Đang tải...
Tìm thấy 508 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo Hành Trọn Đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Dây Chuyền Thiết Kế
  6. Dây chuyền trẻ em Cristina Vàng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cristina

    Vàng 9K
    6.905.627,00 ₫
    3.994.791  - 29.221.555  3.994.791 ₫ - 29.221.555 ₫
  7. Dây chuyền trẻ em Matanuska Vàng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Matanuska

    Vàng 9K
    8.179.206,00 ₫
    4.845.259  - 38.773.397  4.845.259 ₫ - 38.773.397 ₫
  8. Mặt dây chuyền trẻ em Obrazel Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Obrazel

    Vàng 9K
    25.952.707,00 ₫
    18.828.589  - 172.074.655  18.828.589 ₫ - 172.074.655 ₫
  9. Mặt dây chuyền trẻ em Paleta Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Paleta

    Vàng 9K
    13.047.107,00 ₫
    7.322.228  - 75.282.655  7.322.228 ₫ - 75.282.655 ₫
  10. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  11. Dây chuyền trẻ em Patela Vàng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Patela

    Vàng 9K
    8.518.827,00 ₫
    5.216.578  - 41.320.555  5.216.578 ₫ - 41.320.555 ₫
  12. Dây chuyền trẻ em Penang Vàng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Penang

    Vàng 9K
    7.584.869,00 ₫
    4.491.204  - 34.315.870  4.491.204 ₫ - 34.315.870 ₫
  13. Mặt dây chuyền trẻ em Valencia Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Valencia

    Vàng 9K
    10.471.648,00 ₫
    5.685.821  - 55.966.712  5.685.821 ₫ - 55.966.712 ₫
  14. Mặt dây chuyền trẻ em Arbana Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Arbana

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    15.028.229,00 ₫
    7.141.097  - 87.650.519  7.141.097 ₫ - 87.650.519 ₫
  15. Dây chuyền trẻ em Cosmos Vàng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cosmos

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.015 crt - VS

    9.537.690,00 ₫
    6.005.631  - 48.778.067  6.005.631 ₫ - 48.778.067 ₫
  16. Mặt dây chuyền trẻ em Emanuela Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Emanuela

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    13.839.556,00 ₫
    6.452.799  - 79.527.918  6.452.799 ₫ - 79.527.918 ₫
  17. Mặt dây chuyền trẻ em Hella Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Hella

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.613.157,00 ₫
    5.244.880  - 56.178.977  5.244.880 ₫ - 56.178.977 ₫
  18. Mặt dây chuyền trẻ em Norte Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Norte

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    12.877.296,00 ₫
    5.705.632  - 70.188.340  5.705.632 ₫ - 70.188.340 ₫
  19. Mặt dây chuyền trẻ em Virgo Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Virgo

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    11.490.511,00 ₫
    6.173.178  - 62.971.397  6.173.178 ₫ - 62.971.397 ₫
  20. Mặt dây chuyền trẻ em Messier Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Messier

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.015 crt - VS

    8.547.128,00 ₫
    3.993.376  - 41.348.852  3.993.376 ₫ - 41.348.852 ₫
  21. Mặt dây chuyền trẻ em Blasa Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Blasa

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    8.745.241,00 ₫
    4.075.452  - 42.905.452  4.075.452 ₫ - 42.905.452 ₫
  22. Mặt dây chuyền trẻ em Ecmel Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ecmel

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    8.801.844,00 ₫
    3.613.567  - 40.131.881  3.613.567 ₫ - 40.131.881 ₫
  23. Mặt dây chuyền trẻ em Efgende Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Efgende

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.015 crt - AAA

    8.235.809,00 ₫
    3.852.434  - 40.075.277  3.852.434 ₫ - 40.075.277 ₫
  24. Mặt dây chuyền trẻ em Ferduse Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ferduse

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    9.113.163,00 ₫
    4.455.827  - 46.188.456  4.455.827 ₫ - 46.188.456 ₫
  25. Mặt dây chuyền trẻ em Feyha Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Feyha

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.025 crt - VS

    8.462.223,00 ₫
    3.851.301  - 40.641.308  3.851.301 ₫ - 40.641.308 ₫
  26. Mặt dây chuyền trẻ em Hasene Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Hasene

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.027 crt - VS

    8.632.033,00 ₫
    3.756.207  - 41.320.551  3.756.207 ₫ - 41.320.551 ₫
  27. Mặt dây chuyền trẻ em Haver Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Haver

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    8.603.732,00 ₫
    3.752.812  - 38.490.379  3.752.812 ₫ - 38.490.379 ₫
  28. Mặt dây chuyền trẻ em Hemta Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Hemta

    Vàng 9K & Đá Garnet

    0.01 crt - AAA

    8.320.714,00 ₫
    3.993.942  - 40.528.106  3.993.942 ₫ - 40.528.106 ₫
  29. Mặt dây chuyền trẻ em Kebuter Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kebuter

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    7.443.360,00 ₫
    3.223.568  - 33.141.345  3.223.568 ₫ - 33.141.345 ₫
  30. Mặt dây chuyền trẻ em Kemina Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kemina

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.282.974,00 ₫
    4.392.714  - 46.598.829  4.392.714 ₫ - 46.598.829 ₫
  31. Mặt dây chuyền trẻ em Leyan Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Leyan

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.632.034,00 ₫
    3.708.661  - 41.320.554  3.708.661 ₫ - 41.320.554 ₫
  32. Mặt dây chuyền trẻ em Periru Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Periru

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.004 crt - VS

    9.679.198,00 ₫
    4.867.900  - 50.023.341  4.867.900 ₫ - 50.023.341 ₫
  33. Mặt dây chuyền trẻ em Pesent Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Pesent

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.006 crt - AAA

    10.160.329,00 ₫
    5.207.522  - 53.518.612  5.207.522 ₫ - 53.518.612 ₫
  34. Mặt dây chuyền trẻ em Telma Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Telma

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    8.405.620,00 ₫
    3.827.528  - 39.438.490  3.827.528 ₫ - 39.438.490 ₫
  35. Mặt dây chuyền trẻ em Yadra Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Yadra

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.03 crt - AAA

    9.481.086,00 ₫
    4.709.411  - 50.914.848  4.709.411 ₫ - 50.914.848 ₫
  36. Mặt dây chuyền trẻ em Zaika Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Zaika

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.537.689,00 ₫
    4.143.376  - 45.608.268  4.143.376 ₫ - 45.608.268 ₫
  37. Mặt dây chuyền trẻ em Zeria Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Zeria

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    9.820.707,00 ₫
    4.709.411  - 49.584.666  4.709.411 ₫ - 49.584.666 ₫
  38. Mặt dây chuyền trẻ em Adamsons Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Adamsons

    Vàng 9K
    7.301.852,00 ₫
    3.124.230  - 32.193.242  3.124.230 ₫ - 32.193.242 ₫
  39. Mặt dây chuyền trẻ em Augrobies Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Augrobies

    Vàng 9K
    7.924.490,00 ₫
    3.597.152  - 36.863.027  3.597.152 ₫ - 36.863.027 ₫
  40. Mặt dây chuyền trẻ em Bambarakanda Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Bambarakanda

    Vàng 9K
    8.122.602,00 ₫
    3.897.150  - 38.348.867  3.897.150 ₫ - 38.348.867 ₫
  41. Mặt dây chuyền trẻ em Barskoon Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Barskoon

    Vàng 9K
    7.075.438,00 ₫
    3.007.061  - 30.495.137  3.007.061 ₫ - 30.495.137 ₫
  42. Dây chuyền trẻ em Chayo Vàng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Chayo

    Vàng 9K
    7.075.438,00 ₫
    4.139.131  - 30.495.137  4.139.131 ₫ - 30.495.137 ₫
  43. Mặt dây chuyền trẻ em Chiling Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Chiling

    Vàng 9K
    8.320.715,00 ₫
    3.922.056  - 39.834.715  3.922.056 ₫ - 39.834.715 ₫
  44. Mặt dây chuyền trẻ em Delaneys Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Delaneys

    Vàng 9K
    8.122.602,00 ₫
    3.805.452  - 38.348.867  3.805.452 ₫ - 38.348.867 ₫
  45. Mặt dây chuyền trẻ em Dodiongon Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Dodiongon

    Vàng 9K
    7.924.490,00 ₫
    3.597.152  - 36.863.027  3.597.152 ₫ - 36.863.027 ₫
  46. Mặt dây chuyền trẻ em Dolly Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Dolly

    Vàng 9K
    8.122.602,00 ₫
    3.759.604  - 38.348.867  3.759.604 ₫ - 38.348.867 ₫
  47. Mặt dây chuyền trẻ em Dorinda Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Dorinda

    Vàng 9K
    8.547.129,00 ₫
    4.107.716  - 41.532.820  4.107.716 ₫ - 41.532.820 ₫
  48. Mặt dây chuyền trẻ em Fannie Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Fannie

    Vàng 9K
    7.301.852,00 ₫
    3.199.513  - 32.193.242  3.199.513 ₫ - 32.193.242 ₫
  49. Mặt dây chuyền trẻ em Gabai Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Gabai

    Vàng 9K
    6.877.325,00 ₫
    2.838.665  - 29.009.290  2.838.665 ₫ - 29.009.290 ₫
  50. Mặt dây chuyền trẻ em Hawick Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Hawick

    Vàng 9K
    9.367.880,00 ₫
    4.780.732  - 47.688.452  4.780.732 ₫ - 47.688.452 ₫
  51. Mặt dây chuyền trẻ em Hiilawe Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Hiilawe

    Vàng 9K
    8.320.715,00 ₫
    3.922.056  - 39.834.715  3.922.056 ₫ - 39.834.715 ₫
  52. Mặt dây chuyền trẻ em Hukou Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Hukou

    Vàng 9K
    6.877.325,00 ₫
    2.838.665  - 29.009.290  2.838.665 ₫ - 29.009.290 ₫
  53. Mặt dây chuyền trẻ em Hyatung Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Hyatung

    Vàng 9K
    6.028.273,00 ₫
    2.116.970  - 22.641.400  2.116.970 ₫ - 22.641.400 ₫
  54. Mặt dây chuyền trẻ em Ilya Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ilya

    Vàng 9K
    6.877.325,00 ₫
    2.838.665  - 29.009.290  2.838.665 ₫ - 29.009.290 ₫
  55. Mặt dây chuyền trẻ em Jadipai Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Jadipai

    Vàng 9K
    8.547.129,00 ₫
    4.107.716  - 41.532.820  4.107.716 ₫ - 41.532.820 ₫
  56. Mặt dây chuyền trẻ em Jodi Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Jodi

    Vàng 9K
    6.650.911,00 ₫
    2.646.213  - 27.311.185  2.646.213 ₫ - 27.311.185 ₫
  57. Mặt dây chuyền trẻ em Jog Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Jog

    Vàng 9K
    6.877.325,00 ₫
    2.838.665  - 29.009.290  2.838.665 ₫ - 29.009.290 ₫
  58. Dây chuyền trẻ em Kahiwa Vàng 9K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kahiwa

    Vàng 9K
    7.499.964,00 ₫
    4.420.733  - 33.679.082  4.420.733 ₫ - 33.679.082 ₫
  59. Mặt dây chuyền trẻ em Khepri Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Khepri

    Vàng 9K
    6.650.911,00 ₫
    2.646.213  - 27.311.185  2.646.213 ₫ - 27.311.185 ₫
  60. Mặt dây chuyền trẻ em Kiliyur Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kiliyur

    Vàng 9K
    6.650.911,00 ₫
    2.646.213  - 27.311.185  2.646.213 ₫ - 27.311.185 ₫
  61. Mặt dây chuyền trẻ em Kintampo Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kintampo

    Vàng 9K
    7.075.438,00 ₫
    2.971.683  - 30.495.137  2.971.683 ₫ - 30.495.137 ₫
  62. Mặt dây chuyền trẻ em Kinzelyuk Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kinzelyuk

    Vàng 9K
    7.075.438,00 ₫
    2.900.929  - 30.495.137  2.900.929 ₫ - 30.495.137 ₫
  63. Mặt dây chuyền trẻ em Lisbon Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Lisbon

    Vàng 9K
    6.452.799,00 ₫
    2.477.818  - 25.825.345  2.477.818 ₫ - 25.825.345 ₫
  64. Mặt dây chuyền trẻ em Low Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Low

    Vàng 9K
    5.830.160,00 ₫
    1.948.574  - 21.155.552  1.948.574 ₫ - 21.155.552 ₫
  65. Mặt dây chuyền trẻ em Mahua Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Mahua

    Vàng 9K
    9.594.294,00 ₫
    4.845.260  - 49.386.557  4.845.260 ₫ - 49.386.557 ₫
  66. Mặt dây chuyền trẻ em Mooncake Vàng 9K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Mooncake

    Vàng 9K
    7.698.076,00 ₫
    3.411.492  - 35.164.922  3.411.492 ₫ - 35.164.922 ₫

You’ve viewed 180 of 508 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng