Đang tải...
Tìm thấy 241 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Senecio Daughter Symbols

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Senecio Daughter

    Vàng 14K
    8.394.581,00 ₫
    2.817.722  - 31.768.712  2.817.722 ₫ - 31.768.712 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Numazu Daughter Symbols

    Dây Chuyền GLAMIRA Numazu Daughter

    Vàng 14K
    9.803.443,00 ₫
    4.767.146  - 39.834.715  4.767.146 ₫ - 39.834.715 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Kumpiyansa Daughter Symbols

    Dây Chuyền GLAMIRA Kumpiyansa Daughter

    Vàng 14K
    8.023.829,00 ₫
    3.734.699  - 29.646.085  3.734.699 ₫ - 29.646.085 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Konfido Daughter Symbols

    Dây Chuyền GLAMIRA Konfido Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    8.477.789,00 ₫
    3.390.549  - 34.400.779  3.390.549 ₫ - 34.400.779 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Goyang Daughter Symbols

    Dây Chuyền GLAMIRA Goyang Daughter

    Vàng 14K
    9.692.216,00 ₫
    4.702.618  - 39.197.920  4.702.618 ₫ - 39.197.920 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Gippeum Daughter Symbols

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gippeum Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    8.101.942,00 ₫
    2.516.591  - 30.438.533  2.516.591 ₫ - 30.438.533 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Akashi Daughter Symbols

    Dây Chuyền GLAMIRA Akashi Daughter

    Vàng 14K
    9.914.669,00 ₫
    4.831.674  - 40.471.502  4.831.674 ₫ - 40.471.502 ₫
  8. Dây chuyền trẻ em Sosnowiec Symbols

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Sosnowiec

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.663.067,00 ₫
    4.422.997  - 39.381.887  4.422.997 ₫ - 39.381.887 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền trẻ em Establishment Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Establishment

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    11.152.021,00 ₫
    3.957.716  - 48.169.578  3.957.716 ₫ - 48.169.578 ₫
  11. Mặt dây chuyền trẻ em Lyalenu Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Lyalenu

    Vàng 14K
    9.046.371,00 ₫
    5.179.220  - 51.792.202  5.179.220 ₫ - 51.792.202 ₫
  12. Mặt dây chuyền trẻ em Ekplixi Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ekplixi

    Vàng 14K
    9.676.651,00 ₫
    5.540.067  - 55.400.677  5.540.067 ₫ - 55.400.677 ₫
  13. Dây chuyền trẻ em Zuhaitza Symbols

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Zuhaitza

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    13.817.197,00 ₫
    5.240.351  - 65.108.175  5.240.351 ₫ - 65.108.175 ₫
  14. Dây chuyền trẻ em Trevlig Symbols

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Trevlig

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    10.025.894,00 ₫
    4.896.202  - 41.108.290  4.896.202 ₫ - 41.108.290 ₫
  15. Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Plezierig

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    10.742.212,00 ₫
    3.785.642  - 45.735.628  3.785.642 ₫ - 45.735.628 ₫
  16. Mặt dây chuyền trẻ em Pleserus Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Pleserus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.019.569,00 ₫
    3.355.455  - 48.112.975  3.355.455 ₫ - 48.112.975 ₫
  17. Mặt dây chuyền trẻ em Noflik Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Noflik

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    11.895.509,00 ₫
    4.323.375  - 52.513.899  4.323.375 ₫ - 52.513.899 ₫
  18. Dây chuyền trẻ em Malonus Symbols

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Malonus

    Vàng 14K
    9.766.368,00 ₫
    4.745.637  - 39.622.450  4.745.637 ₫ - 39.622.450 ₫
  19. Dây chuyền trẻ em Lucundus Symbols

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Lucundus

    Vàng 14K
    10.248.347,00 ₫
    5.025.258  - 42.381.872  5.025.258 ₫ - 42.381.872 ₫
  20. Dây chuyền trẻ em Kahoy Symbols

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kahoy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    10.799.098,00 ₫
    4.293.941  - 46.938.451  4.293.941 ₫ - 46.938.451 ₫
  21. Dây chuyền trẻ em Yulduz Symbols

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Yulduz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    9.413.444,00 ₫
    4.903.278  - 52.032.765  4.903.278 ₫ - 52.032.765 ₫
  22. Dây chuyền trẻ em Suruchipoorn Symbols

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Suruchipoorn

    Vàng 14K
    8.675.619,00 ₫
    4.966.957  - 49.669.575  4.966.957 ₫ - 49.669.575 ₫
  23. Dây chuyền trẻ em Realta Symbols

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Realta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    7.938.074,00 ₫
    4.415.073  - 45.792.231  4.415.073 ₫ - 45.792.231 ₫
  24. Dây chuyền trẻ em Mavricans Symbols

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Mavricans

    Vàng 14K
    7.711.660,00 ₫
    4.415.073  - 44.150.730  4.415.073 ₫ - 44.150.730 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Zaufanie Daughter Symbols

    Dây Chuyền GLAMIRA Zaufanie Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    15.755.299,00 ₫
    5.412.426  - 77.674.153  5.412.426 ₫ - 77.674.153 ₫
  27. Dây chuyền trẻ em Inconsistent Symbols

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Inconsistent

    Vàng 14K
    8.876.561,00 ₫
    4.229.413  - 34.528.135  4.229.413 ₫ - 34.528.135 ₫
  28. Dây chuyền trẻ em Imprecisely Symbols

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Imprecisely

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    13.479.840,00 ₫
    4.552.053  - 63.976.106  4.552.053 ₫ - 63.976.106 ₫
  29. Dây chuyền trẻ em Formula Symbols

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Formula

    Vàng 14K
    8.987.786,00 ₫
    4.293.941  - 35.164.922  4.293.941 ₫ - 35.164.922 ₫
  30. Dây chuyền trẻ em Expansively Symbols

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Expansively

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    9.108.918,00 ₫
    4.035.829  - 36.296.992  4.035.829 ₫ - 36.296.992 ₫
  31. Dây chuyền trẻ em Estimation Symbols

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Estimation

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.234 crt - VS

    14.458.231,00 ₫
    5.562.992  - 62.886.492  5.562.992 ₫ - 62.886.492 ₫
  32. Mặt dây chuyền trẻ em Environmentally Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Environmentally

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    16.591.617,00 ₫
    6.194.687  - 74.575.111  6.194.687 ₫ - 74.575.111 ₫
  33. Dây chuyền trẻ em Arbo Symbols

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Arbo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    13.891.348,00 ₫
    5.283.370  - 65.532.705  5.283.370 ₫ - 65.532.705 ₫
  34. Dây chuyền trẻ em Agreyab Symbols

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Agreyab

    Vàng 14K
    10.025.894,00 ₫
    4.896.202  - 41.108.290  4.896.202 ₫ - 41.108.290 ₫
  35. Mặt dây chuyền trẻ em Agradable Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Agradable

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    13.741.066,00 ₫
    4.129.791  - 64.584.595  4.129.791 ₫ - 64.584.595 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Maculatus Daughter Symbols

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maculatus Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    8.943.917,00 ₫
    3.054.324  - 35.405.485  3.054.324 ₫ - 35.405.485 ₫
  37. Dây chuyền trẻ em Sitaara Symbols

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Sitaara

    Vàng 14K
    7.859.962,00 ₫
    4.499.978  - 44.999.782  4.499.978 ₫ - 44.999.782 ₫
  38. Dây chuyền trẻ em Mamaki Symbols

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Mamaki

    Vàng 14K
    8.082.414,00 ₫
    4.627.336  - 46.273.365  4.627.336 ₫ - 46.273.365 ₫
  39. Mặt dây chuyền trẻ em Makatsa Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Makatsa

    Vàng 14K
    10.010.329,00 ₫
    5.731.104  - 57.311.047  5.731.104 ₫ - 57.311.047 ₫
  40. Dây chuyền trẻ em Genetiin Symbols

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Genetiin

    Vàng 14K
    8.341.941,00 ₫
    4.775.920  - 47.759.205  4.775.920 ₫ - 47.759.205 ₫
  41. Mặt dây chuyền trẻ em Nevcile Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Nevcile

    Vàng 14K
    9.099.012,00 ₫
    3.226.399  - 35.801.710  3.226.399 ₫ - 35.801.710 ₫
  42. Dây chuyền trẻ em Copp Symbols

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Copp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    11.671.924,00 ₫
    5.610.821  - 55.627.087  5.610.821 ₫ - 55.627.087 ₫
  43. Mặt dây chuyền trẻ em Zumba Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Zumba

    Vàng 14K
    8.505.807,00 ₫
    2.882.249  - 32.405.500  2.882.249 ₫ - 32.405.500 ₫
  44. Mặt dây chuyền trẻ em Cwengea Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cwengea

    Vàng 14K
    9.024.862,00 ₫
    3.183.380  - 35.377.187  3.183.380 ₫ - 35.377.187 ₫
  45. Mặt dây chuyền trẻ em Azera Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Azera

    Vàng 14K
    7.653.076,00 ₫
    2.387.535  - 27.523.450  2.387.535 ₫ - 27.523.450 ₫
  46. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  47. Mặt dây chuyền trẻ em Achaiah Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Achaiah

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    11.831.263,00 ₫
    3.957.716  - 46.839.396  3.957.716 ₫ - 46.839.396 ₫
  48. Dây chuyền trẻ em Baku Symbols

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Baku

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    9.323.446,00 ₫
    4.422.997  - 40.117.732  4.422.997 ₫ - 40.117.732 ₫
  49. Mặt dây chuyền trẻ em Zeken Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Zeken

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    11.619.283,00 ₫
    4.409.412  - 60.721.407  4.409.412 ₫ - 60.721.407 ₫
  50. Mặt dây chuyền trẻ em Locuteur Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Locuteur

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    9.977.215,00 ₫
    3.506.020  - 49.429.005  3.506.020 ₫ - 49.429.005 ₫
  51. Mặt dây chuyền trẻ em Gobit Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Gobit

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.348.733,00 ₫
    2.774.703  - 32.646.070  2.774.703 ₫ - 32.646.070 ₫
  52. Mặt dây chuyền trẻ em Cetten Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cetten

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.962.413,00 ₫
    2.452.063  - 28.896.082  2.452.063 ₫ - 28.896.082 ₫
  53. Mặt dây chuyền trẻ em Cachou Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cachou

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.024 crt - AAA

    8.117.507,00 ₫
    2.624.137  - 32.065.878  2.624.137 ₫ - 32.065.878 ₫
  54. Mặt dây chuyền trẻ em Gursel Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Gursel

    Vàng Trắng 14K
    9.432.690,00 ₫
    3.419.983  - 37.712.080  3.419.983 ₫ - 37.712.080 ₫
  55. Mặt dây chuyền trẻ em Ecaille Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ecaille

    Vàng Trắng 14K
    8.097.979,00 ₫
    2.645.647  - 30.070.607  2.645.647 ₫ - 30.070.607 ₫
  56. Mặt dây chuyền trẻ em Cabbsle Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cabbsle

    Vàng Trắng 14K
    7.578.926,00 ₫
    2.344.517  - 27.098.927  2.344.517 ₫ - 27.098.927 ₫
  57. Mặt dây chuyền trẻ em Yabby Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Yabby

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    15.472.284,00 ₫
    6.346.668  - 90.975.983  6.346.668 ₫ - 90.975.983 ₫
  58. Mặt dây chuyền trẻ em Tadas Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Tadas

    Vàng Trắng 14K
    8.505.807,00 ₫
    2.882.249  - 32.405.500  2.882.249 ₫ - 32.405.500 ₫
  59. Mặt dây chuyền trẻ em Rosalice Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Rosalice

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    11.301.172,00 ₫
    4.323.375  - 55.457.281  4.323.375 ₫ - 55.457.281 ₫
  60. Mặt dây chuyền trẻ em Rokas Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Rokas

    Vàng Trắng 14K
    9.099.012,00 ₫
    3.226.399  - 35.801.710  3.226.399 ₫ - 35.801.710 ₫
  61. Mặt dây chuyền trẻ em Rivka Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Rivka

    Vàng Trắng 14K
    9.543.915,00 ₫
    3.484.511  - 38.348.867  3.484.511 ₫ - 38.348.867 ₫
  62. Mặt dây chuyền trẻ em Oden Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Oden

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    9.537.122,00 ₫
    3.309.040  - 41.122.439  3.309.040 ₫ - 41.122.439 ₫
  63. Mặt dây chuyền trẻ em Lombre Symbols

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Lombre

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.739.013,00 ₫
    2.929.230  - 36.056.425  2.929.230 ₫ - 36.056.425 ₫

You’ve viewed 60 of 241 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng