Đang tải...
Tìm thấy 12660 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Enigmata

    Mặt dây chuyền nữ Enigmata

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    10.271.836,00 ₫
    3.742.623  - 47.886.557  3.742.623 ₫ - 47.886.557 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Aferden

    Mặt dây chuyền nữ Aferden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.097.356,00 ₫
    3.893.188  - 188.079.294  3.893.188 ₫ - 188.079.294 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Birkho

    Mặt dây chuyền nữ Birkho

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    10.614.853,00 ₫
    2.710.175  - 49.443.155  2.710.175 ₫ - 49.443.155 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Miniera

    Mặt dây chuyền nữ Miniera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.416 crt - AAA

    25.653.272,00 ₫
    9.821.839  - 144.537.044  9.821.839 ₫ - 144.537.044 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Velvett

    Mặt dây chuyền nữ Velvett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.332 crt - VS

    22.295.836,00 ₫
    4.495.450  - 168.975.611  4.495.450 ₫ - 168.975.611 ₫
  15. Dây chuyền nữ Advance

    Dây chuyền nữ Advance

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    1.084 crt - AAA

    32.021.167,00 ₫
    9.821.839  - 2.486.318.025  9.821.839 ₫ - 2.486.318.025 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Vicuska

    Mặt dây chuyền nữ Vicuska

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.47 crt - AAA

    35.790.395,00 ₫
    11.943.338  - 240.763.004  11.943.338 ₫ - 240.763.004 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Lorette

    Mặt dây chuyền nữ Lorette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    14.770.683,00 ₫
    6.155.631  - 76.556.238  6.155.631 ₫ - 76.556.238 ₫
  18. Dây chuyền nữ Spectra

    Dây chuyền nữ Spectra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    17.037.370,00 ₫
    7.463.737  - 103.230.637  7.463.737 ₫ - 103.230.637 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Devine

    Mặt dây chuyền nữ Devine

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    19.788.585,00 ₫
    8.320.715  - 108.565.521  8.320.715 ₫ - 108.565.521 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Olena

    Mặt dây chuyền nữ Olena

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    11.721.169,00 ₫
    3.028.287  - 67.061.000  3.028.287 ₫ - 67.061.000 ₫
  21. Dây chuyền nữ Grumpy

    Dây chuyền nữ Grumpy

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite

    0.51 crt - AAA

    22.060.648,00 ₫
    5.547.143  - 123.254.128  5.547.143 ₫ - 123.254.128 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Avallo

    Mặt dây chuyền nữ Avallo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.775.494,00 ₫
    4.181.583  - 59.532.733  4.181.583 ₫ - 59.532.733 ₫
  23. Dây chuyền nữ Bonne

    Dây chuyền nữ Bonne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.185 crt - VS

    18.042.082,00 ₫
    4.982.239  - 97.711.793  4.982.239 ₫ - 97.711.793 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Brider

    Mặt dây chuyền nữ Brider

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    20.789.899,00 ₫
    4.627.336  - 76.414.731  4.627.336 ₫ - 76.414.731 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Recovery

    Mặt dây chuyền nữ Recovery

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.363 crt - AAA

    16.115.016,00 ₫
    5.094.315  - 71.490.222  5.094.315 ₫ - 71.490.222 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Coble

    Mặt dây chuyền nữ Coble

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.25 crt - AAA

    9.702.122,00 ₫
    3.247.908  - 242.843.183  3.247.908 ₫ - 242.843.183 ₫
  27. Dây chuyền nữ Luttem

    Dây chuyền nữ Luttem

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    13.484.085,00 ₫
    5.886.764  - 57.395.949  5.886.764 ₫ - 57.395.949 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Pianna

    Mặt dây chuyền nữ Pianna

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    12.906.164,00 ₫
    5.136.768  - 64.697.805  5.136.768 ₫ - 64.697.805 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Baratti

    Mặt dây chuyền nữ Baratti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.97 crt - VS

    41.953.950,00 ₫
    7.884.867  - 3.681.010.850  7.884.867 ₫ - 3.681.010.850 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Bastion

    Mặt dây chuyền nữ Bastion

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    13.387.009,00 ₫
    3.678.095  - 66.325.150  3.678.095 ₫ - 66.325.150 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Mayanna

    Mặt dây chuyền nữ Mayanna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    21.723.856,00 ₫
    8.281.092  - 316.328.684  8.281.092 ₫ - 316.328.684 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Beavis

    Mặt dây chuyền nữ Beavis

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.128 crt - AAA

    11.963.998,00 ₫
    3.936.207  - 54.579.924  3.936.207 ₫ - 54.579.924 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Celmona

    Mặt dây chuyền nữ Celmona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.56 crt - VS

    70.765.983,00 ₫
    6.337.328  - 5.114.961.605  6.337.328 ₫ - 5.114.961.605 ₫
  34. Dây chuyền nữ Neborn

    Dây chuyền nữ Neborn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    18.251.515,00 ₫
    7.632.416  - 120.438.106  7.632.416 ₫ - 120.438.106 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Yapur

    Mặt dây chuyền nữ Yapur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    23.928.846,00 ₫
    5.922.141  - 106.626.845  5.922.141 ₫ - 106.626.845 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Yedo

    Mặt dây chuyền nữ Yedo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    21.588.858,00 ₫
    8.934.863  - 129.862.588  8.934.863 ₫ - 129.862.588 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Camembert

    Mặt dây chuyền nữ Camembert

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    16.055.866,00 ₫
    6.133.555  - 104.306.104  6.133.555 ₫ - 104.306.104 ₫
  38. Dây chuyền nữ Desobliger

    Dây chuyền nữ Desobliger

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.474 crt - VS

    19.209.813,00 ₫
    5.971.669  - 274.060.018  5.971.669 ₫ - 274.060.018 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Ossigeno

    Mặt dây chuyền nữ Ossigeno

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.375 crt - VS

    12.592.297,00 ₫
    4.366.393  - 79.598.672  4.366.393 ₫ - 79.598.672 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Rosalindy

    Mặt dây chuyền nữ Rosalindy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3 crt - VS

    61.926.498,00 ₫
    9.933.915  - 5.027.806.357  9.933.915 ₫ - 5.027.806.357 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Aibutov

    Mặt dây chuyền nữ Aibutov

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.841.551,00 ₫
    4.237.338  - 45.778.082  4.237.338 ₫ - 45.778.082 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Ateur

    Mặt dây chuyền nữ Ateur

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    66.554.967,00 ₫
    11.074.475  - 196.329.256  11.074.475 ₫ - 196.329.256 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Georgiani

    Mặt dây chuyền nữ Georgiani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.092 crt - VS

    13.864.179,00 ₫
    3.807.151  - 51.296.924  3.807.151 ₫ - 51.296.924 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Tamra

    Mặt dây chuyền nữ Tamra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    11.009.663,00 ₫
    3.678.095  - 68.221.368  3.678.095 ₫ - 68.221.368 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Triangolo

    Mặt dây chuyền nữ Triangolo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    15.028.795,00 ₫
    5.136.768  - 67.641.187  5.136.768 ₫ - 67.641.187 ₫
  46. Dây chuyền nữ Greenday

    Dây chuyền nữ Greenday

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng

    0.39 crt - AAA

    18.718.778,00 ₫
    8.716.939  - 109.867.402  8.716.939 ₫ - 109.867.402 ₫
  47. Dây chuyền nữ Gnya

    Dây chuyền nữ Gnya

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.1 crt - VS1

    24.436.015,00 ₫
    7.469.398  - 79.343.962  7.469.398 ₫ - 79.343.962 ₫
  48. Dây chuyền nữ Mila

    Dây chuyền nữ Mila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    44.160.072,00 ₫
    8.121.470  - 143.673.844  8.121.470 ₫ - 143.673.844 ₫
  49. Dây chuyền nữ Lenora

    Dây chuyền nữ Lenora

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - SI

    179.311.412,00 ₫
    3.849.037  - 336.309.717  3.849.037 ₫ - 336.309.717 ₫
  50. Dây chuyền nữ Khonsu

    Dây chuyền nữ Khonsu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    22.806.682,00 ₫
    6.735.816  - 40.065.091  6.735.816 ₫ - 40.065.091 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Cetsay

    Mặt dây chuyền nữ Cetsay

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.005 crt - AAA

    7.868.735,00 ₫
    2.430.554  - 28.372.506  2.430.554 ₫ - 28.372.506 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.394.949,00 ₫
    3.149.984  - 40.259.237  3.149.984 ₫ - 40.259.237 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Gina

    Mặt dây chuyền nữ Gina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - VS

    16.298.694,00 ₫
    4.958.466  - 61.683.662  4.958.466 ₫ - 61.683.662 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Aortal

    Mặt dây chuyền nữ Aortal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.254 crt - VS

    20.706.692,00 ₫
    3.097.343  - 191.829.275  3.097.343 ₫ - 191.829.275 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Karensa

    Mặt dây chuyền nữ Karensa

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.612 crt - AAA

    10.787.212,00 ₫
    3.438.662  - 51.947.864  3.438.662 ₫ - 51.947.864 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Adelheid

    Mặt dây chuyền nữ Adelheid

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.51 crt - AAA

    14.396.251,00 ₫
    4.820.071  - 62.306.306  4.820.071 ₫ - 62.306.306 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey M

    Mặt dây chuyền nữ Janey M

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.841.324,00 ₫
    3.729.038  - 61.542.155  3.729.038 ₫ - 61.542.155 ₫
  58. Dây chuyền nữ Bonfilia

    Dây chuyền nữ Bonfilia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    94.344.737,00 ₫
    6.342.422  - 1.420.620.617  6.342.422 ₫ - 1.420.620.617 ₫
  59. Dây chuyền nữ Temoura

    Dây chuyền nữ Temoura

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.797.004,00 ₫
    4.955.636  - 58.938.397  4.955.636 ₫ - 58.938.397 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Fayeline

    Mặt dây chuyền nữ Fayeline

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.16 crt - AAA

    12.766.635,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Diedre

    Mặt dây chuyền nữ Diedre

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.422 crt - VS

    22.519.420,00 ₫
    6.769.779  - 2.725.812.551  6.769.779 ₫ - 2.725.812.551 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Barbera

    Mặt dây chuyền nữ Barbera

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.88 crt - AAA

    26.033.082,00 ₫
    3.481.115  - 81.452.440  3.481.115 ₫ - 81.452.440 ₫
  63. Dây chuyền nữ Curtissa

    Dây chuyền nữ Curtissa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.669.080,00 ₫
    5.114.126  - 59.872.355  5.114.126 ₫ - 59.872.355 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Corvines

    Mặt dây chuyền nữ Corvines

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    12.698.711,00 ₫
    3.942.433  - 50.872.394  3.942.433 ₫ - 50.872.394 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Griselda

    Mặt dây chuyền nữ Griselda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.431 crt - SI

    28.459.109,00 ₫
    4.084.508  - 74.999.640  4.084.508 ₫ - 74.999.640 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm

    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.03 crt - VS

    11.180.322,00 ₫
    5.402.238  - 45.820.533  5.402.238 ₫ - 45.820.533 ₫
  67. Dây chuyền nữ Torumta

    Dây chuyền nữ Torumta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.068 crt - VS

    12.948.616,00 ₫
    5.370.540  - 47.009.206  5.370.540 ₫ - 47.009.206 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Fritha

    Mặt dây chuyền nữ Fritha

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.778 crt - AAA

    11.667.113,00 ₫
    4.211.299  - 69.622.306  4.211.299 ₫ - 69.622.306 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Mareyeur

    Mặt dây chuyền nữ Mareyeur

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    14.944.738,00 ₫
    5.412.709  - 256.711.040  5.412.709 ₫ - 256.711.040 ₫

You’ve viewed 1920 of 12660 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng