Đang tải...
Tìm thấy 12660 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Could

    Mặt dây chuyền nữ Could

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.897.220,00 ₫
    2.731.684  - 33.523.421  2.731.684 ₫ - 33.523.421 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Sidania

    Mặt dây chuyền nữ Sidania

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.846.829,00 ₫
    4.546.676  - 48.664.860  4.546.676 ₫ - 48.664.860 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Glebe

    Mặt dây chuyền nữ Glebe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    13.731.726,00 ₫
    5.285.352  - 60.721.406  5.285.352 ₫ - 60.721.406 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Accentc

    Mặt dây chuyền nữ Accentc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    14.164.176,00 ₫
    4.829.410  - 60.891.217  4.829.410 ₫ - 60.891.217 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Adams

    Mặt dây chuyền nữ Adams

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.319.553,00 ₫
    4.584.883  - 67.924.201  4.584.883 ₫ - 67.924.201 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    18.357.929,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  13. Dây chuyền nữ Nadianna

    Dây chuyền nữ Nadianna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.255.591,00 ₫
    4.259.413  - 23.892.336  4.259.413 ₫ - 23.892.336 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.208.242,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    82.108.759,00 ₫
    3.584.416  - 1.424.441.359  3.584.416 ₫ - 1.424.441.359 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Acety

    Mặt dây chuyền nữ Acety

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.952.112,00 ₫
    4.266.489  - 50.249.759  4.266.489 ₫ - 50.249.759 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Harelda

    Mặt dây chuyền nữ Harelda

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    5.33 crt - AAAAA

    17.515.104,00 ₫
    7.468.832  - 136.909.721  7.468.832 ₫ - 136.909.721 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.016 crt - VS

    198.089.342,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    45.263.557,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Kritpu

    Mặt dây chuyền nữ Kritpu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.097.738,00 ₫
    6.558.930  - 84.268.463  6.558.930 ₫ - 84.268.463 ₫
  22. Dây chuyền nữ Klea

    Dây chuyền nữ Klea

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    12.080.318,00 ₫
    4.381.110  - 334.243.694  4.381.110 ₫ - 334.243.694 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Zena

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    88.770.708,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Chenille

    Mặt dây chuyền nữ Chenille

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.254.472,00 ₫
    3.948.093  - 46.245.055  3.948.093 ₫ - 46.245.055 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    12.259.751,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Amuser

    Mặt dây chuyền nữ Amuser

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    13.427.199,00 ₫
    5.370.257  - 71.645.882  5.370.257 ₫ - 71.645.882 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Menkara

    Mặt dây chuyền nữ Menkara

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.8 crt - AAA

    18.880.380,00 ₫
    5.964.594  - 4.475.143.880  5.964.594 ₫ - 4.475.143.880 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Maghunars

    Mặt dây chuyền nữ Maghunars

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.594.675,00 ₫
    2.753.194  - 32.433.805  2.753.194 ₫ - 32.433.805 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.86 crt - AAA

    9.305.332,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  30. Dây chuyền nữ Raynita

    Dây chuyền nữ Raynita

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    22.338.856,00 ₫
    10.348.535  - 34.521.345  10.348.535 ₫ - 34.521.345 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.216.364,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Arkadi

    Mặt dây chuyền nữ Arkadi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.296 crt - VS

    25.279.971,00 ₫
    9.803.726  - 173.758.602  9.803.726 ₫ - 173.758.602 ₫
  33. Dây chuyền nữ Turmeric

    Dây chuyền nữ Turmeric

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.206 crt - VS

    16.106.242,00 ₫
    3.885.830  - 48.296.935  3.885.830 ₫ - 48.296.935 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Occupant

    Mặt dây chuyền nữ Occupant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.918.107,00 ₫
    3.893.188  - 67.938.354  3.893.188 ₫ - 67.938.354 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Keith

    Mặt dây chuyền nữ Keith

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.663.037,00 ₫
    3.031.117  - 53.957.289  3.031.117 ₫ - 53.957.289 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Aguessac

    Mặt dây chuyền nữ Aguessac

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    36.928.125,00 ₫
    3.871.679  - 2.803.996.139  3.871.679 ₫ - 2.803.996.139 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Pratima

    Mặt dây chuyền nữ Pratima

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    47.289.678,00 ₫
    7.151.852  - 398.785.839  7.151.852 ₫ - 398.785.839 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Sorenson

    Mặt dây chuyền nữ Sorenson

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    9.267.974,00 ₫
    2.946.778  - 1.060.622.330  2.946.778 ₫ - 1.060.622.330 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Devonda

    Mặt dây chuyền nữ Devonda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    14.769.267,00 ₫
    2.674.515  - 255.805.385  2.674.515 ₫ - 255.805.385 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Enginedas

    Mặt dây chuyền nữ Enginedas

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    14.143.516,00 ₫
    5.391.483  - 67.244.962  5.391.483 ₫ - 67.244.962 ₫
  42. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Scorpio

    Mặt dây chuyền nữ Scorpio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.775 crt - VS

    29.324.576,00 ₫
    7.805.623  - 158.659.620  7.805.623 ₫ - 158.659.620 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Fide

    Mặt dây chuyền nữ Fide

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    14.697.382,00 ₫
    4.266.489  - 194.362.283  4.266.489 ₫ - 194.362.283 ₫
  44. Dây chuyền nữ Stubs

    Dây chuyền nữ Stubs

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    9.511.934,00 ₫
    4.121.866  - 39.976.220  4.121.866 ₫ - 39.976.220 ₫
    Mới

  45. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Zarita

    Dây chuyền nữ Zarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    22.292.722,00 ₫
    5.519.973  - 77.433.589  5.519.973 ₫ - 77.433.589 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1.25 crt - AAA

    20.245.940,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Aygen

    Mặt dây chuyền nữ Aygen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.427 crt - VS

    50.813.814,00 ₫
    5.728.274  - 935.132.355  5.728.274 ₫ - 935.132.355 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    18.857.740,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Victoire

    Mặt dây chuyền nữ Victoire

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    16.060.960,00 ₫
    3.850.169  - 98.164.622  3.850.169 ₫ - 98.164.622 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Liossa

    Mặt dây chuyền nữ Liossa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.068.063,00 ₫
    3.268.851  - 39.452.635  3.268.851 ₫ - 39.452.635 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Dây chuyền nữ Olive

    Dây chuyền nữ Olive

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    14.102.762,00 ₫
    5.818.840  - 99.622.167  5.818.840 ₫ - 99.622.167 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Atavism

    Mặt dây chuyền nữ Atavism

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    22.453.193,00 ₫
    6.049.499  - 88.542.028  6.049.499 ₫ - 88.542.028 ₫
  54. Dây chuyền nữ Audrisa

    Dây chuyền nữ Audrisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.822 crt - VS

    277.252.740,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt

    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.15 crt - VS

    19.037.739,00 ₫
    3.376.965  - 2.187.654.724  3.376.965 ₫ - 2.187.654.724 ₫
  56. Dây chuyền nữ Agonal

    Dây chuyền nữ Agonal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    22.478.098,00 ₫
    10.935.796  - 156.975.663  10.935.796 ₫ - 156.975.663 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Caressant

    Mặt dây chuyền nữ Caressant

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    16.610.862,00 ₫
    4.924.504  - 63.480.826  4.924.504 ₫ - 63.480.826 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Pomeriggio

    Mặt dây chuyền nữ Pomeriggio

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.629.953,00 ₫
    3.099.041  - 44.320.537  3.099.041 ₫ - 44.320.537 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Tessalin

    Mặt dây chuyền nữ Tessalin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    64.308.655,00 ₫
    5.448.086  - 1.100.952.320  5.448.086 ₫ - 1.100.952.320 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Sonny

    Mặt dây chuyền nữ Sonny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.385 crt - VS

    26.146.572,00 ₫
    4.655.637  - 83.476.011  4.655.637 ₫ - 83.476.011 ₫
  61. Dây chuyền nữ Achievable

    Dây chuyền nữ Achievable

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.166.640,00 ₫
    6.500.346  - 18.097.271  6.500.346 ₫ - 18.097.271 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Nitva

    Mặt dây chuyền nữ Nitva

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.356.543,00 ₫
    3.396.210  - 44.914.877  3.396.210 ₫ - 44.914.877 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    10.104.007,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Swatch

    Mặt dây chuyền nữ Swatch

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    15.128.982,00 ₫
    3.486.775  - 53.631.817  3.486.775 ₫ - 53.631.817 ₫
  65. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    12.404.940,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  66. Dây chuyền nữ Turtle

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    8.898.069,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Yrrevo

    Mặt dây chuyền nữ Yrrevo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.125.701,00 ₫
    3.893.188  - 141.692.722  3.893.188 ₫ - 141.692.722 ₫
  68. Dây chuyền nữ Rideout

    Dây chuyền nữ Rideout

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    34.786.530,00 ₫
    5.865.537  - 230.955.883  5.865.537 ₫ - 230.955.883 ₫
  69. Dây chuyền nữ Ardentii

    Dây chuyền nữ Ardentii

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    0.935 crt - AAA

    41.095.558,00 ₫
    15.135.776  - 105.559.874  15.135.776 ₫ - 105.559.874 ₫

You’ve viewed 180 of 12660 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng