Đang tải...
Tìm thấy 12660 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Anendi

    Mặt dây chuyền nữ Anendi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    14.953.229,00 ₫
    6.049.499  - 84.070.351  6.049.499 ₫ - 84.070.351 ₫
  11. Dây chuyền nữ Amelia

    Dây chuyền nữ Amelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.083 crt - VS

    16.343.129,00 ₫
    5.609.407  - 63.367.622  5.609.407 ₫ - 63.367.622 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Gita

    Mặt dây chuyền nữ Gita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    19.901.507,00 ₫
    3.289.229  - 68.136.467  3.289.229 ₫ - 68.136.467 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Dasmalisaj

    Mặt dây chuyền nữ Dasmalisaj

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.283.044,00 ₫
    3.376.965  - 55.400.678  3.376.965 ₫ - 55.400.678 ₫
  14. Dây chuyền nữ Gobaith

    Dây chuyền nữ Gobaith

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.198 crt - VS1

    21.227.445,00 ₫
    7.607.511  - 91.556.169  7.607.511 ₫ - 91.556.169 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Puget

    Mặt dây chuyền nữ Puget

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    21.969.516,00 ₫
    4.103.754  - 72.282.673  4.103.754 ₫ - 72.282.673 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Nevio

    Mặt dây chuyền nữ Nevio

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.5 crt - AAA

    16.130.865,00 ₫
    4.584.883  - 443.516.761  4.584.883 ₫ - 443.516.761 ₫
  17. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Sulnes - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Sulnes - Capricorn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.114 crt - VS1

    16.001.244,00 ₫
    4.258.847  - 59.971.412  4.258.847 ₫ - 59.971.412 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Cordialite

    Mặt dây chuyền nữ Cordialite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.828 crt - VS

    363.892.613,00 ₫
    9.113.164  - 1.866.840.206  9.113.164 ₫ - 1.866.840.206 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    13.298.708,00 ₫
    4.338.658  - 56.957.270  4.338.658 ₫ - 56.957.270 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Rudolph

    Mặt dây chuyền nữ Rudolph

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    12.020.884,00 ₫
    3.050.928  - 74.122.282  3.050.928 ₫ - 74.122.282 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - VS

    19.108.209,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Goulbadn

    Mặt dây chuyền nữ Goulbadn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    10.805.607,00 ₫
    3.871.679  - 44.377.143  3.871.679 ₫ - 44.377.143 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Sanda

    Mặt dây chuyền nữ Sanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.26 crt - VS

    46.395.910,00 ₫
    9.281.559  - 1.851.344.994  9.281.559 ₫ - 1.851.344.994 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Frai

    Mặt dây chuyền nữ Frai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.714.349,00 ₫
    3.463.002  - 67.570.432  3.463.002 ₫ - 67.570.432 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Acantha

    Mặt dây chuyền nữ Acantha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    29.098.444,00 ₫
    6.149.970  - 231.494.181  6.149.970 ₫ - 231.494.181 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Desirel

    Mặt dây chuyền nữ Desirel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.539.698,00 ₫
    7.013.174  - 101.065.554  7.013.174 ₫ - 101.065.554 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Dennie

    Mặt dây chuyền nữ Dennie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    14.454.270,00 ₫
    4.559.977  - 59.999.710  4.559.977 ₫ - 59.999.710 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Mariana

    Mặt dây chuyền nữ Mariana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    15.030.210,00 ₫
    6.220.158  - 72.608.142  6.220.158 ₫ - 72.608.142 ₫
  29. Dây chuyền nữ Sophie

    Dây chuyền nữ Sophie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    23.499.509,00 ₫
    3.894.320  - 149.744.568  3.894.320 ₫ - 149.744.568 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Sukmas

    Mặt dây chuyền nữ Sukmas

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.726 crt - AAA

    22.090.082,00 ₫
    7.766.000  - 57.294.065  7.766.000 ₫ - 57.294.065 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Marlisa

    Mặt dây chuyền nữ Marlisa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.544 crt - VS

    67.786.658,00 ₫
    4.502.242  - 1.265.116.645  4.502.242 ₫ - 1.265.116.645 ₫
  32. Dây chuyền nữ Virago

    Dây chuyền nữ Virago

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.44 crt - AAA

    12.210.788,00 ₫
    5.326.389  - 269.361.923  5.326.389 ₫ - 269.361.923 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Criquet

    Mặt dây chuyền nữ Criquet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    8.801.844,00 ₫
    2.150.933  - 27.990.430  2.150.933 ₫ - 27.990.430 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Hue

    Mặt dây chuyền nữ Hue

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    7.53 crt - AA

    159.746.693,00 ₫
    11.240.040  - 6.254.644.876  11.240.040 ₫ - 6.254.644.876 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Chalu

    Mặt dây chuyền nữ Chalu

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.33 crt - AAA

    12.865.410,00 ₫
    4.627.336  - 81.056.218  4.627.336 ₫ - 81.056.218 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Gensio Women

    Mặt dây chuyền nữ Gensio Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    25.377.331,00 ₫
    5.527.898  - 102.664.604  5.527.898 ₫ - 102.664.604 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Sedia

    Mặt dây chuyền nữ Sedia

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.172 crt - AAA

    13.958.422,00 ₫
    4.732.052  - 68.858.158  4.732.052 ₫ - 68.858.158 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    11.995.979,00 ₫
    4.780.732  - 49.811.083  4.780.732 ₫ - 49.811.083 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.467.769,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Hagen

    Mặt dây chuyền nữ Hagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1.2 crt - AAA

    21.414.520,00 ₫
    6.418.837  - 182.900.075  6.418.837 ₫ - 182.900.075 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Tanille

    Mặt dây chuyền nữ Tanille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.233 crt - VS

    20.721.976,00 ₫
    7.274.682  - 99.395.751  7.274.682 ₫ - 99.395.751 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Degradant

    Mặt dây chuyền nữ Degradant

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.282.477,00 ₫
    4.624.505  - 59.730.841  4.624.505 ₫ - 59.730.841 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Milessa

    Mặt dây chuyền nữ Milessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    194.097.947,00 ₫
    5.076.201  - 2.321.394.652  5.076.201 ₫ - 2.321.394.652 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Viera

    Mặt dây chuyền nữ Viera

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    19.991.224,00 ₫
    5.506.388  - 83.320.354  5.506.388 ₫ - 83.320.354 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia

    Mặt dây chuyền nữ Selia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.061.937,00 ₫
    2.951.872  - 37.061.143  2.951.872 ₫ - 37.061.143 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Alunissage

    Mặt dây chuyền nữ Alunissage

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.768.631,00 ₫
    2.925.268  - 42.197.910  2.925.268 ₫ - 42.197.910 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.742.027,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  48. Dây chuyền nữ Tracy

    Dây chuyền nữ Tracy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    25.649.593,00 ₫
    5.896.669  - 129.749.376  5.896.669 ₫ - 129.749.376 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Rada

    Mặt dây chuyền nữ Rada

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    13.165.124,00 ₫
    5.818.839  - 61.881.775  5.818.839 ₫ - 61.881.775 ₫
  50. Dây chuyền nữ Mais

    Dây chuyền nữ Mais

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.398 crt - VS

    29.919.762,00 ₫
    9.195.239  - 127.513.542  9.195.239 ₫ - 127.513.542 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Contextual

    Mặt dây chuyền nữ Contextual

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    8.986.088,00 ₫
    2.602.629  - 35.532.849  2.602.629 ₫ - 35.532.849 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Leary

    Mặt dây chuyền nữ Leary

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    15.471.433,00 ₫
    4.000.735  - 63.565.727  4.000.735 ₫ - 63.565.727 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Parola

    Mặt dây chuyền nữ Parola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.06 crt - VS1

    10.176.742,00 ₫
    2.538.100  - 34.216.812  2.538.100 ₫ - 34.216.812 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Phyle

    Mặt dây chuyền nữ Phyle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.894 crt - VS

    17.161.899,00 ₫
    5.709.878  - 99.579.712  5.709.878 ₫ - 99.579.712 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Dumuzi

    Mặt dây chuyền nữ Dumuzi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    12.863.711,00 ₫
    4.129.791  - 48.197.880  4.129.791 ₫ - 48.197.880 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Marfery

    Mặt dây chuyền nữ Marfery

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    15.063 crt - AAA

    17.651.519,00 ₫
    7.649.962  - 214.286.718  7.649.962 ₫ - 214.286.718 ₫
  57. Dây chuyền nữ Nicanora

    Dây chuyền nữ Nicanora

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    26.469.494,00 ₫
    11.176.361  - 76.073.976  11.176.361 ₫ - 76.073.976 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Cassata

    Mặt dây chuyền nữ Cassata

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    12.873.617,00 ₫
    4.207.904  - 44.306.391  4.207.904 ₫ - 44.306.391 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Mignon

    Mặt dây chuyền nữ Mignon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.676 crt - VS

    100.320.654,00 ₫
    9.713.161  - 202.838.656  9.713.161 ₫ - 202.838.656 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Atella

    Mặt dây chuyền nữ Atella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.335 crt - VS

    16.300.108,00 ₫
    3.742.623  - 161.291.680  3.742.623 ₫ - 161.291.680 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Sarmuvanj

    Mặt dây chuyền nữ Sarmuvanj

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.267.974,00 ₫
    2.946.778  - 35.646.056  2.946.778 ₫ - 35.646.056 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Aniset

    Mặt dây chuyền nữ Aniset

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.21 crt - AAA

    17.665.669,00 ₫
    7.407.983  - 97.655.191  7.407.983 ₫ - 97.655.191 ₫
  63. Dây chuyền nữ Alaura

    Dây chuyền nữ Alaura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    19.923.583,00 ₫
    6.817.892  - 378.833.109  6.817.892 ₫ - 378.833.109 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Chesed

    Mặt dây chuyền nữ Chesed

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.169.752,00 ₫
    4.245.262  - 60.197.823  4.245.262 ₫ - 60.197.823 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Dovrebbe

    Mặt dây chuyền nữ Dovrebbe

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.23 crt - AAA

    11.549.945,00 ₫
    4.516.959  - 206.432.981  4.516.959 ₫ - 206.432.981 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.436.750,00 ₫
    2.179.234  - 30.113.058  2.179.234 ₫ - 30.113.058 ₫
  67. Dây chuyền nữ Pidgey

    Dây chuyền nữ Pidgey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    37.020.671,00 ₫
    9.221.842  - 145.258.737  9.221.842 ₫ - 145.258.737 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Inge

    Mặt dây chuyền nữ Inge

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    28.585.052,00 ₫
    7.874.962  - 94.004.269  7.874.962 ₫ - 94.004.269 ₫
  69. Dây chuyền nữ Finelia

    Dây chuyền nữ Finelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    61.622.819,00 ₫
    7.181.569  - 1.092.037.272  7.181.569 ₫ - 1.092.037.272 ₫

You’ve viewed 600 of 12660 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng