Đang tải...
Tìm thấy 278 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Dalene

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    9.225.237,00 ₫
    3.594.322  - 176.319.915  3.594.322 ₫ - 176.319.915 ₫
  2. Dây chuyền nữ Goblon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.890.245,00 ₫
    3.476.587  - 28.400.807  3.476.587 ₫ - 28.400.807 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Bornes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    26.086.855,00 ₫
    7.213.550  - 131.008.808  7.213.550 ₫ - 131.008.808 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Sault

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AA

    22.463.382,00 ₫
    5.115.541  - 835.170.566  5.115.541 ₫ - 835.170.566 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Mienfoo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.09 crt - AA

    30.242.968,00 ₫
    4.065.263  - 2.178.032.127  4.065.263 ₫ - 2.178.032.127 ₫
  6. Dây chuyền nữ Ceitene

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    11.121.738,00 ₫
    5.154.314  - 50.645.979  5.154.314 ₫ - 50.645.979 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Jangasis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    9.214.200,00 ₫
    3.161.871  - 40.372.444  3.161.871 ₫ - 40.372.444 ₫
  8. Dây chuyền nữ Alcaraz

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    14.225.591,00 ₫
    6.311.290  - 59.999.709  6.311.290 ₫ - 59.999.709 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Rebours

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.474 crt - AAA

    11.061.738,00 ₫
    2.903.759  - 62.306.302  2.903.759 ₫ - 62.306.302 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Asfikleias

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    10.458.344,00 ₫
    3.506.020  - 46.712.036  3.506.020 ₫ - 46.712.036 ₫
  12. Dây chuyền nữ Ilenn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    18.586.042,00 ₫
    5.906.575  - 65.900.627  5.906.575 ₫ - 65.900.627 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Morobe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    13.850.876,00 ₫
    4.754.694  - 60.056.313  4.754.694 ₫ - 60.056.313 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Hanoi

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    17.110.955,00 ₫
    5.889.028  - 90.353.341  5.889.028 ₫ - 90.353.341 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Jenette

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.345 crt - AAA

    18.788.682,00 ₫
    7.895.622  - 100.966.496  7.895.622 ₫ - 100.966.496 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Avula

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    14.362.854,00 ₫
    5.922.141  - 74.221.338  5.922.141 ₫ - 74.221.338 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Olja

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.995.413,00 ₫
    3.527.530  - 52.018.617  3.527.530 ₫ - 52.018.617 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Hoare

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.03 crt - AAA

    34.612.758,00 ₫
    6.704.118  - 1.582.761.360  6.704.118 ₫ - 1.582.761.360 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Hyalin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    9.452.217,00 ₫
    3.398.473  - 38.801.695  3.398.473 ₫ - 38.801.695 ₫
  21. Dây chuyền nữ Louizis

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.28 crt - AAA

    15.072.946,00 ₫
    5.821.104  - 76.782.653  5.821.104 ₫ - 76.782.653 ₫
  22. Dây chuyền nữ Portsmouth

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    14.434.174,00 ₫
    6.884.400  - 67.230.805  6.884.400 ₫ - 67.230.805 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Selezionare

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.619.466,00 ₫
    4.710.543  - 149.758.717  4.710.543 ₫ - 149.758.717 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Viatrix

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    10.077.687,00 ₫
    3.613.567  - 40.924.330  3.613.567 ₫ - 40.924.330 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Waseca

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    14.901.437,00 ₫
    3.803.755  - 55.754.448  3.803.755 ₫ - 55.754.448 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Darkoy

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    7.953.641,00 ₫
    2.430.554  - 30.749.853  2.430.554 ₫ - 30.749.853 ₫
  28. Dây chuyền nữ Joliend

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.134 crt - VS1

    12.565.976,00 ₫
    5.111.296  - 51.891.260  5.111.296 ₫ - 51.891.260 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Inwea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.359.487,00 ₫
    2.731.684  - 33.721.533  2.731.684 ₫ - 33.721.533 ₫
  30. Dây chuyền nữ Kcalm

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    41.679.989,00 ₫
    6.863.174  - 94.075.023  6.863.174 ₫ - 94.075.023 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Azodei

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    11.030.890,00 ₫
    4.215.828  - 47.037.508  4.215.828 ₫ - 47.037.508 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Francise

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    10.313.722,00 ₫
    3.914.697  - 43.329.975  3.914.697 ₫ - 43.329.975 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Attract

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    10.491.458,00 ₫
    3.656.585  - 53.631.813  3.656.585 ₫ - 53.631.813 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Askalllay

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    7.812.132,00 ₫
    2.430.554  - 29.306.464  2.430.554 ₫ - 29.306.464 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Naagmani

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    10.806.457,00 ₫
    4.151.300  - 47.730.903  4.151.300 ₫ - 47.730.903 ₫
  36. Dây chuyền nữ Brisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.006 crt - AAA

    16.330.676,00 ₫
    7.907.509  - 77.292.082  7.907.509 ₫ - 77.292.082 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Ajjayre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    12.380.317,00 ₫
    4.818.089  - 62.971.394  4.818.089 ₫ - 62.971.394 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Pepin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.149 crt - AAA

    12.863.711,00 ₫
    4.129.791  - 51.763.901  4.129.791 ₫ - 51.763.901 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Darin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    26.717.984,00 ₫
    8.903.731  - 61.465.743  8.903.731 ₫ - 61.465.743 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Olair

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.441.830,00 ₫
    4.043.754  - 45.311.101  4.043.754 ₫ - 45.311.101 ₫
  41. Dây chuyền nữ Otunet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    11.349.284,00 ₫
    4.810.165  - 41.730.928  4.810.165 ₫ - 41.730.928 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Adwoa

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.015 crt - AAA

    16.627.279,00 ₫
    7.132.041  - 79.556.222  7.132.041 ₫ - 79.556.222 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Besta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.927.319,00 ₫
    2.334.894  - 28.613.065  2.334.894 ₫ - 28.613.065 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Dyamo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    21.679.707,00 ₫
    5.205.258  - 69.933.629  5.205.258 ₫ - 69.933.629 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Miltiadis

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.53 crt - VS1

    31.482.867,00 ₫
    7.216.946  - 123.254.123  7.216.946 ₫ - 123.254.123 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Chandeleur

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.911 crt - VS

    67.984.204,00 ₫
    9.210.522  - 167.772.786  9.210.522 ₫ - 167.772.786 ₫
  48. Dây chuyền nữ Zobel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.033 crt - VS

    10.584.287,00 ₫
    4.530.543  - 39.820.558  4.530.543 ₫ - 39.820.558 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Yapenaly

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.968 crt - AA

    27.523.453,00 ₫
    7.429.209  - 318.734.333  7.429.209 ₫ - 318.734.333 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Consullan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.244 crt - AAA

    13.736.820,00 ₫
    4.882.617  - 64.230.820  4.882.617 ₫ - 64.230.820 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Aderire

    Vàng 14K & Đá Rhodolite

    0.005 crt - AAA

    11.129.379,00 ₫
    4.330.167  - 47.688.448  4.330.167 ₫ - 47.688.448 ₫
  52. Dây chuyền nữ Rainan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.294 crt - VS1

    32.883.522,00 ₫
    9.432.973  - 106.711.755  9.432.973 ₫ - 106.711.755 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Ariston

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.940.577,00 ₫
    5.242.899  - 65.759.115  5.242.899 ₫ - 65.759.115 ₫
  54. Dây chuyền nữ Joliet

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.21 crt - AAA

    12.554.373,00 ₫
    4.769.411  - 69.834.571  4.769.411 ₫ - 69.834.571 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Mullins

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.448 crt - VS

    29.265.143,00 ₫
    8.150.904  - 126.678.643  8.150.904 ₫ - 126.678.643 ₫
  56. Dây chuyền nữ Swult

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.184 crt - AAA

    11.492.491,00 ₫
    5.369.408  - 62.702.530  5.369.408 ₫ - 62.702.530 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Major

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    12.656.825,00 ₫
    4.108.281  - 62.900.639  4.108.281 ₫ - 62.900.639 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Delle

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    9.622.028,00 ₫
    3.398.473  - 40.301.688  3.398.473 ₫ - 40.301.688 ₫
  59. Dây chuyền nữ Apolox

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.056 crt - VS1

    16.779.259,00 ₫
    7.011.758  - 67.910.050  7.011.758 ₫ - 67.910.050 ₫
  60. Dây chuyền nữ Yodewoa

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.254 crt - AAA

    14.097.384,00 ₫
    7.096.664  - 87.862.785  7.096.664 ₫ - 87.862.785 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Auyosa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    21.263.672,00 ₫
    8.682.977  - 109.301.365  8.682.977 ₫ - 109.301.365 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Romi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    12.908.144,00 ₫
    5.140.729  - 66.410.055  5.140.729 ₫ - 66.410.055 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Mặt dây chuyền nữ Menesme

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    12.460.411,00 ₫
    4.667.524  - 63.834.600  4.667.524 ₫ - 63.834.600 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Jabril

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.16 crt - VS

    198.754.715,00 ₫
    10.443.346  - 2.562.808.600  10.443.346 ₫ - 2.562.808.600 ₫

You’ve viewed 60 of 278 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng