Đang tải...
Tìm thấy 508 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Kumpiyansa Daughter Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Kumpiyansa Daughter

    Vàng 14K
    8.023.829,00 ₫
    3.734.699  - 29.646.085  3.734.699 ₫ - 29.646.085 ₫
  2. Mặt dây chuyền trẻ em Cunceon Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cunceon

    Vàng 14K
    9.061.937,00 ₫
    3.204.890  - 35.589.452  3.204.890 ₫ - 35.589.452 ₫
  3. Mặt dây chuyền trẻ em Leyan Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Leyan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.000.706,00 ₫
    3.708.661  - 41.320.554  3.708.661 ₫ - 41.320.554 ₫
  4. Dây chuyền trẻ em Rionnag Vàng 14K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Rionnag

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.890.244,00 ₫
    4.436.299  - 45.664.875  4.436.299 ₫ - 45.664.875 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - A Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Functionally - A

    Vàng 14K
    8.320.432,00 ₫
    2.774.703  - 31.344.190  2.774.703 ₫ - 31.344.190 ₫
  6. Mặt dây chuyền trẻ em Cachou Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cachou

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.024 crt - AAA

    8.117.507,00 ₫
    2.624.137  - 32.065.878  2.624.137 ₫ - 32.065.878 ₫
  7. Dây chuyền trẻ em Indicate Vàng 14K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Indicate

    Vàng 14K
    9.580.991,00 ₫
    4.638.090  - 38.561.132  4.638.090 ₫ - 38.561.132 ₫
  8. Dây chuyền trẻ em Stjerne Vàng 14K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Stjerne

    Vàng 14K
    8.527.317,00 ₫
    4.882.052  - 48.820.522  4.882.052 ₫ - 48.820.522 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền trẻ em Phule Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Phule

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.816.093,00 ₫
    4.393.846  - 45.240.345  4.393.846 ₫ - 45.240.345 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - K Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Functionally - K

    Vàng 14K
    8.209.205,00 ₫
    2.710.175  - 30.707.395  2.710.175 ₫ - 30.707.395 ₫
  12. Mặt dây chuyền trẻ em Circlet Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Circlet

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    15.872.188,00 ₫
    6.282.989  - 65.094.029  6.282.989 ₫ - 65.094.029 ₫
  13. Mặt dây chuyền trẻ em Avi Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Avi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    11.545.982,00 ₫
    4.646.015  - 50.235.606  4.646.015 ₫ - 50.235.606 ₫
  14. Mặt dây chuyền trẻ em Kole Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kole

    Vàng 14K
    10.582.025,00 ₫
    4.032.999  - 44.292.242  4.032.999 ₫ - 44.292.242 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Sinloe Daughter Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Sinloe Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    14.243.139,00 ₫
    6.423.365  - 66.480.814  6.423.365 ₫ - 66.480.814 ₫
  16. Dây chuyền trẻ em Mavricans Vàng 14K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Mavricans

    Vàng 14K
    7.711.660,00 ₫
    4.415.073  - 44.150.730  4.415.073 ₫ - 44.150.730 ₫
  17. Mặt dây chuyền trẻ em Voninkazo Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Voninkazo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    8.798.730,00 ₫
    4.648.562  - 50.900.695  4.648.562 ₫ - 50.900.695 ₫
  18. Mặt dây chuyền trẻ em Cyton Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cyton

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.006 crt - AAA

    8.322.412,00 ₫
    2.710.175  - 31.443.240  2.710.175 ₫ - 31.443.240 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền trẻ em Kishs Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kishs

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    9.368.444,00 ₫
    3.054.324  - 36.650.762  3.054.324 ₫ - 36.650.762 ₫
  21. Mặt dây chuyền trẻ em Achaiah Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Achaiah

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    11.831.263,00 ₫
    3.957.716  - 46.839.396  3.957.716 ₫ - 46.839.396 ₫
  22. Mặt dây chuyền trẻ em Ima Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ima

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    9.785.895,00 ₫
    3.592.057  - 40.881.876  3.592.057 ₫ - 40.881.876 ₫
  23. Mặt dây chuyền trẻ em Meenmutty Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Meenmutty

    Vàng 14K
    9.284.389,00 ₫
    3.597.152  - 36.863.027  3.597.152 ₫ - 36.863.027 ₫
  24. Mặt dây chuyền trẻ em Dorcia Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Dorcia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    10.372.308,00 ₫
    3.799.509  - 42.693.187  3.799.509 ₫ - 42.693.187 ₫
  25. Mặt dây chuyền trẻ em Gus Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Gus

    Vàng 14K
    9.840.518,00 ₫
    3.704.698  - 40.046.972  3.704.698 ₫ - 40.046.972 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền trẻ em Kutal Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kutal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    11.774.659,00 ₫
    4.270.168  - 48.169.578  4.270.168 ₫ - 48.169.578 ₫
  28. Mặt dây chuyền trẻ em Tefnut Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Tefnut

    Vàng 14K
    6.800.344,00 ₫
    2.116.970  - 22.641.400  2.116.970 ₫ - 22.641.400 ₫
  29. Mặt dây chuyền trẻ em Cetten Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cetten

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.962.413,00 ₫
    2.452.063  - 28.896.082  2.452.063 ₫ - 28.896.082 ₫
  30. Mặt dây chuyền trẻ em Amaryllis Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Amaryllis

    Vàng 14K
    8.394.581,00 ₫
    2.780.646  - 31.768.712  2.780.646 ₫ - 31.768.712 ₫
  31. Mặt dây chuyền trẻ em Doggy Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Doggy

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    11.974.471,00 ₫
    5.943.368  - 50.235.610  5.943.368 ₫ - 50.235.610 ₫
  32. Mặt dây chuyền trẻ em Fjuri Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Fjuri

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    8.971.371,00 ₫
    4.860.825  - 52.513.898  4.860.825 ₫ - 52.513.898 ₫
  33. Dây chuyền trẻ em Nyenyezi Vàng 14K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Nyenyezi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    8.933.446,00 ₫
    4.563.657  - 53.447.853  4.563.657 ₫ - 53.447.853 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kepolosan - I

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.257.219,00 ₫
    2.989.796  - 37.315.854  2.989.796 ₫ - 37.315.854 ₫
  35. Mặt dây chuyền trẻ em Butterfly Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Butterfly

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    11.163.059,00 ₫
    3.247.626  - 44.249.788  3.247.626 ₫ - 44.249.788 ₫
  36. Mặt dây chuyền trẻ em Shalmash Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Shalmash

    Vàng 14K
    7.356.473,00 ₫
    2.477.818  - 25.825.345  2.477.818 ₫ - 25.825.345 ₫
  37. Mặt dây chuyền trẻ em Dermine Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Dermine

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.006 crt - AAA

    7.757.508,00 ₫
    2.366.025  - 28.047.030  2.366.025 ₫ - 28.047.030 ₫
  38. Dây chuyền trẻ em Jacqueline Vàng 14K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Jacqueline

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.016 crt - AAA

    10.670.891,00 ₫
    5.298.087  - 44.490.351  5.298.087 ₫ - 44.490.351 ₫
  39. Mặt dây chuyền trẻ em Darifa Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Darifa

    Vàng 14K
    9.618.066,00 ₫
    3.481.115  - 38.773.397  3.481.115 ₫ - 38.773.397 ₫
  40. Mặt dây chuyền trẻ em Cherie Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cherie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    17.857.839,00 ₫
    5.111.296  - 71.037.397  5.111.296 ₫ - 71.037.397 ₫
  41. Mặt dây chuyền trẻ em Zev Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Zev

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    10.773.627,00 ₫
    3.376.965  - 42.438.475  3.376.965 ₫ - 42.438.475 ₫
  42. Mặt dây chuyền trẻ em Danu Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Danu

    Vàng 14K
    6.911.570,00 ₫
    2.189.140  - 23.278.187  2.189.140 ₫ - 23.278.187 ₫
  43. Mặt dây chuyền trẻ em Zumba Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Zumba

    Vàng 14K
    8.505.807,00 ₫
    2.882.249  - 32.405.500  2.882.249 ₫ - 32.405.500 ₫
  44. Mặt dây chuyền trẻ em Pampero Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Pampero

    Vàng 14K
    10.730.326,00 ₫
    4.392.432  - 45.141.295  4.392.432 ₫ - 45.141.295 ₫
  45. Mặt dây chuyền trẻ em Permun Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Permun

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AAA

    15.087.664,00 ₫
    4.754.694  - 65.009.125  4.754.694 ₫ - 65.009.125 ₫
  46. Mặt dây chuyền trẻ em Mistral Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Mistral

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    12.515.883,00 ₫
    5.407.332  - 56.023.316  5.407.332 ₫ - 56.023.316 ₫
  47. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  48. Mặt dây chuyền trẻ em Profiten Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Profiten

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    9.908.159,00 ₫
    2.989.796  - 47.249.770  2.989.796 ₫ - 47.249.770 ₫
  49. Mặt dây chuyền trẻ em Veliki Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Veliki

    Vàng 14K
    7.467.699,00 ₫
    2.549.987  - 26.462.132  2.549.987 ₫ - 26.462.132 ₫
  50. Dây chuyền trẻ em Chayo Vàng 14K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Chayo

    Vàng 14K
    8.172.130,00 ₫
    4.139.131  - 30.495.137  4.139.131 ₫ - 30.495.137 ₫
  51. Mặt dây chuyền trẻ em Eriba Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Eriba

    Vàng 14K
    8.950.711,00 ₫
    3.140.361  - 34.952.657  3.140.361 ₫ - 34.952.657 ₫
  52. Dây chuyền trẻ em Loche Vàng 14K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Loche

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    16.885.390,00 ₫
    5.476.955  - 56.971.427  5.476.955 ₫ - 56.971.427 ₫
  53. Mặt dây chuyền trẻ em Disprove Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Disprove

    Vàng 14K
    9.543.915,00 ₫
    3.484.511  - 38.348.867  3.484.511 ₫ - 38.348.867 ₫
  54. Mặt dây chuyền trẻ em Angelical Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Angelical

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.353.571,00 ₫
    11.122.588  - 91.626.917  11.122.588 ₫ - 91.626.917 ₫
  55. Mặt dây chuyền trẻ em Asella Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Asella

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    14.134.459,00 ₫
    3.605.642  - 48.594.101  3.605.642 ₫ - 48.594.101 ₫
  56. Dây chuyền trẻ em Ludovica Vàng 14K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ludovica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    8.679.580,00 ₫
    4.211.300  - 33.933.798  4.211.300 ₫ - 33.933.798 ₫
  57. Mặt dây chuyền trẻ em Kemina Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kemina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    10.923.626,00 ₫
    4.392.714  - 46.598.829  4.392.714 ₫ - 46.598.829 ₫
  58. Mặt dây chuyền trẻ em Adamsons Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Adamsons

    Vàng 14K
    8.468.733,00 ₫
    3.124.230  - 32.193.242  3.124.230 ₫ - 32.193.242 ₫
  59. Mặt dây chuyền trẻ em Ilya Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ilya

    Vàng 14K
    7.912.602,00 ₫
    2.838.665  - 29.009.290  2.838.665 ₫ - 29.009.290 ₫
  60. Mặt dây chuyền trẻ em Calida Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Calida

    Vàng 14K
    7.467.699,00 ₫
    2.549.987  - 26.462.132  2.549.987 ₫ - 26.462.132 ₫
  61. Mặt dây chuyền trẻ em Stabros Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Stabros

    Vàng 14K
    7.727.227,00 ₫
    2.718.383  - 27.947.980  2.718.383 ₫ - 27.947.980 ₫
  62. Mặt dây chuyền trẻ em Wobbe Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Wobbe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    8.128.262,00 ₫
    2.581.119  - 29.858.346  2.581.119 ₫ - 29.858.346 ₫
  63. Mặt dây chuyền trẻ em Nickit Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Nickit

    Vàng 14K
    7.653.076,00 ₫
    2.387.535  - 27.523.450  2.387.535 ₫ - 27.523.450 ₫
  64. Mặt dây chuyền trẻ em Darling Vàng 14K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Darling

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.36 crt - AAA

    15.554.076,00 ₫
    4.935.825  - 81.480.744  4.935.825 ₫ - 81.480.744 ₫

You’ve viewed 60 of 508 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng