Đang tải...
Tìm thấy 297 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Landis Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Landis

    Bạch Kim 950 & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.096 crt - AAA

    115.519.260,00 ₫
    9.670.707  - 241.541.300  9.670.707 ₫ - 241.541.300 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Finian Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Finian

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    15 crt - AAA

    43.024.322,00 ₫
    9.495.236  - 225.281.946  9.495.236 ₫ - 225.281.946 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Timkasia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Timkasia

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.45 crt - AAA

    40.669.616,00 ₫
    8.179.205  - 207.621.653  8.179.205 ₫ - 207.621.653 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Kristlyn Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kristlyn

    Bạch Kim 950 & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    6.87 crt - AAA

    75.676.053,00 ₫
    9.732.972  - 159.126.595  9.732.972 ₫ - 159.126.595 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Daberath Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Daberath

    Bạch Kim 950 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.52 crt - AAA

    22.669.703,00 ₫
    5.858.462  - 147.537.034  5.858.462 ₫ - 147.537.034 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Nantale Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Nantale

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.724 crt - AAA

    15.543.319,00 ₫
    3.062.248  - 49.952.585  3.062.248 ₫ - 49.952.585 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Victiva Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Victiva

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.928 crt - AAA

    29.498.915,00 ₫
    6.348.082  - 140.645.558  6.348.082 ₫ - 140.645.558 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Delaine Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Delaine

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    21.713.102,00 ₫
    4.754.693  - 61.471.402  4.754.693 ₫ - 61.471.402 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Adelfa Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Adelfa

    Bạch Kim 950 & Đá Peridot & Đá Swarovski

    7.168 crt - AAA

    37.117.745,00 ₫
    6.863.173  - 141.664.417  6.863.173 ₫ - 141.664.417 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Kallesta Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kallesta

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    18.500.853,00 ₫
    3.884.414  - 55.287.467  3.884.414 ₫ - 55.287.467 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Karensa Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Karensa

    Bạch Kim 950 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.612 crt - AAA

    17.702.745,00 ₫
    3.438.662  - 51.947.864  3.438.662 ₫ - 51.947.864 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Maurelle Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Maurelle

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.552 crt - AAA

    24.234.788,00 ₫
    4.876.391  - 92.136.351  4.876.391 ₫ - 92.136.351 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Sideria Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sideria

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.306 crt - AAA

    35.289.454,00 ₫
    7.175.908  - 148.202.125  7.175.908 ₫ - 148.202.125 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Adelika Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Adelika

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    17.663.121,00 ₫
    3.860.358  - 50.221.454  3.860.358 ₫ - 50.221.454 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Marifer Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Marifer

    Bạch Kim 950 & Đá Garnet

    1.6 crt - AAA

    16.825.390,00 ₫
    3.672.151  - 50.645.984  3.672.151 ₫ - 50.645.984 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Delyssa Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Delyssa

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    2.245 crt - AAA

    22.918.757,00 ₫
    4.494.317  - 72.820.406  4.494.317 ₫ - 72.820.406 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Arnola Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Arnola

    Bạch Kim 950 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    18.390.475,00 ₫
    4.109.413  - 64.329.876  4.109.413 ₫ - 64.329.876 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Acaysha Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Acaysha

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng

    3 crt - AAA

    29.496.084,00 ₫
    6.713.174  - 95.490.109  6.713.174 ₫ - 95.490.109 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Alzina Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alzina

    Bạch Kim 950 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    37.811.139,00 ₫
    8.065.998  - 133.046.535  8.065.998 ₫ - 133.046.535 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Ratish Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ratish

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.288 crt - AAA

    48.291.278,00 ₫
    9.790.141  - 270.097.772  9.790.141 ₫ - 270.097.772 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Abantia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Abantia

    Bạch Kim 950 & Đá Garnet

    15 crt - AAA

    22.932.908,00 ₫
    5.738.179  - 187.711.371  5.738.179 ₫ - 187.711.371 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Mithulia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mithulia

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.34 crt - AAA

    23.281.018,00 ₫
    6.215.063  - 735.109.718  6.215.063 ₫ - 735.109.718 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Larrie Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Larrie

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.168 crt - AAA

    33.466.820,00 ₫
    6.183.931  - 215.956.519  6.183.931 ₫ - 215.956.519 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Labritney Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Labritney

    Bạch Kim 950 & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.5 crt - AAA

    46.808.267,00 ₫
    9.025.428  - 996.915.082  9.025.428 ₫ - 996.915.082 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Lucija Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lucija

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    1.7 crt - AAA

    21.540.462,00 ₫
    4.691.014  - 61.966.684  4.691.014 ₫ - 61.966.684 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Aberama Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aberama

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.77 crt - AAA

    24.625.352,00 ₫
    5.752.330  - 78.523.205  5.752.330 ₫ - 78.523.205 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Abriana Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Abriana

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    2.03 crt - AAA

    29.813.064,00 ₫
    6.731.288  - 120.480.557  6.731.288 ₫ - 120.480.557 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Abrillete Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Abrillete

    Bạch Kim 950 & Đá Garnet & Đá Swarovski

    3.348 crt - AAA

    21.492.350,00 ₫
    5.136.767  - 81.565.649  5.136.767 ₫ - 81.565.649 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Acharya Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Acharya

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    1.91 crt - AAA

    24.464.033,00 ₫
    5.360.351  - 90.197.682  5.360.351 ₫ - 90.197.682 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Achindra Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Achindra

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Khói & Đá Swarovski

    14.245 crt - AAA

    38.289.438,00 ₫
    9.548.727  - 207.833.913  9.548.727 ₫ - 207.833.913 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Acidalia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Acidalia

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.98 crt - AAA

    25.038.556,00 ₫
    6.900.815  - 105.409.869  6.900.815 ₫ - 105.409.869 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Adasyn Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Adasyn

    Bạch Kim 950 & Đá Peridot & Đá Swarovski

    3.384 crt - AAA

    28.352.694,00 ₫
    6.742.042  - 114.933.413  6.742.042 ₫ - 114.933.413 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Adelise Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Adelise

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.79 crt - AAA

    20.835.747,00 ₫
    5.060.352  - 77.603.401  5.060.352 ₫ - 77.603.401 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Adesha Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Adesha

    Bạch Kim 950 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.16 crt - AAA

    31.607.395,00 ₫
    7.334.681  - 139.612.541  7.334.681 ₫ - 139.612.541 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Adeyinka Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Adeyinka

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Topaz Vàng & Đá Swarovski

    2.032 crt - AAA

    29.300.802,00 ₫
    7.153.267  - 131.645.596  7.153.267 ₫ - 131.645.596 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Adritia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Adritia

    Bạch Kim 950 & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.996 crt - AAA

    30.599.853,00 ₫
    5.816.009  - 119.914.523  5.816.009 ₫ - 119.914.523 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Aelwen Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aelwen

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    12.062 crt - AAA

    29.046.087,00 ₫
    5.915.631  - 169.541.646  5.915.631 ₫ - 169.541.646 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Afredia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Afredia

    Bạch Kim 950 & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.06 crt - AAA

    32.000.789,00 ₫
    4.883.183  - 71.504.374  4.883.183 ₫ - 71.504.374 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Agalia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Agalia

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    16.586 crt - AAA

    53.742.194,00 ₫
    13.355.595  - 449.162.957  13.355.595 ₫ - 449.162.957 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Ahnica Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ahnica

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    2.04 crt - AAA

    24.520.635,00 ₫
    5.304.879  - 100.131.594  5.304.879 ₫ - 100.131.594 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Aidelis Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aidelis

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.822 crt - AAA

    28.420.618,00 ₫
    5.997.706  - 103.556.110  5.997.706 ₫ - 103.556.110 ₫
  45. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  46. Mặt dây chuyền nữ Ailanna Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ailanna

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.998 crt - AAA

    27.577.224,00 ₫
    6.202.611  - 121.131.494  6.202.611 ₫ - 121.131.494 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Ainestie Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ainestie

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    3.12 crt - AAA

    20.218.770,00 ₫
    4.542.430  - 79.358.112  4.542.430 ₫ - 79.358.112 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Aivalyn Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aivalyn

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Khói & Đá Swarovski

    5.97 crt - AAA

    28.828.163,00 ₫
    8.358.073  - 125.235.251  8.358.073 ₫ - 125.235.251 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Ajorian Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ajorian

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.834 crt - AAA

    26.490.438,00 ₫
    6.243.365  - 105.876.854  6.243.365 ₫ - 105.876.854 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Akasha Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Akasha

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    3.576 crt - AAA

    30.158.344,00 ₫
    6.922.607  - 132.706.911  6.922.607 ₫ - 132.706.911 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Akerra Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Akerra

    Bạch Kim 950 & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.996 crt - AAA

    42.959.227,00 ₫
    10.501.081  - 171.805.784  10.501.081 ₫ - 171.805.784 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Alastrina Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alastrina

    Bạch Kim 950 & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    12.27 crt - AAA

    111.520.223,00 ₫
    7.924.489  - 221.489.509  7.924.489 ₫ - 221.489.509 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Alatinka Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alatinka

    Bạch Kim 950 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.12 crt - AAA

    42.854.512,00 ₫
    9.373.539  - 157.244.535  9.373.539 ₫ - 157.244.535 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Albreda Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Albreda

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    7.2 crt - AAA

    35.139.454,00 ₫
    8.005.998  - 143.489.881  8.005.998 ₫ - 143.489.881 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Alecya Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alecya

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    2.145 crt - AAA

    20.258.394,00 ₫
    4.397.525  - 70.867.587  4.397.525 ₫ - 70.867.587 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Aleycha Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aleycha

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.785 crt - AAA

    23.009.324,00 ₫
    5.116.956  - 73.046.821  5.116.956 ₫ - 73.046.821 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Alimerie Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alimerie

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    2.075 crt - AAA

    41.730.932,00 ₫
    9.580.142  - 149.419.098  9.580.142 ₫ - 149.419.098 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Alvette Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alvette

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    7.144 crt - AAA

    31.242.303,00 ₫
    7.676.849  - 137.164.442  7.676.849 ₫ - 137.164.442 ₫
  59. Dây chuyền nữ Alyrith Platin trắng

    Dây chuyền nữ Alyrith

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    1.88 crt - AAA

    27.749.867,00 ₫
    7.480.152  - 106.202.325  7.480.152 ₫ - 106.202.325 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Amairin Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Amairin

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    14.324 crt - AAA

    40.910.180,00 ₫
    8.866.937  - 211.484.840  8.866.937 ₫ - 211.484.840 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Amalka Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Amalka

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    1.85 crt - AAA

    23.394.225,00 ₫
    5.504.123  - 82.131.680  5.504.123 ₫ - 82.131.680 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Amalyn Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Amalyn

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    3.54 crt - AAA

    29.136.652,00 ₫
    6.268.837  - 112.655.125  6.268.837 ₫ - 112.655.125 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Ambika Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ambika

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    14.15 crt - AAA

    27.090.436,00 ₫
    7.212.417  - 173.376.534  7.212.417 ₫ - 173.376.534 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Anthira Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Anthira

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.85 crt - AAA

    33.554.554,00 ₫
    8.085.243  - 108.707.023  8.085.243 ₫ - 108.707.023 ₫

You’ve viewed 60 of 297 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng