Đang tải...
Tìm thấy 230 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Beeba Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Beeba

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.34 crt - AAA

    23.727.056,00 ₫
    8.671.656  - 174.395.396  8.671.656 ₫ - 174.395.396 ₫
  2. Dây chuyền nữ Ullene Đá Cabochon Sapphire

    Dây chuyền nữ Ullene

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.725 crt - AAA

    20.230.092,00 ₫
    8.830.146  - 105.225.915  8.830.146 ₫ - 105.225.915 ₫
  3. Vòng cổ Paperclip Bourquin Đá Cabochon Sapphire

    Vòng cổ Paperclip Bourquin

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.92 crt - AAA

    55.674.074,00 ₫
    17.938.781  - 117.325.569  17.938.781 ₫ - 117.325.569 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Xava Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Xava

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.732 crt - AAA

    28.968.541,00 ₫
    8.184.866  - 164.631.293  8.184.866 ₫ - 164.631.293 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Unforged Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Unforged

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.38 crt - AAA

    16.358.693,00 ₫
    5.922.140  - 125.051.285  5.922.140 ₫ - 125.051.285 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Tirtza Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Tirtza

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.18 crt - AAA

    16.522.561,00 ₫
    6.113.177  - 127.357.880  6.113.177 ₫ - 127.357.880 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Tendor Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Tendor

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.81 crt - AAA

    34.499.269,00 ₫
    13.832.764  - 241.215.834  13.832.764 ₫ - 241.215.834 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Sarro Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Sarro

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    8.73 crt - AAA

    26.046.101,00 ₫
    8.943.353  - 5.391.257.461  8.943.353 ₫ - 5.391.257.461 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Lilacia Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Lilacia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    8.015 crt - AAA

    34.091.440,00 ₫
    11.960.602  - 4.051.947.768  11.960.602 ₫ - 4.051.947.768 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Gloster Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Gloster

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    4 crt - AAA

    23.191.303,00 ₫
    7.417.888  - 107.702.314  7.417.888 ₫ - 107.702.314 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Garvin Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Garvin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.79 crt - AAA

    19.315.095,00 ₫
    7.121.851  - 257.616.697  7.121.851 ₫ - 257.616.697 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Enloe Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Enloe

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    8.275 crt - AAA

    31.871.734,00 ₫
    12.543.902  - 10.247.753.538  12.543.902 ₫ - 10.247.753.538 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Debauche Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Debauche

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    3.3 crt - AAA

    14.356.345,00 ₫
    3.564.887  - 60.226.122  3.564.887 ₫ - 60.226.122 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Cao Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Cao

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.448 crt - AAA

    28.375.335,00 ₫
    8.071.658  - 172.131.251  8.071.658 ₫ - 172.131.251 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Bergh Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Bergh

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    5.608 crt - AAA

    22.820.551,00 ₫
    7.413.926  - 255.861.991  7.413.926 ₫ - 255.861.991 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Baril Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Baril

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    5.44 crt - AAA

    25.082.144,00 ₫
    8.428.261  - 241.753.569  8.428.261 ₫ - 241.753.569 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Alcaeus Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Alcaeus

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.358 crt - AAA

    27.481.849,00 ₫
    10.417.874  - 288.975.042  10.417.874 ₫ - 288.975.042 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Alboin Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Alboin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    10.54 crt - AAA

    31.806.923,00 ₫
    9.438.633  - 589.737.766  9.438.633 ₫ - 589.737.766 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Sherrill Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Sherrill

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.66 crt - AAA

    16.242.090,00 ₫
    4.846.674  - 56.334.631  4.846.674 ₫ - 56.334.631 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Wandise Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Wandise

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.664 crt - AAA

    29.001.935,00 ₫
    9.662.217  - 190.385.881  9.662.217 ₫ - 190.385.881 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Volupia Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Volupia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.396 crt - AAA

    17.683.783,00 ₫
    5.644.783  - 129.749.379  5.644.783 ₫ - 129.749.379 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Victiva Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Victiva

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.928 crt - AAA

    20.028.866,00 ₫
    6.348.082  - 140.645.558  6.348.082 ₫ - 140.645.558 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Vaetilda Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Vaetilda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.542 crt - AAA

    21.634.141,00 ₫
    6.409.780  - 121.598.478  6.409.780 ₫ - 121.598.478 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt dây chuyền nữ Sideria Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Sideria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.306 crt - AAA

    23.710.358,00 ₫
    7.175.908  - 148.202.125  7.175.908 ₫ - 148.202.125 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Shachia Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Shachia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.18 crt - AAA

    25.763.649,00 ₫
    6.209.403  - 136.131.424  6.209.403 ₫ - 136.131.424 ₫
  28. Dây chuyền nữ Setanta Đá Cabochon Sapphire

    Dây chuyền nữ Setanta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.796 crt - AAA

    12.651.164,00 ₫
    4.689.599  - 64.825.158  4.689.599 ₫ - 64.825.158 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Rolanda Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Rolanda

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.84 crt - AAA

    14.780.023,00 ₫
    4.653.939  - 85.457.138  4.653.939 ₫ - 85.457.138 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Robinetta Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Robinetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.879 crt - AAA

    16.803.598,00 ₫
    5.776.387  - 91.740.129  5.776.387 ₫ - 91.740.129 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Rivalen Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Rivalen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.88 crt - AAA

    19.488.585,00 ₫
    7.098.078  - 116.574.911  7.098.078 ₫ - 116.574.911 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Rigmora Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Rigmora

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.865 crt - AAA

    17.783.122,00 ₫
    5.946.197  - 104.773.084  5.946.197 ₫ - 104.773.084 ₫
  33. Dây chuyền nữ Reimunia Đá Cabochon Sapphire

    Dây chuyền nữ Reimunia

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.54 crt - AAA

    19.806.414,00 ₫
    7.361.285  - 113.843.795  7.361.285 ₫ - 113.843.795 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Melibella Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Melibella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.772 crt - AAA

    18.397.836,00 ₫
    6.628.269  - 94.782.565  6.628.269 ₫ - 94.782.565 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Meditrina Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Meditrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.28 crt - AAA

    22.254.231,00 ₫
    7.098.078  - 129.027.680  7.098.078 ₫ - 129.027.680 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Meade Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Meade

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.36 crt - AAA

    31.563.811,00 ₫
    8.940.522  - 179.744.424  8.940.522 ₫ - 179.744.424 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Maurissa Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Maurissa

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.42 crt - AAA

    26.046.101,00 ₫
    8.943.353  - 165.989.773  8.943.353 ₫ - 165.989.773 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Maurelle Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Maurelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.552 crt - AAA

    17.603.406,00 ₫
    4.876.391  - 92.136.351  4.876.391 ₫ - 92.136.351 ₫
  39. Dây chuyền nữ Marussia Đá Cabochon Sapphire

    Dây chuyền nữ Marussia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.4 crt - AAA

    18.870.192,00 ₫
    7.641.471  - 124.202.235  7.641.471 ₫ - 124.202.235 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lue Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Lue

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.385 crt - AAA

    18.487.552,00 ₫
    6.766.948  - 948.603.988  6.766.948 ₫ - 948.603.988 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Ludivina Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Ludivina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.1 crt - AAA

    20.600.844,00 ₫
    7.344.303  - 150.961.543  7.344.303 ₫ - 150.961.543 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Yunier Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Yunier

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.004 crt - AAA

    17.465.575,00 ₫
    5.189.408  - 103.074.976  5.189.408 ₫ - 103.074.976 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Luverne Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Luverne

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.195 crt - AAA

    15.718.792,00 ₫
    4.873.560  - 86.490.150  4.873.560 ₫ - 86.490.150 ₫
  44. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  45. Mặt dây chuyền nữ Lucrecia Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Lucrecia

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.072 crt - AAA

    15.644.642,00 ₫
    4.969.786  - 78.339.248  4.969.786 ₫ - 78.339.248 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Jeffie Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Jeffie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.46 crt - AAA

    17.062.841,00 ₫
    4.763.184  - 89.306.173  4.763.184 ₫ - 89.306.173 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Lorabeth Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Lorabeth

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.44 crt - AAA

    30.880.040,00 ₫
    8.363.166  - 181.159.512  8.363.166 ₫ - 181.159.512 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Lonie Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Lonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.16 crt - AAA

    25.780.065,00 ₫
    6.481.100  - 130.782.396  6.481.100 ₫ - 130.782.396 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Lolani Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Lolani

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.905 crt - AAA

    14.245.403,00 ₫
    4.409.412  - 77.178.876  4.409.412 ₫ - 77.178.876 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Loella Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Loella

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.95 crt - AAA

    18.911.513,00 ₫
    6.104.688  - 99.070.283  6.104.688 ₫ - 99.070.283 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Lacretia Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Lacretia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.08 crt - AAA

    17.041.616,00 ₫
    5.827.896  - 122.971.111  5.827.896 ₫ - 122.971.111 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Lacara Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Lacara

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.75 crt - AAA

    12.703.807,00 ₫
    3.676.397  - 200.928.290  3.676.397 ₫ - 200.928.290 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Kilantha Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Kilantha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski & Swarovsky Crystal

    3.66 crt - AAA

    19.732.264,00 ₫
    5.777.802  - 122.023.005  5.777.802 ₫ - 122.023.005 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Labritney Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Labritney

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.5 crt - AAA

    22.714.136,00 ₫
    9.025.428  - 996.915.082  9.025.428 ₫ - 996.915.082 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Keshondra Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Keshondra

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski & Swarovsky Crystal

    1.8 crt - AAA

    14.186.818,00 ₫
    4.346.016  - 78.664.717  4.346.016 ₫ - 78.664.717 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Laboni Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Laboni

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.84 crt - AAA

    22.031.780,00 ₫
    7.505.623  - 182.433.092  7.505.623 ₫ - 182.433.092 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Kenyada Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Kenyada

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.01 crt - AAA

    13.244.369,00 ₫
    3.874.508  - 84.523.177  3.874.508 ₫ - 84.523.177 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Kyel Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Kyel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.165 crt - AAA

    19.436.509,00 ₫
    6.118.837  - 103.131.579  6.118.837 ₫ - 103.131.579 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Krystina Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Krystina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.05 crt - AAA

    18.651.985,00 ₫
    5.966.008  - 291.677.855  5.966.008 ₫ - 291.677.855 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Kristlyn Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Kristlyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    6.87 crt - AAA

    31.632.018,00 ₫
    9.732.972  - 159.126.595  9.732.972 ₫ - 159.126.595 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Kristie Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Kristie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.005 crt - AAA

    19.176.417,00 ₫
    7.044.305  - 251.305.409  7.044.305 ₫ - 251.305.409 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Grazina Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Grazina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.23 crt - AAA

    25.578.272,00 ₫
    5.959.215  - 132.522.948  5.959.215 ₫ - 132.522.948 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Kristell Đá Cabochon Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Kristell

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.9 crt - AAA

    19.690.093,00 ₫
    7.652.793  - 100.159.895  7.652.793 ₫ - 100.159.895 ₫

You’ve viewed 60 of 230 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng