Đang tải...
Tìm thấy 12772 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albertine

    Mặt dây chuyền nữ Albertine

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.93 crt - AAA

    10.628.723,00 ₫
    2.228.763  - 2.534.464.402  2.228.763 ₫ - 2.534.464.402 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Adorlie

    Mặt dây chuyền nữ Adorlie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.09 crt - AAA

    36.586.523,00 ₫
    6.007.047  - 164.334.125  6.007.047 ₫ - 164.334.125 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Aigremont

    Mặt dây chuyền nữ Aigremont

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.178 crt - VS

    38.960.474,00 ₫
    4.903.278  - 2.826.566.784  4.903.278 ₫ - 2.826.566.784 ₫
  13. Dây chuyền nữ Dorie

    Dây chuyền nữ Dorie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.632.004,00 ₫
    5.377.332  - 59.660.090  5.377.332 ₫ - 59.660.090 ₫
  14. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Swin - Aries

    Mặt dây chuyền nữ Swin - Aries

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    11.290.417,00 ₫
    4.308.941  - 49.259.193  4.308.941 ₫ - 49.259.193 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Ballonne

    Mặt dây chuyền nữ Ballonne

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.033 crt - AAA

    9.102.974,00 ₫
    3.097.343  - 17.994.251  3.097.343 ₫ - 17.994.251 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Sharleey

    Mặt dây chuyền nữ Sharleey

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    16.103.129,00 ₫
    3.398.473  - 49.131.835  3.398.473 ₫ - 49.131.835 ₫
  17. Dây chuyền nữ Sylenad

    Dây chuyền nữ Sylenad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    21.797.725,00 ₫
    8.046.187  - 97.174.061  8.046.187 ₫ - 97.174.061 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Boyne

    Mặt dây chuyền nữ Boyne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    11.783.716,00 ₫
    3.355.455  - 69.084.574  3.355.455 ₫ - 69.084.574 ₫
  19. Dây chuyền nữ Conwell

    Dây chuyền nữ Conwell

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.335 crt - AAA

    13.622.480,00 ₫
    6.358.837  - 83.985.443  6.358.837 ₫ - 83.985.443 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Dupont

    Mặt dây chuyền nữ Dupont

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    16.021.054,00 ₫
    5.688.651  - 197.687.736  5.688.651 ₫ - 197.687.736 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Kelsi

    Mặt dây chuyền nữ Kelsi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    20.541.977,00 ₫
    8.360.337  - 134.744.638  8.360.337 ₫ - 134.744.638 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Frescura

    Mặt dây chuyền nữ Frescura

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski

    5.24 crt - AAAAA

    14.586.156,00 ₫
    5.482.049  - 105.508.930  5.482.049 ₫ - 105.508.930 ₫
  23. Dây chuyền nữ Hayward

    Dây chuyền nữ Hayward

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    10.819.475,00 ₫
    4.552.053  - 817.764.986  4.552.053 ₫ - 817.764.986 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.173 crt - SI

    218.551.791,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Nantale

    Mặt dây chuyền nữ Nantale

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.724 crt - AAA

    9.375.237,00 ₫
    3.062.248  - 49.952.585  3.062.248 ₫ - 49.952.585 ₫
  26. Dây chuyền nữ Paora

    Dây chuyền nữ Paora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    11.172.681,00 ₫
    4.440.544  - 42.127.153  4.440.544 ₫ - 42.127.153 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Bavardage

    Mặt dây chuyền nữ Bavardage

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    8.184.016,00 ₫
    2.301.498  - 36.042.277  2.301.498 ₫ - 36.042.277 ₫
  28. Numbers
    Dây chuyền nữ Angel Number 777

    Dây chuyền nữ Angel Number 777

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    19.896.697,00 ₫
    6.268.838  - 81.820.365  6.268.838 ₫ - 81.820.365 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Ingle

    Mặt dây chuyền nữ Ingle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.601.651,00 ₫
    3.140.361  - 37.556.418  3.140.361 ₫ - 37.556.418 ₫
  30. Dây chuyền nữ Lumpler

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    6.621.194,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
    Mới

  31. Mặt dây chuyền nữ Daiki

    Mặt dây chuyền nữ Daiki

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.287 crt - VS

    30.582.022,00 ₫
    3.161.871  - 243.833.743  3.161.871 ₫ - 243.833.743 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Oriley

    Mặt dây chuyền nữ Oriley

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    8.437.600,00 ₫
    2.645.647  - 38.080.002  2.645.647 ₫ - 38.080.002 ₫
  33. Dây chuyền nữ Cielo

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.472 crt - SI

    53.276.632,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Bassinoire

    Mặt dây chuyền nữ Bassinoire

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    9.690.518,00 ₫
    3.011.306  - 132.989.932  3.011.306 ₫ - 132.989.932 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Fornire

    Mặt dây chuyền nữ Fornire

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    7.452.133,00 ₫
    2.172.442  - 26.702.702  2.172.442 ₫ - 26.702.702 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Eider

    Mặt dây chuyền nữ Eider

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.882 crt - AAA

    20.148.581,00 ₫
    6.577.326  - 1.477.804.308  6.577.326 ₫ - 1.477.804.308 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Pranta

    Mặt dây chuyền nữ Pranta

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.162 crt - VS

    130.812.396,00 ₫
    6.919.778  - 1.820.680.044  6.919.778 ₫ - 1.820.680.044 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Kaja

    Mặt dây chuyền nữ Kaja

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    12.662.202,00 ₫
    4.420.733  - 55.414.828  4.420.733 ₫ - 55.414.828 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Shay

    Mặt dây chuyền nữ Shay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    13.905.782,00 ₫
    4.239.602  - 56.490.296  4.239.602 ₫ - 56.490.296 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.747.390,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Lene

    Mặt dây chuyền nữ Lene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    3.605 crt - AAA

    28.403.637,00 ₫
    9.113.164  - 6.222.621.449  9.113.164 ₫ - 6.222.621.449 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Sarhujans

    Mặt dây chuyền nữ Sarhujans

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    8.321.563,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Seshesh

    Mặt dây chuyền nữ Seshesh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    6.604.495,00 ₫
    3.355.455  - 39.622.450  3.355.455 ₫ - 39.622.450 ₫
    Mới

  44. Mặt dây chuyền nữ Consullan

    Mặt dây chuyền nữ Consullan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.244 crt - AAA

    13.366.067,00 ₫
    4.667.524  - 62.108.193  4.667.524 ₫ - 62.108.193 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Kane

    Mặt dây chuyền nữ Kane

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    128.478.634,00 ₫
    3.169.796  - 1.152.560.571  3.169.796 ₫ - 1.152.560.571 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Paviotso

    Mặt dây chuyền nữ Paviotso

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.660.235,00 ₫
    3.075.834  - 38.815.848  3.075.834 ₫ - 38.815.848 ₫
  47. Dây chuyền nữ Kristen

    Dây chuyền nữ Kristen

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.096 crt - AAA

    10.216.364,00 ₫
    4.262.243  - 42.424.319  4.262.243 ₫ - 42.424.319 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    12.577.580,00 ₫
    2.356.120  - 341.474.792  2.356.120 ₫ - 341.474.792 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Herlimes

    Mặt dây chuyền nữ Herlimes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    40.084.053,00 ₫
    5.963.178  - 974.726.506  5.963.178 ₫ - 974.726.506 ₫
  50. Dây chuyền nữ Balzer

    Dây chuyền nữ Balzer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    54.833.228,00 ₫
    5.326.389  - 1.051.594.066  5.326.389 ₫ - 1.051.594.066 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Montrose

    Mặt dây chuyền nữ Montrose

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.288.449,00 ₫
    2.279.988  - 29.264.005  2.279.988 ₫ - 29.264.005 ₫
  52. Dây chuyền nữ Henna

    Dây chuyền nữ Henna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - SI

    35.230.019,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.66 crt - AA

    23.533.754,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Idelia

    Mặt dây chuyền nữ Idelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    62.830.171,00 ₫
    6.289.214  - 504.577.788  6.289.214 ₫ - 504.577.788 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.697.382,00 ₫
    5.963.178  - 67.853.447  5.963.178 ₫ - 67.853.447 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Zencen

    Mặt dây chuyền nữ Zencen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    11.177.210,00 ₫
    4.308.941  - 49.995.039  4.308.941 ₫ - 49.995.039 ₫
  57. Dây chuyền nữ Macy

    Dây chuyền nữ Macy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.716.825,00 ₫
    3.520.737  - 62.391.208  3.520.737 ₫ - 62.391.208 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Impha

    Mặt dây chuyền nữ Impha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.235.115,00 ₫
    4.266.489  - 55.995.015  4.266.489 ₫ - 55.995.015 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Votyu

    Mặt dây chuyền nữ Votyu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    10.617.684,00 ₫
    2.925.268  - 78.622.265  2.925.268 ₫ - 78.622.265 ₫
    Mới

  61. Mặt dây chuyền nữ Frai

    Mặt dây chuyền nữ Frai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.714.349,00 ₫
    3.463.002  - 67.570.432  3.463.002 ₫ - 67.570.432 ₫
  62. Dây chuyền nữ Farah

    Dây chuyền nữ Farah

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    18.096.138,00 ₫
    8.060.338  - 104.235.347  8.060.338 ₫ - 104.235.347 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Desirel

    Mặt dây chuyền nữ Desirel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.539.698,00 ₫
    7.013.174  - 101.065.554  7.013.174 ₫ - 101.065.554 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Haughty

    Mặt dây chuyền nữ Haughty

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    11.836.641,00 ₫
    2.860.741  - 133.796.533  2.860.741 ₫ - 133.796.533 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Gracielli

    Mặt dây chuyền nữ Gracielli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.026.643,00 ₫
    4.043.754  - 250.696.920  4.043.754 ₫ - 250.696.920 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.344.699,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Ling

    Mặt dây chuyền nữ Ling

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    23.487.623,00 ₫
    5.745.255  - 127.159.772  5.745.255 ₫ - 127.159.772 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Juta

    Mặt dây chuyền nữ Juta

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    9.203.729,00 ₫
    2.581.119  - 34.754.549  2.581.119 ₫ - 34.754.549 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Alting

    Mặt dây chuyền nữ Alting

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    11.378.434,00 ₫
    3.957.716  - 63.424.223  3.957.716 ₫ - 63.424.223 ₫

You’ve viewed 300 of 12772 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng