Đang tải...
Tìm thấy 508 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo Hành Trọn Đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Mặt dây chuyền trẻ em Dorimar Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Dorimar

    Vàng 18K
    12.131.262,00 ₫
    3.481.115  - 38.773.397  3.481.115 ₫ - 38.773.397 ₫
  6. Mặt dây chuyền trẻ em Babyish Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Babyish

    Vàng 18K & Đá Onyx Đen

    0.016 crt - AAA

    13.383.331,00 ₫
    5.320.729  - 45.339.403  5.320.729 ₫ - 45.339.403 ₫
  7. Dây chuyền trẻ em Gregale Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Gregale

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.076 crt - VS

    21.291.973,00 ₫
    7.117.890  - 67.103.453  7.117.890 ₫ - 67.103.453 ₫
  8. Mặt dây chuyền trẻ em Emanuela Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Emanuela

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    20.802.918,00 ₫
    6.452.799  - 79.527.918  6.452.799 ₫ - 79.527.918 ₫
  9. Mặt dây chuyền trẻ em Hemta Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Hemta

    Vàng 18K & Đá Garnet

    0.01 crt - AAA

    12.358.807,00 ₫
    3.993.942  - 40.528.106  3.993.942 ₫ - 40.528.106 ₫
  10. Mặt dây chuyền trẻ em Pesent Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Pesent

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.006 crt - AAA

    15.532.001,00 ₫
    5.207.522  - 53.518.612  5.207.522 ₫ - 53.518.612 ₫
  11. Mặt dây chuyền trẻ em Bigor Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Bigor

    Vàng 18K
    17.311.614,00 ₫
    5.764.500  - 60.848.762  5.764.500 ₫ - 60.848.762 ₫
  12. Mặt dây chuyền trẻ em Messier Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Messier

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.015 crt - VS

    12.628.239,00 ₫
    3.993.376  - 41.348.852  3.993.376 ₫ - 41.348.852 ₫
  13. Dây chuyền trẻ em Assunta Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Assunta

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.004 crt - VS

    11.874.281,00 ₫
    4.884.882  - 37.499.818  4.884.882 ₫ - 37.499.818 ₫
  14. Mặt dây chuyền trẻ em Obrazel Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Obrazel

    Vàng 18K
    43.412.623,00 ₫
    18.828.589  - 172.074.655  18.828.589 ₫ - 172.074.655 ₫
  15. Mặt dây chuyền trẻ em Hella Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Hella

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    15.898.791,00 ₫
    5.244.880  - 56.178.977  5.244.880 ₫ - 56.178.977 ₫
  16. Mặt dây chuyền trẻ em Galatsi Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Galatsi

    Vàng 18K
    12.181.073,00 ₫
    3.829.226  - 38.985.662  3.829.226 ₫ - 38.985.662 ₫
  17. Dây chuyền trẻ em Astra Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Astra

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.88 crt - AAA

    22.902.908,00 ₫
    6.948.080  - 89.348.631  6.948.080 ₫ - 89.348.631 ₫
  18. Mặt dây chuyền trẻ em Abbie Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Abbie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.319.155,00 ₫
    4.308.941  - 51.296.919  4.308.941 ₫ - 51.296.919 ₫
  19. Dây chuyền trẻ em Cutie Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cutie

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    52.781.635,00 ₫
    7.945.716  - 184.173.650  7.945.716 ₫ - 184.173.650 ₫
  20. Mặt dây chuyền trẻ em Cherubic Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cherubic

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    24.235.355,00 ₫
    11.518.813  - 90.353.342  11.518.813 ₫ - 90.353.342 ₫
  21. Dây chuyền trẻ em Jacqueline Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Jacqueline

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.016 crt - AAA

    13.438.802,00 ₫
    5.298.087  - 44.490.351  5.298.087 ₫ - 44.490.351 ₫
  22. Dây chuyền trẻ em Sunwapta Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Sunwapta

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    14.690.871,00 ₫
    6.018.084  - 50.914.848  6.018.084 ₫ - 50.914.848 ₫
  23. Mặt dây chuyền trẻ em Cameta Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cameta

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    12.742.579,00 ₫
    4.038.093  - 41.631.870  4.038.093 ₫ - 41.631.870 ₫
  24. Dây Chuyền Thiết Kế
  25. Mặt dây chuyền trẻ em Morilena Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Morilena

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    13.930.120,00 ₫
    4.304.695  - 45.976.190  4.304.695 ₫ - 45.976.190 ₫
  26. Dây chuyền trẻ em Annamaria Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Annamaria

    Vàng 18K
    11.483.717,00 ₫
    4.764.599  - 36.013.975  4.764.599 ₫ - 36.013.975 ₫
  27. Dây chuyền trẻ em Bag Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Bag

    Vàng 18K
    19.204.436,00 ₫
    8.060.338  - 68.914.765  8.060.338 ₫ - 68.914.765 ₫
  28. Mặt dây chuyền trẻ em Cantina Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cantina

    Vàng 18K
    26.476.854,00 ₫
    9.338.446  - 99.905.185  9.338.446 ₫ - 99.905.185 ₫
  29. Mặt dây chuyền trẻ em Cometa Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cometa

    Vàng 18K
    13.675.405,00 ₫
    4.525.449  - 45.353.552  4.525.449 ₫ - 45.353.552 ₫
  30. Mặt dây chuyền trẻ em Ninita Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ninita

    Vàng 18K
    14.422.572,00 ₫
    4.635.827  - 48.537.505  4.635.827 ₫ - 48.537.505 ₫
  31. Dây chuyền trẻ em Debora Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Debora

    Vàng 18K
    10.686.740,00 ₫
    4.341.488  - 32.617.765  4.341.488 ₫ - 32.617.765 ₫
  32. Dây chuyền trẻ em Elisabetta Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Elisabetta

    Vàng 18K
    11.035.417,00 ₫
    4.507.902  - 34.103.605  4.507.902 ₫ - 34.103.605 ₫
  33. Dây chuyền trẻ em Fulvia Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Fulvia

    Vàng 18K
    10.587.119,00 ₫
    4.293.941  - 32.193.242  4.293.941 ₫ - 32.193.242 ₫
  34. Mặt dây chuyền trẻ em Ice Cream Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ice Cream

    Vàng 18K
    14.322.949,00 ₫
    4.709.411  - 48.112.975  4.709.411 ₫ - 48.112.975 ₫
  35. Dây chuyền trẻ em Larah Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Larah

    Vàng 18K
    11.085.229,00 ₫
    4.531.676  - 34.315.870  4.531.676 ₫ - 34.315.870 ₫
  36. Dây chuyền trẻ em Madelena Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Madelena

    Vàng 18K
    11.732.773,00 ₫
    4.752.429  - 37.075.292  4.752.429 ₫ - 37.075.292 ₫
  37. Dây chuyền trẻ em Mafalda Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Mafalda

    Vàng 18K
    11.334.284,00 ₫
    4.650.543  - 35.377.187  4.650.543 ₫ - 35.377.187 ₫
  38. Mặt dây chuyền trẻ em Manjula Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Manjula

    Vàng 18K
    13.725.216,00 ₫
    4.437.714  - 45.565.817  4.437.714 ₫ - 45.565.817 ₫
  39. Dây chuyền trẻ em Milena Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Milena

    Vàng 18K
    12.081.450,00 ₫
    4.914.881  - 38.561.132  4.914.881 ₫ - 38.561.132 ₫
  40. Mặt dây chuyền trẻ em Nuvola Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Nuvola

    Vàng 18K
    17.211.993,00 ₫
    5.796.764  - 60.424.240  5.796.764 ₫ - 60.424.240 ₫
  41. Mặt dây chuyền trẻ em Pampero Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Pampero

    Vàng 18K
    13.625.595,00 ₫
    4.392.432  - 45.141.295  4.392.432 ₫ - 45.141.295 ₫
  42. Mặt dây chuyền trẻ em Lailah Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Lailah

    Vàng 18K
    23.288.945,00 ₫
    7.686.756  - 86.320.345  7.686.756 ₫ - 86.320.345 ₫
  43. Mặt dây chuyền trẻ em Velsen Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Velsen

    Vàng 18K
    10.537.307,00 ₫
    3.138.098  - 31.980.977  3.138.098 ₫ - 31.980.977 ₫
  44. Mặt dây chuyền trẻ em Squall Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Squall

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.227 crt - VS

    26.789.304,00 ₫
    5.964.594  - 72.438.331  5.964.594 ₫ - 72.438.331 ₫
  45. Dây chuyền trẻ em Starburst Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Starburst

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    11.566.358,00 ₫
    4.248.375  - 35.957.371  4.248.375 ₫ - 35.957.371 ₫
  46. Mặt dây chuyền trẻ em Lorenza Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Lorenza

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.115 crt - VS

    14.740.682,00 ₫
    4.166.017  - 48.084.673  4.166.017 ₫ - 48.084.673 ₫
  47. Dây chuyền trẻ em Antanella Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Antanella

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    10.042.593,00 ₫
    3.754.227  - 29.391.368  3.754.227 ₫ - 29.391.368 ₫
  48. Dây chuyền trẻ em Caver Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Caver

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    12.150.507,00 ₫
    4.908.938  - 38.136.609  4.908.938 ₫ - 38.136.609 ₫
  49. Dây chuyền trẻ em Ludovica Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ludovica

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.734.287,00 ₫
    4.211.300  - 33.933.798  4.211.300 ₫ - 33.933.798 ₫
  50. Mặt dây chuyền trẻ em Olinda Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Olinda

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    14.810.871,00 ₫
    4.979.692  - 49.089.383  4.979.692 ₫ - 49.089.383 ₫
  51. Mặt dây chuyền trẻ em Pali Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Pali

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    14.435.024,00 ₫
    4.907.523  - 48.565.802  4.907.523 ₫ - 48.565.802 ₫
  52. Dây chuyền trẻ em Sambrero Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Sambrero

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.354.279,00 ₫
    4.788.656  - 39.028.113  4.788.656 ₫ - 39.028.113 ₫
  53. Mặt dây chuyền trẻ em Shapley Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Shapley

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    20.508.581,00 ₫
    5.148.088  - 55.273.321  5.148.088 ₫ - 55.273.321 ₫
  54. Mặt dây chuyền trẻ em Suestado Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Suestado

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.045 crt - VS

    13.448.990,00 ₫
    4.089.602  - 46.414.866  4.089.602 ₫ - 46.414.866 ₫
  55. Mặt dây chuyền trẻ em Destin Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Destin

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    21.144.804,00 ₫
    6.091.952  - 72.438.334  6.091.952 ₫ - 72.438.334 ₫
  56. Mặt dây chuyền trẻ em Cotingas Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cotingas

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    10.501.081,00 ₫
    3.103.287  - 32.080.035  3.103.287 ₫ - 32.080.035 ₫
  57. Mặt dây chuyền trẻ em Williway Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Williway

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    20.518.768,00 ₫
    6.615.533  - 88.089.196  6.615.533 ₫ - 88.089.196 ₫
  58. Mặt dây chuyền trẻ em Fluier Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Fluier

    Vàng 18K
    17.560.670,00 ₫
    6.567.421  - 61.910.080  6.567.421 ₫ - 61.910.080 ₫
  59. Mặt dây chuyền trẻ em Honikomas Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Honikomas

    Vàng 18K
    17.062.558,00 ₫
    6.326.856  - 59.787.445  6.326.856 ₫ - 59.787.445 ₫
  60. Mặt dây chuyền trẻ em Levanter Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Levanter

    Vàng 18K
    13.725.216,00 ₫
    4.715.071  - 45.565.817  4.715.071 ₫ - 45.565.817 ₫
  61. Mặt dây chuyền trẻ em Leveche Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Leveche

    Vàng 18K
    13.077.672,00 ₫
    4.402.337  - 42.806.395  4.402.337 ₫ - 42.806.395 ₫
  62. Dây chuyền trẻ em Lorella Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Lorella

    Vàng 18K
    11.234.661,00 ₫
    4.561.675  - 34.952.657  4.561.675 ₫ - 34.952.657 ₫
  63. Mặt dây chuyền trẻ em Megane Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Megane

    Vàng 18K
    14.024.084,00 ₫
    4.859.410  - 46.839.400  4.859.410 ₫ - 46.839.400 ₫
  64. Mặt dây chuyền trẻ em Paraguas Vàng 18K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Paraguas

    Vàng 18K
    14.721.438,00 ₫
    5.196.201  - 49.811.080  5.196.201 ₫ - 49.811.080 ₫
  65. Dây chuyền trẻ em Sorbier Vàng 18K

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Sorbier

    Vàng 18K
    14.123.705,00 ₫
    6.039.593  - 47.263.922  6.039.593 ₫ - 47.263.922 ₫

You’ve viewed 120 of 508 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng