Đang tải...
Tìm thấy 298 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Annoria Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Annoria

    Vàng Trắng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.328 crt - AAA

    13.415.029,00 ₫
    5.564.123  - 113.518.322  5.564.123 ₫ - 113.518.322 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Galy Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Galy

    Vàng Trắng 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.84 crt - AAA

    10.216.931,00 ₫
    3.874.508  - 68.334.575  3.874.508 ₫ - 68.334.575 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Bergamo Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bergamo

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.129 crt - AAA

    11.716.925,00 ₫
    4.947.146  - 62.546.871  4.947.146 ₫ - 62.546.871 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Elohim Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elohim

    Vàng Trắng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.666 crt - AAA

    10.301.837,00 ₫
    4.112.243  - 62.278.000  4.112.243 ₫ - 62.278.000 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Nantale Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nantale

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.724 crt - AAA

    8.094.300,00 ₫
    3.062.248  - 49.952.585  3.062.248 ₫ - 49.952.585 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Arnola Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arnola

    Vàng Trắng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    9.594.293,00 ₫
    4.109.413  - 64.329.876  4.109.413 ₫ - 64.329.876 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Lucija Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lucija

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    1.7 crt - AAA

    10.867.872,00 ₫
    4.691.014  - 61.966.684  4.691.014 ₫ - 61.966.684 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Iva Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Iva

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.73 crt - AAA

    8.971.655,00 ₫
    4.808.467  - 56.928.973  4.808.467 ₫ - 56.928.973 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Daberath Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Daberath

    Vàng Trắng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.52 crt - AAA

    11.179.192,00 ₫
    5.858.462  - 147.537.034  5.858.462 ₫ - 147.537.034 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Karensa Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Karensa

    Vàng Trắng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.612 crt - AAA

    9.339.578,00 ₫
    3.438.662  - 51.947.864  3.438.662 ₫ - 51.947.864 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Fritha Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fritha

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.778 crt - AAA

    9.877.311,00 ₫
    4.211.299  - 69.622.306  4.211.299 ₫ - 69.622.306 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Kit Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kit

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    13.245.219,00 ₫
    5.142.427  - 77.730.755  5.142.427 ₫ - 77.730.755 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Kallesta Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kallesta

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    9.849.009,00 ₫
    3.884.414  - 55.287.467  3.884.414 ₫ - 55.287.467 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Jimaris Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jimaris

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Rhodolite

    14 crt - AAA

    19.047.078,00 ₫
    9.834.858  - 180.451.970  9.834.858 ₫ - 180.451.970 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Lucrecia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lucrecia

    Vàng Trắng 9K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.072 crt - AAA

    21.424.426,00 ₫
    4.969.786  - 78.339.248  4.969.786 ₫ - 78.339.248 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Fidelis Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fidelis

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    15.105 crt - AAA

    17.009.352,00 ₫
    7.709.396  - 220.612.158  7.709.396 ₫ - 220.612.158 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Generose Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Generose

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Rhodolite

    1.6 crt - AAA

    8.830.146,00 ₫
    3.714.604  - 51.070.507  3.714.604 ₫ - 51.070.507 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Anut Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Anut

    Vàng Trắng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.1 crt - AAA

    9.735.802,00 ₫
    3.716.019  - 698.727.814  3.716.019 ₫ - 698.727.814 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Delaine Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Delaine

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    10.896.174,00 ₫
    4.754.693  - 61.471.402  4.754.693 ₫ - 61.471.402 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Marnitta Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marnitta

    Vàng Trắng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.24 crt - AAA

    19.216.889,00 ₫
    7.808.452  - 152.702.100  7.808.452 ₫ - 152.702.100 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Meditrina Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Meditrina

    Vàng Trắng 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.28 crt - AAA

    16.528.222,00 ₫
    7.098.078  - 129.027.680  7.098.078 ₫ - 129.027.680 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Cuba Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cuba

    Vàng Trắng 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    3.4 crt - AAA

    11.547.114,00 ₫
    4.004.697  - 68.815.709  4.004.697 ₫ - 68.815.709 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Damon Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Damon

    Vàng Trắng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.786 crt - AAA

    11.716.925,00 ₫
    5.102.805  - 76.994.914  5.102.805 ₫ - 76.994.914 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Ettore Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ettore

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    7 crt - AAA

    14.943.324,00 ₫
    5.405.633  - 101.207.062  5.405.633 ₫ - 101.207.062 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Adelika Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adelika

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    9.396.181,00 ₫
    3.860.358  - 50.221.454  3.860.358 ₫ - 50.221.454 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Ainestie Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ainestie

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    3.12 crt - AAA

    10.075.423,00 ₫
    4.542.430  - 79.358.112  4.542.430 ₫ - 79.358.112 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Akasha Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Akasha

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    3.576 crt - AAA

    13.952.763,00 ₫
    6.922.607  - 132.706.911  6.922.607 ₫ - 132.706.911 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Nihada Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nihada

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.715 crt - AAA

    10.216.932,00 ₫
    4.548.090  - 64.966.669  4.548.090 ₫ - 64.966.669 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Yogine Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yogine

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Rhodolite

    7 crt - AAA

    10.075.422,00 ₫
    3.919.791  - 86.348.640  3.919.791 ₫ - 86.348.640 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Adelise Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adelise

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.79 crt - AAA

    10.018.819,00 ₫
    5.060.352  - 77.603.401  5.060.352 ₫ - 77.603.401 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Afredia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Afredia

    Vàng Trắng 9K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.06 crt - AAA

    20.943.296,00 ₫
    4.883.183  - 71.504.374  4.883.183 ₫ - 71.504.374 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Egeria Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Egeria

    Vàng Trắng 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.03 crt - AAA

    38.971.512,00 ₫
    6.209.403  - 116.857.930  6.209.403 ₫ - 116.857.930 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Shansie Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Shansie

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    3.33 crt - AAA

    11.971.640,00 ₫
    4.485.827  - 75.551.525  4.485.827 ₫ - 75.551.525 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Marifer Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marifer

    Vàng Trắng 9K & Đá Garnet

    1.6 crt - AAA

    8.462.223,00 ₫
    3.672.151  - 50.645.984  3.672.151 ₫ - 50.645.984 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Mirelys Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mirelys

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.624 crt - AAA

    11.462.208,00 ₫
    5.459.406  - 74.504.355  5.459.406 ₫ - 74.504.355 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Naribella Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Naribella

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.824 crt - AAA

    12.254.658,00 ₫
    6.014.121  - 87.664.677  6.014.121 ₫ - 87.664.677 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lacretia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lacretia

    Vàng Trắng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.08 crt - AAA

    12.990.504,00 ₫
    5.827.896  - 122.971.111  5.827.896 ₫ - 122.971.111 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Adelfa Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adelfa

    Vàng Trắng 9K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    7.168 crt - AAA

    22.018.762,00 ₫
    6.863.173  - 141.664.417  6.863.173 ₫ - 141.664.417 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Abantia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Abantia

    Vàng Trắng 9K & Đá Garnet

    15 crt - AAA

    13.415.030,00 ₫
    5.738.179  - 187.711.371  5.738.179 ₫ - 187.711.371 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Aberama Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aberama

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.77 crt - AAA

    11.547.114,00 ₫
    5.752.330  - 78.523.205  5.752.330 ₫ - 78.523.205 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Abriana Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Abriana

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    2.03 crt - AAA

    13.896.160,00 ₫
    6.731.288  - 120.480.557  6.731.288 ₫ - 120.480.557 ₫
  45. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  46. Mặt dây chuyền nữ Abrillete Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Abrillete

    Vàng Trắng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    3.348 crt - AAA

    10.386.743,00 ₫
    5.136.767  - 81.565.649  5.136.767 ₫ - 81.565.649 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Acaysha Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Acaysha

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng

    3 crt - AAA

    13.386.728,00 ₫
    6.713.174  - 95.490.109  6.713.174 ₫ - 95.490.109 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Acharya Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Acharya

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    1.91 crt - AAA

    11.433.907,00 ₫
    5.360.351  - 90.197.682  5.360.351 ₫ - 90.197.682 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Achindra Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Achindra

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Khói & Đá Swarovski

    14.245 crt - AAA

    17.801.801,00 ₫
    9.548.727  - 207.833.913  9.548.727 ₫ - 207.833.913 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Acidalia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Acidalia

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.98 crt - AAA

    11.575.415,00 ₫
    6.900.815  - 105.409.869  6.900.815 ₫ - 105.409.869 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Adasyn Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adasyn

    Vàng Trắng 9K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    3.384 crt - AAA

    12.820.693,00 ₫
    6.742.042  - 114.933.413  6.742.042 ₫ - 114.933.413 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Adesha Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adesha

    Vàng Trắng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.16 crt - AAA

    15.113.135,00 ₫
    7.334.681  - 139.612.541  7.334.681 ₫ - 139.612.541 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Adeyinka Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adeyinka

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Topaz Vàng & Đá Swarovski

    2.032 crt - AAA

    13.047.107,00 ₫
    7.153.267  - 131.645.596  7.153.267 ₫ - 131.645.596 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Adritia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adritia

    Vàng Trắng 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.996 crt - AAA

    17.377.275,00 ₫
    5.816.009  - 119.914.523  5.816.009 ₫ - 119.914.523 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Aelwen Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aelwen

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    12.062 crt - AAA

    18.565.949,00 ₫
    5.915.631  - 169.541.646  5.915.631 ₫ - 169.541.646 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Agalia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Agalia

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    16.586 crt - AAA

    25.075.351,00 ₫
    13.355.595  - 449.162.957  13.355.595 ₫ - 449.162.957 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Ahnica Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ahnica

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    2.04 crt - AAA

    11.971.640,00 ₫
    5.304.879  - 100.131.594  5.304.879 ₫ - 100.131.594 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Aidelis Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aidelis

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.822 crt - AAA

    14.235.781,00 ₫
    5.997.706  - 103.556.110  5.997.706 ₫ - 103.556.110 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Ailanna Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ailanna

    Vàng Trắng 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.998 crt - AAA

    13.103.710,00 ₫
    6.202.611  - 121.131.494  6.202.611 ₫ - 121.131.494 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Aivalyn Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aivalyn

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Khói & Đá Swarovski

    5.97 crt - AAA

    13.103.711,00 ₫
    8.358.073  - 125.235.251  8.358.073 ₫ - 125.235.251 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Ajorian Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ajorian

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.834 crt - AAA

    12.113.149,00 ₫
    6.243.365  - 105.876.854  6.243.365 ₫ - 105.876.854 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Akerra Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Akerra

    Vàng Trắng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.996 crt - AAA

    18.141.422,00 ₫
    10.501.081  - 171.805.784  10.501.081 ₫ - 171.805.784 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Alastrina Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Alastrina

    Vàng Trắng 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    12.27 crt - AAA

    96.084.449,00 ₫
    7.924.489  - 221.489.509  7.924.489 ₫ - 221.489.509 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Alatinka Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Alatinka

    Vàng Trắng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.12 crt - AAA

    21.452.728,00 ₫
    9.373.539  - 157.244.535  9.373.539 ₫ - 157.244.535 ₫

You’ve viewed 60 of 298 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng