Đang tải...
Tìm thấy 12660 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    16.531.618,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    17.255.577,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    9.765.518,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    9.522.123,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Ming

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.854.612,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Carica

    Mặt dây chuyền nữ Carica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    7.757.508,00 ₫
    2.366.025  - 27.735.711  2.366.025 ₫ - 27.735.711 ₫
  7. Dây chuyền nữ Alastriona

    Dây chuyền nữ Alastriona

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    31.475.793,00 ₫
    15.247.568  - 158.136.038  15.247.568 ₫ - 158.136.038 ₫
  8. Dây chuyền nữ Liezel

    Dây chuyền nữ Liezel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    12.529.184,00 ₫
    5.221.672  - 49.697.868  5.221.672 ₫ - 49.697.868 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Clovis

    Mặt dây chuyền nữ Clovis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.224.643,00 ₫
    3.742.623  - 61.726.114  3.742.623 ₫ - 61.726.114 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.975 crt - VS

    134.557.851,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Assad

    Mặt dây chuyền nữ Assad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    24.965.823,00 ₫
    8.978.730  - 407.700.894  8.978.730 ₫ - 407.700.894 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    10.112.214,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    13.526.254,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Maria

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.004.441,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.458.331,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    8.489.392,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Olga

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    99.143.019,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Abtei

    Mặt dây chuyền nữ Abtei

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    30.161.459,00 ₫
    11.483.436  - 142.343.663  11.483.436 ₫ - 142.343.663 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.119.756,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Admissive

    Mặt dây chuyền nữ Admissive

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    0.35 crt - AAA

    21.693.009,00 ₫
    10.167.404  - 321.833.375  10.167.404 ₫ - 321.833.375 ₫
  23. Dây chuyền nữ Galaviz

    Dây chuyền nữ Galaviz

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.248 crt - AAA

    18.555.476,00 ₫
    8.838.353  - 105.947.604  8.838.353 ₫ - 105.947.604 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.300.011,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  25. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    16.596.996,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Zenitha

    Mặt dây chuyền nữ Zenitha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    12.361.636,00 ₫
    2.968.287  - 41.858.283  2.968.287 ₫ - 41.858.283 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.165.039,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    22.531.872,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Winona

    Mặt dây chuyền nữ Winona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    12.196.073,00 ₫
    4.366.393  - 49.004.477  4.366.393 ₫ - 49.004.477 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Vignale

    Mặt dây chuyền nữ Vignale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    13.323.614,00 ₫
    3.592.057  - 53.730.871  3.592.057 ₫ - 53.730.871 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Tinatin

    Mặt dây chuyền nữ Tinatin

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    0.334 crt - AAA

    26.030.818,00 ₫
    6.747.137  - 347.602.120  6.747.137 ₫ - 347.602.120 ₫
  33. Dây chuyền nữ Kinsey

    Dây chuyền nữ Kinsey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.186 crt - SI

    143.752.523,00 ₫
    4.522.619  - 290.291.071  4.522.619 ₫ - 290.291.071 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Eiarfro

    Mặt dây chuyền nữ Eiarfro

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    20.522.448,00 ₫
    8.978.730  - 118.796.603  8.978.730 ₫ - 118.796.603 ₫
  35. Dây chuyền nữ Lamyra

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    10.745.041,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Lena

    Mặt dây chuyền nữ Lena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    9.271.935,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    22.881.398,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Levite

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    17.462.462,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Cassini

    Mặt dây chuyền nữ Cassini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.653.146,00 ₫
    3.613.567  - 46.612.982  3.613.567 ₫ - 46.612.982 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.856.522,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Maillec

    Mặt dây chuyền nữ Maillec

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.05 crt - AAA

    9.145.143,00 ₫
    2.645.647  - 45.834.683  2.645.647 ₫ - 45.834.683 ₫
  42. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - VS

    36.042.562,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    17.757.932,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Tranto

    Mặt dây chuyền nữ Tranto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    10.128.347,00 ₫
    3.807.151  - 42.381.872  3.807.151 ₫ - 42.381.872 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Ahishar

    Mặt dây chuyền nữ Ahishar

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.11 crt - AAA

    19.060.663,00 ₫
    8.660.336  - 95.886.336  8.660.336 ₫ - 95.886.336 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    65.371.668,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Amtsgericht

    Mặt dây chuyền nữ Amtsgericht

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.096 crt - AAA

    20.715.466,00 ₫
    9.445.709  - 108.834.381  9.445.709 ₫ - 108.834.381 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Burier

    Mặt dây chuyền nữ Burier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    9.669.859,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Agatane

    Mặt dây chuyền nữ Agatane

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.442 crt - AAA

    22.446.685,00 ₫
    10.233.913  - 140.206.880  10.233.913 ₫ - 140.206.880 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Plevna

    Mặt dây chuyền nữ Plevna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    9.648.349,00 ₫
    3.463.002  - 40.938.483  3.463.002 ₫ - 40.938.483 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt

    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    31.587.585,00 ₫
    4.457.526  - 1.604.596.167  4.457.526 ₫ - 1.604.596.167 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Quax

    Mặt dây chuyền nữ Quax

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.497.670,00 ₫
    2.801.873  - 131.291.827  2.801.873 ₫ - 131.291.827 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.745 crt - VS

    654.468.689,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.933.263,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  56. Dây chuyền nữ Balloch

    Dây chuyền nữ Balloch

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    27.479.302,00 ₫
    14.128.234  - 174.480.304  14.128.234 ₫ - 174.480.304 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    15.363.039,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.881.654,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Wolf

    Mặt dây chuyền nữ Wolf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    14.593.231,00 ₫
    5.253.937  - 90.608.057  5.253.937 ₫ - 90.608.057 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.532.665,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  61. Dây chuyền nữ Orfalinda

    Dây chuyền nữ Orfalinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.583.056,00 ₫
    3.648.661  - 19.582.546  3.648.661 ₫ - 19.582.546 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Kesha

    Mặt dây chuyền nữ Kesha

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    22.926.683,00 ₫
    10.596.176  - 150.140.795  10.596.176 ₫ - 150.140.795 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Kyuso

    Mặt dây chuyền nữ Kyuso

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    45.636.291,00 ₫
    5.922.141  - 140.079.516  5.922.141 ₫ - 140.079.516 ₫
  65. Dây chuyền nữ Dina

    Dây chuyền nữ Dina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.892 crt - SI

    105.804.967,00 ₫
    3.758.472  - 257.942.165  3.758.472 ₫ - 257.942.165 ₫

You’ve viewed 60 of 12660 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng