Đang tải...
Tìm thấy 508 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền trẻ em Meenmutty Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Meenmutty

    Vàng Trắng 9K
    7.924.490,00 ₫
    3.597.152  - 36.863.027  3.597.152 ₫ - 36.863.027 ₫
  2. Dây chuyền trẻ em Imprecisely Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Imprecisely

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    12.084.847,00 ₫
    4.552.053  - 63.976.106  4.552.053 ₫ - 63.976.106 ₫
  3. Mặt dây chuyền trẻ em Larrick Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Larrick

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    6.792.420,00 ₫
    2.323.007  - 27.622.507  2.323.007 ₫ - 27.622.507 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Nampikkai Daughter Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Nampikkai Daughter

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.298 crt - VS

    13.415.029,00 ₫
    5.412.426  - 73.598.700  5.412.426 ₫ - 73.598.700 ₫
  5. Mặt dây chuyền trẻ em Abbie Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Abbie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.528.236,00 ₫
    4.308.941  - 51.296.919  4.308.941 ₫ - 51.296.919 ₫
  6. Mặt dây chuyền trẻ em Wobbe Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Wobbe

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    7.075.437,00 ₫
    2.581.119  - 29.858.346  2.581.119 ₫ - 29.858.346 ₫
  7. Mặt dây chuyền trẻ em Kutal Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kutal

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    4.270.168  - 48.169.578  4.270.168 ₫ - 48.169.578 ₫
  8. Mặt dây chuyền trẻ em Darling Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Darling

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.36 crt - AAA

    13.641.444,00 ₫
    4.935.825  - 81.480.744  4.935.825 ₫ - 81.480.744 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền trẻ em Annis Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Annis

    Vàng Trắng 9K
    9.650.897,00 ₫
    4.584.883  - 49.811.080  4.584.883 ₫ - 49.811.080 ₫
  11. Mặt dây chuyền trẻ em Elephant Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Elephant

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.603.703,00 ₫
    8.179.206  - 72.296.822  8.179.206 ₫ - 72.296.822 ₫
  12. Mặt dây chuyền trẻ em Zev Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Zev

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    9.396.181,00 ₫
    3.376.965  - 42.438.475  3.376.965 ₫ - 42.438.475 ₫
  13. Mặt dây chuyền trẻ em Butterfly Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Butterfly

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    9.820.707,00 ₫
    3.247.626  - 44.249.788  3.247.626 ₫ - 44.249.788 ₫
  14. Mặt dây chuyền trẻ em Angelical Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Angelical

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.905.569,00 ₫
    11.122.588  - 91.626.917  11.122.588 ₫ - 91.626.917 ₫
  15. Mặt dây chuyền trẻ em Rijonie Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Rijonie

    Vàng Trắng 9K
    7.782.981,00 ₫
    3.566.020  - 35.801.710  3.566.020 ₫ - 35.801.710 ₫
  16. Mặt dây chuyền trẻ em Begi Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Begi

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    6.962.230,00 ₫
    2.581.119  - 30.735.700  2.581.119 ₫ - 30.735.700 ₫
  17. Mặt dây chuyền trẻ em Kesara Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kesara

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    7.330.153,00 ₫
    2.862.721  - 57.296.893  2.862.721 ₫ - 57.296.893 ₫
  18. Mặt dây chuyền trẻ em Casper Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Casper

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    7.499.963,00 ₫
    2.903.759  - 33.919.645  2.903.759 ₫ - 33.919.645 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền trẻ em Babs Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Babs

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    13.132.012,00 ₫
    4.733.467  - 62.504.414  4.733.467 ₫ - 62.504.414 ₫
  21. Mặt dây chuyền trẻ em Doggy Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Doggy

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    10.132.027,00 ₫
    5.943.368  - 50.235.610  5.943.368 ₫ - 50.235.610 ₫
  22. Mặt dây chuyền trẻ em Siracco Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Siracco

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.075.437,00 ₫
    2.886.778  - 30.735.700  2.886.778 ₫ - 30.735.700 ₫
  23. Mặt dây chuyền trẻ em Darifa Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Darifa

    Vàng Trắng 9K
    8.179.206,00 ₫
    3.481.115  - 38.773.397  3.481.115 ₫ - 38.773.397 ₫
  24. Mặt dây chuyền trẻ em Jove Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Jove

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    7.018.834,00 ₫
    2.344.517  - 34.089.459  2.344.517 ₫ - 34.089.459 ₫
  25. Mặt dây chuyền trẻ em Shalmash Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Shalmash

    Vàng Trắng 9K
    6.452.799,00 ₫
    2.477.818  - 25.825.345  2.477.818 ₫ - 25.825.345 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền trẻ em Dorcia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Dorcia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    8.801.844,00 ₫
    3.799.509  - 42.693.187  3.799.509 ₫ - 42.693.187 ₫
  28. Mặt dây chuyền trẻ em Finnola Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Finnola

    Vàng Trắng 9K
    7.386.757,00 ₫
    3.271.682  - 32.830.030  3.271.682 ₫ - 32.830.030 ₫
  29. Mặt dây chuyền trẻ em Squall Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Squall

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.227 crt - VS

    20.320.657,00 ₫
    5.964.594  - 72.438.331  5.964.594 ₫ - 72.438.331 ₫
  30. Mặt dây chuyền trẻ em Williway Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Williway

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    14.179.177,00 ₫
    6.615.533  - 88.089.196  6.615.533 ₫ - 88.089.196 ₫
  31. Mặt dây chuyền trẻ em Clelie Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Clelie

    Vàng Trắng 9K
    7.160.343,00 ₫
    3.043.004  - 31.131.925  3.043.004 ₫ - 31.131.925 ₫
  32. Mặt dây chuyền trẻ em Honikomas Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Honikomas

    Vàng Trắng 9K
    10.981.079,00 ₫
    6.326.856  - 59.787.445  6.326.856 ₫ - 59.787.445 ₫
  33. Mặt dây chuyền trẻ em Churada Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Churada

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    9.707.500,00 ₫
    5.003.466  - 50.476.172  5.003.466 ₫ - 50.476.172 ₫
  34. Mặt dây chuyền trẻ em Melosia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Melosia

    Vàng Trắng 9K
    7.301.852,00 ₫
    3.199.513  - 32.193.242  3.199.513 ₫ - 32.193.242 ₫
  35. Mặt dây chuyền trẻ em Breda Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Breda

    Vàng Trắng 9K
    8.094.301,00 ₫
    3.827.528  - 38.136.610  3.827.528 ₫ - 38.136.610 ₫
  36. Mặt dây chuyền trẻ em Tefnut Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Tefnut

    Vàng Trắng 9K
    6.028.273,00 ₫
    2.116.970  - 22.641.400  2.116.970 ₫ - 22.641.400 ₫
  37. Mặt dây chuyền trẻ em Mingo Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Mingo

    Vàng Trắng 9K
    6.962.231,00 ₫
    2.910.835  - 29.646.085  2.910.835 ₫ - 29.646.085 ₫
  38. Dây chuyền trẻ em Ludovica Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ludovica

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    7.556.567,00 ₫
    4.211.300  - 33.933.798  4.211.300 ₫ - 33.933.798 ₫
  39. Mặt dây chuyền trẻ em Kebuter Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kebuter

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    7.443.360,00 ₫
    3.223.568  - 33.141.345  3.223.568 ₫ - 33.141.345 ₫
  40. Mặt dây chuyền trẻ em Cemerung Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cemerung

    Vàng Trắng 9K
    8.122.602,00 ₫
    3.759.604  - 38.348.867  3.759.604 ₫ - 38.348.867 ₫
  41. Mặt dây chuyền trẻ em Rosalicia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Rosalicia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.024 crt - VS1

    10.075.423,00 ₫
    3.678.095  - 43.202.619  3.678.095 ₫ - 43.202.619 ₫
  42. Mặt dây chuyền trẻ em Vilis Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Vilis

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    7.273.550,00 ₫
    2.688.666  - 31.230.982  2.688.666 ₫ - 31.230.982 ₫
  43. Dây chuyền trẻ em Larah Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Larah

    Vàng Trắng 9K
    7.584.869,00 ₫
    4.531.676  - 34.315.870  4.531.676 ₫ - 34.315.870 ₫
  44. Mặt dây chuyền trẻ em Pali Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Pali

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    9.622.595,00 ₫
    4.907.523  - 48.565.802  4.907.523 ₫ - 48.565.802 ₫
  45. Mặt dây chuyền trẻ em Cotingas Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cotingas

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    7.301.852,00 ₫
    3.103.287  - 32.080.035  3.103.287 ₫ - 32.080.035 ₫
  46. Mặt dây chuyền trẻ em Koyash Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Koyash

    Vàng Trắng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.06 crt - AAA

    11.207.493,00 ₫
    5.646.199  - 66.027.987  5.646.199 ₫ - 66.027.987 ₫
  47. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  48. Mặt dây chuyền trẻ em Telma Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Telma

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    8.405.620,00 ₫
    3.827.528  - 39.438.490  3.827.528 ₫ - 39.438.490 ₫
  49. Mặt dây chuyền trẻ em Augrobies Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Augrobies

    Vàng Trắng 9K
    7.924.490,00 ₫
    3.597.152  - 36.863.027  3.597.152 ₫ - 36.863.027 ₫
  50. Mặt dây chuyền trẻ em Maraly Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Maraly

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    7.726.378,00 ₫
    3.295.739  - 34.344.175  3.295.739 ₫ - 34.344.175 ₫
  51. Mặt dây chuyền trẻ em Permun Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Permun

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AAA

    13.245.220,00 ₫
    4.754.694  - 65.009.125  4.754.694 ₫ - 65.009.125 ₫
  52. Mặt dây chuyền trẻ em Pagsanjon Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Pagsanjon

    Vàng Trắng 9K
    6.452.799,00 ₫
    2.477.818  - 25.825.345  2.477.818 ₫ - 25.825.345 ₫
  53. Mặt dây chuyền trẻ em Cantina Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cantina

    Vàng Trắng 9K
    16.330.111,00 ₫
    9.338.446  - 99.905.185  9.338.446 ₫ - 99.905.185 ₫
  54. Mặt dây chuyền trẻ em Ninita Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ninita

    Vàng Trắng 9K
    9.481.087,00 ₫
    4.635.827  - 48.537.505  4.635.827 ₫ - 48.537.505 ₫
  55. Dây chuyền trẻ em Fulvia Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Fulvia

    Vàng Trắng 9K
    7.301.852,00 ₫
    4.293.941  - 32.193.242  4.293.941 ₫ - 32.193.242 ₫
  56. Mặt dây chuyền trẻ em Velsen Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Velsen

    Vàng Trắng 9K
    7.273.550,00 ₫
    3.138.098  - 31.980.977  3.138.098 ₫ - 31.980.977 ₫
  57. Mặt dây chuyền trẻ em Levanter Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Levanter

    Vàng Trắng 9K
    9.084.862,00 ₫
    4.715.071  - 45.565.817  4.715.071 ₫ - 45.565.817 ₫
  58. Dây chuyền trẻ em Cosmos Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cosmos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.015 crt - VS

    9.537.690,00 ₫
    6.005.631  - 48.778.067  6.005.631 ₫ - 48.778.067 ₫
  59. Mặt dây chuyền trẻ em Nevfel Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Nevfel

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.015 crt - AAA

    8.207.508,00 ₫
    3.873.094  - 39.438.490  3.873.094 ₫ - 39.438.490 ₫
  60. Mặt dây chuyền trẻ em Nelia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Nelia

    Vàng Trắng 9K
    7.160.343,00 ₫
    3.079.230  - 31.131.925  3.079.230 ₫ - 31.131.925 ₫
  61. Dây chuyền trẻ em Astra Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Astra

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.88 crt - AAA

    16.584.826,00 ₫
    6.948.080  - 89.348.631  6.948.080 ₫ - 89.348.631 ₫
  62. Dây chuyền trẻ em Birdie Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Birdie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    51.792.206,00 ₫
    11.235.795  - 203.178.279  11.235.795 ₫ - 203.178.279 ₫
  63. Dây chuyền trẻ em Cutie Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cutie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    45.452.614,00 ₫
    7.945.716  - 184.173.650  7.945.716 ₫ - 184.173.650 ₫
  64. Dây chuyền trẻ em Ladybug Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ladybug

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    48.650.712,00 ₫
    9.325.427  - 170.801.072  9.325.427 ₫ - 170.801.072 ₫

You’ve viewed 60 of 508 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng