Đang tải...
Tìm thấy 12641 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Zoya

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoya

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    9.151.815,00 ₫
    3.041.593  - 35.769.139  3.041.593 ₫ - 35.769.139 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Elsie

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elsie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    14.716.716,00 ₫
    6.074.534  - 55.789.584  6.074.534 ₫ - 55.789.584 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Olga

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Olga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    94.639.532,00 ₫
    2.183.188  - 229.985.056  2.183.188 ₫ - 229.985.056 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Armelda

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armelda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.455.697,00 ₫
    2.331.888  - 1.008.741.254  2.331.888 ₫ - 1.008.741.254 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arlenys

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlenys

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    9.025.557,00 ₫
    1.885.788  - 220.224.918  1.885.788 ₫ - 220.224.918 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Maria

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.093.215,00 ₫
    3.056.463  - 108.375.364  3.056.463 ₫ - 108.375.364 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Ming

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ming

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    20.664.992,00 ₫
    4.628.629  - 236.919.887  4.628.629 ₫ - 236.919.887 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arlecia

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlecia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.587.177,00 ₫
    1.804.678  - 30.780.924  1.804.678 ₫ - 30.780.924 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt Dây Chuyền Yoshie

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yoshie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    16.342.414,00 ₫
    3.590.432  - 319.705.314  3.590.432 ₫ - 319.705.314 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Monissa

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Monissa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.975 crt - VS

    128.258.472,00 ₫
    4.767.055  - 1.123.334.998  4.767.055 ₫ - 1.123.334.998 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Rufina

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rufina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    12.708.994,00 ₫
    4.047.888  - 51.112.295  4.047.888 ₫ - 51.112.295 ₫
  13. Dây Chuyền Alastriona

    Dây Chuyền GLAMIRA Alastriona

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    29.785.178,00 ₫
    14.403.636  - 149.443.643  14.403.636 ₫ - 149.443.643 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Carica

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    7.339.837,00 ₫
    2.219.146  - 26.090.114  2.219.146 ₫ - 26.090.114 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Keviona Ø8 mm

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    8.074.415,00 ₫
    2.642.806  - 28.726.157  2.642.806 ₫ - 28.726.157 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Clovis

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Clovis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    14.402.283,00 ₫
    3.493.101  - 58.155.272  3.493.101 ₫ - 58.155.272 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Assad

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Assad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    23.566.268,00 ₫
    8.415.076  - 387.850.543  8.415.076 ₫ - 387.850.543 ₫
  18. Dây Chuyền Lamyra

    Dây Chuyền GLAMIRA Lamyra

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    10.052.128,00 ₫
    4.877.364  - 43.420.440  4.877.364 ₫ - 43.420.440 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây Chuyền Liezel

    Dây Chuyền GLAMIRA Liezel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    11.791.919,00 ₫
    4.873.308  - 46.462.032  4.873.308 ₫ - 46.462.032 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Abtei

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Abtei

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    28.706.697,00 ₫
    10.909.183  - 135.371.206  10.909.183 ₫ - 135.371.206 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Admissive

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Admissive

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    0.35 crt - AAA

    20.510.614,00 ₫
    9.591.159  - 306.227.673  9.591.159 ₫ - 306.227.673 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Cefalania

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cefalania

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    62.271.836,00 ₫
    3.355.216  - 177.899.449  3.355.216 ₫ - 177.899.449 ₫
  24. Dây Chuyền Galaviz

    Dây Chuyền GLAMIRA Galaviz

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.248 crt - AAA

    17.230.019,00 ₫
    8.166.881  - 98.371.905  8.166.881 ₫ - 98.371.905 ₫
  25. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    15.748.695,00 ₫
    4.163.603  - 58.290.453  4.163.603 ₫ - 58.290.453 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt Dây Chuyền Zenitha

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zenitha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    11.648.625,00 ₫
    2.773.933  - 39.378.496  2.773.933 ₫ - 39.378.496 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Winona

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Winona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    11.249.029,00 ₫
    4.047.888  - 45.596.871  4.047.888 ₫ - 45.596.871 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Dyta

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dyta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    21.418.225,00 ₫
    2.757.711  - 60.291.143  2.757.711 ₫ - 60.291.143 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Vignale

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vignale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    12.586.248,00 ₫
    3.349.267  - 50.517.489  3.349.267 ₫ - 50.517.489 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Tinatin

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tinatin

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    0.334 crt - AAA

    24.725.318,00 ₫
    6.402.217  - 331.249.856  6.402.217 ₫ - 331.249.856 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Eiarfro

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eiarfro

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    19.427.807,00 ₫
    8.475.908  - 112.471.381  8.475.908 ₫ - 112.471.381 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Zykadial

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zykadial

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.679.524,00 ₫
    3.203.811  - 233.405.155  3.203.811 ₫ - 233.405.155 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Lena

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    8.715.719,00 ₫
    3.080.795  - 36.593.749  3.080.795 ₫ - 36.593.749 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Elise

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elise

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.16 crt - VS

    516.466.710,00 ₫
    4.417.746  - 3.511.283.673  4.417.746 ₫ - 3.511.283.673 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Maillec

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maillec

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.05 crt - AAA

    8.630.013,00 ₫
    2.465.718  - 43.177.108  2.465.718 ₫ - 43.177.108 ₫
  37. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - VS

    34.183.188,00 ₫
    4.165.766  - 2.138.389.257  4.165.766 ₫ - 2.138.389.257 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Burier

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Burier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    9.095.850,00 ₫
    3.143.790  - 36.053.019  3.143.790 ₫ - 36.053.019 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Jolandi

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jolandi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    15.784.113,00 ₫
    5.428.907  - 67.334.129  5.428.907 ₫ - 67.334.129 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Ahishar

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ahishar

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.11 crt - AAA

    18.066.795,00 ₫
    8.192.025  - 90.788.192  8.192.025 ₫ - 90.788.192 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Zoila

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    14.286.568,00 ₫
    5.489.468  - 64.698.080  5.489.468 ₫ - 64.698.080 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Keviona Ø6 mm

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.543.151,00 ₫
    2.298.093  - 27.090.461  2.298.093 ₫ - 27.090.461 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Imene

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    15.742.476,00 ₫
    2.372.442  - 2.193.475.903  2.372.442 ₫ - 2.193.475.903 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arnecia

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    16.716.057,00 ₫
    3.812.130  - 3.491.749.877  3.812.130 ₫ - 3.491.749.877 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Levite

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Levite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.327.545,00 ₫
    5.645.198  - 83.528.928  5.645.198 ₫ - 83.528.928 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Amtsgericht

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Amtsgericht

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.096 crt - AAA

    19.612.195,00 ₫
    8.922.008  - 102.954.567  8.922.008 ₫ - 102.954.567 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Agatane

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agatane

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.442 crt - AAA

    21.124.341,00 ₫
    9.581.696  - 132.113.320  9.581.696 ₫ - 132.113.320 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Mecole

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mecole

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    21.645.872,00 ₫
    3.822.945  - 191.958.366  3.822.945 ₫ - 191.958.366 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Armetrice

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    9.518.430,00 ₫
    2.554.938  - 1.675.850.685  2.554.938 ₫ - 1.675.850.685 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Plevna

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Plevna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    9.039.884,00 ₫
    3.205.433  - 38.094.266  3.205.433 ₫ - 38.094.266 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Outen 3.70 crt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Outen 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    29.927.389,00 ₫
    4.116.290  - 1.531.435.803  4.116.290 ₫ - 1.531.435.803 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Reagan

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Reagan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    11.322 crt - VS

    2.825.287.704,00 ₫
    9.916.947  - 3.219.358.236  9.916.947 ₫ - 3.219.358.236 ₫
  54. Dây Chuyền Kinsey

    Dây Chuyền GLAMIRA Kinsey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.186 crt - SI

    136.012.780,00 ₫
    4.205.510  - 275.162.862  4.205.510 ₫ - 275.162.862 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Danny

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Danny

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.341.070,00 ₫
    2.514.383  - 38.256.487  2.514.383 ₫ - 38.256.487 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Lynda

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lynda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.783.504,00 ₫
    2.445.170  - 28.618.015  2.445.170 ₫ - 28.618.015 ₫
  57. Dây Chuyền Balloch

    Dây Chuyền GLAMIRA Balloch

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    25.577.773,00 ₫
    13.085.611  - 162.826.655  13.085.611 ₫ - 162.826.655 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Nishelle

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.745 crt - VS

    624.924.272,00 ₫
    4.712.442  - 960.643.518  4.712.442 ₫ - 960.643.518 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Croce

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Croce

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    13.583.891,00 ₫
    3.309.253  - 66.928.578  3.309.253 ₫ - 66.928.578 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Wolf

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Wolf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    13.692.847,00 ₫
    4.890.341  - 85.137.586  4.890.341 ₫ - 85.137.586 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Mazhira

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mazhira

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.8 crt - AA

    28.281.685,00 ₫
    2.725.268  - 4.243.631.909  2.725.268 ₫ - 4.243.631.909 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Calissa

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Calissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.167.067,00 ₫
    2.892.893  - 71.159.778  2.892.893 ₫ - 71.159.778 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt Dây Chuyền Quax

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Quax

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.787.940,00 ₫
    2.615.770  - 124.813.494  2.615.770 ₫ - 124.813.494 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Kesha

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kesha

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    21.441.207,00 ₫
    9.841.245  - 140.791.997  9.841.245 ₫ - 140.791.997 ₫

You’ve viewed 60 of 12641 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng