.645.984  3.672.151 ₫ - 50.645.984 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Kallesta Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Kallesta

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    6.233.460,00 ₫
    3.884.414  - 55.287.467  3.884.414 ₫ - 55.287.467 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Arnola Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Arnola

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    6.203.743,00 ₫
    4.109.413  - 64.329.876  4.109.413 ₫ - 64.329.876 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Gordin Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gordin

    Bạc 925 & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    7.03 crt - AAA

    7.049.965,00 ₫
    4.446.204  - 97.881.605  4.446.204 ₫ - 97.881.605 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Fruma Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Fruma

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.032 crt - AAA

    7.386.756,00 ₫
    4.216.960  - 71.688.334  4.216.960 ₫ - 71.688.334 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Daberath Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Daberath

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.52 crt - AAA

    6.820.722,00 ₫
    5.858.462  - 147.537.034  5.858.462 ₫ - 147.537.034 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Fritha Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Fritha

    Bạc 925 & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.778 crt - AAA

    5.739.594,00 ₫
    4.211.299  - 69.622.306  4.211.299 ₫ - 69.622.306 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Lucija Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lucija

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    1.7 crt - AAA

    6.955.154,00 ₫
    4.691.014  - 61.966.684  4.691.014 ₫ - 61.966.684 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Nantale Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Nantale

    Bạc 925 & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.724 crt - AAA

    4.449.034,00 ₫
    3.062.248  - 49.952.585  3.062.248 ₫ - 49.952.585 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Karensa Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Karensa

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.612 crt - AAA

    5.532.992,00 ₫
    3.438.662  - 51.947.864  3.438.662 ₫ - 51.947.864 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Finian Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Finian

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    15 crt - AAA

    19.995.187,00 ₫
    9.495.236  - 225.281.946  9.495.236 ₫ - 225.281.946 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Kristlyn Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Kristlyn

    Bạc 925 & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    6.87 crt - AAA

    46.978.078,00 ₫
    9.732.972  - 159.126.595  9.732.972 ₫ - 159.126.595 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Nihada Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Nihada

    Bạc 925 & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.715 crt - AAA

    5.934.876,00 ₫
    4.548.090  - 64.966.669  4.548.090 ₫ - 64.966.669 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Adelika Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Adelika

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    6.067.895,00 ₫
    3.860.358  - 50.221.454  3.860.358 ₫ - 50.221.454 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Anut Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Anut

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.1 crt - AAA

    5.810.349,00 ₫
    3.716.019  - 698.727.814  3.716.019 ₫ - 698.727.814 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Lyla Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lyla

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.7 crt - AAA

    7.959.866,00 ₫
    4.224.035  - 57.296.892  4.224.035 ₫ - 57.296.892 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Victiva Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Victiva

    Bạc 925 & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.928 crt - AAA

    9.744.292,00 ₫
    6.348.082  - 140.645.558  6.348.082 ₫ - 140.645.558 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Adelfa Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Adelfa

    Bạc 925 & Đá Peridot & Đá Swarovski

    7.168 crt - AAA

    17.023.502,00 ₫
    6.863.173  - 141.664.417  6.863.173 ₫ - 141.664.417 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Acharya Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Acharya

    Bạc 925 & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    1.91 crt - AAA

    6.803.740,00 ₫
    5.360.351  - 90.197.682  5.360.351 ₫ - 90.197.682 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Egeria Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Egeria

    Bạc 925 & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.03 crt - AAA

    34.256.440,00 ₫
    6.209.403  - 116.857.930  6.209.403 ₫ - 116.857.930 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Kristie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Kristie

    Bạc 925 & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.005 crt - AAA

    17.204.634,00 ₫
    7.044.305  - 251.305.409  7.044.305 ₫ - 251.305.409 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Delaine Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Delaine

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    6.962.230,00 ₫
    4.754.693  - 61.471.402  4.754.693 ₫ - 61.471.402 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Dalenna Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Dalenna

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAA

    6.700.439,00 ₫
    4.351.393  - 59.957.260  4.351.393 ₫ - 59.957.260 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Ayla Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ayla

    Bạc 925 & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.725 crt - AAA

    5.145.257,00 ₫
    3.815.075  - 66.141.191  3.815.075 ₫ - 66.141.191 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Galy Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Galy

    Bạc 925 & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.84 crt - AAA

    6.223.553,00 ₫
    3.874.508  - 68.334.575  3.874.508 ₫ - 68.334.575 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Claribel Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Claribel

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.944 crt - AAA

    7.335.813,00 ₫
    4.420.733  - 81.537.347  4.420.733 ₫ - 81.537.347 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Gabrianna Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gabrianna

    Bạc 925 & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.868 crt - AAA

    5.994.310,00 ₫
    4.607.524  - 84.905.252  4.607.524 ₫ - 84.905.252 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Ainestie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ainestie

    Bạc 925 & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    3.12 crt - AAA

    6.240.535,00 ₫
    4.542.430  - 79.358.112  4.542.430 ₫ - 79.358.112 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Mithulia Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Mithulia

    Bạc 925 & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.34 crt - AAA

    6.413.175,00 ₫
    6.215.063  - 735.109.718  6.215.063 ₫ - 735.109.718 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Ankine Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ankine

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.14 crt - AAA

    8.416.939,00 ₫
    5.247.143  - 93.763.699  5.247.143 ₫ - 93.763.699 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Jacquie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Jacquie

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.66 crt - AAA

    6.048.083,00 ₫
    3.953.753  - 61.768.569  3.953.753 ₫ - 61.768.569 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Madorra Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Madorra

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.79 crt - AAA

    8.411.280,00 ₫
    6.232.045  - 90.112.777  6.232.045 ₫ - 90.112.777 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Lue Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lue

    Bạc 925 & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.385 crt - AAA

    9.031.088,00 ₫
    6.766.948  - 948.603.988  6.766.948 ₫ - 948.603.988 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Mya Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Mya

    Bạc 925 & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2 crt - AAA

    6.333.930,00 ₫
    5.003.748  - 76.443.028  5.003.748 ₫ - 76.443.028 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Antanelis Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Antanelis

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.3 crt - AAA

    16.751.807,00 ₫
    5.940.537  - 172.683.140  5.940.537 ₫ - 172.683.140 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Delyssa Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Delyssa

    Bạc 925 & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    2.245 crt - AAA

    7.975.432,00 ₫
    4.494.317  - 72.820.406  4.494.317 ₫ - 72.820.406 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Kit Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Kit

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    8.708.448,00 ₫
    5.142.427  - 77.730.755  5.142.427 ₫ - 77.730.755 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Abantia Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Abantia

    Bạc 925 & Đá Garnet

    15 crt - AAA

    9.672.123,00 ₫
    5.738.179  - 187.711.371  5.738.179 ₫ - 187.711.371 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Denisha Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Denisha

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.708 crt - AAA

    6.820.722,00 ₫
    4.726.392  - 77.688.309  4.726.392 ₫ - 77.688.309 ₫
  45. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  46. Mặt dây chuyền nữ Debauche Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Debauche

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    3.3 crt - AAA

    6.734.683,00 ₫
    3.564.887  - 60.226.122  3.564.887 ₫ - 60.226.122 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Keshondra Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Keshondra

    Bạc 925 & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski & Swarovsky Crystal

    1.8 crt - AAA

    6.610.156,00 ₫
    4.346.016  - 78.664.717  4.346.016 ₫ - 78.664.717 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Doralice Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Doralice

    Bạc 925 & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    3.411 crt - AAA

    6.622.609,00 ₫
    4.782.995  - 82.952.431  4.782.995 ₫ - 82.952.431 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Akasha Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Akasha

    Bạc 925 & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    3.576 crt - AAA

    8.762.221,00 ₫
    6.922.607  - 132.706.911  6.922.607 ₫ - 132.706.911 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Laboni Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Laboni

    Bạc 925 & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.84 crt - AAA

    24.628.184,00 ₫
    7.505.623  - 182.433.092  7.505.623 ₫ - 182.433.092 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Larrie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Larrie

    Bạc 925 & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.168 crt - AAA

    17.900.857,00 ₫
    6.183.931  - 215.956.519  6.183.931 ₫ - 215.956.519 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Aberama Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Aberama

    Bạc 925 & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.77 crt - AAA

    7.280.625,00 ₫
    5.752.330  - 78.523.205  5.752.330 ₫ - 78.523.205 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Ganieda Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ganieda

    Bạc 925 & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski & Swarovsky Crystal

    7.265 crt - AAA

    8.722.598,00 ₫
    6.033.932  - 138.140.847  6.033.932 ₫ - 138.140.847 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Gawain Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gawain

    Bạc 925 & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    15.3 crt - AAA

    10.751.834,00 ₫
    6.421.666  - 493.370.298  6.421.666 ₫ - 493.370.298 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Generose Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Generose

    Bạc 925 & Đá Cabochon Rhodolite

    1.6 crt - AAA

    5.242.899,00 ₫
    3.714.604  - 51.070.507  3.714.604 ₫ - 51.070.507 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Loella Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Loella

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.95 crt - AAA

    11.482.020,00 ₫
    6.104.688  - 99.070.283  6.104.688 ₫ - 99.070.283 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Lolani Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lolani

    Bạc 925 & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.905 crt - AAA

    14.569.741,00 ₫
    4.409.412  - 77.178.876  4.409.412 ₫ - 77.178.876 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Amor Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Amor

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.63 crt - AAA

    7.117.890,00 ₫
    6.155.630  - 70.428.907  6.155.630 ₫ - 70.428.907 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Cupid Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Cupid

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    1.6 crt - AAA

    5.851.387,00 ₫
    3.757.057  - 51.495.037  3.757.057 ₫ - 51.495.037 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Eos Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Eos

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.03 crt - AAA

    8.385.808,00 ₫
    4.565.072  - 79.938.297  4.565.072 ₫ - 79.938.297 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Ginaldi Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ginaldi

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.66 crt - AAA

    7.593.359,00 ₫
    5.499.029  - 78.325.096  5.499.029 ₫ - 78.325.096 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Maralina Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Maralina

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.16 crt - AAA

    7.140.531,00 ₫
    4.791.485  - 81.381.685  4.791.485 ₫ - 81.381.685 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Gracie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gracie

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.19 crt - AAA

    8.515.996,00 ₫
    5.346.200  - 97.428.778  5.346.200 ₫ - 97.428.778 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Lucero Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lucero

    Bạc 925 & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.648 crt - AAA

    7.086.757,00 ₫
    5.756.575  - 79.895.845  5.756.575 ₫ - 79.895.845 ₫

You’ve viewed 60 of 299 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng