Đang tải...
Tìm thấy 508 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền trẻ em Profiten Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Profiten

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    12.102.959,00 ₫
    2.989.796  - 47.249.770  2.989.796 ₫ - 47.249.770 ₫
  2. Mặt dây chuyền trẻ em Circlet Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Circlet

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.124.059,00 ₫
    6.282.989  - 65.094.029  6.282.989 ₫ - 65.094.029 ₫
  3. Mặt dây chuyền trẻ em Meenmutty Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Meenmutty

    Vàng 18K
    11.682.961,00 ₫
    3.597.152  - 36.863.027  3.597.152 ₫ - 36.863.027 ₫
  4. Dây chuyền trẻ em Estimation Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Estimation

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.234 crt - VS

    17.506.330,00 ₫
    5.562.992  - 62.886.492  5.562.992 ₫ - 62.886.492 ₫
  5. Mặt dây chuyền trẻ em Cascade Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cascade

    Vàng 18K
    10.736.551,00 ₫
    3.271.682  - 32.830.030  3.271.682 ₫ - 32.830.030 ₫
  6. Dây chuyền trẻ em Nyenyezi Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Nyenyezi

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    11.671.640,00 ₫
    4.563.657  - 53.447.853  4.563.657 ₫ - 53.447.853 ₫
  7. Mặt dây chuyền trẻ em Sansa Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Sansa

    Vàng 18K
    12.878.427,00 ₫
    3.799.509  - 41.957.342  3.799.509 ₫ - 41.957.342 ₫
  8. Mặt dây chuyền trẻ em Metapod Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Metapod

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.645.589,00 ₫
    4.202.810  - 48.792.220  4.202.810 ₫ - 48.792.220 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền trẻ em Wobbe Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Wobbe

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    10.081.082,00 ₫
    2.581.119  - 29.858.346  2.581.119 ₫ - 29.858.346 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Maxilaria Daughter Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maxilaria Daughter

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    10.529.382,00 ₫
    2.774.703  - 32.646.070  2.774.703 ₫ - 32.646.070 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - A Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Functionally - A

    Vàng 18K
    10.387.874,00 ₫
    2.774.703  - 31.344.190  2.774.703 ₫ - 31.344.190 ₫
  13. Mặt dây chuyền trẻ em Kishs Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kishs

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    11.601.452,00 ₫
    3.054.324  - 36.650.762  3.054.324 ₫ - 36.650.762 ₫
  14. Mặt dây chuyền trẻ em Butterfly Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Butterfly

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.536.160,00 ₫
    3.247.626  - 44.249.788  3.247.626 ₫ - 44.249.788 ₫
  15. Mặt dây chuyền trẻ em Kutal Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kutal

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    14.542.570,00 ₫
    4.270.168  - 48.169.578  4.270.168 ₫ - 48.169.578 ₫
  16. Dây chuyền trẻ em Birdie Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Birdie

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    62.455.173,00 ₫
    11.235.795  - 203.178.279  11.235.795 ₫ - 203.178.279 ₫
  17. Mặt dây chuyền trẻ em Zeria Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Zeria

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    14.719.173,00 ₫
    4.709.411  - 49.584.666  4.709.411 ₫ - 49.584.666 ₫
  18. Mặt dây chuyền trẻ em Darifa Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Darifa

    Vàng 18K
    12.131.262,00 ₫
    3.481.115  - 38.773.397  3.481.115 ₫ - 38.773.397 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền trẻ em Amaryllis Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Amaryllis

    Vàng 18K
    10.487.496,00 ₫
    2.780.646  - 31.768.712  2.780.646 ₫ - 31.768.712 ₫
  21. Dây chuyền trẻ em Expansively Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Expansively

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    11.252.775,00 ₫
    4.035.829  - 36.296.992  4.035.829 ₫ - 36.296.992 ₫
  22. Mặt dây chuyền trẻ em Tinkisso Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Tinkisso

    Vàng 18K
    9.441.462,00 ₫
    2.646.213  - 27.311.185  2.646.213 ₫ - 27.311.185 ₫
  23. Mặt dây chuyền trẻ em Mistral Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Mistral

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    15.907.848,00 ₫
    5.407.332  - 56.023.316  5.407.332 ₫ - 56.023.316 ₫
  24. Mặt dây chuyền trẻ em Usoa Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Usoa

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    15.813.885,00 ₫
    5.116.956  - 54.141.251  5.116.956 ₫ - 54.141.251 ₫
  25. Mặt dây chuyền trẻ em Kemina Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kemina

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    13.729.744,00 ₫
    4.392.714  - 46.598.829  4.392.714 ₫ - 46.598.829 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền trẻ em Tefnut Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Tefnut

    Vàng 18K
    8.345.620,00 ₫
    2.116.970  - 22.641.400  2.116.970 ₫ - 22.641.400 ₫
  28. Mặt dây chuyền trẻ em Sonsy Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Sonsy

    Vàng 18K
    19.204.436,00 ₫
    8.660.336  - 68.914.765  8.660.336 ₫ - 68.914.765 ₫
  29. Mặt dây chuyền trẻ em Dorcia Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Dorcia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    13.076.539,00 ₫
    3.799.509  - 42.693.187  3.799.509 ₫ - 42.693.187 ₫
  30. Mặt dây chuyền trẻ em Angelical Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Angelical

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    27.783.261,00 ₫
    11.122.588  - 91.626.917  11.122.588 ₫ - 91.626.917 ₫
  31. Dây chuyền trẻ em Loche Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Loche

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    19.882.546,00 ₫
    5.476.955  - 56.971.427  5.476.955 ₫ - 56.971.427 ₫
  32. Mặt dây chuyền trẻ em Leyan Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Leyan

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    12.412.015,00 ₫
    3.708.661  - 41.320.554  3.708.661 ₫ - 41.320.554 ₫
  33. Mặt dây chuyền trẻ em Nikanor Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Nikanor

    Vàng 18K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.124 crt - VS1

    38.705.476,00 ₫
    8.647.600  - 208.428.256  8.647.600 ₫ - 208.428.256 ₫
  34. Mặt dây chuyền trẻ em Rosolli Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Rosolli

    Vàng 18K
    7.996.941,00 ₫
    1.948.574  - 21.155.552  1.948.574 ₫ - 21.155.552 ₫
  35. Mặt dây chuyền trẻ em Permun Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Permun

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AAA

    18.186.705,00 ₫
    4.754.694  - 65.009.125  4.754.694 ₫ - 65.009.125 ₫
  36. Mặt dây chuyền trẻ em Shalmash Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Shalmash

    Vàng 18K
    9.092.785,00 ₫
    2.477.818  - 25.825.345  2.477.818 ₫ - 25.825.345 ₫
  37. Mặt dây chuyền trẻ em Sachertote Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Sachertote

    Vàng 18K
    10.338.063,00 ₫
    3.079.230  - 31.131.925  3.079.230 ₫ - 31.131.925 ₫
  38. Mặt dây chuyền trẻ em Darling Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Darling

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.36 crt - AAA

    18.755.004,00 ₫
    4.935.825  - 81.480.744  4.935.825 ₫ - 81.480.744 ₫
  39. Mặt dây chuyền trẻ em Twinkle Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Twinkle

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    25.014.219,00 ₫
    8.102.791  - 95.023.127  8.102.791 ₫ - 95.023.127 ₫
  40. Mặt dây chuyền trẻ em Bobby Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Bobby

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - VS1

    18.138.024,00 ₫
    3.506.020  - 50.702.582  3.506.020 ₫ - 50.702.582 ₫
  41. Mặt dây chuyền trẻ em Dermine Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Dermine

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.006 crt - AAA

    9.582.970,00 ₫
    2.366.025  - 28.047.030  2.366.025 ₫ - 28.047.030 ₫
  42. Mặt dây chuyền trẻ em Maraly Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Maraly

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    11.097.682,00 ₫
    3.295.739  - 34.344.175  3.295.739 ₫ - 34.344.175 ₫
  43. Dây chuyền trẻ em Willy Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Willy

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.135 crt - VS

    20.374.994,00 ₫
    7.555.151  - 79.740.180  7.555.151 ₫ - 79.740.180 ₫
  44. Mặt dây chuyền trẻ em Nevfel Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Nevfel

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.015 crt - AAA

    12.095.036,00 ₫
    3.873.094  - 39.438.490  3.873.094 ₫ - 39.438.490 ₫
  45. Mặt dây chuyền trẻ em Zev Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Zev

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    13.197.672,00 ₫
    3.376.965  - 42.438.475  3.376.965 ₫ - 42.438.475 ₫
  46. Mặt dây chuyền trẻ em Elephant Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Elephant

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    21.244.425,00 ₫
    8.179.206  - 72.296.822  8.179.206 ₫ - 72.296.822 ₫
  47. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  48. Mặt dây chuyền trẻ em Goody Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Goody

    Vàng 18K
    12.579.562,00 ₫
    4.896.203  - 40.683.767  4.896.203 ₫ - 40.683.767 ₫
  49. Mặt dây chuyền trẻ em Kesara Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kesara

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    10.314.289,00 ₫
    2.862.721  - 57.296.893  2.862.721 ₫ - 57.296.893 ₫
  50. Mặt dây chuyền trẻ em Annis Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Annis

    Vàng 18K
    14.721.438,00 ₫
    4.584.883  - 49.811.080  4.584.883 ₫ - 49.811.080 ₫
  51. Mặt dây chuyền trẻ em Ncandu Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ncandu

    Vàng 18K
    12.778.806,00 ₫
    4.107.716  - 41.532.820  4.107.716 ₫ - 41.532.820 ₫
  52. Mặt dây chuyền trẻ em Maliau Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Maliau

    Vàng 18K
    12.928.239,00 ₫
    4.177.338  - 42.169.607  4.177.338 ₫ - 42.169.607 ₫
  53. Mặt dây chuyền trẻ em Mingo Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Mingo

    Vàng 18K
    9.989.386,00 ₫
    2.910.835  - 29.646.085  2.910.835 ₫ - 29.646.085 ₫
  54. Mặt dây chuyền trẻ em Lisbon Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Lisbon

    Vàng 18K
    9.092.785,00 ₫
    2.477.818  - 25.825.345  2.477.818 ₫ - 25.825.345 ₫
  55. Mặt dây chuyền trẻ em Elida Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Elida

    Vàng 18K
    12.479.939,00 ₫
    3.629.699  - 40.259.237  3.629.699 ₫ - 40.259.237 ₫
  56. Dây chuyền trẻ em Nashi Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Nashi

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    15.391.624,00 ₫
    6.159.876  - 54.947.850  6.159.876 ₫ - 54.947.850 ₫
  57. Mặt dây chuyền trẻ em Siracco Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Siracco

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    10.081.082,00 ₫
    2.886.778  - 30.735.700  2.886.778 ₫ - 30.735.700 ₫
  58. Mặt dây chuyền trẻ em Javornik Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Javornik

    Vàng 18K
    10.338.063,00 ₫
    3.079.230  - 31.131.925  3.079.230 ₫ - 31.131.925 ₫
  59. Mặt dây chuyền trẻ em Babs Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Babs

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.353.118,00 ₫
    4.733.467  - 62.504.414  4.733.467 ₫ - 62.504.414 ₫
  60. Mặt dây chuyền trẻ em Rocio Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Rocio

    Vàng 18K
    8.495.052,00 ₫
    2.189.140  - 23.278.187  2.189.140 ₫ - 23.278.187 ₫
  61. Dây chuyền trẻ em Ladybug Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ladybug

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    57.377.839,00 ₫
    9.325.427  - 170.801.072  9.325.427 ₫ - 170.801.072 ₫
  62. Mặt dây chuyền trẻ em Doggy Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Doggy

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    15.073.512,00 ₫
    5.943.368  - 50.235.610  5.943.368 ₫ - 50.235.610 ₫
  63. Mặt dây chuyền trẻ em Breda Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Breda

    Vàng 18K
    11.981.829,00 ₫
    3.827.528  - 38.136.610  3.827.528 ₫ - 38.136.610 ₫
  64. Mặt dây chuyền trẻ em Stumpan Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Stumpan

    Vàng 18K
    9.989.386,00 ₫
    2.910.835  - 29.646.085  2.910.835 ₫ - 29.646.085 ₫

You’ve viewed 60 of 508 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng