Đang tải...
Tìm thấy 508 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền trẻ em Cunceon Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cunceon

    Vàng 9K
    7.754.680,00 ₫
    3.204.890  - 35.589.452  3.204.890 ₫ - 35.589.452 ₫
  2. Mặt dây chuyền trẻ em Fjuri Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Fjuri

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    6.962.230,00 ₫
    4.860.825  - 52.513.898  4.860.825 ₫ - 52.513.898 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Sinloe Daughter Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Sinloe Daughter

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    12.084.848,00 ₫
    6.423.365  - 66.480.814  6.423.365 ₫ - 66.480.814 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Aerides Daughter Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aerides Daughter

    Vàng 9K
    8.065.999,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Nampikkai Daughter Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Nampikkai Daughter

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.298 crt - VS

    13.415.029,00 ₫
    5.412.426  - 73.598.700  5.412.426 ₫ - 73.598.700 ₫
  6. Dây chuyền trẻ em Rionnag Vàng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Rionnag

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    6.056.574,00 ₫
    4.436.299  - 45.664.875  4.436.299 ₫ - 45.664.875 ₫
  7. Mặt dây chuyền trẻ em Cerise Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cerise

    Vàng 9K
    7.330.153,00 ₫
    2.882.249  - 32.405.500  2.882.249 ₫ - 32.405.500 ₫
  8. Mặt dây chuyền trẻ em Larrick Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Larrick

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    6.792.420,00 ₫
    2.323.007  - 27.622.507  2.323.007 ₫ - 27.622.507 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền trẻ em Kishs Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kishs

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    8.122.602,00 ₫
    3.054.324  - 36.650.762  3.054.324 ₫ - 36.650.762 ₫
  11. Mặt dây chuyền trẻ em Meenmutty Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Meenmutty

    Vàng 9K
    7.924.490,00 ₫
    3.597.152  - 36.863.027  3.597.152 ₫ - 36.863.027 ₫
  12. Mặt dây chuyền trẻ em Kutal Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kutal

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    4.270.168  - 48.169.578  4.270.168 ₫ - 48.169.578 ₫
  13. Mặt dây chuyền trẻ em Amaryllis Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Amaryllis

    Vàng 9K
    7.245.248,00 ₫
    2.780.646  - 31.768.712  2.780.646 ₫ - 31.768.712 ₫
  14. Dây chuyền trẻ em Stjerne Vàng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Stjerne

    Vàng 9K
    6.509.403,00 ₫
    4.882.052  - 48.820.522  4.882.052 ₫ - 48.820.522 ₫
  15. Mặt dây chuyền trẻ em Niespodzianka Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Niespodzianka

    Vàng 9K
    7.839.585,00 ₫
    5.644.501  - 58.796.887  5.644.501 ₫ - 58.796.887 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Cosmopink Daughter Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cosmopink Daughter

    Vàng 9K
    7.556.567,00 ₫
    3.054.324  - 34.103.605  3.054.324 ₫ - 34.103.605 ₫
  17. Mặt dây chuyền trẻ em Slippery Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Slippery

    Vàng 9K
    6.877.325,00 ₫
    2.838.665  - 29.009.290  2.838.665 ₫ - 29.009.290 ₫
  18. Mặt dây chuyền trẻ em Kole Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kole

    Vàng 9K
    8.915.052,00 ₫
    4.032.999  - 44.292.242  4.032.999 ₫ - 44.292.242 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền trẻ em Goody Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Goody

    Vàng 9K
    8.433.922,00 ₫
    4.896.203  - 40.683.767  4.896.203 ₫ - 40.683.767 ₫
  21. Mặt dây chuyền trẻ em Dual Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Dual

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.01 crt - VS1

    8.999.956,00 ₫
    3.785.642  - 42.226.211  3.785.642 ₫ - 42.226.211 ₫
  22. Mặt dây chuyền trẻ em Usoa Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Usoa

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    10.528.251,00 ₫
    5.116.956  - 54.141.251  5.116.956 ₫ - 54.141.251 ₫
  23. Mặt dây chuyền trẻ em Darifa Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Darifa

    Vàng 9K
    8.179.206,00 ₫
    3.481.115  - 38.773.397  3.481.115 ₫ - 38.773.397 ₫
  24. Mặt dây chuyền trẻ em Cyton Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cyton

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.006 crt - AAA

    7.216.946,00 ₫
    2.710.175  - 31.443.240  2.710.175 ₫ - 31.443.240 ₫
  25. Dây chuyền trẻ em Dorthie Vàng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Dorthie

    Vàng 9K
    7.330.153,00 ₫
    3.976.395  - 32.405.500  3.976.395 ₫ - 32.405.500 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền trẻ em Dorcia Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Dorcia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    8.801.844,00 ₫
    3.799.509  - 42.693.187  3.799.509 ₫ - 42.693.187 ₫
  28. Mặt dây chuyền trẻ em Javornik Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Javornik

    Vàng 9K
    7.160.343,00 ₫
    3.079.230  - 31.131.925  3.079.230 ₫ - 31.131.925 ₫
  29. Mặt dây chuyền trẻ em Casper Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Casper

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    7.499.963,00 ₫
    2.903.759  - 33.919.645  2.903.759 ₫ - 33.919.645 ₫
  30. Dây chuyền trẻ em Vergerane Vàng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Vergerane

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.669.774,00 ₫
    3.648.661  - 31.598.905  3.648.661 ₫ - 31.598.905 ₫
  31. Mặt dây chuyền trẻ em Siracco Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Siracco

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.075.437,00 ₫
    2.886.778  - 30.735.700  2.886.778 ₫ - 30.735.700 ₫
  32. Mặt dây chuyền trẻ em Annis Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Annis

    Vàng 9K
    9.650.897,00 ₫
    4.584.883  - 49.811.080  4.584.883 ₫ - 49.811.080 ₫
  33. Mặt dây chuyền trẻ em Butterfly Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Butterfly

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    9.820.707,00 ₫
    3.247.626  - 44.249.788  3.247.626 ₫ - 44.249.788 ₫
  34. Mặt dây chuyền trẻ em Mistral Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Mistral

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    10.471.648,00 ₫
    5.407.332  - 56.023.316  5.407.332 ₫ - 56.023.316 ₫
  35. Mặt dây chuyền trẻ em Permun Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Permun

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AAA

    13.245.220,00 ₫
    4.754.694  - 65.009.125  4.754.694 ₫ - 65.009.125 ₫
  36. Mặt dây chuyền trẻ em Mingo Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Mingo

    Vàng 9K
    6.962.231,00 ₫
    2.910.835  - 29.646.085  2.910.835 ₫ - 29.646.085 ₫
  37. Mặt dây chuyền trẻ em Sonsy Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Sonsy

    Vàng 9K
    12.198.055,00 ₫
    8.660.336  - 68.914.765  8.660.336 ₫ - 68.914.765 ₫
  38. Mặt dây chuyền trẻ em Nevfel Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Nevfel

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.015 crt - AAA

    8.207.508,00 ₫
    3.873.094  - 39.438.490  3.873.094 ₫ - 39.438.490 ₫
  39. Mặt dây chuyền trẻ em Shalmash Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Shalmash

    Vàng 9K
    6.452.799,00 ₫
    2.477.818  - 25.825.345  2.477.818 ₫ - 25.825.345 ₫
  40. Mặt dây chuyền trẻ em Tefnut Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Tefnut

    Vàng 9K
    6.028.273,00 ₫
    2.116.970  - 22.641.400  2.116.970 ₫ - 22.641.400 ₫
  41. Dây chuyền trẻ em Gregale Vàng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Gregale

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.076 crt - VS

    14.801.816,00 ₫
    7.117.890  - 67.103.453  7.117.890 ₫ - 67.103.453 ₫
  42. Mặt dây chuyền trẻ em Wulai Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Wulai

    Vàng 9K
    6.254.687,00 ₫
    2.309.422  - 24.339.505  2.309.422 ₫ - 24.339.505 ₫
  43. Mặt dây chuyền trẻ em Doggy Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Doggy

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    10.132.027,00 ₫
    5.943.368  - 50.235.610  5.943.368 ₫ - 50.235.610 ₫
  44. Mặt dây chuyền trẻ em Cirilo Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cirilo

    Vàng 9K
    7.698.076,00 ₫
    3.453.096  - 35.164.922  3.453.096 ₫ - 35.164.922 ₫
  45. Mặt dây chuyền trẻ em Koyash Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Koyash

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.06 crt - AAA

    11.207.493,00 ₫
    5.646.199  - 66.027.987  5.646.199 ₫ - 66.027.987 ₫
  46. Mặt dây chuyền trẻ em Churada Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Churada

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    9.707.500,00 ₫
    5.003.466  - 50.476.172  5.003.466 ₫ - 50.476.172 ₫
  47. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  48. Mặt dây chuyền trẻ em Cemerung Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cemerung

    Vàng 9K
    8.122.602,00 ₫
    3.759.604  - 38.348.867  3.759.604 ₫ - 38.348.867 ₫
  49. Mặt dây chuyền trẻ em Babs Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Babs

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    13.132.012,00 ₫
    4.733.467  - 62.504.414  4.733.467 ₫ - 62.504.414 ₫
  50. Dây chuyền trẻ em Assunta Vàng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Assunta

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.004 crt - VS

    8.094.300,00 ₫
    4.884.882  - 37.499.818  4.884.882 ₫ - 37.499.818 ₫
  51. Mặt dây chuyền trẻ em Sansa Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Sansa

    Vàng 9K
    8.603.732,00 ₫
    3.799.509  - 41.957.342  3.799.509 ₫ - 41.957.342 ₫
  52. Dây chuyền trẻ em Astra Vàng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Astra

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.88 crt - AAA

    16.584.826,00 ₫
    6.948.080  - 89.348.631  6.948.080 ₫ - 89.348.631 ₫
  53. Mặt dây chuyền trẻ em Circlet Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Circlet

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    13.924.462,00 ₫
    6.282.989  - 65.094.029  6.282.989 ₫ - 65.094.029 ₫
  54. Mặt dây chuyền trẻ em Elephant Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Elephant

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.603.703,00 ₫
    8.179.206  - 72.296.822  8.179.206 ₫ - 72.296.822 ₫
  55. Mặt dây chuyền trẻ em Breda Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Breda

    Vàng 9K
    8.094.301,00 ₫
    3.827.528  - 38.136.610  3.827.528 ₫ - 38.136.610 ₫
  56. Mặt dây chuyền trẻ em Squall Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Squall

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.227 crt - VS

    20.320.657,00 ₫
    5.964.594  - 72.438.331  5.964.594 ₫ - 72.438.331 ₫
  57. Mặt dây chuyền trẻ em Cotingas Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cotingas

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    7.301.852,00 ₫
    3.103.287  - 32.080.035  3.103.287 ₫ - 32.080.035 ₫
  58. Mặt dây chuyền trẻ em Panther Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Panther

    Vàng 9K
    7.386.757,00 ₫
    3.233.191  - 32.830.030  3.233.191 ₫ - 32.830.030 ₫
  59. Mặt dây chuyền trẻ em Stabros Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Stabros

    Vàng 9K
    6.735.817,00 ₫
    2.718.383  - 27.947.980  2.718.383 ₫ - 27.947.980 ₫
  60. Mặt dây chuyền trẻ em Wobbe Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Wobbe

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    7.075.437,00 ₫
    2.581.119  - 29.858.346  2.581.119 ₫ - 29.858.346 ₫
  61. Dây chuyền trẻ em Cutie Vàng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cutie

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    45.452.614,00 ₫
    7.945.716  - 184.173.650  7.945.716 ₫ - 184.173.650 ₫
  62. Mặt dây chuyền trẻ em Pampero Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Pampero

    Vàng 9K
    9.028.259,00 ₫
    4.392.432  - 45.141.295  4.392.432 ₫ - 45.141.295 ₫
  63. Mặt dây chuyền trẻ em Kesara Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kesara

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    7.330.153,00 ₫
    2.862.721  - 57.296.893  2.862.721 ₫ - 57.296.893 ₫
  64. Mặt dây chuyền trẻ em Wapta Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Wapta

    Vàng 9K
    7.386.757,00 ₫
    3.271.682  - 32.830.030  3.271.682 ₫ - 32.830.030 ₫

You’ve viewed 60 of 508 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng