Đang tải...
Tìm thấy 298 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Abantia Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Abantia

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet

    15 crt - AAA

    17.904.819,00 ₫
    5.738.179  - 187.711.371  5.738.179 ₫ - 187.711.371 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Floretta Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Floretta

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    3.04 crt - AAA

    17.775.763,00 ₫
    5.304.880  - 99.707.071  5.304.880 ₫ - 99.707.071 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Fritha Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fritha

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.778 crt - AAA

    14.689.740,00 ₫
    4.211.299  - 69.622.306  4.211.299 ₫ - 69.622.306 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Kallesta Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kallesta

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    13.951.630,00 ₫
    3.884.414  - 55.287.467  3.884.414 ₫ - 55.287.467 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Nantale Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nantale

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.724 crt - AAA

    11.659.187,00 ₫
    3.062.248  - 49.952.585  3.062.248 ₫ - 49.952.585 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Arnola Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arnola

    Vàng Trắng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    13.761.442,00 ₫
    4.109.413  - 64.329.876  4.109.413 ₫ - 64.329.876 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Adelika Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adelika

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    13.326.727,00 ₫
    3.860.358  - 50.221.454  3.860.358 ₫ - 50.221.454 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Annoria Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Annoria

    Vàng Trắng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.328 crt - AAA

    19.604.055,00 ₫
    5.564.123  - 113.518.322  5.564.123 ₫ - 113.518.322 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Finian Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Finian

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    15 crt - AAA

    33.287.388,00 ₫
    9.495.236  - 225.281.946  9.495.236 ₫ - 225.281.946 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Ankine Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ankine

    Vàng Trắng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.14 crt - AAA

    18.807.078,00 ₫
    5.247.143  - 93.763.699  5.247.143 ₫ - 93.763.699 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Hora Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hora

    Vàng Trắng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.852 crt - AAA

    16.685.579,00 ₫
    5.878.272  - 73.683.605  5.878.272 ₫ - 73.683.605 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Delaine Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Delaine

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    15.966.715,00 ₫
    4.754.693  - 61.471.402  4.754.693 ₫ - 61.471.402 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Lyla Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lyla

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.7 crt - AAA

    16.249.731,00 ₫
    4.224.035  - 57.296.892  4.224.035 ₫ - 57.296.892 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Ginalda Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ginalda

    Vàng Trắng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.148 crt - AAA

    19.729.717,00 ₫
    5.940.537  - 86.277.891  5.940.537 ₫ - 86.277.891 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Maralina Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maralina

    Vàng Trắng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.16 crt - AAA

    16.840.673,00 ₫
    4.791.485  - 81.381.685  4.791.485 ₫ - 81.381.685 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Lorabeth Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lorabeth

    Vàng Trắng 18K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.44 crt - AAA

    63.384.603,00 ₫
    8.363.166  - 181.159.512  8.363.166 ₫ - 181.159.512 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Polina Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Polina

    Vàng Trắng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.052 crt - AAA

    20.081.789,00 ₫
    5.747.519  - 115.117.373  5.747.519 ₫ - 115.117.373 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Ayla Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ayla

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.725 crt - AAA

    13.495.405,00 ₫
    3.815.075  - 66.141.191  3.815.075 ₫ - 66.141.191 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Acaysha Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Acaysha

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng

    3 crt - AAA

    20.823.295,00 ₫
    6.713.174  - 95.490.109  6.713.174 ₫ - 95.490.109 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Debauche Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Debauche

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    3.3 crt - AAA

    13.696.913,00 ₫
    3.564.887  - 60.226.122  3.564.887 ₫ - 60.226.122 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Acharya Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Acharya

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    1.91 crt - AAA

    17.493.877,00 ₫
    5.360.351  - 90.197.682  5.360.351 ₫ - 90.197.682 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Nastya Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nastya

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    4.9 crt - AAA

    16.695.769,00 ₫
    5.190.540  - 191.404.750  5.190.540 ₫ - 191.404.750 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Elisho Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elisho

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    7.25 crt - AAA

    19.323.303,00 ₫
    4.717.901  - 304.003.273  4.717.901 ₫ - 304.003.273 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Corianne Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Corianne

    Vàng Trắng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.792 crt - AAA

    14.608.230,00 ₫
    3.953.753  - 73.825.115  3.953.753 ₫ - 73.825.115 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Rhette Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rhette

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    14 crt - AAA

    24.468.561,00 ₫
    5.483.463  - 136.938.027  5.483.463 ₫ - 136.938.027 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Kenisha Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kenisha

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    15.128 crt - AAA

    21.339.519,00 ₫
    6.679.212  - 212.432.953  6.679.212 ₫ - 212.432.953 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Keshondra Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Keshondra

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski & Swarovsky Crystal

    1.8 crt - AAA

    16.073.129,00 ₫
    4.346.016  - 78.664.717  4.346.016 ₫ - 78.664.717 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Lucrecia Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lucrecia

    Vàng Trắng 18K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.072 crt - AAA

    26.968.172,00 ₫
    4.969.786  - 78.339.248  4.969.786 ₫ - 78.339.248 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Bast Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bast

    Vàng Trắng 18K & Đá Peridot

    1.7 crt - AAA

    11.268.624,00 ₫
    3.162.720  - 46.683.739  3.162.720 ₫ - 46.683.739 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Antonina Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Antonina

    Vàng Trắng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.08 crt - AAA

    29.777.971,00 ₫
    7.406.568  - 208.852.782  7.406.568 ₫ - 208.852.782 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Daberath Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Daberath

    Vàng Trắng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.52 crt - AAA

    16.550.864,00 ₫
    5.858.462  - 147.537.034  5.858.462 ₫ - 147.537.034 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Gabrianna Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gabrianna

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.868 crt - AAA

    15.544.452,00 ₫
    4.607.524  - 84.905.252  4.607.524 ₫ - 84.905.252 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Melibella Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Melibella

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.772 crt - AAA

    21.587.442,00 ₫
    6.628.269  - 94.782.565  6.628.269 ₫ - 94.782.565 ₫
  37. Dây chuyền nữ Setanta Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Setanta

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.796 crt - AAA

    13.866.724,00 ₫
    4.689.599  - 64.825.158  4.689.599 ₫ - 64.825.158 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Demeter Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Demeter

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím

    1.6 crt - AAA

    19.096.888,00 ₫
    6.028.272  - 74.207.189  6.028.272 ₫ - 74.207.189 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Dalenna Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dalenna

    Vàng Trắng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAA

    15.047.474,00 ₫
    4.351.393  - 59.957.260  4.351.393 ₫ - 59.957.260 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Darolyn Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Darolyn

    Vàng Trắng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.3 crt - AAA

    14.309.365,00 ₫
    3.834.886  - 487.285.423  3.834.886 ₫ - 487.285.423 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Lucija Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lucija

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    1.7 crt - AAA

    15.873.885,00 ₫
    4.691.014  - 61.966.684  4.691.014 ₫ - 61.966.684 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Galy Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Galy

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.84 crt - AAA

    14.663.701,00 ₫
    3.874.508  - 68.334.575  3.874.508 ₫ - 68.334.575 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Elohim Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elohim

    Vàng Trắng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.666 crt - AAA

    15.006.719,00 ₫
    4.112.243  - 62.278.000  4.112.243 ₫ - 62.278.000 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Mirelys Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mirelys

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.624 crt - AAA

    17.629.724,00 ₫
    5.459.406  - 74.504.355  5.459.406 ₫ - 74.504.355 ₫
  45. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  46. Mặt dây chuyền nữ Yogine Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yogine

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Rhodolite

    7 crt - AAA

    13.726.347,00 ₫
    3.919.791  - 86.348.640  3.919.791 ₫ - 86.348.640 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Achindra Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Achindra

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Khói & Đá Swarovski

    14.245 crt - AAA

    27.195.717,00 ₫
    9.548.727  - 207.833.913  9.548.727 ₫ - 207.833.913 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Akasha Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Akasha

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    3.576 crt - AAA

    21.432.349,00 ₫
    6.922.607  - 132.706.911  6.922.607 ₫ - 132.706.911 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Acidalia Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Acidalia

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.98 crt - AAA

    17.828.969,00 ₫
    6.900.815  - 105.409.869  6.900.815 ₫ - 105.409.869 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Ballade Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ballade

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    15.264 crt - AAA

    21.634.990,00 ₫
    8.133.356  - 242.376.206  8.133.356 ₫ - 242.376.206 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Marifer Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marifer

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet

    1.6 crt - AAA

    12.435.788,00 ₫
    3.672.151  - 50.645.984  3.672.151 ₫ - 50.645.984 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Mithulia Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mithulia

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.34 crt - AAA

    16.683.314,00 ₫
    6.215.063  - 735.109.718  6.215.063 ₫ - 735.109.718 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Abrillete Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Abrillete

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    3.348 crt - AAA

    15.586.340,00 ₫
    5.136.767  - 81.565.649  5.136.767 ₫ - 81.565.649 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Iskra Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Iskra

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.793 crt - AAA

    14.591.250,00 ₫
    4.250.922  - 75.735.488  4.250.922 ₫ - 75.735.488 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Naribella Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Naribella

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.824 crt - AAA

    19.024.436,00 ₫
    6.014.121  - 87.664.677  6.014.121 ₫ - 87.664.677 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Larrie Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Larrie

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.168 crt - AAA

    27.481.000,00 ₫
    6.183.931  - 215.956.519  6.183.931 ₫ - 215.956.519 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Dorena Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dorena

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    4.096 crt - AAA

    18.033.874,00 ₫
    4.782.995  - 91.244.845  4.782.995 ₫ - 91.244.845 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Labritney Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Labritney

    Vàng Trắng 18K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.5 crt - AAA

    34.916.437,00 ₫
    9.025.428  - 996.915.082  9.025.428 ₫ - 996.915.082 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Kit Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kit

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    19.068.586,00 ₫
    5.142.427  - 77.730.755  5.142.427 ₫ - 77.730.755 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Mya Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mya

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2 crt - AAA

    16.484.070,00 ₫
    5.003.748  - 76.443.028  5.003.748 ₫ - 76.443.028 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Rayneris Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rayneris

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    15 crt - AAA

    34.255.307,00 ₫
    9.389.105  - 224.220.629  9.389.105 ₫ - 224.220.629 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Afredia Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Afredia

    Vàng Trắng 18K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.06 crt - AAA

    26.121.384,00 ₫
    4.883.183  - 71.504.374  4.883.183 ₫ - 71.504.374 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Egeria Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Egeria

    Vàng Trắng 18K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.03 crt - AAA

    45.246.575,00 ₫
    6.209.403  - 116.857.930  6.209.403 ₫ - 116.857.930 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Adelise Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adelise

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.79 crt - AAA

    15.089.360,00 ₫
    5.060.352  - 77.603.401  5.060.352 ₫ - 77.603.401 ₫

You’ve viewed 60 of 298 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng