Đang tải...
Tìm thấy 12660 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Lokelani Ø6 mm

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lokelani Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    22.046.498,00 ₫
    8.308.262  - 95.008.979  8.308.262 ₫ - 95.008.979 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Joanne

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Joanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    11.654.377,00 ₫
    4.310.356  - 68.815.708  4.310.356 ₫ - 68.815.708 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Girisha

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Girisha

    Vàng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski & Swarovsky Crystal

    7.1 crt - AAA

    13.615.972,00 ₫
    4.981.107  - 110.433.436  4.981.107 ₫ - 110.433.436 ₫
  13. Dây Chuyền Piacevale

    Dây Chuyền GLAMIRA Piacevale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.665 crt - VS

    57.119.444,00 ₫
    10.559.383  - 3.634.100.699  10.559.383 ₫ - 3.634.100.699 ₫
  14. Dây Chuyền Pluitt

    Dây Chuyền GLAMIRA Pluitt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.023 crt - VS

    86.898.549,00 ₫
    10.349.384  - 101.950.836  10.349.384 ₫ - 101.950.836 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Jeunary

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jeunary

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.524.911,00 ₫
    4.351.394  - 61.259.140  4.351.394 ₫ - 61.259.140 ₫
  16. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Bicgesa - Pisces

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bicgesa - Pisces

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.28 crt - AAA

    17.676.422,00 ₫
    5.242.899  - 78.070.377  5.242.899 ₫ - 78.070.377 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Ryella

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ryella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    18.801.985,00 ₫
    4.239.602  - 58.188.401  4.239.602 ₫ - 58.188.401 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Siberut

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Siberut

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    67.584.582,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  19. Mặt Dây Chuyền Zendoer

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zendoer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.322.412,00 ₫
    2.710.175  - 33.311.156  2.710.175 ₫ - 33.311.156 ₫
  20. Mặt Dây Chuyền Nadin

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nadin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    18.916.607,00 ₫
    7.623.642  - 92.702.384  7.623.642 ₫ - 92.702.384 ₫
  21. Dây Chuyền Gamba

    Dây Chuyền GLAMIRA Gamba

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    17.470.104,00 ₫
    4.856.580  - 68.886.461  4.856.580 ₫ - 68.886.461 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Tatiana

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tatiana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    23.558.660,00 ₫
    3.802.339  - 43.429.034  3.802.339 ₫ - 43.429.034 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Acaysha

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Acaysha

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng

    3 crt - AAA

    16.246.903,00 ₫
    6.713.174  - 95.490.109  6.713.174 ₫ - 95.490.109 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Nellora

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nellora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    37.506.329,00 ₫
    6.597.138  - 1.126.565.409  6.597.138 ₫ - 1.126.565.409 ₫
  25. Dây Chuyền Thule

    Dây Chuyền GLAMIRA Thule

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.428 crt - AAA

    24.415.354,00 ₫
    11.207.493  - 151.952.106  11.207.493 ₫ - 151.952.106 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Velva

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Velva

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.06 crt - AAA

    15.981.431,00 ₫
    6.869.400  - 34.460.210  6.869.400 ₫ - 34.460.210 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Moyennes

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Moyennes

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    16.756.334,00 ₫
    4.797.147  - 84.367.523  4.797.147 ₫ - 84.367.523 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Nogartse

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nogartse

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    8.654.108,00 ₫
    2.968.287  - 34.726.243  2.968.287 ₫ - 34.726.243 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Greasily

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Greasily

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    8.758.542,00 ₫
    2.946.778  - 36.438.505  2.946.778 ₫ - 36.438.505 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Lara

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lara

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.425 crt - VS

    27.434.868,00 ₫
    6.015.537  - 109.824.949  6.015.537 ₫ - 109.824.949 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Kmel

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kmel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    21.489.518,00 ₫
    4.947.146  - 78.876.981  4.947.146 ₫ - 78.876.981 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Cassata

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cassata

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    12.873.617,00 ₫
    4.207.904  - 44.306.391  4.207.904 ₫ - 44.306.391 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Irmina

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Irmina

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.75 crt - VS1

    88.328.353,00 ₫
    4.853.750  - 1.608.119.732  4.853.750 ₫ - 1.608.119.732 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Tenorio

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tenorio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    15.034.456,00 ₫
    5.635.444  - 64.244.976  5.635.444 ₫ - 64.244.976 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Masson

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Masson

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    52.143.713,00 ₫
    5.985.820  - 103.952.334  5.985.820 ₫ - 103.952.334 ₫
  36. Dây Chuyền Hikari

    Dây Chuyền GLAMIRA Hikari

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    18.819.815,00 ₫
    5.577.708  - 79.089.241  5.577.708 ₫ - 79.089.241 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Blythe

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blythe

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.216 crt - AAA

    13.380.502,00 ₫
    4.580.355  - 80.971.312  4.580.355 ₫ - 80.971.312 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Holsapple

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Holsapple

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    19.582.262,00 ₫
    7.356.191  - 97.768.398  7.356.191 ₫ - 97.768.398 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Lerika Ø8 mm

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lerika Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    20.948.388,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Susy

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Susy

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    10.719.004,00 ₫
    3.050.928  - 41.943.189  3.050.928 ₫ - 41.943.189 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Benedict

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Benedict

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.475 crt - VS

    18.470.853,00 ₫
    6.328.271  - 118.386.223  6.328.271 ₫ - 118.386.223 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Nastya

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nastya

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    4.9 crt - AAA

    13.189.182,00 ₫
    5.190.540  - 191.404.750  5.190.540 ₫ - 191.404.750 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Lokelani Ø8 mm

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lokelani Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - AAA

    19.382.170,00 ₫
    7.829.396  - 94.810.863  7.829.396 ₫ - 94.810.863 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền Avide

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Avide

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.593.019,00 ₫
    3.419.983  - 236.333.780  3.419.983 ₫ - 236.333.780 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Adalgisa

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adalgisa

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.212 crt - SI

    156.363.784,00 ₫
    5.474.690  - 318.111.693  5.474.690 ₫ - 318.111.693 ₫
  46. Dây Chuyền Balgair

    Dây Chuyền GLAMIRA Balgair

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    12.393.336,00 ₫
    5.218.843  - 74.065.685  5.218.843 ₫ - 74.065.685 ₫
  47. Dây Chuyền Konfiantza

    Dây Chuyền GLAMIRA Konfiantza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    9.624.010,00 ₫
    4.466.015  - 39.070.563  4.466.015 ₫ - 39.070.563 ₫
  48. Dây Chuyền Nicanora

    Dây Chuyền GLAMIRA Nicanora

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    26.469.494,00 ₫
    11.176.361  - 76.073.976  11.176.361 ₫ - 76.073.976 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Abner

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Abner

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.298 crt - AA

    14.432.477,00 ₫
    4.853.750  - 268.682.684  4.853.750 ₫ - 268.682.684 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Gray

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gray

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    11.514.000,00 ₫
    4.151.300  - 63.664.790  4.151.300 ₫ - 63.664.790 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Elbertina

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elbertina

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.395.614,00 ₫
    3.130.173  - 38.971.506  3.130.173 ₫ - 38.971.506 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Ednila

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ednila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.335 crt - VS

    26.653.174,00 ₫
    5.978.744  - 103.655.162  5.978.744 ₫ - 103.655.162 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Enimluf

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Enimluf

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.416 crt - AAA

    15.235.115,00 ₫
    4.323.375  - 84.891.104  4.323.375 ₫ - 84.891.104 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Morbido

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Morbido

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    13.321.916,00 ₫
    3.032.815  - 44.561.107  3.032.815 ₫ - 44.561.107 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Barryso

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Barryso

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    12.386.827,00 ₫
    3.376.965  - 136.598.407  3.376.965 ₫ - 136.598.407 ₫
  56. Dây Chuyền Revere

    Dây Chuyền GLAMIRA Revere

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    10.486.647,00 ₫
    4.822.618  - 40.853.573  4.822.618 ₫ - 40.853.573 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Mya

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2 crt - AAA

    12.952.012,00 ₫
    5.003.748  - 76.443.028  5.003.748 ₫ - 76.443.028 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Rosso

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rosso

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    16.962.087,00 ₫
    5.157.993  - 67.004.391  5.157.993 ₫ - 67.004.391 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Agrostis

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agrostis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.771.900,00 ₫
    6.557.516  - 76.768.502  6.557.516 ₫ - 76.768.502 ₫
  60. Dây Chuyền Avithe

    Dây Chuyền GLAMIRA Avithe

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.432 crt - VS

    18.994.719,00 ₫
    9.475.426  - 241.456.394  9.475.426 ₫ - 241.456.394 ₫
  61. Dây Chuyền Awult

    Dây Chuyền GLAMIRA Awult

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.433.639,00 ₫
    3.906.773  - 34.146.063  3.906.773 ₫ - 34.146.063 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Wisethero

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Wisethero

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.746.754,00 ₫
    2.409.044  - 29.037.595  2.409.044 ₫ - 29.037.595 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Kushey

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kushey

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.383.331,00 ₫
    3.509.417  - 65.971.380  3.509.417 ₫ - 65.971.380 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Eatery

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eatery

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    7.384.774,00 ₫
    2.215.460  - 26.674.397  2.215.460 ₫ - 26.674.397 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Nixmary

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nixmary

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.98 crt - AA

    21.189.238,00 ₫
    5.923.556  - 1.191.574.540  5.923.556 ₫ - 1.191.574.540 ₫
  66. Mặt Dây Chuyền Arvika

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arvika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.984.757,00 ₫
    2.610.836  - 37.061.139  2.610.836 ₫ - 37.061.139 ₫
  67. Mặt Dây Chuyền Jelani

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jelani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.428 crt - VS

    26.609.872,00 ₫
    5.561.294  - 90.395.795  5.561.294 ₫ - 90.395.795 ₫
  68. Mặt Dây Chuyền Bulaza

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bulaza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.228 crt - VS1

    18.698.966,00 ₫
    3.656.585  - 61.188.381  3.656.585 ₫ - 61.188.381 ₫
  69. Dây Chuyền Yanisyarvi

    Dây Chuyền GLAMIRA Yanisyarvi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    17.052.370,00 ₫
    5.587.897  - 61.952.531  5.587.897 ₫ - 61.952.531 ₫

You’ve viewed 2580 of 12660 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng