Đang tải...
Tìm thấy 508 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền trẻ em Cascade Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cascade

    Bạch Kim 950
    14.354.647,00 ₫
    3.271.682  - 32.830.030  3.271.682 ₫ - 32.830.030 ₫
  2. Mặt dây chuyền trẻ em Cherie Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cherie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    28.431.939,00 ₫
    5.111.296  - 71.037.397  5.111.296 ₫ - 71.037.397 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Farxad Daughter Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Farxad Daughter

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    15.761.243,00 ₫
    3.161.871  - 38.844.149  3.161.871 ₫ - 38.844.149 ₫
  4. Mặt dây chuyền trẻ em Meenmutty Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Meenmutty

    Bạch Kim 950
    15.806.526,00 ₫
    3.597.152  - 36.863.027  3.597.152 ₫ - 36.863.027 ₫
  5. Mặt dây chuyền trẻ em Elinor Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Elinor

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    16.723.503,00 ₫
    3.639.321  - 39.834.711  3.639.321 ₫ - 39.834.711 ₫
  6. Mặt dây chuyền trẻ em Zeria Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Zeria

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    20.252.731,00 ₫
    4.709.411  - 49.584.666  4.709.411 ₫ - 49.584.666 ₫
  7. Mặt dây chuyền trẻ em Darifa Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Darifa

    Bạch Kim 950
    16.494.259,00 ₫
    3.481.115  - 38.773.397  3.481.115 ₫ - 38.773.397 ₫
  8. Mặt dây chuyền trẻ em Hawick Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Hawick

    Bạch Kim 950
    19.703.679,00 ₫
    4.780.732  - 47.688.452  4.780.732 ₫ - 47.688.452 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền trẻ em Wobbe Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Wobbe

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    13.273.520,00 ₫
    2.581.119  - 29.858.346  2.581.119 ₫ - 29.858.346 ₫
  11. Mặt dây chuyền trẻ em Darling Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Darling

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.36 crt - AAA

    24.554.599,00 ₫
    4.935.825  - 81.480.744  4.935.825 ₫ - 81.480.744 ₫
  12. Mặt dây chuyền trẻ em Squall Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Squall

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.227 crt - VS

    34.264.929,00 ₫
    5.964.594  - 72.438.331  5.964.594 ₫ - 72.438.331 ₫
  13. Mặt dây chuyền trẻ em Kutal Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kutal

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    19.437.641,00 ₫
    4.270.168  - 48.169.578  4.270.168 ₫ - 48.169.578 ₫
  14. Mặt dây chuyền trẻ em Butterfly Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Butterfly

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    17.606.518,00 ₫
    3.247.626  - 44.249.788  3.247.626 ₫ - 44.249.788 ₫
  15. Mặt dây chuyền trẻ em Doggy Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Doggy

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    20.660.278,00 ₫
    5.943.368  - 50.235.610  5.943.368 ₫ - 50.235.610 ₫
  16. Mặt dây chuyền trẻ em Elephant Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Elephant

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    28.932.879,00 ₫
    8.179.206  - 72.296.822  8.179.206 ₫ - 72.296.822 ₫
  17. Mặt dây chuyền trẻ em Tefnut Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Tefnut

    Bạch Kim 950
    10.686.740,00 ₫
    2.116.970  - 22.641.400  2.116.970 ₫ - 22.641.400 ₫
  18. Mặt dây chuyền trẻ em Circlet Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Circlet

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    25.030.069,00 ₫
    6.282.989  - 65.094.029  6.282.989 ₫ - 65.094.029 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền trẻ em Mooncake Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Mooncake

    Bạch Kim 950
    15.195.208,00 ₫
    3.411.492  - 35.164.922  3.411.492 ₫ - 35.164.922 ₫
  21. Mặt dây chuyền trẻ em Panther Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Panther

    Bạch Kim 950
    14.354.647,00 ₫
    3.233.191  - 32.830.030  3.233.191 ₫ - 32.830.030 ₫
  22. Mặt dây chuyền trẻ em Ferduse Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ferduse

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    18.775.380,00 ₫
    4.455.827  - 46.188.456  4.455.827 ₫ - 46.188.456 ₫
  23. Dây chuyền trẻ em Astra Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Astra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.88 crt - AAA

    30.192.308,00 ₫
    6.948.080  - 89.348.631  6.948.080 ₫ - 89.348.631 ₫
  24. Dây chuyền trẻ em Birdie Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Birdie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    75.118.509,00 ₫
    11.235.795  - 203.178.279  11.235.795 ₫ - 203.178.279 ₫
  25. Mặt dây chuyền trẻ em Abbie Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Abbie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.719.695,00 ₫
    4.308.941  - 51.296.919  4.308.941 ₫ - 51.296.919 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Dây chuyền trẻ em Cutie Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cutie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    61.321.405,00 ₫
    7.945.716  - 184.173.650  7.945.716 ₫ - 184.173.650 ₫
  28. Dây chuyền trẻ em Ladybug Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ladybug

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    67.646.847,00 ₫
    9.325.427  - 170.801.072  9.325.427 ₫ - 170.801.072 ₫
  29. Mặt dây chuyền trẻ em Twinkle Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Twinkle

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    35.895.110,00 ₫
    8.102.791  - 95.023.127  8.102.791 ₫ - 95.023.127 ₫
  30. Mặt dây chuyền trẻ em Angelical Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Angelical

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    38.238.494,00 ₫
    11.122.588  - 91.626.917  11.122.588 ₫ - 91.626.917 ₫
  31. Mặt dây chuyền trẻ em Babyish Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Babyish

    Bạch Kim 950 & Đá Onyx Đen

    0.016 crt - AAA

    18.384.816,00 ₫
    5.320.729  - 45.339.403  5.320.729 ₫ - 45.339.403 ₫
  32. Mặt dây chuyền trẻ em Cherubic Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cherubic

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    35.063.040,00 ₫
    11.518.813  - 90.353.342  11.518.813 ₫ - 90.353.342 ₫
  33. Mặt dây chuyền trẻ em Goody Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Goody

    Bạch Kim 950
    17.181.993,00 ₫
    4.896.203  - 40.683.767  4.896.203 ₫ - 40.683.767 ₫
  34. Mặt dây chuyền trẻ em Sonsy Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Sonsy

    Bạch Kim 950
    27.345.152,00 ₫
    8.660.336  - 68.914.765  8.660.336 ₫ - 68.914.765 ₫
  35. Dây chuyền trẻ em Jacqueline Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Jacqueline

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.016 crt - AAA

    18.333.873,00 ₫
    5.298.087  - 44.490.351  5.298.087 ₫ - 44.490.351 ₫
  36. Dây chuyền trẻ em Sunwapta Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Sunwapta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    20.224.429,00 ₫
    6.018.084  - 50.914.848  6.018.084 ₫ - 50.914.848 ₫
  37. Mặt dây chuyền trẻ em Cameta Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cameta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    17.371.612,00 ₫
    4.038.093  - 41.631.870  4.038.093 ₫ - 41.631.870 ₫
  38. Mặt dây chuyền trẻ em Morilena Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Morilena

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    19.117.830,00 ₫
    4.304.695  - 45.976.190  4.304.695 ₫ - 45.976.190 ₫
  39. Dây chuyền trẻ em Annamaria Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Annamaria

    Bạch Kim 950
    15.500.867,00 ₫
    4.764.599  - 36.013.975  4.764.599 ₫ - 36.013.975 ₫
  40. Dây chuyền trẻ em Bag Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Bag

    Bạch Kim 950
    27.345.152,00 ₫
    8.060.338  - 68.914.765  8.060.338 ₫ - 68.914.765 ₫
  41. Dây chuyền trẻ em Assunta Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Assunta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.004 crt - VS

    16.024.450,00 ₫
    4.884.882  - 37.499.818  4.884.882 ₫ - 37.499.818 ₫
  42. Mặt dây chuyền trẻ em Breda Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Breda

    Bạch Kim 950
    16.265.016,00 ₫
    3.827.528  - 38.136.610  3.827.528 ₫ - 38.136.610 ₫
  43. Mặt dây chuyền trẻ em Cantina Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cantina

    Bạch Kim 950
    38.501.703,00 ₫
    9.338.446  - 99.905.185  9.338.446 ₫ - 99.905.185 ₫
  44. Mặt dây chuyền trẻ em Cometa Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cometa

    Bạch Kim 950
    18.863.115,00 ₫
    4.525.449  - 45.353.552  4.525.449 ₫ - 45.353.552 ₫
  45. Mặt dây chuyền trẻ em Ninita Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ninita

    Bạch Kim 950
    20.009.338,00 ₫
    4.635.827  - 48.537.505  4.635.827 ₫ - 48.537.505 ₫
  46. Dây chuyền trẻ em Debora Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Debora

    Bạch Kim 950
    14.278.232,00 ₫
    4.341.488  - 32.617.765  4.341.488 ₫ - 32.617.765 ₫
  47. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  48. Dây chuyền trẻ em Elisabetta Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Elisabetta

    Bạch Kim 950
    14.813.134,00 ₫
    4.507.902  - 34.103.605  4.507.902 ₫ - 34.103.605 ₫
  49. Dây chuyền trẻ em Fulvia Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Fulvia

    Bạch Kim 950
    14.125.404,00 ₫
    4.293.941  - 32.193.242  4.293.941 ₫ - 32.193.242 ₫
  50. Mặt dây chuyền trẻ em Ice Cream Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ice Cream

    Bạch Kim 950
    19.856.507,00 ₫
    4.709.411  - 48.112.975  4.709.411 ₫ - 48.112.975 ₫
  51. Dây chuyền trẻ em Gregale Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Gregale

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.076 crt - VS

    28.794.201,00 ₫
    7.117.890  - 67.103.453  7.117.890 ₫ - 67.103.453 ₫
  52. Dây chuyền trẻ em Larah Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Larah

    Bạch Kim 950
    14.889.550,00 ₫
    4.531.676  - 34.315.870  4.531.676 ₫ - 34.315.870 ₫
  53. Dây chuyền trẻ em Madelena Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Madelena

    Bạch Kim 950
    15.882.942,00 ₫
    4.752.429  - 37.075.292  4.752.429 ₫ - 37.075.292 ₫
  54. Dây chuyền trẻ em Mafalda Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Mafalda

    Bạch Kim 950
    15.271.624,00 ₫
    4.650.543  - 35.377.187  4.650.543 ₫ - 35.377.187 ₫
  55. Mặt dây chuyền trẻ em Manjula Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Manjula

    Bạch Kim 950
    18.939.531,00 ₫
    4.437.714  - 45.565.817  4.437.714 ₫ - 45.565.817 ₫
  56. Dây chuyền trẻ em Milena Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Milena

    Bạch Kim 950
    16.417.844,00 ₫
    4.914.881  - 38.561.132  4.914.881 ₫ - 38.561.132 ₫
  57. Mặt dây chuyền trẻ em Nuvola Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Nuvola

    Bạch Kim 950
    24.288.563,00 ₫
    5.796.764  - 60.424.240  5.796.764 ₫ - 60.424.240 ₫
  58. Mặt dây chuyền trẻ em Pampero Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Pampero

    Bạch Kim 950
    18.786.703,00 ₫
    4.392.432  - 45.141.295  4.392.432 ₫ - 45.141.295 ₫
  59. Mặt dây chuyền trẻ em Lailah Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Lailah

    Bạch Kim 950
    33.611.161,00 ₫
    7.686.756  - 86.320.345  7.686.756 ₫ - 86.320.345 ₫
  60. Mặt dây chuyền trẻ em Velsen Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Velsen

    Bạch Kim 950
    14.048.988,00 ₫
    3.138.098  - 31.980.977  3.138.098 ₫ - 31.980.977 ₫
  61. Dây chuyền trẻ em Starburst Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Starburst

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    15.370.679,00 ₫
    4.248.375  - 35.957.371  4.248.375 ₫ - 35.957.371 ₫
  62. Mặt dây chuyền trẻ em Lorenza Platin trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Lorenza

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.115 crt - VS

    19.635.753,00 ₫
    4.166.017  - 48.084.673  4.166.017 ₫ - 48.084.673 ₫
  63. Dây chuyền trẻ em Antanella Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Antanella

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    12.942.390,00 ₫
    3.754.227  - 29.391.368  3.754.227 ₫ - 29.391.368 ₫
  64. Dây chuyền trẻ em Caver Platin trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Caver

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    16.327.279,00 ₫
    4.908.938  - 38.136.609  4.908.938 ₫ - 38.136.609 ₫

You’ve viewed 60 of 508 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng