Đang tải...
Tìm thấy 188 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Satuta Daughter Đá Sapphire Trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Satuta Daughter

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    14.088.894,00 ₫
    5.327.804  - 71.221.352  5.327.804 ₫ - 71.221.352 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Nampikkai Daughter Đá Sapphire Trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Nampikkai Daughter

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.298 crt - AAA

    13.349.650,00 ₫
    5.412.426  - 73.598.700  5.412.426 ₫ - 73.598.700 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Konfido Daughter Đá Sapphire Trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Konfido Daughter

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.078 crt - AAA

    8.166.469,00 ₫
    3.390.549  - 34.400.779  3.390.549 ₫ - 34.400.779 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Kalsooni Daughter Đá Sapphire Trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Kalsooni Daughter

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - AAA

    12.505.694,00 ₫
    4.939.221  - 68.759.106  4.939.221 ₫ - 68.759.106 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Gippeum Daughter Đá Sapphire Trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gippeum Daughter

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.018 crt - AAA

    8.017.036,00 ₫
    2.516.591  - 30.438.533  2.516.591 ₫ - 30.438.533 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Farxad Daughter Đá Sapphire Trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Farxad Daughter

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.04 crt - AAA

    9.497.217,00 ₫
    3.161.871  - 38.844.149  3.161.871 ₫ - 38.844.149 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Calathea Daughter Đá Sapphire Trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Calathea Daughter

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    7.914.584,00 ₫
    3.605.642  - 29.674.382  3.605.642 ₫ - 29.674.382 ₫
  8. Dây chuyền trẻ em Sosnowiec Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Sosnowiec

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.032 crt - AAA

    9.606.463,00 ₫
    4.422.997  - 39.381.887  4.422.997 ₫ - 39.381.887 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền trẻ em Establishment Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Establishment

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.056 crt - AAA

    11.067.115,00 ₫
    3.957.716  - 48.169.578  3.957.716 ₫ - 48.169.578 ₫
  11. Dây chuyền trẻ em Zuhaitza Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Zuhaitza

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.224 crt - AAA

    12.430.411,00 ₫
    5.240.351  - 65.108.175  5.240.351 ₫ - 65.108.175 ₫
  12. Dây chuyền trẻ em Puno Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Puno

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    11.544.284,00 ₫
    5.218.843  - 55.329.925  5.218.843 ₫ - 55.329.925 ₫
  13. Dây chuyền trẻ em Pohon Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Pohon

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.176 crt - AAA

    11.617.585,00 ₫
    4.982.239  - 58.145.944  4.982.239 ₫ - 58.145.944 ₫
  14. Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Plezierig

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    10.657.306,00 ₫
    3.785.642  - 45.735.628  3.785.642 ₫ - 45.735.628 ₫
  15. Mặt dây chuyền trẻ em Pleserus Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Pleserus

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    10.283.723,00 ₫
    3.355.455  - 48.112.975  3.355.455 ₫ - 48.112.975 ₫
  16. Mặt dây chuyền trẻ em Noflik Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Noflik

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.064 crt - AAA

    11.810.603,00 ₫
    4.323.375  - 52.513.899  4.323.375 ₫ - 52.513.899 ₫
  17. Mặt dây chuyền trẻ em Nauditav Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Nauditav

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.256 crt - AAA

    12.787.579,00 ₫
    4.151.300  - 68.476.088  4.151.300 ₫ - 68.476.088 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kepolosan - I

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.042 crt - AAA

    9.115.709,00 ₫
    2.989.796  - 37.315.854  2.989.796 ₫ - 37.315.854 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - H Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kepolosan - H

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.042 crt - AAA

    9.931.366,00 ₫
    3.463.002  - 41.985.647  3.463.002 ₫ - 41.985.647 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kepolosan - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.042 crt - AAA

    10.302.118,00 ₫
    3.678.095  - 44.108.274  3.678.095 ₫ - 44.108.274 ₫
  21. Dây chuyền trẻ em Kahoy Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kahoy

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.128 crt - AAA

    10.034.950,00 ₫
    4.293.941  - 46.938.451  4.293.941 ₫ - 46.938.451 ₫
  22. Dây chuyền trẻ em Yulduz Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Yulduz

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.06 crt - AAA

    9.300.237,00 ₫
    4.903.278  - 52.032.765  4.903.278 ₫ - 52.032.765 ₫
  23. Mặt dây chuyền trẻ em Voninkazo Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Voninkazo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    8.713.824,00 ₫
    4.648.562  - 50.900.695  4.648.562 ₫ - 50.900.695 ₫
  24. Dây chuyền trẻ em Rionnag Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Rionnag

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    7.861.943,00 ₫
    4.436.299  - 45.664.875  4.436.299 ₫ - 45.664.875 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Dây chuyền trẻ em Realta Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Realta

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.018 crt - AAA

    7.853.168,00 ₫
    4.415.073  - 45.792.231  4.415.073 ₫ - 45.792.231 ₫
  27. Mặt dây chuyền trẻ em Puawai Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Puawai

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    8.513.732,00 ₫
    4.712.241  - 48.650.711  4.712.241 ₫ - 48.650.711 ₫
  28. Mặt dây chuyền trẻ em Phule Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Phule

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    7.787.792,00 ₫
    4.393.846  - 45.240.345  4.393.846 ₫ - 45.240.345 ₫
  29. Dây chuyền trẻ em Nyenyezi Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Nyenyezi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.072 crt - AAA

    8.707.032,00 ₫
    4.563.657  - 53.447.853  4.563.657 ₫ - 53.447.853 ₫
  30. Dây chuyền trẻ em Kpakpando Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kpakpando

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.036 crt - AAA

    7.857.131,00 ₫
    4.287.715  - 46.782.796  4.287.715 ₫ - 46.782.796 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Zaufanie Daughter Đá Sapphire Trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Zaufanie Daughter

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.34 crt - AAA

    13.208.142,00 ₫
    5.412.426  - 77.674.153  5.412.426 ₫ - 77.674.153 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Stanhopea Daughter Đá Sapphire Trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Stanhopea Daughter

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    10.152.969,00 ₫
    3.312.436  - 46.952.599  3.312.436 ₫ - 46.952.599 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Sinloe Daughter Đá Sapphire Trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Sinloe Daughter

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    13.394.086,00 ₫
    6.423.365  - 66.480.814  6.423.365 ₫ - 66.480.814 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Parella Daughter Đá Sapphire Trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Parella Daughter

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    13.638.047,00 ₫
    5.264.125  - 66.905.337  5.264.125 ₫ - 66.905.337 ₫
  35. Dây chuyền trẻ em Liberation Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Liberation

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    10.118.724,00 ₫
    4.638.090  - 45.919.587  4.638.090 ₫ - 45.919.587 ₫
  36. Dây chuyền trẻ em Imprecisely Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Imprecisely

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.288 crt - AAA

    11.583.623,00 ₫
    4.552.053  - 63.976.106  4.552.053 ₫ - 63.976.106 ₫
  37. Dây chuyền trẻ em Illogicality Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Illogicality

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.137 crt - AAA

    9.566.556,00 ₫
    4.186.394  - 39.169.618  4.186.394 ₫ - 39.169.618 ₫
  38. Dây chuyền trẻ em Expansively Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Expansively

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.04 crt - AAA

    8.967.409,00 ₫
    4.035.829  - 36.296.992  4.035.829 ₫ - 36.296.992 ₫
  39. Dây chuyền trẻ em Estimation Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Estimation

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.234 crt - AAA

    12.873.333,00 ₫
    5.562.992  - 62.886.492  5.562.992 ₫ - 62.886.492 ₫
  40. Mặt dây chuyền trẻ em Established Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Established

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    16.320.205,00 ₫
    6.418.837  - 76.910.011  6.418.837 ₫ - 76.910.011 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - P Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Establish - P

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.104 crt - AAA

    10.643.722,00 ₫
    3.613.567  - 44.858.274  3.613.567 ₫ - 44.858.274 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - L Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Establish - L

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.104 crt - AAA

    9.939.291,00 ₫
    3.204.890  - 40.825.276  3.204.890 ₫ - 40.825.276 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - E Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Establish - E

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.104 crt - AAA

    10.198.818,00 ₫
    3.355.455  - 42.311.116  3.355.455 ₫ - 42.311.116 ₫
  44. Mặt dây chuyền trẻ em Environmentally Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Environmentally

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    15.912.375,00 ₫
    6.194.687  - 74.575.111  6.194.687 ₫ - 74.575.111 ₫
  45. Dây chuyền trẻ em Arbo Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Arbo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.224 crt - AAA

    12.193.242,00 ₫
    5.283.370  - 65.532.705  5.283.370 ₫ - 65.532.705 ₫
  46. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  47. Mặt dây chuyền trẻ em Agradable Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Agradable

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.216 crt - AAA

    12.410.883,00 ₫
    4.129.791  - 64.584.595  4.129.791 ₫ - 64.584.595 ₫
  48. Mặt dây chuyền trẻ em Napau Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Napau

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    9.344.955,00 ₫
    5.285.352  - 54.155.400  5.285.352 ₫ - 54.155.400 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Maxilaria Daughter Đá Sapphire Trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maxilaria Daughter

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    8.433.639,00 ₫
    2.774.703  - 32.646.070  2.774.703 ₫ - 32.646.070 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Maculatus Daughter Đá Sapphire Trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maculatus Daughter

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    8.915.616,00 ₫
    3.054.324  - 35.405.485  3.054.324 ₫ - 35.405.485 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Lulepasioni Daughter Đá Sapphire Trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Lulepasioni Daughter

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    10.709.099,00 ₫
    4.767.146  - 50.136.552  4.767.146 ₫ - 50.136.552 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Ludisia Daughter Đá Sapphire Trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Ludisia Daughter

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.018 crt - AAA

    10.278.628,00 ₫
    4.960.730  - 43.386.578  4.960.730 ₫ - 43.386.578 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Laelia Daughter Đá Sapphire Trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Laelia Daughter

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    7.803.358,00 ₫
    3.541.114  - 29.037.595  3.541.114 ₫ - 29.037.595 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Jacaranda Daughter Đá Sapphire Trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Jacaranda Daughter

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    7.914.584,00 ₫
    3.605.642  - 29.674.382  3.605.642 ₫ - 29.674.382 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Epidendrum Daughter Đá Sapphire Trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Epidendrum Daughter

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    9.893.442,00 ₫
    3.161.871  - 45.466.759  3.161.871 ₫ - 45.466.759 ₫
  56. Dây chuyền trẻ em Academe Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Academe

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.056 crt - AAA

    9.322.595,00 ₫
    4.143.376  - 36.707.369  4.143.376 ₫ - 36.707.369 ₫
  57. Mặt dây chuyền trẻ em Fjuri Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Fjuri

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.036 crt - AAA

    8.858.164,00 ₫
    4.860.825  - 52.513.898  4.860.825 ₫ - 52.513.898 ₫
  58. Dây chuyền trẻ em Vonve Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Vonve

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.15 crt - AAA

    16.883.126,00 ₫
    6.616.949  - 88.612.783  6.616.949 ₫ - 88.612.783 ₫
  59. Dây chuyền trẻ em Wicu Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Wicu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    10.548.061,00 ₫
    4.788.655  - 48.141.273  4.788.655 ₫ - 48.141.273 ₫
  60. Dây chuyền trẻ em Bombi Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Bombi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.06 crt - AAA

    10.635.797,00 ₫
    5.003.749  - 44.858.273  5.003.749 ₫ - 44.858.273 ₫
  61. Dây chuyền trẻ em Copp Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Copp

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.075 crt - AAA

    11.841.734,00 ₫
    5.610.821  - 55.627.087  5.610.821 ₫ - 55.627.087 ₫
  62. Mặt dây chuyền trẻ em Arlind Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Arlind

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    9.545.047,00 ₫
    3.140.361  - 37.499.814  3.140.361 ₫ - 37.499.814 ₫
  63. Dây chuyền trẻ em Quagga Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Quagga

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.005 crt - AAA

    7.256.002,00 ₫
    3.239.983  - 25.188.553  3.239.983 ₫ - 25.188.553 ₫

You’ve viewed 60 of 188 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng